]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
ddeca468 | 1 | # Vietnamese translation for BFD. |
ab7875de | 2 | # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. |
ddeca468 NC |
3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
4 | # Phần Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2005. | |
ab7875de | 5 | # Clytie Siddall <[email protected]>, 2008-2010. |
dcd4b381 NC |
6 | # |
7 | msgid "" | |
8 | msgstr "" | |
9c9c98a5 | 9 | "Project-Id-Version: bfd 2.20.1\n" |
afac680a | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: [email protected]\n" |
9c9c98a5 NC |
11 | "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:03+0100\n" |
12 | "PO-Revision-Date: 2010-04-22 23:21+0930\n" | |
ddeca468 NC |
13 | "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" | |
dcd4b381 NC |
15 | "MIME-Version: 1.0\n" |
16 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" | |
17 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" | |
ddeca468 | 18 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
2f0205e8 | 19 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
dcd4b381 | 20 | |
ddeca468 | 21 | #: aout-adobe.c:127 |
dcd4b381 | 22 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
ddeca468 | 23 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
dcd4b381 | 24 | |
ddeca468 | 25 | #: aout-cris.c:204 |
dcd4b381 NC |
26 | #, c-format |
27 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | |
ddeca468 | 28 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 29 | |
ddeca468 | 30 | #: aout-cris.c:247 |
dcd4b381 | 31 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
ddeca468 | 32 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 33 | |
ddeca468 | 34 | #: aout-cris.c:258 |
dcd4b381 | 35 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
ddeca468 | 36 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
dcd4b381 | 37 | |
2f0205e8 | 38 | #: aoutx.h:1271 aoutx.h:1609 |
dcd4b381 NC |
39 | #, c-format |
40 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | |
ddeca468 | 41 | msgstr "%s: không thể đại diện phân « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
dcd4b381 | 42 | |
2f0205e8 | 43 | #: aoutx.h:1575 |
dcd4b381 NC |
44 | #, c-format |
45 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" | |
ddeca468 | 46 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu « %s » trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
dcd4b381 | 47 | |
2f0205e8 | 48 | #: aoutx.h:1577 |
dcd4b381 | 49 | msgid "*unknown*" |
ddeca468 | 50 | msgstr "• không rõ •" |
dcd4b381 | 51 | |
9c9c98a5 | 52 | #: aoutx.h:3997 aoutx.h:4323 |
ddeca468 NC |
53 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
54 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | |
55 | ||
9c9c98a5 | 56 | #: aoutx.h:5358 |
dcd4b381 NC |
57 | #, c-format |
58 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | |
ddeca468 | 59 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
dcd4b381 | 60 | |
9c9c98a5 | 61 | #: archive.c:2057 |
dcd4b381 | 62 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
ddeca468 | 63 | msgstr "Cảnh báo : ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
dcd4b381 | 64 | |
9c9c98a5 | 65 | #: archive.c:2344 |
dcd4b381 | 66 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
ddeca468 | 67 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
dcd4b381 | 68 | |
9c9c98a5 | 69 | #: archive.c:2368 |
dcd4b381 | 70 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
ddeca468 | 71 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
dcd4b381 | 72 | |
9c9c98a5 | 73 | #: bfd.c:376 |
dcd4b381 | 74 | msgid "No error" |
ddeca468 | 75 | msgstr "Không có lỗi" |
dcd4b381 | 76 | |
9c9c98a5 | 77 | #: bfd.c:377 |
dcd4b381 NC |
78 | msgid "System call error" |
79 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | |
80 | ||
9c9c98a5 | 81 | #: bfd.c:378 |
dcd4b381 | 82 | msgid "Invalid bfd target" |
ddeca468 | 83 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
dcd4b381 | 84 | |
9c9c98a5 | 85 | #: bfd.c:379 |
dcd4b381 | 86 | msgid "File in wrong format" |
ddeca468 | 87 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 88 | |
9c9c98a5 | 89 | #: bfd.c:380 |
dcd4b381 | 90 | msgid "Archive object file in wrong format" |
ddeca468 | 91 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 92 | |
9c9c98a5 | 93 | #: bfd.c:381 |
dcd4b381 | 94 | msgid "Invalid operation" |
ddeca468 | 95 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
dcd4b381 | 96 | |
9c9c98a5 | 97 | #: bfd.c:382 |
dcd4b381 NC |
98 | msgid "Memory exhausted" |
99 | msgstr "Cạn bộ nhớ" | |
100 | ||
9c9c98a5 | 101 | #: bfd.c:383 |
dcd4b381 | 102 | msgid "No symbols" |
ddeca468 | 103 | msgstr "Không có ký hiệu" |
dcd4b381 | 104 | |
9c9c98a5 | 105 | #: bfd.c:384 |
dcd4b381 | 106 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
ddeca468 | 107 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
dcd4b381 | 108 | |
9c9c98a5 | 109 | #: bfd.c:385 |
dcd4b381 | 110 | msgid "No more archived files" |
ddeca468 | 111 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
dcd4b381 | 112 | |
9c9c98a5 | 113 | #: bfd.c:386 |
dcd4b381 | 114 | msgid "Malformed archive" |
ddeca468 | 115 | msgstr "Kho dạng sai" |
dcd4b381 | 116 | |
9c9c98a5 | 117 | #: bfd.c:387 |
dcd4b381 NC |
118 | msgid "File format not recognized" |
119 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | |
120 | ||
9c9c98a5 | 121 | #: bfd.c:388 |
dcd4b381 | 122 | msgid "File format is ambiguous" |
ddeca468 | 123 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
dcd4b381 | 124 | |
9c9c98a5 | 125 | #: bfd.c:389 |
dcd4b381 NC |
126 | msgid "Section has no contents" |
127 | msgstr "Phần không có nội dung" | |
128 | ||
9c9c98a5 | 129 | #: bfd.c:390 |
dcd4b381 | 130 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
ddeca468 | 131 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
dcd4b381 | 132 | |
9c9c98a5 | 133 | #: bfd.c:391 |
dcd4b381 | 134 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
ddeca468 | 135 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
dcd4b381 | 136 | |
9c9c98a5 | 137 | #: bfd.c:392 |
dcd4b381 | 138 | msgid "Bad value" |
ddeca468 | 139 | msgstr "Giá trị sai" |
dcd4b381 | 140 | |
9c9c98a5 | 141 | #: bfd.c:393 |
dcd4b381 | 142 | msgid "File truncated" |
ddeca468 | 143 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
dcd4b381 | 144 | |
9c9c98a5 | 145 | #: bfd.c:394 |
dcd4b381 NC |
146 | msgid "File too big" |
147 | msgstr "Tập tin quá lớn" | |
148 | ||
9c9c98a5 | 149 | #: bfd.c:395 |
ddeca468 NC |
150 | #, c-format |
151 | msgid "Error reading %s: %s" | |
152 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | |
153 | ||
9c9c98a5 | 154 | #: bfd.c:396 |
dcd4b381 | 155 | msgid "#<Invalid error code>" |
ddeca468 | 156 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
dcd4b381 | 157 | |
9c9c98a5 | 158 | #: bfd.c:920 |
dcd4b381 NC |
159 | #, c-format |
160 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | |
ddeca468 | 161 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
dcd4b381 | 162 | |
9c9c98a5 | 163 | #: bfd.c:932 |
dcd4b381 NC |
164 | #, c-format |
165 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 166 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 167 | |
9c9c98a5 | 168 | #: bfd.c:936 |
dcd4b381 NC |
169 | #, c-format |
170 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | |
ddeca468 | 171 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
dcd4b381 | 172 | |
9c9c98a5 | 173 | #: bfd.c:938 |
dcd4b381 | 174 | msgid "Please report this bug.\n" |
ddeca468 | 175 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
dcd4b381 | 176 | |
2f0205e8 | 177 | #: bfdwin.c:206 |
dcd4b381 NC |
178 | #, c-format |
179 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | |
ddeca468 | 180 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
dcd4b381 | 181 | |
2f0205e8 | 182 | #: bfdwin.c:209 |
dcd4b381 NC |
183 | #, c-format |
184 | msgid "not mapping: env var not set\n" | |
ddeca468 | 185 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
dcd4b381 | 186 | |
ddeca468 | 187 | #: binary.c:284 |
dcd4b381 NC |
188 | #, c-format |
189 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | |
ddeca468 NC |
190 | msgstr "Cảnh báo : đang ghi phần « %s » vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
191 | ||
2f0205e8 | 192 | #: bout.c:1150 elf-m10300.c:2078 elf32-avr.c:1639 elf32-frv.c:5743 |
9c9c98a5 NC |
193 | #: elfxx-sparc.c:2456 reloc.c:5386 reloc16.c:162 vms.c:1918 elf32-ia64.c:788 |
194 | #: elf64-ia64.c:788 | |
2f0205e8 NC |
195 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
196 | msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn « --relax » và « -r »\n" | |
197 | ||
198 | #: cache.c:226 | |
ddeca468 NC |
199 | msgid "reopening %B: %s\n" |
200 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | |
dcd4b381 | 201 | |
ddeca468 NC |
202 | #: coff-alpha.c:490 |
203 | msgid "" | |
204 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | |
205 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | |
206 | msgstr "" | |
207 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | |
208 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | |
dcd4b381 | 209 | |
ddeca468 NC |
210 | #: coff-alpha.c:647 |
211 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" | |
212 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ : %d" | |
dcd4b381 | 213 | |
afac680a | 214 | #: coff-alpha.c:899 coff-alpha.c:936 coff-alpha.c:2024 coff-mips.c:1003 |
ddeca468 NC |
215 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
216 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | |
dcd4b381 | 217 | |
ddeca468 NC |
218 | #: coff-alpha.c:1501 |
219 | msgid "using multiple gp values" | |
220 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | |
dcd4b381 | 221 | |
ddeca468 NC |
222 | #: coff-alpha.c:1560 |
223 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" | |
224 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELHIGH" | |
dcd4b381 | 225 | |
ddeca468 NC |
226 | #: coff-alpha.c:1567 |
227 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" | |
228 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ : ALPHA_R_GPRELLOW" | |
dcd4b381 | 229 | |
2f0205e8 NC |
230 | #: coff-alpha.c:1574 elf32-m32r.c:2477 elf64-alpha.c:3943 elf64-alpha.c:4098 |
231 | #: elf32-ia64.c:4462 elf64-ia64.c:4462 | |
ddeca468 NC |
232 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
233 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | |
dcd4b381 | 234 | |
afac680a | 235 | #: coff-arm.c:1039 |
dcd4b381 NC |
236 | #, c-format |
237 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | |
ddeca468 | 238 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" |
dcd4b381 | 239 | |
afac680a | 240 | #: coff-arm.c:1068 |
dcd4b381 NC |
241 | #, c-format |
242 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | |
ddeca468 | 243 | msgstr "%B: không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" |
dcd4b381 | 244 | |
2f0205e8 | 245 | #: coff-arm.c:1370 elf32-arm.c:6372 |
dcd4b381 NC |
246 | #, c-format |
247 | msgid "" | |
248 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
249 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" | |
250 | msgstr "" | |
ddeca468 | 251 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 NC |
252 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
253 | ||
afac680a | 254 | #: coff-arm.c:1460 |
dcd4b381 NC |
255 | #, c-format |
256 | msgid "" | |
257 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
258 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | |
259 | " consider relinking with --support-old-code enabled" | |
260 | msgstr "" | |
ddeca468 | 261 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 | 262 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
ddeca468 | 263 | " coi như liên kết lại với « --support-old-code » được bật" |
dcd4b381 | 264 | |
9c9c98a5 | 265 | #: coff-arm.c:1755 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3030 |
dcd4b381 | 266 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
ddeca468 | 267 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 268 | |
afac680a | 269 | #: coff-arm.c:2080 |
dcd4b381 | 270 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
ddeca468 | 271 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
dcd4b381 | 272 | |
afac680a | 273 | #: coff-arm.c:2211 |
dcd4b381 | 274 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
275 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
276 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" | |
dcd4b381 | 277 | |
9c9c98a5 | 278 | #: coff-arm.c:2227 elf32-arm.c:10334 |
dcd4b381 | 279 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
280 | msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
281 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" | |
dcd4b381 | 282 | |
9c9c98a5 | 283 | #: coff-arm.c:2230 elf32-arm.c:10338 |
dcd4b381 | 284 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
285 | msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
286 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" | |
dcd4b381 | 287 | |
afac680a | 288 | #: coff-arm.c:2244 |
dcd4b381 | 289 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
290 | msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
291 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" | |
dcd4b381 | 292 | |
afac680a | 293 | #: coff-arm.c:2247 |
dcd4b381 | 294 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
295 | msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
296 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" | |
dcd4b381 | 297 | |
9c9c98a5 | 298 | #: coff-arm.c:2275 elf32-arm.c:10403 |
dcd4b381 NC |
299 | #, c-format |
300 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | |
ddeca468 | 301 | msgstr "Cảnh báo : %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 302 | |
9c9c98a5 | 303 | #: coff-arm.c:2278 elf32-arm.c:10409 |
dcd4b381 NC |
304 | #, c-format |
305 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | |
ddeca468 | 306 | msgstr "Cảnh báo : %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 307 | |
afac680a | 308 | #: coff-arm.c:2302 |
dcd4b381 NC |
309 | #, c-format |
310 | msgid "private flags = %x:" | |
ddeca468 | 311 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
dcd4b381 | 312 | |
9c9c98a5 | 313 | #: coff-arm.c:2310 elf32-arm.c:10460 |
dcd4b381 NC |
314 | #, c-format |
315 | msgid " [floats passed in float registers]" | |
ddeca468 | 316 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
dcd4b381 | 317 | |
afac680a | 318 | #: coff-arm.c:2312 |
dcd4b381 NC |
319 | #, c-format |
320 | msgid " [floats passed in integer registers]" | |
ddeca468 | 321 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
dcd4b381 | 322 | |
9c9c98a5 | 323 | #: coff-arm.c:2315 elf32-arm.c:10463 |
dcd4b381 NC |
324 | #, c-format |
325 | msgid " [position independent]" | |
ddeca468 | 326 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
dcd4b381 | 327 | |
afac680a | 328 | #: coff-arm.c:2317 |
dcd4b381 NC |
329 | #, c-format |
330 | msgid " [absolute position]" | |
331 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | |
332 | ||
afac680a | 333 | #: coff-arm.c:2321 |
dcd4b381 NC |
334 | #, c-format |
335 | msgid " [interworking flag not initialised]" | |
ddeca468 | 336 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
dcd4b381 | 337 | |
afac680a | 338 | #: coff-arm.c:2323 |
dcd4b381 NC |
339 | #, c-format |
340 | msgid " [interworking supported]" | |
341 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
342 | ||
afac680a | 343 | #: coff-arm.c:2325 |
dcd4b381 NC |
344 | #, c-format |
345 | msgid " [interworking not supported]" | |
346 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
347 | ||
9c9c98a5 | 348 | #: coff-arm.c:2371 elf32-arm.c:9367 |
dcd4b381 NC |
349 | #, c-format |
350 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" | |
ddeca468 | 351 | msgstr "Cảnh báo : không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
dcd4b381 | 352 | |
9c9c98a5 | 353 | #: coff-arm.c:2375 elf32-arm.c:9371 |
dcd4b381 NC |
354 | #, c-format |
355 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | |
ddeca468 | 356 | msgstr "Cảnh báo : Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
dcd4b381 | 357 | |
ddeca468 | 358 | #: coff-h8300.c:1122 |
dcd4b381 NC |
359 | #, c-format |
360 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | |
ddeca468 | 361 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
dcd4b381 | 362 | |
afac680a | 363 | #: coff-i860.c:147 |
dcd4b381 NC |
364 | #, c-format |
365 | msgid "Relocation `%s' not yet implemented\n" | |
ddeca468 | 366 | msgstr "Chưa thực hiện định vị lại « %s »\n" |
dcd4b381 | 367 | |
2f0205e8 | 368 | #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5143 |
afac680a NC |
369 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
370 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" | |
371 | ||
372 | #: coff-i960.c:143 coff-i960.c:506 | |
dcd4b381 | 373 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
ddeca468 | 374 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
dcd4b381 | 375 | |
9c9c98a5 | 376 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5691 elf32-cr16.c:2965 elf32-m68k.c:4615 |
dcd4b381 | 377 | msgid "unsupported reloc type" |
ddeca468 | 378 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 379 | |
ddeca468 | 380 | #: coff-maxq.c:126 |
dcd4b381 | 381 | msgid "Can't Make it a Short Jump" |
ddeca468 | 382 | msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" |
dcd4b381 | 383 | |
ddeca468 | 384 | #: coff-maxq.c:191 |
dcd4b381 | 385 | msgid "Exceeds Long Jump Range" |
ddeca468 | 386 | msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" |
dcd4b381 | 387 | |
ddeca468 | 388 | #: coff-maxq.c:202 coff-maxq.c:276 |
dcd4b381 | 389 | msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" |
ddeca468 | 390 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" |
dcd4b381 | 391 | |
ddeca468 | 392 | #: coff-maxq.c:240 |
dcd4b381 | 393 | msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" |
ddeca468 | 394 | msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" |
dcd4b381 | 395 | |
ddeca468 | 396 | #: coff-maxq.c:333 |
dcd4b381 | 397 | msgid "Unrecognized Reloc Type" |
ddeca468 | 398 | msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" |
dcd4b381 | 399 | |
2f0205e8 NC |
400 | #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1014 elf32-score.c:441 elf32-score7.c:341 |
401 | #: elf64-mips.c:2018 elfn32-mips.c:1832 | |
dcd4b381 | 402 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
ddeca468 NC |
403 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
404 | ||
afac680a | 405 | #: coff-or32.c:229 |
ddeca468 NC |
406 | msgid "Unrecognized reloc" |
407 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | |
dcd4b381 | 408 | |
9c9c98a5 | 409 | #: coff-rs6000.c:2789 |
dcd4b381 NC |
410 | #, c-format |
411 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | |
ddeca468 | 412 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
dcd4b381 | 413 | |
9c9c98a5 | 414 | #: coff-rs6000.c:2882 |
dcd4b381 NC |
415 | #, c-format |
416 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | |
ddeca468 | 417 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu « %s » không có mục nhập TOC" |
dcd4b381 | 418 | |
9c9c98a5 | 419 | #: coff-rs6000.c:3648 coff64-rs6000.c:2170 |
afac680a NC |
420 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
421 | msgstr "%B: ký tự « %s » có smclas không nhận ra %d" | |
422 | ||
423 | #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | |
dcd4b381 NC |
424 | #, c-format |
425 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | |
ddeca468 | 426 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
dcd4b381 | 427 | |
afac680a | 428 | #: coff-tic4x.c:240 |
dcd4b381 NC |
429 | #, c-format |
430 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
ddeca468 | 431 | msgstr "%s: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
dcd4b381 | 432 | |
ddeca468 | 433 | #: coff-w65.c:367 |
dcd4b381 NC |
434 | #, c-format |
435 | msgid "ignoring reloc %s\n" | |
ddeca468 | 436 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
dcd4b381 | 437 | |
2f0205e8 | 438 | #: coffcode.h:960 |
afac680a NC |
439 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
440 | msgstr "%B: cảnh báo : ký hiệu COMDAT « %s » không tương ứng vơi tên phần « %s »" | |
441 | ||
442 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | |
443 | #. variable as this will allow some .sys files generate by | |
444 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | |
2f0205e8 | 445 | #: coffcode.h:1176 |
afac680a NC |
446 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
447 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" | |
448 | ||
2f0205e8 | 449 | #: coffcode.h:1240 |
afac680a NC |
450 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
451 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | |
452 | ||
2f0205e8 | 453 | #: coffcode.h:2382 |
afac680a NC |
454 | #, c-format |
455 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | |
456 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF « 0x%x »" | |
457 | ||
2f0205e8 | 458 | #: coffcode.h:2696 |
afac680a NC |
459 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
460 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | |
461 | ||
2f0205e8 NC |
462 | #: coffcode.h:3669 |
463 | msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" | |
464 | msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" | |
465 | ||
466 | #: coffcode.h:4477 | |
afac680a NC |
467 | msgid "%B: warning: line number table read failed" |
468 | msgstr "%B: Cảnh bảo : lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" | |
469 | ||
2f0205e8 | 470 | #: coffcode.h:4507 |
afac680a NC |
471 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
472 | msgstr "%B: cảnh báo : chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" | |
473 | ||
2f0205e8 | 474 | #: coffcode.h:4521 |
afac680a NC |
475 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
476 | msgstr "%B: cảnh báo : thông tin số thứ tự dòng trùng đối với « %s »" | |
477 | ||
2f0205e8 | 478 | #: coffcode.h:4912 |
afac680a NC |
479 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
480 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s « %s »" | |
481 | ||
2f0205e8 | 482 | #: coffcode.h:5038 |
afac680a NC |
483 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
484 | msgstr "cảnh báo : %B: ký hiệu cục bộ « %s » không có phần đoạn" | |
485 | ||
2f0205e8 | 486 | #: coffcode.h:5181 |
afac680a NC |
487 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
488 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | |
489 | ||
9c9c98a5 | 490 | #: coffgen.c:1573 |
afac680a NC |
491 | msgid "%B: bad string table size %lu" |
492 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | |
493 | ||
9c9c98a5 | 494 | #: cofflink.c:513 elflink.c:4308 |
afac680a NC |
495 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
496 | msgstr "Cảnh báo : kiểu ký hiệu « %s » bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" | |
497 | ||
9c9c98a5 | 498 | #: cofflink.c:2308 |
afac680a NC |
499 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
500 | msgstr "%B: định vị lại trong phần « %A », nhưng nó không có nội dung" | |
501 | ||
9c9c98a5 | 502 | #: cofflink.c:2639 coffswap.h:826 |
afac680a NC |
503 | #, c-format |
504 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
505 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | |
506 | ||
9c9c98a5 | 507 | #: cofflink.c:2648 coffswap.h:812 |
afac680a NC |
508 | #, c-format |
509 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
510 | msgstr "%s: cảnh báo : %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" | |
511 | ||
ddeca468 | 512 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
2f0205e8 NC |
513 | msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
514 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" | |
dcd4b381 | 515 | |
ddeca468 | 516 | #: cpu-arm.c:332 |
dcd4b381 NC |
517 | #, c-format |
518 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | |
ddeca468 | 519 | msgstr "cảnh báo : không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
dcd4b381 | 520 | |
9c9c98a5 | 521 | #: dwarf2.c:436 |
dcd4b381 | 522 | #, c-format |
afac680a NC |
523 | msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
524 | msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | |
dcd4b381 | 525 | |
9c9c98a5 | 526 | #: dwarf2.c:463 |
afac680a NC |
527 | #, c-format |
528 | msgid "Dwarf Error: unable to decompress %s section." | |
529 | msgstr "Lỗi Dwarf: không thể giải nén phần %s." | |
dcd4b381 | 530 | |
9c9c98a5 | 531 | #: dwarf2.c:474 |
dcd4b381 | 532 | #, c-format |
afac680a NC |
533 | msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
534 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | |
dcd4b381 | 535 | |
9c9c98a5 | 536 | #: dwarf2.c:871 |
dcd4b381 NC |
537 | #, c-format |
538 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | |
ddeca468 | 539 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
dcd4b381 | 540 | |
9c9c98a5 | 541 | #: dwarf2.c:1085 |
dcd4b381 | 542 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
ddeca468 | 543 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
dcd4b381 | 544 | |
9c9c98a5 | 545 | #: dwarf2.c:1419 |
dcd4b381 | 546 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
ddeca468 NC |
547 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
548 | ||
9c9c98a5 | 549 | #: dwarf2.c:1698 dwarf2.c:1806 dwarf2.c:2078 |
dcd4b381 NC |
550 | #, c-format |
551 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | |
ddeca468 | 552 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
dcd4b381 | 553 | |
9c9c98a5 | 554 | #: dwarf2.c:2039 |
dcd4b381 | 555 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
556 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2 and 3 information." |
557 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản « %u », nhưng trình đọc này chỉ điều khiển thông tin của phiên bản 2 và 3." | |
dcd4b381 | 558 | |
9c9c98a5 | 559 | #: dwarf2.c:2046 |
dcd4b381 NC |
560 | #, c-format |
561 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." | |
ddeca468 | 562 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ « %u », nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn « %u »." |
dcd4b381 | 563 | |
9c9c98a5 | 564 | #: dwarf2.c:2069 |
dcd4b381 NC |
565 | #, c-format |
566 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | |
ddeca468 | 567 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
dcd4b381 | 568 | |
2f0205e8 | 569 | #: ecoff.c:1238 |
dcd4b381 NC |
570 | #, c-format |
571 | msgid "Unknown basic type %d" | |
ddeca468 | 572 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
dcd4b381 | 573 | |
2f0205e8 | 574 | #: ecoff.c:1495 |
dcd4b381 NC |
575 | #, c-format |
576 | msgid "" | |
577 | "\n" | |
578 | " End+1 symbol: %ld" | |
579 | msgstr "" | |
580 | "\n" | |
581 | " Ký hiệu End+1: %ld" | |
582 | ||
2f0205e8 | 583 | #: ecoff.c:1502 ecoff.c:1505 |
dcd4b381 NC |
584 | #, c-format |
585 | msgid "" | |
586 | "\n" | |
587 | " First symbol: %ld" | |
588 | msgstr "" | |
589 | "\n" | |
590 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | |
591 | ||
2f0205e8 | 592 | #: ecoff.c:1517 |
dcd4b381 NC |
593 | #, c-format |
594 | msgid "" | |
595 | "\n" | |
596 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | |
597 | msgstr "" | |
598 | "\n" | |
ddeca468 | 599 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu : %s" |
dcd4b381 | 600 | |
2f0205e8 | 601 | #: ecoff.c:1524 |
dcd4b381 NC |
602 | #, c-format |
603 | msgid "" | |
604 | "\n" | |
605 | " Local symbol: %ld" | |
606 | msgstr "" | |
607 | "\n" | |
ddeca468 | 608 | " Ký hiệu cục bộ : %ld" |
dcd4b381 | 609 | |
2f0205e8 | 610 | #: ecoff.c:1532 |
dcd4b381 NC |
611 | #, c-format |
612 | msgid "" | |
613 | "\n" | |
614 | " struct; End+1 symbol: %ld" | |
615 | msgstr "" | |
616 | "\n" | |
617 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | |
618 | ||
2f0205e8 | 619 | #: ecoff.c:1537 |
dcd4b381 NC |
620 | #, c-format |
621 | msgid "" | |
622 | "\n" | |
623 | " union; End+1 symbol: %ld" | |
624 | msgstr "" | |
625 | "\n" | |
626 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | |
627 | ||
2f0205e8 | 628 | #: ecoff.c:1542 |
dcd4b381 NC |
629 | #, c-format |
630 | msgid "" | |
631 | "\n" | |
632 | " enum; End+1 symbol: %ld" | |
633 | msgstr "" | |
634 | "\n" | |
635 | " đếm; ký hiệu End+1: %ld" | |
636 | ||
2f0205e8 | 637 | #: ecoff.c:1548 |
dcd4b381 NC |
638 | #, c-format |
639 | msgid "" | |
640 | "\n" | |
641 | " Type: %s" | |
642 | msgstr "" | |
643 | "\n" | |
ddeca468 NC |
644 | " Kiểu : %s" |
645 | ||
2f0205e8 NC |
646 | #: elf-attrs.c:567 |
647 | msgid "error: %B: Must be processed by '%s' toolchain" | |
648 | msgstr "lỗi: %B: Phải được dãy công cụ « %s » xử lý" | |
afac680a | 649 | |
2f0205e8 NC |
650 | #: elf-attrs.c:575 |
651 | msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" | |
652 | msgstr "lỗi: %B: thẻ đối tượng « %d, %s » không tương thích với thẻ « %d, %s »" | |
afac680a | 653 | |
9c9c98a5 | 654 | #: elf-eh-frame.c:885 |
afac680a NC |
655 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
656 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | |
657 | ||
9c9c98a5 | 658 | #: elf-eh-frame.c:1123 |
afac680a NC |
659 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
660 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | |
661 | ||
2f0205e8 NC |
662 | #: elf-ifunc.c:179 |
663 | msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" | |
664 | msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động « %s » với tình trạng chất lượng con trỏ trong « %B » thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với « -fPIE » và liên kết lại với « -pie »\n" | |
afac680a | 665 | |
9c9c98a5 NC |
666 | #: elf-m10200.c:456 elf-m10300.c:1575 elf32-avr.c:1251 elf32-bfin.c:3204 |
667 | #: elf32-cr16.c:1517 elf32-cr16c.c:790 elf32-cris.c:2084 elf32-crx.c:933 | |
afac680a | 668 | #: elf32-d10v.c:516 elf32-fr30.c:616 elf32-frv.c:4114 elf32-h8300.c:516 |
2f0205e8 NC |
669 | #: elf32-i860.c:1218 elf32-ip2k.c:1499 elf32-iq2000.c:691 elf32-lm32.c:1171 |
670 | #: elf32-m32c.c:560 elf32-m32r.c:3102 elf32-m68hc1x.c:1136 elf32-mep.c:541 | |
671 | #: elf32-microblaze.c:1226 elf32-moxie.c:291 elf32-msp430.c:493 elf32-mt.c:402 | |
672 | #: elf32-openrisc.c:411 elf32-score.c:2752 elf32-score7.c:2591 | |
9c9c98a5 | 673 | #: elf32-spu.c:5047 elf32-v850.c:1701 elf32-xstormy16.c:948 elf64-mmix.c:1533 |
afac680a NC |
674 | msgid "internal error: out of range error" |
675 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi ở ngoại phạm vi" | |
676 | ||
9c9c98a5 NC |
677 | #: elf-m10200.c:460 elf-m10300.c:1579 elf32-avr.c:1255 elf32-bfin.c:3208 |
678 | #: elf32-cr16.c:1521 elf32-cr16c.c:794 elf32-cris.c:2088 elf32-crx.c:937 | |
afac680a | 679 | #: elf32-d10v.c:520 elf32-fr30.c:620 elf32-frv.c:4118 elf32-h8300.c:520 |
2f0205e8 NC |
680 | #: elf32-i860.c:1222 elf32-iq2000.c:695 elf32-lm32.c:1175 elf32-m32c.c:564 |
681 | #: elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1140 elf32-mep.c:545 | |
682 | #: elf32-microblaze.c:1230 elf32-moxie.c:295 elf32-msp430.c:497 | |
683 | #: elf32-openrisc.c:415 elf32-score.c:2756 elf32-score7.c:2595 | |
9c9c98a5 | 684 | #: elf32-spu.c:5051 elf32-v850.c:1705 elf32-xstormy16.c:952 elf64-mmix.c:1537 |
2f0205e8 | 685 | #: elfxx-mips.c:9103 |
afac680a NC |
686 | msgid "internal error: unsupported relocation error" |
687 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | |
688 | ||
2f0205e8 NC |
689 | #: elf-m10200.c:464 elf32-cr16.c:1525 elf32-cr16c.c:798 elf32-crx.c:941 |
690 | #: elf32-d10v.c:524 elf32-h8300.c:524 elf32-lm32.c:1179 elf32-m32r.c:3110 | |
691 | #: elf32-m68hc1x.c:1144 elf32-microblaze.c:1234 elf32-score.c:2760 | |
9c9c98a5 | 692 | #: elf32-score7.c:2599 elf32-spu.c:5055 |
afac680a NC |
693 | msgid "internal error: dangerous error" |
694 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi nguy hiểm" | |
695 | ||
9c9c98a5 NC |
696 | #: elf-m10200.c:468 elf-m10300.c:1592 elf32-avr.c:1263 elf32-bfin.c:3216 |
697 | #: elf32-cr16.c:1529 elf32-cr16c.c:802 elf32-cris.c:2096 elf32-crx.c:945 | |
afac680a | 698 | #: elf32-d10v.c:528 elf32-fr30.c:628 elf32-frv.c:4126 elf32-h8300.c:528 |
2f0205e8 NC |
699 | #: elf32-i860.c:1230 elf32-ip2k.c:1514 elf32-iq2000.c:703 elf32-lm32.c:1183 |
700 | #: elf32-m32c.c:572 elf32-m32r.c:3114 elf32-m68hc1x.c:1148 elf32-mep.c:553 | |
701 | #: elf32-microblaze.c:1238 elf32-moxie.c:303 elf32-msp430.c:505 elf32-mt.c:410 | |
702 | #: elf32-openrisc.c:423 elf32-score.c:2769 elf32-score7.c:2603 | |
9c9c98a5 | 703 | #: elf32-spu.c:5059 elf32-v850.c:1725 elf32-xstormy16.c:960 elf64-mmix.c:1545 |
afac680a NC |
704 | msgid "internal error: unknown error" |
705 | msgstr "lỗi nội bộ : lỗi không rõ" | |
706 | ||
9c9c98a5 NC |
707 | #: elf-m10300.c:1512 elf32-arm.c:8970 elf32-i386.c:3986 elf32-m32r.c:2588 |
708 | #: elf32-m68k.c:4099 elf32-ppc.c:8116 elf32-s390.c:3015 elf32-sh.c:3429 | |
709 | #: elf32-xtensa.c:3027 elf64-ppc.c:12252 elf64-s390.c:2974 elf64-sh64.c:1648 | |
710 | #: elf64-x86-64.c:3658 elfxx-sparc.c:3317 | |
2f0205e8 NC |
711 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
712 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" | |
713 | ||
714 | #: elf-m10300.c:1584 | |
afac680a NC |
715 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
716 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" | |
717 | ||
2f0205e8 | 718 | #: elf-m10300.c:1587 |
afac680a NC |
719 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
720 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | |
721 | ||
9c9c98a5 NC |
722 | #: elf-m10300.c:4385 elf32-arm.c:11353 elf32-cr16.c:2519 elf32-cris.c:3025 |
723 | #: elf32-hppa.c:1891 elf32-i370.c:506 elf32-i386.c:1977 elf32-lm32.c:1873 | |
724 | #: elf32-m32r.c:1921 elf32-m68k.c:3188 elf32-ppc.c:5026 elf32-s390.c:1650 | |
725 | #: elf32-sh.c:2574 elf32-vax.c:1052 elf64-ppc.c:6394 elf64-s390.c:1623 | |
726 | #: elf64-sh64.c:3396 elf64-x86-64.c:1822 elfxx-sparc.c:1802 | |
afac680a NC |
727 | #, c-format |
728 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | |
729 | msgstr "biến động « %s » có kích cỡ số không" | |
730 | ||
2f0205e8 | 731 | #: elf.c:329 |
afac680a NC |
732 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
733 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần « %s »" | |
734 | ||
9c9c98a5 | 735 | #: elf.c:441 |
afac680a NC |
736 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
737 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" | |
738 | ||
9c9c98a5 | 739 | #: elf.c:597 |
afac680a NC |
740 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
741 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | |
742 | ||
9c9c98a5 | 743 | #: elf.c:633 |
afac680a NC |
744 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
745 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | |
746 | ||
9c9c98a5 | 747 | #: elf.c:703 |
afac680a NC |
748 | msgid "%B: no group info for section %A" |
749 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | |
750 | ||
9c9c98a5 | 751 | #: elf.c:732 elf.c:2979 elflink.c:9922 |
afac680a NC |
752 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
753 | msgstr "%B: cảnh báo : « sh_link » chưa được đặt cho phần « %A »" | |
754 | ||
9c9c98a5 | 755 | #: elf.c:751 |
afac680a NC |
756 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
757 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần « %A »" | |
758 | ||
9c9c98a5 | 759 | #: elf.c:786 |
afac680a NC |
760 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
761 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần « %s » trong nhóm [%s]" | |
762 | ||
9c9c98a5 | 763 | #: elf.c:1106 |
afac680a NC |
764 | #, c-format |
765 | msgid "" | |
766 | "\n" | |
767 | "Program Header:\n" | |
768 | msgstr "" | |
769 | "\n" | |
770 | "Phần đầu chương trình:\n" | |
771 | ||
9c9c98a5 | 772 | #: elf.c:1148 |
afac680a NC |
773 | #, c-format |
774 | msgid "" | |
775 | "\n" | |
776 | "Dynamic Section:\n" | |
777 | msgstr "" | |
778 | "\n" | |
779 | "Phần động:\n" | |
780 | ||
9c9c98a5 | 781 | #: elf.c:1284 |
afac680a NC |
782 | #, c-format |
783 | msgid "" | |
784 | "\n" | |
785 | "Version definitions:\n" | |
786 | msgstr "" | |
787 | "\n" | |
788 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | |
789 | ||
9c9c98a5 | 790 | #: elf.c:1309 |
afac680a NC |
791 | #, c-format |
792 | msgid "" | |
793 | "\n" | |
794 | "Version References:\n" | |
795 | msgstr "" | |
796 | "\n" | |
797 | "Tham chiếu phiên bản:\n" | |
798 | ||
9c9c98a5 | 799 | #: elf.c:1314 |
afac680a NC |
800 | #, c-format |
801 | msgid " required from %s:\n" | |
802 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" | |
803 | ||
9c9c98a5 | 804 | #: elf.c:1718 |
afac680a NC |
805 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
806 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | |
807 | ||
9c9c98a5 | 808 | #: elf.c:1886 |
afac680a NC |
809 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
810 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng « %s » [0x%8x]" | |
811 | ||
9c9c98a5 | 812 | #: elf.c:1898 |
afac680a NC |
813 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
814 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý « %s » [0x%8x]" | |
815 | ||
9c9c98a5 | 816 | #: elf.c:1909 |
afac680a NC |
817 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
818 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH « %s » [0x%8x]" | |
819 | ||
9c9c98a5 | 820 | #: elf.c:1919 |
afac680a NC |
821 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
822 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần « %s » [0x%8x]" | |
823 | ||
9c9c98a5 | 824 | #: elf.c:2517 |
afac680a NC |
825 | #, c-format |
826 | msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | |
827 | msgstr "cảnh báo : phần « %A » có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" | |
828 | ||
9c9c98a5 | 829 | #: elf.c:2936 |
afac680a NC |
830 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
831 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị hủy « %A » của « %B »" | |
832 | ||
9c9c98a5 | 833 | #: elf.c:2959 |
afac680a NC |
834 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
835 | msgstr "%B: sh_link của phần « %A » chỉ tới phần bị gỡ bỏ « %A » của « %B »" | |
836 | ||
9c9c98a5 | 837 | #: elf.c:4333 |
afac680a NC |
838 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
839 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | |
840 | ||
9c9c98a5 | 841 | #: elf.c:4360 |
afac680a NC |
842 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
843 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với « -N »" | |
844 | ||
9c9c98a5 | 845 | #: elf.c:4442 |
afac680a NC |
846 | msgid "%B: section %A vma 0x%lx overlaps previous sections" |
847 | msgstr "%B: phần %A vma 0x%lx đè lên phần trước" | |
848 | ||
9c9c98a5 | 849 | #: elf.c:4537 |
afac680a NC |
850 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
851 | msgstr "%B: phần « %A » không thể được cấp phát trong đoạn %d" | |
852 | ||
9c9c98a5 | 853 | #: elf.c:4587 |
afac680a NC |
854 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
855 | msgstr "%B: cảnh báo : phần đã cấp phát « %s » không nằm trong đoạn" | |
856 | ||
9c9c98a5 | 857 | #: elf.c:5087 |
afac680a NC |
858 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
859 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » cần thiết mà không có" | |
860 | ||
9c9c98a5 | 861 | #: elf.c:5426 |
afac680a NC |
862 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
863 | msgstr "%B: cảnh báo : Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" | |
864 | ||
9c9c98a5 | 865 | #: elf.c:6393 |
afac680a NC |
866 | #, c-format |
867 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" | |
868 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu « %s » từ phần « %s »" | |
869 | ||
9c9c98a5 | 870 | #: elf.c:7382 |
afac680a NC |
871 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
872 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | |
873 | ||
2f0205e8 | 874 | #: elf32-arm.c:3149 |
afac680a NC |
875 | msgid "" |
876 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
877 | " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | |
878 | msgstr "" | |
879 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | |
880 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" | |
881 | ||
2f0205e8 NC |
882 | #: elf32-arm.c:3190 |
883 | msgid "" | |
884 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
885 | " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" | |
886 | msgstr "" | |
887 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" | |
888 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" | |
889 | ||
890 | #: elf32-arm.c:3387 elf32-arm.c:4692 | |
afac680a NC |
891 | #, c-format |
892 | msgid "%s: cannot create stub entry %s" | |
893 | msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
894 | ||
2f0205e8 | 895 | #: elf32-arm.c:4804 |
ddeca468 NC |
896 | #, c-format |
897 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | |
898 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB « %s » cho « %s »" | |
899 | ||
2f0205e8 | 900 | #: elf32-arm.c:4838 |
ddeca468 NC |
901 | #, c-format |
902 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | |
903 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM « %s » cho « %s »" | |
dcd4b381 | 904 | |
2f0205e8 | 905 | #: elf32-arm.c:5365 |
dcd4b381 | 906 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
ddeca468 | 907 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
dcd4b381 | 908 | |
ddeca468 | 909 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
2f0205e8 | 910 | #: elf32-arm.c:5590 |
ddeca468 NC |
911 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
912 | msgstr "%B: cảnh báo : sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" | |
913 | ||
2f0205e8 | 914 | #: elf32-arm.c:6130 elf32-arm.c:6150 |
ddeca468 NC |
915 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
916 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 « %s »" | |
917 | ||
2f0205e8 | 918 | #: elf32-arm.c:6196 |
dcd4b381 NC |
919 | #, c-format |
920 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | |
ddeca468 | 921 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ « %s »" |
dcd4b381 | 922 | |
2f0205e8 | 923 | #: elf32-arm.c:6281 |
dcd4b381 NC |
924 | msgid "" |
925 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
926 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" | |
927 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
928 | "%B(%s): cảnh báo : chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
929 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" | |
dcd4b381 | 930 | |
2f0205e8 | 931 | #: elf32-arm.c:7003 |
dcd4b381 | 932 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
ddeca468 | 933 | msgstr "\\%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm « %s »." |
dcd4b381 | 934 | |
9c9c98a5 | 935 | #: elf32-arm.c:7408 |
dcd4b381 | 936 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
ddeca468 NC |
937 | msgstr "%B: Cảnh báo : Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb « %s »." |
938 | ||
9c9c98a5 | 939 | #: elf32-arm.c:8092 |
ddeca468 NC |
940 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
941 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" | |
942 | ||
9c9c98a5 | 943 | #: elf32-arm.c:8307 |
ddeca468 NC |
944 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
945 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" | |
dcd4b381 | 946 | |
9c9c98a5 | 947 | #: elf32-arm.c:8347 elf32-arm.c:8434 elf32-arm.c:8517 elf32-arm.c:8602 |
ddeca468 NC |
948 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
949 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | |
950 | ||
9c9c98a5 | 951 | #: elf32-arm.c:8828 elf32-sh.c:3325 elf64-sh64.c:1556 |
dcd4b381 | 952 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
ddeca468 | 953 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
dcd4b381 | 954 | |
9c9c98a5 | 955 | #: elf32-arm.c:8946 elf32-m68k.c:4134 elf32-xtensa.c:2765 elf64-ppc.c:10939 |
ddeca468 NC |
956 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
957 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | |
958 | ||
9c9c98a5 | 959 | #: elf32-arm.c:8947 elf32-m68k.c:4135 elf32-xtensa.c:2766 elf64-ppc.c:10940 |
ddeca468 NC |
960 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
961 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | |
962 | ||
9c9c98a5 | 963 | #: elf32-arm.c:9004 |
ddeca468 NC |
964 | msgid "out of range" |
965 | msgstr "ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 966 | |
9c9c98a5 | 967 | #: elf32-arm.c:9008 |
ddeca468 NC |
968 | msgid "unsupported relocation" |
969 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | |
970 | ||
9c9c98a5 | 971 | #: elf32-arm.c:9016 |
ddeca468 NC |
972 | msgid "unknown error" |
973 | msgstr "lỗi không rõ" | |
974 | ||
9c9c98a5 | 975 | #: elf32-arm.c:9416 |
dcd4b381 | 976 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
ddeca468 NC |
977 | msgstr "Cảnh báo : Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
978 | ||
9c9c98a5 | 979 | #: elf32-arm.c:9659 |
2f0205e8 NC |
980 | msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
981 | msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" | |
982 | ||
9c9c98a5 | 983 | #: elf32-arm.c:9697 |
2f0205e8 NC |
984 | msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
985 | msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" | |
ddeca468 | 986 | |
9c9c98a5 | 987 | #: elf32-arm.c:9754 |
2f0205e8 NC |
988 | msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
989 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | |
ddeca468 | 990 | |
9c9c98a5 | 991 | #: elf32-arm.c:9904 |
2f0205e8 NC |
992 | msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
993 | msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | |
994 | ||
9c9c98a5 | 995 | #: elf32-arm.c:9928 |
ddeca468 NC |
996 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
997 | msgstr "Cảnh báo : %B: cấu trúc nền tảng xung đột" | |
998 | ||
9c9c98a5 | 999 | #: elf32-arm.c:9937 |
2f0205e8 NC |
1000 | msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
1001 | msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" | |
ddeca468 | 1002 | |
9c9c98a5 | 1003 | #: elf32-arm.c:9949 |
2f0205e8 NC |
1004 | msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
1005 | msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" | |
ddeca468 | 1006 | |
9c9c98a5 | 1007 | #: elf32-arm.c:9962 |
afac680a NC |
1008 | msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
1009 | msgstr "cảnh báo : %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" | |
dcd4b381 | 1010 | |
9c9c98a5 | 1011 | #: elf32-arm.c:9993 |
ddeca468 NC |
1012 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
1013 | msgstr "cảnh báo : %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" | |
1014 | ||
9c9c98a5 | 1015 | #: elf32-arm.c:10005 |
2f0205e8 NC |
1016 | msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
1017 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | |
1018 | ||
9c9c98a5 | 1019 | #: elf32-arm.c:10027 |
2f0205e8 NC |
1020 | msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
1021 | msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" | |
ddeca468 | 1022 | |
9c9c98a5 | 1023 | #: elf32-arm.c:10070 elf32-arm.c:10163 |
2f0205e8 NC |
1024 | msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" |
1025 | msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
1026 | ||
9c9c98a5 | 1027 | #: elf32-arm.c:10078 elf32-arm.c:10171 |
ddeca468 NC |
1028 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" |
1029 | msgstr "Cảnh báo : %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
1030 | ||
9c9c98a5 | 1031 | #: elf32-arm.c:10231 |
2f0205e8 NC |
1032 | msgid "error: %B is already in final BE8 format" |
1033 | msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
afac680a | 1034 | |
9c9c98a5 | 1035 | #: elf32-arm.c:10307 |
2f0205e8 NC |
1036 | msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" |
1037 | msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" | |
dcd4b381 | 1038 | |
9c9c98a5 | 1039 | #: elf32-arm.c:10323 |
2f0205e8 NC |
1040 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" |
1041 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" | |
dcd4b381 | 1042 | |
9c9c98a5 | 1043 | #: elf32-arm.c:10348 |
2f0205e8 NC |
1044 | msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" |
1045 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" | |
dcd4b381 | 1046 | |
9c9c98a5 | 1047 | #: elf32-arm.c:10352 |
2f0205e8 NC |
1048 | msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" |
1049 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" | |
dcd4b381 | 1050 | |
9c9c98a5 | 1051 | #: elf32-arm.c:10362 |
2f0205e8 NC |
1052 | msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" |
1053 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" | |
dcd4b381 | 1054 | |
9c9c98a5 | 1055 | #: elf32-arm.c:10366 |
2f0205e8 NC |
1056 | msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" |
1057 | msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" | |
dcd4b381 | 1058 | |
9c9c98a5 | 1059 | #: elf32-arm.c:10385 |
2f0205e8 NC |
1060 | msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" |
1061 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" | |
dcd4b381 | 1062 | |
9c9c98a5 | 1063 | #: elf32-arm.c:10389 |
2f0205e8 NC |
1064 | msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" |
1065 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" | |
dcd4b381 NC |
1066 | |
1067 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | |
1068 | #. containing valid data. | |
1069 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. | |
9c9c98a5 | 1070 | #: elf32-arm.c:10436 elf32-bfin.c:5080 elf32-cris.c:4105 elf32-m68hc1x.c:1280 |
2f0205e8 NC |
1071 | #: elf32-m68k.c:1169 elf32-score.c:4039 elf32-score7.c:3876 elf32-vax.c:540 |
1072 | #: elfxx-mips.c:12755 | |
dcd4b381 NC |
1073 | #, c-format |
1074 | msgid "private flags = %lx:" | |
ddeca468 | 1075 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
dcd4b381 | 1076 | |
9c9c98a5 | 1077 | #: elf32-arm.c:10445 |
dcd4b381 NC |
1078 | #, c-format |
1079 | msgid " [interworking enabled]" | |
ddeca468 | 1080 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
dcd4b381 | 1081 | |
9c9c98a5 | 1082 | #: elf32-arm.c:10453 |
dcd4b381 NC |
1083 | #, c-format |
1084 | msgid " [VFP float format]" | |
ddeca468 | 1085 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
dcd4b381 | 1086 | |
9c9c98a5 | 1087 | #: elf32-arm.c:10455 |
dcd4b381 NC |
1088 | #, c-format |
1089 | msgid " [Maverick float format]" | |
ddeca468 | 1090 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
dcd4b381 | 1091 | |
9c9c98a5 | 1092 | #: elf32-arm.c:10457 |
dcd4b381 NC |
1093 | #, c-format |
1094 | msgid " [FPA float format]" | |
ddeca468 | 1095 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
dcd4b381 | 1096 | |
9c9c98a5 | 1097 | #: elf32-arm.c:10466 |
dcd4b381 NC |
1098 | #, c-format |
1099 | msgid " [new ABI]" | |
1100 | msgstr " [ABI mới]" | |
1101 | ||
9c9c98a5 | 1102 | #: elf32-arm.c:10469 |
dcd4b381 NC |
1103 | #, c-format |
1104 | msgid " [old ABI]" | |
1105 | msgstr " [ABI cũ]" | |
1106 | ||
9c9c98a5 | 1107 | #: elf32-arm.c:10472 |
dcd4b381 NC |
1108 | #, c-format |
1109 | msgid " [software FP]" | |
ddeca468 | 1110 | msgstr " [FP phần mềm]" |
dcd4b381 | 1111 | |
9c9c98a5 | 1112 | #: elf32-arm.c:10481 |
dcd4b381 NC |
1113 | #, c-format |
1114 | msgid " [Version1 EABI]" | |
ddeca468 | 1115 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
dcd4b381 | 1116 | |
9c9c98a5 | 1117 | #: elf32-arm.c:10484 elf32-arm.c:10495 |
dcd4b381 NC |
1118 | #, c-format |
1119 | msgid " [sorted symbol table]" | |
1120 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | |
1121 | ||
9c9c98a5 | 1122 | #: elf32-arm.c:10486 elf32-arm.c:10497 |
dcd4b381 NC |
1123 | #, c-format |
1124 | msgid " [unsorted symbol table]" | |
1125 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | |
1126 | ||
9c9c98a5 | 1127 | #: elf32-arm.c:10492 |
dcd4b381 NC |
1128 | #, c-format |
1129 | msgid " [Version2 EABI]" | |
ddeca468 | 1130 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
dcd4b381 | 1131 | |
9c9c98a5 | 1132 | #: elf32-arm.c:10500 |
dcd4b381 NC |
1133 | #, c-format |
1134 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" | |
ddeca468 | 1135 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
dcd4b381 | 1136 | |
9c9c98a5 | 1137 | #: elf32-arm.c:10503 |
dcd4b381 NC |
1138 | #, c-format |
1139 | msgid " [mapping symbols precede others]" | |
1140 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | |
1141 | ||
9c9c98a5 | 1142 | #: elf32-arm.c:10510 |
dcd4b381 NC |
1143 | #, c-format |
1144 | msgid " [Version3 EABI]" | |
ddeca468 | 1145 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
dcd4b381 | 1146 | |
9c9c98a5 | 1147 | #: elf32-arm.c:10514 |
dcd4b381 NC |
1148 | #, c-format |
1149 | msgid " [Version4 EABI]" | |
ddeca468 NC |
1150 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1151 | ||
9c9c98a5 | 1152 | #: elf32-arm.c:10518 |
ddeca468 NC |
1153 | #, c-format |
1154 | msgid " [Version5 EABI]" | |
1155 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" | |
dcd4b381 | 1156 | |
9c9c98a5 | 1157 | #: elf32-arm.c:10521 |
dcd4b381 NC |
1158 | #, c-format |
1159 | msgid " [BE8]" | |
1160 | msgstr " [BE8]" | |
1161 | ||
9c9c98a5 | 1162 | #: elf32-arm.c:10524 |
dcd4b381 NC |
1163 | #, c-format |
1164 | msgid " [LE8]" | |
1165 | msgstr " [LE8]" | |
1166 | ||
9c9c98a5 | 1167 | #: elf32-arm.c:10530 |
dcd4b381 NC |
1168 | #, c-format |
1169 | msgid " <EABI version unrecognised>" | |
ddeca468 | 1170 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
dcd4b381 | 1171 | |
9c9c98a5 | 1172 | #: elf32-arm.c:10537 |
dcd4b381 NC |
1173 | #, c-format |
1174 | msgid " [relocatable executable]" | |
ddeca468 | 1175 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
dcd4b381 | 1176 | |
9c9c98a5 | 1177 | #: elf32-arm.c:10540 |
dcd4b381 NC |
1178 | #, c-format |
1179 | msgid " [has entry point]" | |
ddeca468 | 1180 | msgstr " [có điểm vào]" |
dcd4b381 | 1181 | |
9c9c98a5 | 1182 | #: elf32-arm.c:10545 |
dcd4b381 NC |
1183 | #, c-format |
1184 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" | |
ddeca468 NC |
1185 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1186 | ||
9c9c98a5 NC |
1187 | #: elf32-arm.c:10790 elf32-i386.c:1300 elf32-s390.c:998 elf32-xtensa.c:1000 |
1188 | #: elf64-s390.c:952 elf64-x86-64.c:1083 elfxx-sparc.c:1121 | |
ddeca468 NC |
1189 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1190 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | |
1191 | ||
9c9c98a5 | 1192 | #: elf32-arm.c:10911 elf64-x86-64.c:1243 elf64-x86-64.c:1412 elfxx-mips.c:7870 |
2f0205e8 NC |
1193 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
1194 | msgstr "%B: định vị lại %s so với « %s » không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" | |
1195 | ||
9c9c98a5 | 1196 | #: elf32-arm.c:11900 |
ddeca468 NC |
1197 | #, c-format |
1198 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
1199 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
1200 | ||
9c9c98a5 | 1201 | #: elf32-arm.c:13346 |
2f0205e8 NC |
1202 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
1203 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" | |
1204 | ||
1205 | #. There's not much we can do apart from complain if this | |
1206 | #. happens. | |
9c9c98a5 | 1207 | #: elf32-arm.c:13373 |
2f0205e8 NC |
1208 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
1209 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" | |
1210 | ||
9c9c98a5 | 1211 | #: elf32-arm.c:13464 elf32-arm.c:13486 |
ddeca468 NC |
1212 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1213 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1214 | |
9c9c98a5 | 1215 | #: elf32-avr.c:1259 elf32-bfin.c:3212 elf32-cris.c:2092 elf32-fr30.c:624 |
afac680a | 1216 | #: elf32-frv.c:4122 elf32-i860.c:1226 elf32-ip2k.c:1510 elf32-iq2000.c:699 |
2f0205e8 NC |
1217 | #: elf32-m32c.c:568 elf32-mep.c:549 elf32-moxie.c:299 elf32-msp430.c:501 |
1218 | #: elf32-mt.c:406 elf32-openrisc.c:419 elf32-v850.c:1709 elf32-xstormy16.c:956 | |
ddeca468 | 1219 | #: elf64-mmix.c:1541 |
dcd4b381 | 1220 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
ddeca468 NC |
1221 | msgstr "lỗi nội bộ : định vị lại nguy hiểm" |
1222 | ||
9c9c98a5 | 1223 | #: elf32-avr.c:2409 elf32-hppa.c:605 elf32-m68hc1x.c:165 elf64-ppc.c:4146 |
ddeca468 NC |
1224 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1225 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
1226 | ||
2f0205e8 | 1227 | #: elf32-bfin.c:1581 |
afac680a NC |
1228 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
1229 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu « %s »" | |
1230 | ||
9c9c98a5 NC |
1231 | #: elf32-bfin.c:1614 elf32-i386.c:4028 elf32-m68k.c:4176 elf32-s390.c:3067 |
1232 | #: elf64-s390.c:3026 elf64-x86-64.c:3698 | |
afac680a NC |
1233 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
1234 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" | |
1235 | ||
9c9c98a5 | 1236 | #: elf32-bfin.c:2718 |
ddeca468 NC |
1237 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
1238 | msgstr "%B: định vị lại ở « %A+0x%x » tham chiếu đến ký hiệu « %s » với số hạng khác không" | |
1239 | ||
9c9c98a5 | 1240 | #: elf32-bfin.c:2732 elf32-frv.c:2904 |
ddeca468 NC |
1241 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1242 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | |
1243 | ||
9c9c98a5 | 1244 | #: elf32-bfin.c:2829 |
ddeca468 NC |
1245 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1246 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1247 | ||
9c9c98a5 | 1248 | #: elf32-bfin.c:2870 elf32-bfin.c:2993 elf32-frv.c:3641 elf32-frv.c:3762 |
ddeca468 NC |
1249 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1250 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | |
1251 | ||
9c9c98a5 | 1252 | #: elf32-bfin.c:2901 elf32-bfin.c:3031 elf32-frv.c:3672 elf32-frv.c:3806 |
2f0205e8 | 1253 | #: elf32-lm32.c:1104 |
ddeca468 NC |
1254 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1255 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | |
1256 | ||
9c9c98a5 | 1257 | #: elf32-bfin.c:2951 |
ddeca468 NC |
1258 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1259 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1260 | ||
9c9c98a5 | 1261 | #: elf32-bfin.c:3116 |
ddeca468 NC |
1262 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
1263 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | |
1264 | ||
9c9c98a5 | 1265 | #: elf32-bfin.c:3117 |
ddeca468 NC |
1266 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
1267 | msgstr "cảnh báo : định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" | |
1268 | ||
9c9c98a5 | 1269 | #: elf32-bfin.c:4972 elf32-frv.c:6408 |
ddeca468 NC |
1270 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1271 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | |
1272 | ||
9c9c98a5 | 1273 | #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6816 |
ddeca468 NC |
1274 | #, c-format |
1275 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | |
1276 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" | |
1277 | ||
9c9c98a5 | 1278 | #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6820 |
ddeca468 NC |
1279 | #, c-format |
1280 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | |
1281 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" | |
1282 | ||
2f0205e8 | 1283 | #: elf32-cris.c:1169 |
dcd4b381 | 1284 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1285 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1286 | |
2f0205e8 | 1287 | #: elf32-cris.c:1238 |
dcd4b381 | 1288 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1289 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1290 | |
2f0205e8 | 1291 | #: elf32-cris.c:1240 |
dcd4b381 | 1292 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1293 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1294 | |
9c9c98a5 NC |
1295 | #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1641 elf32-cris.c:1725 |
1296 | #: elf32-cris.c:1878 | |
dcd4b381 | 1297 | msgid "[whose name is lost]" |
ddeca468 | 1298 | msgstr "[mất tên của ai]" |
dcd4b381 | 1299 | |
2f0205e8 | 1300 | #: elf32-cris.c:1365 |
dcd4b381 | 1301 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
ddeca468 | 1302 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1303 | |
9c9c98a5 | 1304 | #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1719 elf32-cris.c:1872 |
dcd4b381 | 1305 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
ddeca468 | 1306 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 1307 | |
2f0205e8 | 1308 | #: elf32-cris.c:1399 |
dcd4b381 | 1309 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
ddeca468 | 1310 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: « %s »" |
dcd4b381 | 1311 | |
2f0205e8 | 1312 | #: elf32-cris.c:1415 |
dcd4b381 NC |
1313 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1314 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | |
1315 | ||
2f0205e8 NC |
1316 | #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
1317 | #: elf32-cris.c:1632 | |
1318 | msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" | |
1319 | msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến « %s », có thể khai báo không rõ ?" | |
1320 | ||
9c9c98a5 | 1321 | #: elf32-cris.c:2005 |
2f0205e8 NC |
1322 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
1323 | msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu « %s » mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" | |
dcd4b381 | 1324 | |
9c9c98a5 | 1325 | #: elf32-cris.c:2058 |
2f0205e8 NC |
1326 | msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
1327 | msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với « -fpic »: hãy biên dịch lại với « -fPIC »)" | |
1328 | ||
9c9c98a5 | 1329 | #: elf32-cris.c:2065 |
2f0205e8 NC |
1330 | msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
1331 | msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với « fpic » hoặc « -msmall-tls »: hãy biên dịch lại với « -fPIC » hay « -mno-small-tls »)" | |
1332 | ||
9c9c98a5 | 1333 | #: elf32-cris.c:3199 |
dcd4b381 NC |
1334 | msgid "" |
1335 | "%B, section %A:\n" | |
1336 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | |
1337 | msgstr "" | |
1338 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1339 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
dcd4b381 | 1340 | |
9c9c98a5 | 1341 | #: elf32-cris.c:3304 |
2f0205e8 NC |
1342 | msgid "" |
1343 | "%B, section %A:\n" | |
1344 | " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" | |
1345 | msgstr "" | |
1346 | "%B, phần %A:\n" | |
1347 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" | |
1348 | ||
9c9c98a5 | 1349 | #: elf32-cris.c:3518 |
dcd4b381 NC |
1350 | msgid "" |
1351 | "%B, section %A:\n" | |
1352 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1353 | msgstr "" | |
1354 | "%B, phần %A:\n" | |
2f0205e8 NC |
1355 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
1356 | ||
9c9c98a5 | 1357 | #: elf32-cris.c:3935 |
2f0205e8 NC |
1358 | msgid "" |
1359 | "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" | |
1360 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1361 | msgstr "" | |
1362 | "%B, phần « %A », tới ký hiệu « %s »:\n" | |
1363 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với « -fPIC »" | |
dcd4b381 | 1364 | |
9c9c98a5 | 1365 | #: elf32-cris.c:4054 |
dcd4b381 | 1366 | msgid "Unexpected machine number" |
ddeca468 | 1367 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
dcd4b381 | 1368 | |
9c9c98a5 | 1369 | #: elf32-cris.c:4108 |
dcd4b381 NC |
1370 | #, c-format |
1371 | msgid " [symbols have a _ prefix]" | |
ddeca468 | 1372 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
dcd4b381 | 1373 | |
9c9c98a5 | 1374 | #: elf32-cris.c:4111 |
dcd4b381 NC |
1375 | #, c-format |
1376 | msgid " [v10 and v32]" | |
1377 | msgstr " [v10 và v32]" | |
1378 | ||
9c9c98a5 | 1379 | #: elf32-cris.c:4114 |
dcd4b381 NC |
1380 | #, c-format |
1381 | msgid " [v32]" | |
1382 | msgstr " [v32]" | |
1383 | ||
9c9c98a5 | 1384 | #: elf32-cris.c:4159 |
dcd4b381 | 1385 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1386 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
dcd4b381 | 1387 | |
9c9c98a5 | 1388 | #: elf32-cris.c:4160 |
dcd4b381 | 1389 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1390 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
dcd4b381 | 1391 | |
9c9c98a5 | 1392 | #: elf32-cris.c:4179 |
dcd4b381 | 1393 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1394 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1395 | |
9c9c98a5 | 1396 | #: elf32-cris.c:4181 |
dcd4b381 | 1397 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1398 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1399 | |
afac680a | 1400 | #: elf32-frv.c:1507 elf32-frv.c:1656 |
dcd4b381 | 1401 | msgid "relocation requires zero addend" |
ddeca468 | 1402 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
dcd4b381 | 1403 | |
afac680a | 1404 | #: elf32-frv.c:2891 |
dcd4b381 | 1405 | msgid "%B(%A+0x%x): relocation to `%s+%x' may have caused the error above" |
ddeca468 | 1406 | msgstr "%B(%A+0x%x): định vị lại tới « %s+%x » có thể gây ra lỗi trên" |
dcd4b381 | 1407 | |
afac680a | 1408 | #: elf32-frv.c:2980 |
dcd4b381 | 1409 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction" |
ddeca468 | 1410 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call" |
dcd4b381 | 1411 | |
afac680a | 1412 | #: elf32-frv.c:3022 |
dcd4b381 NC |
1413 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction" |
1414 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi" | |
1415 | ||
afac680a | 1416 | #: elf32-frv.c:3093 |
dcd4b381 NC |
1417 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction" |
1418 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1419 | ||
afac680a | 1420 | #: elf32-frv.c:3130 |
dcd4b381 NC |
1421 | msgid "R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1422 | msgstr "R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1423 | ||
afac680a | 1424 | #: elf32-frv.c:3178 |
dcd4b381 NC |
1425 | msgid "R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction" |
1426 | msgstr "R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd" | |
1427 | ||
afac680a | 1428 | #: elf32-frv.c:3262 |
dcd4b381 NC |
1429 | msgid "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction" |
1430 | msgstr "R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll" | |
1431 | ||
afac680a | 1432 | #: elf32-frv.c:3317 |
dcd4b381 NC |
1433 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction" |
1434 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi" | |
1435 | ||
afac680a | 1436 | #: elf32-frv.c:3347 |
dcd4b381 NC |
1437 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction" |
1438 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1439 | ||
afac680a | 1440 | #: elf32-frv.c:3376 |
dcd4b381 NC |
1441 | msgid "R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1442 | msgstr "R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1443 | ||
afac680a | 1444 | #: elf32-frv.c:3407 |
dcd4b381 NC |
1445 | msgid "R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction" |
1446 | msgstr "R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld" | |
1447 | ||
afac680a | 1448 | #: elf32-frv.c:3452 |
dcd4b381 NC |
1449 | msgid "R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction" |
1450 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi" | |
1451 | ||
afac680a | 1452 | #: elf32-frv.c:3479 |
dcd4b381 NC |
1453 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction" |
1454 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos" | |
1455 | ||
afac680a | 1456 | #: elf32-frv.c:3600 |
dcd4b381 | 1457 | msgid "R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
ddeca468 | 1458 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
dcd4b381 | 1459 | |
afac680a | 1460 | #: elf32-frv.c:3720 |
dcd4b381 | 1461 | msgid "R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
ddeca468 | 1462 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" |
dcd4b381 | 1463 | |
afac680a | 1464 | #: elf32-frv.c:3977 elf32-frv.c:4133 |
dcd4b381 | 1465 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': %s" |
ddeca468 | 1466 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với « %s »: %s" |
dcd4b381 | 1467 | |
afac680a | 1468 | #: elf32-frv.c:3979 elf32-frv.c:3983 |
dcd4b381 | 1469 | msgid "relocation references a different segment" |
ddeca468 | 1470 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
dcd4b381 | 1471 | |
2f0205e8 | 1472 | #: elf32-frv.c:6730 |
dcd4b381 NC |
1473 | #, c-format |
1474 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" | |
ddeca468 | 1475 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
dcd4b381 | 1476 | |
2f0205e8 | 1477 | #: elf32-frv.c:6783 elf32-iq2000.c:852 elf32-m32c.c:814 |
dcd4b381 NC |
1478 | #, c-format |
1479 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | |
1480 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | |
1481 | ||
2f0205e8 | 1482 | #: elf32-frv.c:6795 |
dcd4b381 NC |
1483 | #, c-format |
1484 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1485 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1486 | |
2f0205e8 | 1487 | #: elf32-frv.c:6845 elf32-iq2000.c:889 elf32-m32c.c:850 elf32-mt.c:583 |
dcd4b381 NC |
1488 | #, c-format |
1489 | msgid "private flags = 0x%lx:" | |
ddeca468 | 1490 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
dcd4b381 | 1491 | |
ddeca468 | 1492 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
dcd4b381 NC |
1493 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1494 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | |
1495 | ||
2f0205e8 | 1496 | #: elf32-hppa.c:854 elf32-hppa.c:3570 |
dcd4b381 | 1497 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
ddeca468 | 1498 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với « -ffunction-sections »" |
dcd4b381 | 1499 | |
2f0205e8 | 1500 | #: elf32-hppa.c:1286 |
dcd4b381 | 1501 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
ddeca468 | 1502 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với « -fPIC »" |
dcd4b381 | 1503 | |
2f0205e8 | 1504 | #: elf32-hppa.c:2780 |
dcd4b381 | 1505 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
ddeca468 | 1506 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
dcd4b381 | 1507 | |
2f0205e8 | 1508 | #: elf32-hppa.c:3406 |
dcd4b381 | 1509 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
ddeca468 | 1510 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
dcd4b381 | 1511 | |
2f0205e8 | 1512 | #: elf32-hppa.c:4260 |
dcd4b381 | 1513 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
ddeca468 | 1514 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
dcd4b381 | 1515 | |
2f0205e8 | 1516 | #: elf32-hppa.c:4567 |
dcd4b381 | 1517 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
ddeca468 | 1518 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
dcd4b381 | 1519 | |
9c9c98a5 | 1520 | #: elf32-i386.c:371 elf32-ppc.c:1674 elf32-s390.c:379 elf64-ppc.c:2283 |
2f0205e8 | 1521 | #: elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:234 |
dcd4b381 | 1522 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
ddeca468 | 1523 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
dcd4b381 | 1524 | |
9c9c98a5 | 1525 | #: elf32-i386.c:1246 elf64-x86-64.c:1030 |
afac680a NC |
1526 | msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
1527 | msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »" | |
1528 | ||
9c9c98a5 | 1529 | #: elf32-i386.c:1387 elf32-i386.c:2972 elf64-x86-64.c:1172 elf64-x86-64.c:2681 |
2f0205e8 NC |
1530 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
1531 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » không phải được %s quản lý" | |
1532 | ||
9c9c98a5 | 1533 | #: elf32-i386.c:1549 elf32-s390.c:1180 elf32-sh.c:5065 elf32-xtensa.c:1173 |
2f0205e8 | 1534 | #: elf64-s390.c:1143 elfxx-sparc.c:1257 |
dcd4b381 | 1535 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
ddeca468 | 1536 | msgstr "%B: đã truy cập « %s » theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
dcd4b381 | 1537 | |
9c9c98a5 | 1538 | #: elf32-i386.c:2807 |
dcd4b381 | 1539 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
ddeca468 | 1540 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 1541 | |
9c9c98a5 | 1542 | #: elf32-i386.c:3221 elf64-x86-64.c:3082 |
afac680a NC |
1543 | msgid "hidden symbol" |
1544 | msgstr "ký hiệu bị ẩn" | |
1545 | ||
9c9c98a5 | 1546 | #: elf32-i386.c:3224 elf64-x86-64.c:3085 |
afac680a NC |
1547 | msgid "internal symbol" |
1548 | msgstr "ký hiệu nội bộ" | |
1549 | ||
9c9c98a5 | 1550 | #: elf32-i386.c:3227 elf64-x86-64.c:3088 |
afac680a NC |
1551 | msgid "protected symbol" |
1552 | msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | |
1553 | ||
9c9c98a5 | 1554 | #: elf32-i386.c:3230 elf64-x86-64.c:3091 |
afac680a NC |
1555 | msgid "symbol" |
1556 | msgstr "ký hiệu" | |
1557 | ||
9c9c98a5 | 1558 | #: elf32-i386.c:3235 |
afac680a NC |
1559 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
1560 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" | |
1561 | ||
9c9c98a5 | 1562 | #: elf32-i386.c:3245 |
dcd4b381 | 1563 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1564 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 1565 | |
ddeca468 | 1566 | #: elf32-ip2k.c:868 elf32-ip2k.c:874 elf32-ip2k.c:941 elf32-ip2k.c:947 |
dcd4b381 | 1567 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
ddeca468 | 1568 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
dcd4b381 | 1569 | |
ddeca468 | 1570 | #: elf32-ip2k.c:891 elf32-ip2k.c:974 |
dcd4b381 | 1571 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
ddeca468 | 1572 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
dcd4b381 | 1573 | |
ddeca468 | 1574 | #: elf32-ip2k.c:1316 |
dcd4b381 NC |
1575 | #, c-format |
1576 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1577 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1578 | |
ddeca468 | 1579 | #: elf32-ip2k.c:1332 |
dcd4b381 NC |
1580 | #, c-format |
1581 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1582 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 NC |
1583 | |
1584 | #. Only if it's not an unresolved symbol. | |
ddeca468 | 1585 | #: elf32-ip2k.c:1506 |
dcd4b381 | 1586 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" |
ddeca468 | 1587 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" |
dcd4b381 | 1588 | |
afac680a | 1589 | #: elf32-iq2000.c:865 elf32-m32c.c:826 |
dcd4b381 NC |
1590 | #, c-format |
1591 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1592 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1593 | |
2f0205e8 NC |
1594 | #: elf32-lm32.c:698 |
1595 | msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" | |
1596 | msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" | |
1597 | ||
1598 | #: elf32-lm32.c:753 | |
1599 | msgid "global pointer relative address out of range" | |
1600 | msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" | |
1601 | ||
1602 | #: elf32-lm32.c:1058 | |
1603 | msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" | |
1604 | msgstr "lỗi nội bộ : phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" | |
1605 | ||
ddeca468 | 1606 | #: elf32-m32r.c:1453 |
dcd4b381 NC |
1607 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1608 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | |
1609 | ||
2f0205e8 | 1610 | #: elf32-m32r.c:3039 |
dcd4b381 NC |
1611 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1612 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | |
1613 | ||
2f0205e8 | 1614 | #: elf32-m32r.c:3567 |
dcd4b381 | 1615 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 1616 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
dcd4b381 | 1617 | |
2f0205e8 | 1618 | #: elf32-m32r.c:3588 |
dcd4b381 NC |
1619 | #, c-format |
1620 | msgid "private flags = %lx" | |
ddeca468 | 1621 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
dcd4b381 | 1622 | |
2f0205e8 | 1623 | #: elf32-m32r.c:3593 |
dcd4b381 NC |
1624 | #, c-format |
1625 | msgid ": m32r instructions" | |
ddeca468 | 1626 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
dcd4b381 | 1627 | |
2f0205e8 | 1628 | #: elf32-m32r.c:3594 |
dcd4b381 NC |
1629 | #, c-format |
1630 | msgid ": m32rx instructions" | |
ddeca468 | 1631 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
dcd4b381 | 1632 | |
2f0205e8 | 1633 | #: elf32-m32r.c:3595 |
dcd4b381 NC |
1634 | #, c-format |
1635 | msgid ": m32r2 instructions" | |
ddeca468 | 1636 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
dcd4b381 | 1637 | |
2f0205e8 | 1638 | #: elf32-m68hc1x.c:1048 |
dcd4b381 NC |
1639 | #, c-format |
1640 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" | |
ddeca468 | 1641 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa « %s » khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
dcd4b381 | 1642 | |
2f0205e8 | 1643 | #: elf32-m68hc1x.c:1071 |
dcd4b381 NC |
1644 | #, c-format |
1645 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" | |
ddeca468 | 1646 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
dcd4b381 | 1647 | |
2f0205e8 | 1648 | #: elf32-m68hc1x.c:1090 |
dcd4b381 NC |
1649 | #, c-format |
1650 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" | |
ddeca468 | 1651 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
dcd4b381 | 1652 | |
2f0205e8 | 1653 | #: elf32-m68hc1x.c:1223 |
dcd4b381 | 1654 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
ddeca468 | 1655 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
dcd4b381 | 1656 | |
2f0205e8 | 1657 | #: elf32-m68hc1x.c:1230 |
dcd4b381 | 1658 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
ddeca468 | 1659 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
dcd4b381 | 1660 | |
2f0205e8 | 1661 | #: elf32-m68hc1x.c:1239 |
dcd4b381 | 1662 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
ddeca468 | 1663 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
dcd4b381 | 1664 | |
9c9c98a5 | 1665 | #: elf32-m68hc1x.c:1255 elf32-ppc.c:4262 elf64-sparc.c:698 elfxx-mips.c:12617 |
dcd4b381 | 1666 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
ddeca468 | 1667 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1668 | |
2f0205e8 | 1669 | #: elf32-m68hc1x.c:1283 |
dcd4b381 NC |
1670 | #, c-format |
1671 | msgid "[abi=32-bit int, " | |
ddeca468 | 1672 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
dcd4b381 | 1673 | |
2f0205e8 | 1674 | #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
dcd4b381 NC |
1675 | #, c-format |
1676 | msgid "[abi=16-bit int, " | |
ddeca468 | 1677 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
dcd4b381 | 1678 | |
2f0205e8 | 1679 | #: elf32-m68hc1x.c:1288 |
dcd4b381 NC |
1680 | #, c-format |
1681 | msgid "64-bit double, " | |
ddeca468 | 1682 | msgstr "64-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1683 | |
2f0205e8 | 1684 | #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
dcd4b381 NC |
1685 | #, c-format |
1686 | msgid "32-bit double, " | |
ddeca468 | 1687 | msgstr "32-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1688 | |
2f0205e8 | 1689 | #: elf32-m68hc1x.c:1293 |
dcd4b381 NC |
1690 | #, c-format |
1691 | msgid "cpu=HC11]" | |
1692 | msgstr "cpu=HC11]" | |
1693 | ||
2f0205e8 | 1694 | #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
dcd4b381 NC |
1695 | #, c-format |
1696 | msgid "cpu=HCS12]" | |
1697 | msgstr "cpu=HCS12]" | |
1698 | ||
2f0205e8 | 1699 | #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
dcd4b381 NC |
1700 | #, c-format |
1701 | msgid "cpu=HC12]" | |
1702 | msgstr "cpu=HC12]" | |
1703 | ||
2f0205e8 | 1704 | #: elf32-m68hc1x.c:1300 |
dcd4b381 NC |
1705 | #, c-format |
1706 | msgid " [memory=bank-model]" | |
ddeca468 | 1707 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
dcd4b381 | 1708 | |
2f0205e8 | 1709 | #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
dcd4b381 NC |
1710 | #, c-format |
1711 | msgid " [memory=flat]" | |
1712 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | |
1713 | ||
2f0205e8 | 1714 | #: elf32-m68k.c:1184 elf32-m68k.c:1185 |
ddeca468 NC |
1715 | msgid "unknown" |
1716 | msgstr "không rõ" | |
dcd4b381 | 1717 | |
2f0205e8 NC |
1718 | #: elf32-m68k.c:1645 |
1719 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" | |
1720 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" | |
1721 | ||
1722 | #: elf32-m68k.c:1651 | |
1723 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" | |
1724 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" | |
afac680a | 1725 | |
2f0205e8 NC |
1726 | #: elf32-m68k.c:3902 |
1727 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" | |
1728 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" | |
afac680a | 1729 | |
ddeca468 | 1730 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
dcd4b381 | 1731 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
ddeca468 | 1732 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
dcd4b381 | 1733 | |
ddeca468 | 1734 | #: elf32-mcore.c:428 |
dcd4b381 | 1735 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
ddeca468 | 1736 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
dcd4b381 | 1737 | |
afac680a | 1738 | #: elf32-mep.c:654 |
ddeca468 NC |
1739 | msgid "%B and %B are for different cores" |
1740 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | |
dcd4b381 | 1741 | |
afac680a | 1742 | #: elf32-mep.c:671 |
ddeca468 NC |
1743 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
1744 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | |
dcd4b381 | 1745 | |
2f0205e8 | 1746 | #: elf32-mep.c:708 |
dcd4b381 | 1747 | #, c-format |
ddeca468 NC |
1748 | msgid "private flags = 0x%lx" |
1749 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | |
1750 | ||
2f0205e8 NC |
1751 | #: elf32-microblaze.c:737 |
1752 | #, c-format | |
1753 | msgid "%s: unknown relocation type %d" | |
1754 | msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" | |
1755 | ||
1756 | #: elf32-microblaze.c:862 elf32-microblaze.c:907 | |
1757 | #, c-format | |
1758 | msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" | |
1759 | msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" | |
1760 | ||
1761 | #: elf32-microblaze.c:1150 elfxx-sparc.c:2957 | |
1762 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" | |
1763 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có « -fPIC » ?" | |
1764 | ||
9c9c98a5 | 1765 | #: elf32-microblaze.c:2086 elflink.c:12457 |
2f0205e8 NC |
1766 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
1767 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai « %s »" | |
1768 | ||
1769 | #: elf32-mips.c:1045 elf64-mips.c:2083 elfn32-mips.c:1888 | |
ddeca468 NC |
1770 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1771 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
1772 | ||
2f0205e8 NC |
1773 | #: elf32-mips.c:1085 elf32-score.c:580 elf32-score7.c:480 elf64-mips.c:2126 |
1774 | #: elfn32-mips.c:1929 | |
ddeca468 NC |
1775 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1776 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
dcd4b381 | 1777 | |
9c9c98a5 | 1778 | #: elf32-ppc.c:1739 |
dcd4b381 NC |
1779 | #, c-format |
1780 | msgid "generic linker can't handle %s" | |
ddeca468 | 1781 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
dcd4b381 | 1782 | |
9c9c98a5 | 1783 | #: elf32-ppc.c:2219 |
ddeca468 NC |
1784 | msgid "corrupt or empty %s section in %B" |
1785 | msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | |
dcd4b381 | 1786 | |
9c9c98a5 | 1787 | #: elf32-ppc.c:2226 |
ddeca468 NC |
1788 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
1789 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | |
1790 | ||
9c9c98a5 | 1791 | #: elf32-ppc.c:2232 |
ddeca468 NC |
1792 | msgid "corrupt %s section in %B" |
1793 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
1794 | ||
9c9c98a5 | 1795 | #: elf32-ppc.c:2275 |
ddeca468 NC |
1796 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
1797 | msgstr "cảnh báo : không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" | |
dcd4b381 | 1798 | |
9c9c98a5 | 1799 | #: elf32-ppc.c:2323 |
ddeca468 NC |
1800 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1801 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | |
1802 | ||
9c9c98a5 | 1803 | #: elf32-ppc.c:2342 |
ddeca468 NC |
1804 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1805 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | |
1806 | ||
9c9c98a5 | 1807 | #: elf32-ppc.c:2345 |
ddeca468 NC |
1808 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
1809 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | |
1810 | ||
9c9c98a5 | 1811 | #: elf32-ppc.c:3379 |
dcd4b381 | 1812 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1813 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 NC |
1814 | |
1815 | #. It does not make sense to have a procedure linkage | |
1816 | #. table entry for a local symbol. | |
9c9c98a5 | 1817 | #: elf32-ppc.c:3732 |
dcd4b381 | 1818 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against local symbol" |
ddeca468 NC |
1819 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với ký hiệu cục bộ" |
1820 | ||
9c9c98a5 | 1821 | #: elf32-ppc.c:4074 elf32-ppc.c:4089 elfxx-mips.c:12324 elfxx-mips.c:12350 |
2f0205e8 | 1822 | #: elfxx-mips.c:12372 elfxx-mips.c:12398 |
ddeca468 NC |
1823 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
1824 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" | |
1825 | ||
9c9c98a5 | 1826 | #: elf32-ppc.c:4077 elf32-ppc.c:4081 |
afac680a NC |
1827 | msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
1828 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" | |
1829 | ||
9c9c98a5 | 1830 | #: elf32-ppc.c:4085 |
afac680a NC |
1831 | msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
1832 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" | |
1833 | ||
9c9c98a5 | 1834 | #: elf32-ppc.c:4092 elf32-ppc.c:4096 elfxx-mips.c:12304 elfxx-mips.c:12308 |
ddeca468 NC |
1835 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
1836 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" | |
dcd4b381 | 1837 | |
9c9c98a5 | 1838 | #: elf32-ppc.c:4138 elf32-ppc.c:4142 |
afac680a NC |
1839 | msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
1840 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" | |
1841 | ||
9c9c98a5 | 1842 | #: elf32-ppc.c:4146 |
afac680a NC |
1843 | msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
1844 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng véc-tơ ABI « %s », còn %B dùng « %s »" | |
1845 | ||
9c9c98a5 | 1846 | #: elf32-ppc.c:4163 elf32-ppc.c:4166 |
2f0205e8 NC |
1847 | msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
1848 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" | |
1849 | ||
9c9c98a5 | 1850 | #: elf32-ppc.c:4169 elf32-ppc.c:4173 |
2f0205e8 NC |
1851 | msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
1852 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" | |
1853 | ||
9c9c98a5 | 1854 | #: elf32-ppc.c:4227 |
ddeca468 NC |
1855 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
1856 | msgstr "%B: đã biên dịch với « -mrelocatable » và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" | |
1857 | ||
9c9c98a5 | 1858 | #: elf32-ppc.c:4235 |
ddeca468 NC |
1859 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
1860 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với « -mrelocatable »" | |
1861 | ||
9c9c98a5 | 1862 | #: elf32-ppc.c:4323 |
ddeca468 NC |
1863 | msgid "Using bss-plt due to %B" |
1864 | msgstr "Đang dùng biss-pit do %B" | |
1865 | ||
9c9c98a5 | 1866 | #: elf32-ppc.c:7219 elf64-ppc.c:11541 |
dcd4b381 | 1867 | msgid "%B: unknown relocation type %d for symbol %s" |
ddeca468 | 1868 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d cho ký hiệu %s" |
dcd4b381 | 1869 | |
9c9c98a5 | 1870 | #: elf32-ppc.c:7480 |
dcd4b381 | 1871 | msgid "%B(%A+0x%lx): non-zero addend on %s reloc against `%s'" |
ddeca468 | 1872 | msgstr "%B(%A+0x%lx): số hạng khác không trên định vị lại %s đối với « %s »" |
dcd4b381 | 1873 | |
9c9c98a5 | 1874 | #: elf32-ppc.c:7678 elf64-ppc.c:12043 |
2f0205e8 NC |
1875 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation %s for indirect function %s unsupported" |
1876 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không hỗ trợ sự định vị lại %s cho hàm gián tiếp %s" | |
1877 | ||
9c9c98a5 | 1878 | #: elf32-ppc.c:7908 elf32-ppc.c:7938 elf32-ppc.c:7985 |
dcd4b381 | 1879 | msgid "%B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)" |
ddeca468 | 1880 | msgstr "%B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)" |
dcd4b381 | 1881 | |
9c9c98a5 | 1882 | #: elf32-ppc.c:8057 |
dcd4b381 | 1883 | msgid "%B: relocation %s is not yet supported for symbol %s." |
ddeca468 | 1884 | msgstr "%B: định vị lại %s chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s." |
dcd4b381 | 1885 | |
9c9c98a5 | 1886 | #: elf32-ppc.c:8165 elf64-ppc.c:12299 |
dcd4b381 | 1887 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s reloc against `%s': error %d" |
ddeca468 | 1888 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối với « %s »: lỗi %d" |
dcd4b381 | 1889 | |
9c9c98a5 | 1890 | #: elf32-ppc.c:8656 |
2f0205e8 NC |
1891 | #, c-format |
1892 | msgid "%s not defined in linker created %s" | |
1893 | msgstr "%s chưa được xác định trong bộ liên kết được tạo %s" | |
1894 | ||
1895 | #: elf32-s390.c:2207 elf64-s390.c:2179 | |
ddeca468 NC |
1896 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
1897 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | |
dcd4b381 | 1898 | |
2f0205e8 | 1899 | #: elf32-score.c:1533 elf32-score7.c:1424 elfxx-mips.c:3299 |
ddeca468 NC |
1900 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
1901 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | |
dcd4b381 | 1902 | |
2f0205e8 NC |
1903 | #: elf32-score.c:2765 |
1904 | msgid "address not word align" | |
1905 | msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" | |
1906 | ||
1907 | #: elf32-score.c:2850 elf32-score7.c:2685 | |
ddeca468 NC |
1908 | #, c-format |
1909 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | |
1910 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | |
dcd4b381 | 1911 | |
2f0205e8 | 1912 | #: elf32-score.c:2901 elf32-score7.c:2736 |
ddeca468 NC |
1913 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
1914 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | |
dcd4b381 | 1915 | |
2f0205e8 | 1916 | #: elf32-score.c:4042 elf32-score7.c:3879 |
ddeca468 NC |
1917 | #, c-format |
1918 | msgid " [pic]" | |
2f0205e8 | 1919 | msgstr " [ảnh]" |
dcd4b381 | 1920 | |
2f0205e8 | 1921 | #: elf32-score.c:4046 elf32-score7.c:3883 |
ddeca468 NC |
1922 | #, c-format |
1923 | msgid " [fix dep]" | |
1924 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | |
dcd4b381 | 1925 | |
2f0205e8 | 1926 | #: elf32-score.c:4088 elf32-score7.c:3925 |
ddeca468 NC |
1927 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
1928 | msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" | |
dcd4b381 | 1929 | |
afac680a NC |
1930 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
1931 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | |
1932 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" | |
dcd4b381 | 1933 | |
afac680a NC |
1934 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
1935 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | |
1936 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | |
1937 | ||
2f0205e8 | 1938 | #: elf32-sh-symbian.c:503 |
afac680a NC |
1939 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
1940 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | |
dcd4b381 | 1941 | |
ddeca468 | 1942 | #: elf32-sh.c:533 |
dcd4b381 | 1943 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
ddeca468 | 1944 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 1945 | |
ddeca468 | 1946 | #: elf32-sh.c:545 |
dcd4b381 | 1947 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
ddeca468 | 1948 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
dcd4b381 | 1949 | |
ddeca468 | 1950 | #: elf32-sh.c:562 |
dcd4b381 | 1951 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
ddeca468 | 1952 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 1953 | |
ddeca468 | 1954 | #: elf32-sh.c:577 |
dcd4b381 | 1955 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
ddeca468 | 1956 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
dcd4b381 | 1957 | |
ddeca468 | 1958 | #: elf32-sh.c:605 |
dcd4b381 | 1959 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
ddeca468 | 1960 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
dcd4b381 | 1961 | |
ddeca468 | 1962 | #: elf32-sh.c:731 |
dcd4b381 | 1963 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
ddeca468 | 1964 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
dcd4b381 | 1965 | |
ddeca468 | 1966 | #: elf32-sh.c:740 |
dcd4b381 | 1967 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
ddeca468 | 1968 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo : đếm sai" |
dcd4b381 | 1969 | |
ddeca468 | 1970 | #: elf32-sh.c:1144 elf32-sh.c:1514 |
dcd4b381 | 1971 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
ddeca468 | 1972 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 1973 | |
2f0205e8 | 1974 | #: elf32-sh.c:3270 elf64-sh64.c:1526 |
dcd4b381 | 1975 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
ddeca468 | 1976 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1977 | |
2f0205e8 | 1978 | #: elf32-sh.c:3507 |
dcd4b381 | 1979 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
ddeca468 | 1980 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 1981 | |
2f0205e8 | 1982 | #: elf32-sh.c:3540 elf32-sh.c:3555 |
dcd4b381 | 1983 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
ddeca468 | 1984 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
dcd4b381 | 1985 | |
2f0205e8 | 1986 | #: elf32-sh.c:3569 |
dcd4b381 | 1987 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 1988 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 1989 | |
2f0205e8 | 1990 | #: elf32-sh.c:3583 |
dcd4b381 | 1991 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 1992 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 1993 | |
2f0205e8 | 1994 | #: elf32-sh.c:5256 elf64-alpha.c:4525 |
dcd4b381 | 1995 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
ddeca468 | 1996 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 1997 | |
2f0205e8 | 1998 | #: elf32-sh64.c:222 elf64-sh64.c:2333 |
afac680a NC |
1999 | #, c-format |
2000 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | |
2001 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | |
dcd4b381 | 2002 | |
2f0205e8 | 2003 | #: elf32-sh64.c:225 elf64-sh64.c:2336 |
afac680a NC |
2004 | #, c-format |
2005 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | |
2006 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | |
dcd4b381 | 2007 | |
2f0205e8 | 2008 | #: elf32-sh64.c:227 elf64-sh64.c:2338 |
afac680a NC |
2009 | #, c-format |
2010 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" | |
2011 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | |
2012 | ||
2f0205e8 | 2013 | #: elf32-sh64.c:450 elf64-sh64.c:2852 |
afac680a NC |
2014 | #, c-format |
2015 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | |
2016 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | |
2017 | ||
2018 | #: elf32-sh64.c:527 | |
2019 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" | |
2020 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | |
2021 | ||
2022 | #: elf32-sh64.c:530 | |
2023 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" | |
2024 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | |
2025 | ||
2026 | #: elf32-sh64.c:548 | |
2027 | #, c-format | |
2028 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | |
2029 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | |
2030 | ||
2031 | #: elf32-sh64.c:597 | |
2032 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" | |
2033 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | |
2034 | ||
2035 | #: elf32-sh64.c:673 | |
2036 | #, c-format | |
2037 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | |
2038 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | |
2039 | ||
2040 | #: elf32-sh64.c:733 | |
2041 | #, c-format | |
2042 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | |
2043 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | |
dcd4b381 | 2044 | |
ddeca468 | 2045 | #: elf32-sparc.c:89 |
dcd4b381 | 2046 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
ddeca468 | 2047 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
dcd4b381 | 2048 | |
ddeca468 | 2049 | #: elf32-sparc.c:102 |
dcd4b381 | 2050 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
ddeca468 NC |
2051 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
2052 | ||
9c9c98a5 | 2053 | #: elf32-spu.c:713 |
2f0205e8 NC |
2054 | msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
2055 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" | |
2056 | ||
9c9c98a5 | 2057 | #: elf32-spu.c:721 |
2f0205e8 NC |
2058 | msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
2059 | msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" | |
2060 | ||
9c9c98a5 | 2061 | #: elf32-spu.c:741 |
2f0205e8 NC |
2062 | msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
2063 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" | |
2064 | ||
9c9c98a5 | 2065 | #: elf32-spu.c:781 |
afac680a NC |
2066 | msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
2067 | msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | |
2068 | ||
9c9c98a5 | 2069 | #: elf32-spu.c:1005 |
ddeca468 NC |
2070 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
2071 | msgstr "cảnh báo : cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" | |
2072 | ||
9c9c98a5 | 2073 | #: elf32-spu.c:1355 |
2f0205e8 NC |
2074 | msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
2075 | msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" | |
2076 | ||
9c9c98a5 | 2077 | #: elf32-spu.c:1874 |
ddeca468 NC |
2078 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
2079 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" | |
2080 | ||
9c9c98a5 | 2081 | #: elf32-spu.c:1882 |
2f0205e8 NC |
2082 | #, c-format |
2083 | msgid "you are not allowed to define %s in a script" | |
2084 | msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" | |
2085 | ||
9c9c98a5 | 2086 | #: elf32-spu.c:1916 |
ddeca468 NC |
2087 | #, c-format |
2088 | msgid "%s in overlay section" | |
2089 | msgstr "%s trong phần phủ" | |
2090 | ||
9c9c98a5 | 2091 | #: elf32-spu.c:1945 |
ddeca468 NC |
2092 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
2093 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | |
2094 | ||
9c9c98a5 | 2095 | #: elf32-spu.c:1954 elf64-ppc.c:10637 |
afac680a NC |
2096 | msgid "stubs don't match calculated size" |
2097 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | |
2098 | ||
9c9c98a5 | 2099 | #: elf32-spu.c:2536 |
ddeca468 NC |
2100 | #, c-format |
2101 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" | |
2102 | msgstr "cảnh báo : %s đè lên %s\n" | |
2103 | ||
9c9c98a5 | 2104 | #: elf32-spu.c:2552 |
ddeca468 NC |
2105 | #, c-format |
2106 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" | |
2107 | msgstr "cảnh báo : %s vượt quá kích cỡ phần\n" | |
2108 | ||
9c9c98a5 | 2109 | #: elf32-spu.c:2583 |
ddeca468 NC |
2110 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
2111 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | |
2112 | ||
9c9c98a5 | 2113 | #: elf32-spu.c:2723 |
afac680a NC |
2114 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
2115 | msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | |
ddeca468 | 2116 | |
9c9c98a5 | 2117 | #: elf32-spu.c:3291 |
ddeca468 NC |
2118 | #, c-format |
2119 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | |
2120 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | |
2121 | ||
9c9c98a5 | 2122 | #: elf32-spu.c:3982 |
afac680a NC |
2123 | msgid " %s: 0x%v\n" |
2124 | msgstr " %s: 0x%v\n" | |
2125 | ||
9c9c98a5 | 2126 | #: elf32-spu.c:3983 |
ddeca468 NC |
2127 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2128 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | |
2129 | ||
9c9c98a5 | 2130 | #: elf32-spu.c:3988 |
ddeca468 NC |
2131 | msgid " calls:\n" |
2132 | msgstr " cuộc gọi:\n" | |
2133 | ||
9c9c98a5 | 2134 | #: elf32-spu.c:3996 |
ddeca468 NC |
2135 | #, c-format |
2136 | msgid " %s%s %s\n" | |
2137 | msgstr " %s%s %s\n" | |
2138 | ||
9c9c98a5 | 2139 | #: elf32-spu.c:4301 |
afac680a NC |
2140 | #, c-format |
2141 | msgid "%s duplicated in %s\n" | |
2142 | msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | |
2143 | ||
9c9c98a5 | 2144 | #: elf32-spu.c:4305 |
afac680a NC |
2145 | #, c-format |
2146 | msgid "%s duplicated\n" | |
2147 | msgstr "%s bị nhân đôi\n" | |
2148 | ||
9c9c98a5 | 2149 | #: elf32-spu.c:4312 |
afac680a NC |
2150 | msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
2151 | msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | |
2152 | ||
9c9c98a5 | 2153 | #: elf32-spu.c:4353 |
afac680a NC |
2154 | msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
2155 | msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" | |
2156 | ||
9c9c98a5 | 2157 | #: elf32-spu.c:4509 |
afac680a NC |
2158 | msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
2159 | msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | |
2160 | ||
9c9c98a5 | 2161 | #: elf32-spu.c:4671 |
ddeca468 NC |
2162 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2163 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | |
2164 | ||
9c9c98a5 | 2165 | #: elf32-spu.c:4672 |
ddeca468 NC |
2166 | msgid "" |
2167 | "\n" | |
2168 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | |
dcd4b381 | 2169 | msgstr "" |
ddeca468 NC |
2170 | "\n" |
2171 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú :\n" | |
2172 | " *\tđống tối đa\n" | |
2173 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" | |
2174 | ||
9c9c98a5 | 2175 | #: elf32-spu.c:4682 |
ddeca468 NC |
2176 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2177 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | |
2178 | ||
9c9c98a5 | 2179 | #: elf32-spu.c:4773 |
2f0205e8 NC |
2180 | msgid "fatal error while creating .fixup" |
2181 | msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" | |
2182 | ||
9c9c98a5 | 2183 | #: elf32-spu.c:5011 |
ddeca468 NC |
2184 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
2185 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu « %s »" | |
2186 | ||
2f0205e8 | 2187 | #: elf32-v850.c:163 |
dcd4b381 NC |
2188 | #, c-format |
2189 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | |
ddeca468 | 2190 | msgstr "Biến « %s » không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
dcd4b381 | 2191 | |
2f0205e8 | 2192 | #: elf32-v850.c:166 |
dcd4b381 NC |
2193 | #, c-format |
2194 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" | |
ddeca468 | 2195 | msgstr "Biến « %s » chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2196 | |
2f0205e8 | 2197 | #: elf32-v850.c:169 |
dcd4b381 NC |
2198 | #, c-format |
2199 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2200 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2201 | |
2f0205e8 | 2202 | #: elf32-v850.c:172 |
dcd4b381 NC |
2203 | #, c-format |
2204 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2205 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2206 | |
2f0205e8 | 2207 | #: elf32-v850.c:175 |
dcd4b381 NC |
2208 | #, c-format |
2209 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" | |
ddeca468 | 2210 | msgstr "Biến « %s » không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2211 | |
2f0205e8 | 2212 | #: elf32-v850.c:478 |
dcd4b381 NC |
2213 | #, c-format |
2214 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc\n" | |
ddeca468 | 2215 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước\n" |
dcd4b381 | 2216 | |
2f0205e8 | 2217 | #: elf32-v850.c:1713 |
dcd4b381 | 2218 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
ddeca468 | 2219 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
dcd4b381 | 2220 | |
2f0205e8 | 2221 | #: elf32-v850.c:1717 |
dcd4b381 | 2222 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
ddeca468 | 2223 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
dcd4b381 | 2224 | |
2f0205e8 | 2225 | #: elf32-v850.c:1721 |
dcd4b381 | 2226 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
ddeca468 | 2227 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
dcd4b381 | 2228 | |
2f0205e8 | 2229 | #: elf32-v850.c:1871 |
dcd4b381 | 2230 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 2231 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
dcd4b381 | 2232 | |
2f0205e8 | 2233 | #: elf32-v850.c:1890 |
dcd4b381 NC |
2234 | #, c-format |
2235 | msgid "private flags = %lx: " | |
ddeca468 | 2236 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
dcd4b381 | 2237 | |
2f0205e8 | 2238 | #: elf32-v850.c:1895 |
dcd4b381 NC |
2239 | #, c-format |
2240 | msgid "v850 architecture" | |
ddeca468 | 2241 | msgstr "Kiến trúc v850" |
dcd4b381 | 2242 | |
2f0205e8 | 2243 | #: elf32-v850.c:1896 |
dcd4b381 NC |
2244 | #, c-format |
2245 | msgid "v850e architecture" | |
ddeca468 | 2246 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
dcd4b381 | 2247 | |
2f0205e8 | 2248 | #: elf32-v850.c:1897 |
dcd4b381 NC |
2249 | #, c-format |
2250 | msgid "v850e1 architecture" | |
ddeca468 | 2251 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
dcd4b381 | 2252 | |
2f0205e8 | 2253 | #: elf32-vax.c:543 |
dcd4b381 NC |
2254 | #, c-format |
2255 | msgid " [nonpic]" | |
ddeca468 | 2256 | msgstr " [khác pic]" |
dcd4b381 | 2257 | |
2f0205e8 | 2258 | #: elf32-vax.c:546 |
dcd4b381 NC |
2259 | #, c-format |
2260 | msgid " [d-float]" | |
ddeca468 | 2261 | msgstr " [trôi d]" |
dcd4b381 | 2262 | |
2f0205e8 | 2263 | #: elf32-vax.c:549 |
dcd4b381 NC |
2264 | #, c-format |
2265 | msgid " [g-float]" | |
ddeca468 | 2266 | msgstr " [trôi g]" |
dcd4b381 | 2267 | |
2f0205e8 | 2268 | #: elf32-vax.c:666 |
dcd4b381 NC |
2269 | #, c-format |
2270 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" | |
ddeca468 | 2271 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng GOT của %ld cho « %s » không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
dcd4b381 | 2272 | |
2f0205e8 | 2273 | #: elf32-vax.c:1608 |
dcd4b381 NC |
2274 | #, c-format |
2275 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | |
ddeca468 | 2276 | msgstr "%s: cảnh báo : số hạng PLT của %d cho « %s » từ phần %s bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2277 | |
2f0205e8 | 2278 | #: elf32-vax.c:1735 |
dcd4b381 NC |
2279 | #, c-format |
2280 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | |
ddeca468 | 2281 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s so với ký hiệu « %s » từ phần %s" |
dcd4b381 | 2282 | |
2f0205e8 | 2283 | #: elf32-vax.c:1741 |
dcd4b381 NC |
2284 | #, c-format |
2285 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | |
ddeca468 | 2286 | msgstr "%s: cảnh báo : định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
dcd4b381 | 2287 | |
2f0205e8 | 2288 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2791 elf64-ia64.c:2791 |
dcd4b381 | 2289 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
ddeca468 | 2290 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
dcd4b381 | 2291 | |
2f0205e8 | 2292 | #: elf32-xtensa.c:912 |
dcd4b381 | 2293 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
ddeca468 | 2294 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
dcd4b381 | 2295 | |
2f0205e8 | 2296 | #: elf32-xtensa.c:2740 |
dcd4b381 | 2297 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
ddeca468 | 2298 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
dcd4b381 | 2299 | |
2f0205e8 | 2300 | #: elf32-xtensa.c:2819 elf32-xtensa.c:2940 |
dcd4b381 | 2301 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
ddeca468 | 2302 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
dcd4b381 | 2303 | |
2f0205e8 | 2304 | #: elf32-xtensa.c:2916 |
afac680a NC |
2305 | msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
2306 | msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | |
2307 | ||
2f0205e8 | 2308 | #: elf32-xtensa.c:3133 |
dcd4b381 | 2309 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
ddeca468 | 2310 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
dcd4b381 | 2311 | |
2f0205e8 | 2312 | #: elf32-xtensa.c:3443 |
dcd4b381 | 2313 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
ddeca468 | 2314 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
dcd4b381 | 2315 | |
2f0205e8 | 2316 | #: elf32-xtensa.c:4672 elf32-xtensa.c:4680 |
dcd4b381 | 2317 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
ddeca468 | 2318 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
dcd4b381 | 2319 | |
9c9c98a5 | 2320 | #: elf32-xtensa.c:6290 elf32-xtensa.c:6366 elf32-xtensa.c:7482 |
dcd4b381 | 2321 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2322 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2323 | |
9c9c98a5 | 2324 | #: elf32-xtensa.c:7222 |
dcd4b381 | 2325 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2326 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2327 | |
9c9c98a5 | 2328 | #: elf32-xtensa.c:8983 |
dcd4b381 | 2329 | msgid "invalid relocation address" |
ddeca468 | 2330 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
dcd4b381 | 2331 | |
9c9c98a5 | 2332 | #: elf32-xtensa.c:9032 |
dcd4b381 | 2333 | msgid "overflow after relaxation" |
ddeca468 | 2334 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2335 | |
9c9c98a5 | 2336 | #: elf32-xtensa.c:10163 |
dcd4b381 | 2337 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
ddeca468 | 2338 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
dcd4b381 | 2339 | |
afac680a | 2340 | #: elf64-alpha.c:452 |
dcd4b381 | 2341 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
ddeca468 | 2342 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
dcd4b381 | 2343 | |
2f0205e8 | 2344 | #: elf64-alpha.c:2389 |
dcd4b381 | 2345 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
ddeca468 | 2346 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
dcd4b381 | 2347 | |
2f0205e8 | 2348 | #: elf64-alpha.c:4269 elf64-alpha.c:4281 |
dcd4b381 | 2349 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2350 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2351 | |
2f0205e8 | 2352 | #: elf64-alpha.c:4307 elf64-alpha.c:4442 |
dcd4b381 | 2353 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2354 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2355 | |
2f0205e8 | 2356 | #: elf64-alpha.c:4335 |
dcd4b381 | 2357 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
ddeca468 | 2358 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
dcd4b381 | 2359 | |
2f0205e8 | 2360 | #: elf64-alpha.c:4360 |
dcd4b381 | 2361 | msgid "<unknown>" |
ddeca468 | 2362 | msgstr "<không rõ>" |
dcd4b381 | 2363 | |
2f0205e8 | 2364 | #: elf64-alpha.c:4365 |
dcd4b381 | 2365 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
ddeca468 | 2366 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
dcd4b381 | 2367 | |
2f0205e8 | 2368 | #: elf64-alpha.c:4417 |
dcd4b381 | 2369 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
ddeca468 | 2370 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
dcd4b381 | 2371 | |
2f0205e8 | 2372 | #: elf64-alpha.c:4449 |
ddeca468 NC |
2373 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2374 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" | |
2375 | ||
2f0205e8 | 2376 | #: elf64-alpha.c:4509 |
dcd4b381 | 2377 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2378 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2379 | |
2f0205e8 | 2380 | #: elf64-alpha.c:4532 |
dcd4b381 | 2381 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2382 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2383 | |
2f0205e8 | 2384 | #: elf64-hppa.c:2091 |
dcd4b381 NC |
2385 | #, c-format |
2386 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | |
ddeca468 | 2387 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
dcd4b381 | 2388 | |
2f0205e8 NC |
2389 | #: elf64-hppa.c:3273 |
2390 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" | |
2391 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" | |
2392 | ||
ddeca468 | 2393 | #: elf64-mmix.c:1177 |
dcd4b381 NC |
2394 | #, c-format |
2395 | msgid "" | |
2396 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | |
2397 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | |
2398 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2399 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2400 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | |
2401 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | |
dcd4b381 | 2402 | |
ddeca468 | 2403 | #: elf64-mmix.c:1618 |
dcd4b381 NC |
2404 | #, c-format |
2405 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2406 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2407 | |
ddeca468 | 2408 | #: elf64-mmix.c:1623 |
dcd4b381 NC |
2409 | #, c-format |
2410 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2411 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2412 | |
ddeca468 | 2413 | #: elf64-mmix.c:1667 |
dcd4b381 NC |
2414 | #, c-format |
2415 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2416 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2417 | |
ddeca468 | 2418 | #: elf64-mmix.c:1672 |
dcd4b381 NC |
2419 | #, c-format |
2420 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2421 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2422 | |
ddeca468 | 2423 | #: elf64-mmix.c:1709 |
dcd4b381 NC |
2424 | #, c-format |
2425 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | |
ddeca468 | 2426 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
dcd4b381 | 2427 | |
ddeca468 | 2428 | #: elf64-mmix.c:1737 |
dcd4b381 NC |
2429 | #, c-format |
2430 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." | |
2431 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2432 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
2433 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | |
dcd4b381 | 2434 | |
afac680a | 2435 | #: elf64-mmix.c:2201 |
dcd4b381 NC |
2436 | #, c-format |
2437 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" | |
2438 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2439 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần « %s »; đầu của %s được đặt\n" |
2440 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" | |
dcd4b381 | 2441 | |
afac680a | 2442 | #: elf64-mmix.c:2259 |
dcd4b381 | 2443 | msgid "Register section has contents\n" |
ddeca468 | 2444 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2445 | |
afac680a | 2446 | #: elf64-mmix.c:2451 |
dcd4b381 NC |
2447 | #, c-format |
2448 | msgid "" | |
2449 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | |
2450 | " Please report this bug." | |
2451 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2452 | "Sự mâu thuẫn nội bộ : còn lại %u != tối đa %u.\n" |
2453 | " Hãy thông báo lỗi này." | |
dcd4b381 | 2454 | |
2f0205e8 | 2455 | #: elf64-ppc.c:2691 libbfd.c:978 |
dcd4b381 | 2456 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" |
ddeca468 | 2457 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 2458 | |
2f0205e8 | 2459 | #: elf64-ppc.c:2694 libbfd.c:980 |
dcd4b381 | 2460 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" |
ddeca468 | 2461 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" |
dcd4b381 | 2462 | |
9c9c98a5 | 2463 | #: elf64-ppc.c:6384 |
dcd4b381 NC |
2464 | #, c-format |
2465 | msgid "copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc" | |
ddeca468 NC |
2466 | msgstr "định vị lại sao chép so với « %s » thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặtLD_BIND_NOW=1, hoặc nân cấp GCC" |
2467 | ||
9c9c98a5 | 2468 | #: elf64-ppc.c:6811 |
ddeca468 NC |
2469 | msgid "dynreloc miscount for %B, section %A" |
2470 | msgstr "sai đếm định vị lại động cho %B, phần %A" | |
dcd4b381 | 2471 | |
9c9c98a5 | 2472 | #: elf64-ppc.c:6895 |
dcd4b381 | 2473 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
ddeca468 | 2474 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
dcd4b381 | 2475 | |
9c9c98a5 | 2476 | #: elf64-ppc.c:6904 |
dcd4b381 | 2477 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
ddeca468 | 2478 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2479 | |
9c9c98a5 | 2480 | #: elf64-ppc.c:6925 |
dcd4b381 | 2481 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
ddeca468 | 2482 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định « %s » trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2483 | |
9c9c98a5 | 2484 | #: elf64-ppc.c:7767 elf64-ppc.c:8144 |
dcd4b381 NC |
2485 | #, c-format |
2486 | msgid "%s defined in removed toc entry" | |
ddeca468 | 2487 | msgstr "%s được xác định trong mục nhập toc bị gỡ bỏ" |
dcd4b381 | 2488 | |
9c9c98a5 | 2489 | #: elf64-ppc.c:9085 |
ddeca468 NC |
2490 | #, c-format |
2491 | msgid "long branch stub `%s' offset overflow" | |
2492 | msgstr "mẩu nhánh dài « %s » tràn khoảng bù" | |
2493 | ||
9c9c98a5 | 2494 | #: elf64-ppc.c:9144 |
dcd4b381 NC |
2495 | #, c-format |
2496 | msgid "can't find branch stub `%s'" | |
ddeca468 | 2497 | msgstr "không tìm thấy mẩu nhánh « %s »" |
dcd4b381 | 2498 | |
9c9c98a5 | 2499 | #: elf64-ppc.c:9206 elf64-ppc.c:9342 |
dcd4b381 NC |
2500 | #, c-format |
2501 | msgid "linkage table error against `%s'" | |
ddeca468 | 2502 | msgstr "lỗi bảng liên kết so với « %s »" |
dcd4b381 | 2503 | |
9c9c98a5 | 2504 | #: elf64-ppc.c:9510 |
dcd4b381 NC |
2505 | #, c-format |
2506 | msgid "can't build branch stub `%s'" | |
ddeca468 | 2507 | msgstr "không thể xây dựng mẩu nhánh « %s »" |
dcd4b381 | 2508 | |
9c9c98a5 | 2509 | #: elf64-ppc.c:9995 |
ddeca468 NC |
2510 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2511 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | |
dcd4b381 | 2512 | |
9c9c98a5 | 2513 | #: elf64-ppc.c:10649 |
dcd4b381 NC |
2514 | #, c-format |
2515 | msgid "" | |
2516 | "linker stubs in %u group%s\n" | |
2517 | " branch %lu\n" | |
2518 | " toc adjust %lu\n" | |
2519 | " long branch %lu\n" | |
2520 | " long toc adj %lu\n" | |
2521 | " plt call %lu" | |
2522 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2523 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2524 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | |
2525 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | |
2526 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | |
2527 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | |
2528 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | |
dcd4b381 | 2529 | |
9c9c98a5 | 2530 | #: elf64-ppc.c:11428 |
dcd4b381 | 2531 | msgid "%B(%A+0x%lx): automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc" |
ddeca468 | 2532 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc », hoặc nâng cấp GCC" |
dcd4b381 | 2533 | |
9c9c98a5 | 2534 | #: elf64-ppc.c:11436 |
dcd4b381 | 2535 | msgid "%B(%A+0x%lx): sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern" |
ddeca468 | 2536 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ cho « %s » không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với « -mminimal-toc » hoặc « -fno-optimize-sibling-calls », hoặc làm cho « %s » là bên ngoài" |
dcd4b381 | 2537 | |
9c9c98a5 | 2538 | #: elf64-ppc.c:12150 |
dcd4b381 | 2539 | msgid "%B: relocation %s is not supported for symbol %s." |
ddeca468 | 2540 | msgstr "%B: không hỗ trợ định vị lại %s cho ký hiệu %s." |
dcd4b381 | 2541 | |
9c9c98a5 | 2542 | #: elf64-ppc.c:12233 |
dcd4b381 | 2543 | msgid "%B: error: relocation %s not a multiple of %d" |
ddeca468 | 2544 | msgstr "%B: lỗi: định vị lại %s không phải là bội số cho %d" |
dcd4b381 | 2545 | |
ddeca468 | 2546 | #: elf64-sh64.c:1701 |
dcd4b381 NC |
2547 | #, c-format |
2548 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | |
ddeca468 | 2549 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
dcd4b381 | 2550 | |
ddeca468 | 2551 | #: elf64-sparc.c:439 |
dcd4b381 | 2552 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
ddeca468 | 2553 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
dcd4b381 | 2554 | |
ddeca468 | 2555 | #: elf64-sparc.c:459 |
dcd4b381 | 2556 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2557 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
dcd4b381 | 2558 | |
ddeca468 | 2559 | #: elf64-sparc.c:482 |
dcd4b381 | 2560 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2561 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
dcd4b381 | 2562 | |
ddeca468 | 2563 | #: elf64-sparc.c:527 |
dcd4b381 | 2564 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
ddeca468 | 2565 | msgstr "Ký hiệu « %s » có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
dcd4b381 | 2566 | |
2f0205e8 | 2567 | #: elf64-sparc.c:679 |
dcd4b381 | 2568 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
ddeca468 | 2569 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
dcd4b381 | 2570 | |
9c9c98a5 | 2571 | #: elf64-x86-64.c:1338 |
afac680a NC |
2572 | msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
2573 | msgstr "%B; « %s » được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" | |
ddeca468 | 2574 | |
9c9c98a5 | 2575 | #: elf64-x86-64.c:2702 |
2f0205e8 NC |
2576 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
2577 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC « %s » có phần cộng khác số không: %d" | |
2578 | ||
9c9c98a5 | 2579 | #: elf64-x86-64.c:2981 |
ddeca468 NC |
2580 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
2581 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ « %s » thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" | |
dcd4b381 | 2582 | |
9c9c98a5 | 2583 | #: elf64-x86-64.c:3092 |
afac680a NC |
2584 | msgid "; recompile with -fPIC" |
2585 | msgstr "; biên dịch lại với « -fPIC »" | |
dcd4b381 | 2586 | |
9c9c98a5 | 2587 | #: elf64-x86-64.c:3097 |
afac680a NC |
2588 | msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
2589 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" | |
dcd4b381 | 2590 | |
9c9c98a5 | 2591 | #: elf64-x86-64.c:3099 |
afac680a NC |
2592 | msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
2593 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định « %s » khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" | |
dcd4b381 | 2594 | |
9c9c98a5 | 2595 | #: elfcode.h:811 |
ddeca468 NC |
2596 | #, c-format |
2597 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | |
2598 | msgstr "cảnh báo : %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" | |
2599 | ||
9c9c98a5 | 2600 | #: elfcode.h:1217 |
dcd4b381 NC |
2601 | #, c-format |
2602 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | |
ddeca468 | 2603 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
dcd4b381 | 2604 | |
9c9c98a5 | 2605 | #: elfcode.h:1457 |
dcd4b381 NC |
2606 | #, c-format |
2607 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | |
ddeca468 NC |
2608 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2609 | ||
afac680a NC |
2610 | #: elfcore.h:251 |
2611 | msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." | |
2612 | msgstr "Cảnh báo : %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." | |
dcd4b381 | 2613 | |
2f0205e8 | 2614 | #: elflink.c:1113 |
dcd4b381 | 2615 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2616 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2617 | |
2f0205e8 | 2618 | #: elflink.c:1117 |
dcd4b381 | 2619 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2620 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2621 | |
2f0205e8 | 2622 | #: elflink.c:1121 |
dcd4b381 | 2623 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2624 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2625 | |
2f0205e8 | 2626 | #: elflink.c:1125 |
dcd4b381 | 2627 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2628 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2629 | |
2f0205e8 | 2630 | #: elflink.c:1764 |
dcd4b381 | 2631 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
ddeca468 | 2632 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản « %s »" |
dcd4b381 | 2633 | |
2f0205e8 | 2634 | #: elflink.c:2077 |
ddeca468 NC |
2635 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2636 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | |
2637 | ||
2f0205e8 | 2638 | #: elflink.c:2167 |
dcd4b381 | 2639 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
ddeca468 | 2640 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần « %A »" |
dcd4b381 | 2641 | |
2f0205e8 NC |
2642 | #: elflink.c:2178 |
2643 | msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" | |
2644 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần « %A » mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" | |
2645 | ||
9c9c98a5 | 2646 | #: elflink.c:2376 |
dcd4b381 | 2647 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
ddeca468 | 2648 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2649 | |
9c9c98a5 | 2650 | #: elflink.c:2679 |
dcd4b381 NC |
2651 | #, c-format |
2652 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | |
ddeca468 | 2653 | msgstr "cảnh báo : chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 2654 | |
9c9c98a5 | 2655 | #: elflink.c:3425 |
2f0205e8 NC |
2656 | msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
2657 | msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" | |
2658 | ||
9c9c98a5 | 2659 | #: elflink.c:4033 |
dcd4b381 | 2660 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
ddeca468 | 2661 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
dcd4b381 | 2662 | |
9c9c98a5 | 2663 | #: elflink.c:4069 |
dcd4b381 | 2664 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
ddeca468 NC |
2665 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2666 | ||
9c9c98a5 | 2667 | #: elflink.c:4254 |
ddeca468 NC |
2668 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
2669 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung « %s » trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" | |
dcd4b381 | 2670 | |
9c9c98a5 | 2671 | #: elflink.c:4260 |
dcd4b381 | 2672 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
ddeca468 | 2673 | msgstr "Cảnh báo : vị trí sắp hàng %u của ký hiệu « %s » trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
dcd4b381 | 2674 | |
9c9c98a5 | 2675 | #: elflink.c:4275 |
dcd4b381 | 2676 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
ddeca468 | 2677 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ của ký hiệu « %s » đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
dcd4b381 | 2678 | |
9c9c98a5 | 2679 | #: elflink.c:4440 |
dcd4b381 NC |
2680 | #, c-format |
2681 | msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | |
ddeca468 | 2682 | msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 2683 | |
9c9c98a5 | 2684 | #: elflink.c:5692 |
dcd4b381 NC |
2685 | #, c-format |
2686 | msgid "%s: undefined version: %s" | |
ddeca468 | 2687 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
dcd4b381 | 2688 | |
9c9c98a5 | 2689 | #: elflink.c:5760 |
dcd4b381 | 2690 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
ddeca468 NC |
2691 | msgstr "%B: không cho phép phần « .preinit_array » trong DSO" |
2692 | ||
9c9c98a5 | 2693 | #: elflink.c:7493 |
ddeca468 NC |
2694 | #, c-format |
2695 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | |
2696 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | |
2697 | ||
9c9c98a5 | 2698 | #: elflink.c:7647 |
ddeca468 NC |
2699 | #, c-format |
2700 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | |
2701 | msgstr "không rõ toán tử « %c » trong ký hiệu phức tạp" | |
dcd4b381 | 2702 | |
9c9c98a5 | 2703 | #: elflink.c:7985 elflink.c:8002 elflink.c:8039 elflink.c:8056 |
ddeca468 NC |
2704 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
2705 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | |
2706 | ||
9c9c98a5 | 2707 | #: elflink.c:8016 elflink.c:8070 |
ddeca468 NC |
2708 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
2709 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | |
2710 | ||
9c9c98a5 | 2711 | #: elflink.c:8121 |
dcd4b381 | 2712 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
ddeca468 NC |
2713 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
2714 | ||
9c9c98a5 | 2715 | #: elflink.c:8314 |
ddeca468 NC |
2716 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
2717 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | |
dcd4b381 | 2718 | |
9c9c98a5 | 2719 | #: elflink.c:8550 |
dcd4b381 | 2720 | msgid "%B: %s symbol `%s' in %B is referenced by DSO" |
ddeca468 | 2721 | msgstr "%B: %s ký hiệu « %s » trong %B được DSO tham chiếu" |
dcd4b381 | 2722 | |
9c9c98a5 | 2723 | #: elflink.c:8635 |
dcd4b381 | 2724 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
ddeca468 | 2725 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
dcd4b381 | 2726 | |
9c9c98a5 | 2727 | #: elflink.c:8755 |
dcd4b381 | 2728 | msgid "%B: %s symbol `%s' isn't defined" |
ddeca468 | 2729 | msgstr "%B: %s: chưa xác định ký hiệu « %s »" |
dcd4b381 | 2730 | |
9c9c98a5 | 2731 | #: elflink.c:9311 |
ddeca468 NC |
2732 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
2733 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" | |
dcd4b381 | 2734 | |
9c9c98a5 | 2735 | #: elflink.c:9376 |
ddeca468 NC |
2736 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" |
2737 | msgstr "%X« %s » được tham chiếu trong phần « %A » của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy « %A » của %B\n" | |
2738 | ||
9c9c98a5 | 2739 | #: elflink.c:10001 |
ddeca468 NC |
2740 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
2741 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [« %A » trong %B] và chưa sắp xếp [« %A » trong %B]" | |
dcd4b381 | 2742 | |
9c9c98a5 | 2743 | #: elflink.c:10006 |
dcd4b381 NC |
2744 | #, c-format |
2745 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" | |
ddeca468 | 2746 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
dcd4b381 | 2747 | |
9c9c98a5 | 2748 | #: elflink.c:10882 elflink.c:10926 |
dcd4b381 | 2749 | msgid "%B: could not find output section %s" |
ddeca468 | 2750 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
dcd4b381 | 2751 | |
9c9c98a5 | 2752 | #: elflink.c:10887 |
dcd4b381 NC |
2753 | #, c-format |
2754 | msgid "warning: %s section has zero size" | |
ddeca468 | 2755 | msgstr "cảnh báo : phần %s có kích cỡ số không" |
dcd4b381 | 2756 | |
9c9c98a5 | 2757 | #: elflink.c:10992 |
ddeca468 NC |
2758 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
2759 | msgstr "%P: cảnh báo : đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" | |
2760 | ||
9c9c98a5 | 2761 | #: elflink.c:11175 |
afac680a NC |
2762 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
2763 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu : %E\n" | |
2764 | ||
9c9c98a5 | 2765 | #: elflink.c:11494 |
ddeca468 NC |
2766 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
2767 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng « %s » trong tập tin « %B »" | |
2768 | ||
9c9c98a5 | 2769 | #: elflink.c:11706 |
dcd4b381 | 2770 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
ddeca468 | 2771 | msgstr "Cảnh báo : tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2772 | |
9c9c98a5 | 2773 | #: elflink.c:12255 |
ddeca468 NC |
2774 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'" |
2775 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng « %A »" | |
dcd4b381 | 2776 | |
9c9c98a5 | 2777 | #: elflink.c:12262 elflink.c:12269 |
ddeca468 NC |
2778 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size" |
2779 | msgstr "%B: phần trùng « %A » có kích cỡ khác" | |
dcd4b381 | 2780 | |
9c9c98a5 | 2781 | #: elflink.c:12277 elflink.c:12282 |
ddeca468 NC |
2782 | msgid "%B: warning: could not read contents of section `%A'" |
2783 | msgstr "%B: cảnh báo : không thể đọc nội dung của phần « %A »" | |
dcd4b381 | 2784 | |
9c9c98a5 | 2785 | #: elflink.c:12286 |
ddeca468 NC |
2786 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different contents" |
2787 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có nội dung khác" | |
dcd4b381 | 2788 | |
9c9c98a5 | 2789 | #: elflink.c:12387 linker.c:3104 |
2f0205e8 NC |
2790 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" |
2791 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
ddeca468 | 2792 | |
2f0205e8 | 2793 | #: elfxx-mips.c:1222 |
ddeca468 NC |
2794 | msgid "static procedure (no name)" |
2795 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | |
2796 | ||
2f0205e8 | 2797 | #: elfxx-mips.c:5588 |
dcd4b381 | 2798 | msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" |
ddeca468 NC |
2799 | msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" |
2800 | ||
2f0205e8 | 2801 | #: elfxx-mips.c:6235 elfxx-mips.c:6458 |
ddeca468 NC |
2802 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
2803 | msgstr "%B: Cảnh báo : kích cỡ tùy chọn « %s » sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" | |
dcd4b381 | 2804 | |
2f0205e8 | 2805 | #: elfxx-mips.c:7205 elfxx-mips.c:7330 |
afac680a NC |
2806 | msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
2807 | msgstr "%B: cảnh báo : không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu « %s »" | |
2808 | ||
2f0205e8 | 2809 | #: elfxx-mips.c:7459 |
dcd4b381 | 2810 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
ddeca468 NC |
2811 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
2812 | ||
2f0205e8 | 2813 | #: elfxx-mips.c:7499 |
ddeca468 NC |
2814 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
2815 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" | |
dcd4b381 | 2816 | |
2f0205e8 | 2817 | #: elfxx-mips.c:7602 |
dcd4b381 | 2818 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
ddeca468 | 2819 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
dcd4b381 | 2820 | |
2f0205e8 | 2821 | #: elfxx-mips.c:8280 |
afac680a NC |
2822 | #, c-format |
2823 | msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | |
2824 | msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | |
2825 | ||
2f0205e8 | 2826 | #: elfxx-mips.c:8985 |
ddeca468 NC |
2827 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
2828 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với « %s » cho %s ở 0x%lx trong phần « %A »" | |
2829 | ||
2f0205e8 | 2830 | #: elfxx-mips.c:9124 |
ddeca468 NC |
2831 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
2832 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn « -G »)" | |
2833 | ||
2f0205e8 | 2834 | #: elfxx-mips.c:11940 |
dcd4b381 NC |
2835 | #, c-format |
2836 | msgid "%s: illegal section name `%s'" | |
ddeca468 NC |
2837 | msgstr "%s: tên phần cấm « %s »" |
2838 | ||
2f0205e8 | 2839 | #: elfxx-mips.c:12318 elfxx-mips.c:12344 |
ddeca468 NC |
2840 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
2841 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mdouble-float »" | |
dcd4b381 | 2842 | |
2f0205e8 | 2843 | #: elfxx-mips.c:12330 elfxx-mips.c:12386 |
afac680a NC |
2844 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
2845 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -msingle-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | |
2846 | ||
2f0205e8 | 2847 | #: elfxx-mips.c:12356 elfxx-mips.c:12392 |
afac680a NC |
2848 | msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
2849 | msgstr "Cảnh báo : %B dùng « -mdouble-float », còn %B dùng « -mips32r2 -mfp64 »" | |
2850 | ||
2f0205e8 | 2851 | #: elfxx-mips.c:12434 |
dcd4b381 | 2852 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 2853 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 2854 | |
2f0205e8 | 2855 | #: elfxx-mips.c:12445 |
dcd4b381 | 2856 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 2857 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 2858 | |
2f0205e8 | 2859 | #: elfxx-mips.c:12526 |
afac680a NC |
2860 | msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
2861 | msgstr "%B: cảnh báo : đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" | |
2862 | ||
2f0205e8 | 2863 | #: elfxx-mips.c:12543 |
dcd4b381 | 2864 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
ddeca468 | 2865 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
dcd4b381 | 2866 | |
2f0205e8 | 2867 | #: elfxx-mips.c:12571 |
dcd4b381 | 2868 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 2869 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 2870 | |
2f0205e8 | 2871 | #: elfxx-mips.c:12594 |
dcd4b381 | 2872 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 2873 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 2874 | |
2f0205e8 | 2875 | #: elfxx-mips.c:12758 |
dcd4b381 NC |
2876 | #, c-format |
2877 | msgid " [abi=O32]" | |
ddeca468 | 2878 | msgstr " [abi=O32]" |
dcd4b381 | 2879 | |
2f0205e8 | 2880 | #: elfxx-mips.c:12760 |
dcd4b381 NC |
2881 | #, c-format |
2882 | msgid " [abi=O64]" | |
ddeca468 | 2883 | msgstr " [abi=O64]" |
dcd4b381 | 2884 | |
2f0205e8 | 2885 | #: elfxx-mips.c:12762 |
dcd4b381 NC |
2886 | #, c-format |
2887 | msgid " [abi=EABI32]" | |
ddeca468 | 2888 | msgstr " [abi=EABI32]" |
dcd4b381 | 2889 | |
2f0205e8 | 2890 | #: elfxx-mips.c:12764 |
dcd4b381 NC |
2891 | #, c-format |
2892 | msgid " [abi=EABI64]" | |
ddeca468 | 2893 | msgstr " [abi=EABI64]" |
dcd4b381 | 2894 | |
2f0205e8 | 2895 | #: elfxx-mips.c:12766 |
dcd4b381 NC |
2896 | #, c-format |
2897 | msgid " [abi unknown]" | |
ddeca468 | 2898 | msgstr " [abi không rõ]" |
dcd4b381 | 2899 | |
2f0205e8 | 2900 | #: elfxx-mips.c:12768 |
dcd4b381 NC |
2901 | #, c-format |
2902 | msgid " [abi=N32]" | |
ddeca468 | 2903 | msgstr " [abi=N32]" |
dcd4b381 | 2904 | |
2f0205e8 | 2905 | #: elfxx-mips.c:12770 |
dcd4b381 NC |
2906 | #, c-format |
2907 | msgid " [abi=64]" | |
ddeca468 | 2908 | msgstr " [abi=64]" |
dcd4b381 | 2909 | |
2f0205e8 | 2910 | #: elfxx-mips.c:12772 |
dcd4b381 NC |
2911 | #, c-format |
2912 | msgid " [no abi set]" | |
ddeca468 | 2913 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
dcd4b381 | 2914 | |
2f0205e8 | 2915 | #: elfxx-mips.c:12793 |
dcd4b381 NC |
2916 | #, c-format |
2917 | msgid " [unknown ISA]" | |
ddeca468 | 2918 | msgstr " [không rõ ISA]" |
dcd4b381 | 2919 | |
2f0205e8 | 2920 | #: elfxx-mips.c:12804 |
dcd4b381 | 2921 | #, c-format |
ddeca468 NC |
2922 | msgid " [not 32bitmode]" |
2923 | msgstr " [không phải 32bitmode]" | |
dcd4b381 | 2924 | |
afac680a | 2925 | #: elfxx-sparc.c:440 |
dcd4b381 | 2926 | #, c-format |
ddeca468 NC |
2927 | msgid "invalid relocation type %d" |
2928 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | |
dcd4b381 | 2929 | |
ddeca468 | 2930 | #: i386linux.c:455 m68klinux.c:459 sparclinux.c:453 |
dcd4b381 NC |
2931 | #, c-format |
2932 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | |
ddeca468 | 2933 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s »\n" |
dcd4b381 | 2934 | |
ddeca468 | 2935 | #: i386linux.c:463 m68klinux.c:467 sparclinux.c:461 |
dcd4b381 NC |
2936 | #, c-format |
2937 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | |
ddeca468 | 2938 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ « %s.so.%s »\n" |
dcd4b381 | 2939 | |
ddeca468 NC |
2940 | #: i386linux.c:652 i386linux.c:702 m68klinux.c:659 m68klinux.c:707 |
2941 | #: sparclinux.c:651 sparclinux.c:701 | |
dcd4b381 NC |
2942 | #, c-format |
2943 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | |
ddeca468 | 2944 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 2945 | |
ddeca468 | 2946 | #: i386linux.c:726 m68klinux.c:731 sparclinux.c:725 |
dcd4b381 | 2947 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
ddeca468 | 2948 | msgstr "Cảnh báo : sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 2949 | |
ddeca468 | 2950 | #: ieee.c:159 |
dcd4b381 NC |
2951 | #, c-format |
2952 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | |
ddeca468 | 2953 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
dcd4b381 | 2954 | |
ddeca468 | 2955 | #: ieee.c:286 |
dcd4b381 NC |
2956 | #, c-format |
2957 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | |
ddeca468 | 2958 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu « %s » các cờ 0x%x" |
dcd4b381 | 2959 | |
ddeca468 | 2960 | #: ieee.c:788 |
dcd4b381 | 2961 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
ddeca468 | 2962 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
dcd4b381 | 2963 | |
ddeca468 | 2964 | #: ieee.c:812 |
dcd4b381 | 2965 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
ddeca468 | 2966 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
dcd4b381 | 2967 | |
ddeca468 | 2968 | #: ieee.c:834 |
dcd4b381 | 2969 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
ddeca468 | 2970 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
dcd4b381 | 2971 | |
ddeca468 | 2972 | #: ihex.c:230 |
dcd4b381 | 2973 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2974 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2975 | |
ddeca468 | 2976 | #: ihex.c:337 |
dcd4b381 | 2977 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
ddeca468 | 2978 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
dcd4b381 | 2979 | |
ddeca468 | 2980 | #: ihex.c:392 |
dcd4b381 | 2981 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2982 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2983 | |
ddeca468 | 2984 | #: ihex.c:409 |
dcd4b381 | 2985 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2986 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2987 | |
ddeca468 | 2988 | #: ihex.c:426 |
dcd4b381 | 2989 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2990 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2991 | |
ddeca468 | 2992 | #: ihex.c:443 |
dcd4b381 | 2993 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2994 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2995 | |
ddeca468 | 2996 | #: ihex.c:460 |
dcd4b381 | 2997 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
ddeca468 | 2998 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 2999 | |
ddeca468 | 3000 | #: ihex.c:579 |
dcd4b381 | 3001 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3002 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3003 | |
ddeca468 | 3004 | #: ihex.c:613 |
dcd4b381 | 3005 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3006 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3007 | |
9c9c98a5 | 3008 | #: ihex.c:826 |
dcd4b381 NC |
3009 | #, c-format |
3010 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | |
ddeca468 | 3011 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3012 | |
afac680a | 3013 | #: libbfd.c:1008 |
dcd4b381 NC |
3014 | #, c-format |
3015 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 3016 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 3017 | |
afac680a | 3018 | #: libbfd.c:1011 |
dcd4b381 NC |
3019 | #, c-format |
3020 | msgid "Deprecated %s called\n" | |
ddeca468 | 3021 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
dcd4b381 | 3022 | |
9c9c98a5 | 3023 | #: linker.c:1877 |
dcd4b381 | 3024 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
ddeca468 | 3025 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp « %s » tới « %s » thì tạo một vòng lặp" |
dcd4b381 | 3026 | |
9c9c98a5 | 3027 | #: linker.c:2744 |
dcd4b381 NC |
3028 | #, c-format |
3029 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | |
ddeca468 | 3030 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
dcd4b381 | 3031 | |
9c9c98a5 | 3032 | #: linker.c:3071 |
dcd4b381 | 3033 | msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" |
ddeca468 | 3034 | msgstr "%B: cảnh báo : đang bỏ qua phần trùng « %A »\n" |
dcd4b381 | 3035 | |
9c9c98a5 | 3036 | #: linker.c:3085 |
dcd4b381 | 3037 | msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" |
ddeca468 | 3038 | msgstr "%B: cảnh báo : phần trùng « %A » có kích cỡ khác\n" |
dcd4b381 | 3039 | |
2f0205e8 NC |
3040 | #: mach-o.c:3195 |
3041 | #, c-format | |
3042 | msgid "Mach-O header:\n" | |
3043 | msgstr "Phần đầu Mach-O :\n" | |
3044 | ||
3045 | #: mach-o.c:3196 | |
3046 | #, c-format | |
3047 | msgid " magic : %08lx\n" | |
3048 | msgstr " ma thuật : %08lx\n" | |
3049 | ||
3050 | #: mach-o.c:3197 | |
3051 | #, c-format | |
3052 | msgid " cputype : %08lx (%s)\n" | |
3053 | msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" | |
3054 | ||
3055 | #: mach-o.c:3199 | |
3056 | #, c-format | |
3057 | msgid " cpusubtype: %08lx\n" | |
3058 | msgstr " kiểu phụ CPU : %08lx\n" | |
3059 | ||
3060 | #: mach-o.c:3200 | |
3061 | #, c-format | |
3062 | msgid " filetype : %08lx (%s)\n" | |
3063 | msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" | |
3064 | ||
3065 | #: mach-o.c:3203 | |
3066 | #, c-format | |
3067 | msgid " ncmds : %08lx\n" | |
3068 | msgstr " ncmds : %08lx\n" | |
3069 | ||
3070 | #: mach-o.c:3204 | |
3071 | #, c-format | |
3072 | msgid " sizeofcmds: %08lx\n" | |
3073 | msgstr " kích cỡ cmds : %08lx\n" | |
3074 | ||
3075 | #: mach-o.c:3205 | |
3076 | #, c-format | |
3077 | msgid " flags : %08lx (" | |
3078 | msgstr " cờ : %08lx (" | |
3079 | ||
3080 | #: mach-o.c:3207 | |
3081 | #, c-format | |
3082 | msgid ")\n" | |
3083 | msgstr ")\n" | |
3084 | ||
3085 | #: mach-o.c:3208 | |
3086 | #, c-format | |
3087 | msgid " reserved : %08x\n" | |
3088 | msgstr " dành riêng : %08x\n" | |
3089 | ||
3090 | #: mach-o.c:3218 | |
3091 | #, c-format | |
3092 | msgid "Segments and Sections:\n" | |
3093 | msgstr "Đoạn và Phần:\n" | |
3094 | ||
3095 | #: mach-o.c:3219 | |
3096 | #, c-format | |
3097 | msgid " #: Segment name Section name Address\n" | |
3098 | msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" | |
3099 | ||
9c9c98a5 | 3100 | #: merge.c:831 |
dcd4b381 NC |
3101 | #, c-format |
3102 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | |
ddeca468 | 3103 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
dcd4b381 NC |
3104 | |
3105 | #: mmo.c:456 | |
3106 | #, c-format | |
3107 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | |
ddeca468 | 3108 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
dcd4b381 NC |
3109 | |
3110 | #: mmo.c:531 | |
3111 | #, c-format | |
3112 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | |
ddeca468 | 3113 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
3114 | |
3115 | #: mmo.c:1187 | |
3116 | #, c-format | |
3117 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | |
ddeca468 | 3118 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là « Main » (chính)\n" |
dcd4b381 NC |
3119 | |
3120 | #: mmo.c:1332 | |
3121 | #, c-format | |
3122 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" | |
ddeca468 | 3123 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với « %s »\n" |
dcd4b381 NC |
3124 | |
3125 | #: mmo.c:1566 | |
3126 | #, c-format | |
3127 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | |
ddeca468 | 3128 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ « %d »\n" |
dcd4b381 NC |
3129 | |
3130 | #: mmo.c:1576 | |
3131 | #, c-format | |
3132 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | |
ddeca468 | 3133 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
dcd4b381 NC |
3134 | |
3135 | #: mmo.c:1612 | |
3136 | #, c-format | |
3137 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | |
ddeca468 | 3138 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
dcd4b381 NC |
3139 | |
3140 | #: mmo.c:1658 | |
3141 | #, c-format | |
3142 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | |
ddeca468 | 3143 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
dcd4b381 NC |
3144 | |
3145 | #: mmo.c:1697 | |
3146 | #, c-format | |
3147 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3148 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
3149 | |
3150 | #: mmo.c:1706 | |
3151 | #, c-format | |
3152 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3153 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
3154 | |
3155 | #: mmo.c:1729 | |
3156 | #, c-format | |
3157 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3158 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 NC |
3159 | |
3160 | #: mmo.c:1752 | |
3161 | #, c-format | |
3162 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | |
ddeca468 | 3163 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
3164 | |
3165 | #: mmo.c:1772 | |
3166 | #, c-format | |
3167 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | |
ddeca468 | 3168 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d « %s » đã được nhập vào dạng « %s »\n" |
dcd4b381 NC |
3169 | |
3170 | #: mmo.c:1785 | |
3171 | #, c-format | |
3172 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" | |
ddeca468 | 3173 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
dcd4b381 | 3174 | |
ddeca468 | 3175 | #: mmo.c:1892 |
dcd4b381 NC |
3176 | #, c-format |
3177 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" | |
ddeca468 | 3178 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
dcd4b381 | 3179 | |
ddeca468 | 3180 | #: mmo.c:1928 |
dcd4b381 NC |
3181 | #, c-format |
3182 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | |
ddeca468 | 3183 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" |
dcd4b381 | 3184 | |
ddeca468 | 3185 | #: mmo.c:1941 |
dcd4b381 NC |
3186 | #, c-format |
3187 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3188 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3189 | |
ddeca468 | 3190 | #: mmo.c:2651 |
dcd4b381 NC |
3191 | #, c-format |
3192 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | |
ddeca468 | 3193 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng « %s »\n" |
dcd4b381 | 3194 | |
ddeca468 | 3195 | #: mmo.c:2894 |
dcd4b381 NC |
3196 | #, c-format |
3197 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" | |
ddeca468 | 3198 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu : « Main » (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
dcd4b381 | 3199 | |
ddeca468 | 3200 | #: mmo.c:2986 |
dcd4b381 NC |
3201 | #, c-format |
3202 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | |
ddeca468 | 3203 | msgstr "%s: cảnh báo : bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra « Main » (chính).\n" |
dcd4b381 | 3204 | |
ddeca468 | 3205 | #: mmo.c:3031 |
dcd4b381 NC |
3206 | #, c-format |
3207 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | |
ddeca468 | 3208 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" |
dcd4b381 | 3209 | |
ddeca468 | 3210 | #: mmo.c:3083 |
dcd4b381 NC |
3211 | #, c-format |
3212 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | |
ddeca468 | 3213 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ : phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" |
dcd4b381 | 3214 | |
ddeca468 | 3215 | #: mmo.c:3134 |
dcd4b381 NC |
3216 | #, c-format |
3217 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | |
ddeca468 | 3218 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" |
dcd4b381 | 3219 | |
ddeca468 | 3220 | #: mmo.c:3140 |
dcd4b381 NC |
3221 | #, c-format |
3222 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | |
ddeca468 | 3223 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" |
dcd4b381 | 3224 | |
ddeca468 | 3225 | #: mmo.c:3145 |
dcd4b381 NC |
3226 | #, c-format |
3227 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" | |
ddeca468 | 3228 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" |
dcd4b381 | 3229 | |
ddeca468 | 3230 | #: oasys.c:881 |
dcd4b381 NC |
3231 | #, c-format |
3232 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | |
ddeca468 | 3233 | msgstr "%s: không thể đại diện phần « %s » theo oasys" |
dcd4b381 | 3234 | |
ddeca468 | 3235 | #: osf-core.c:139 |
dcd4b381 NC |
3236 | #, c-format |
3237 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | |
ddeca468 | 3238 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" |
dcd4b381 | 3239 | |
2f0205e8 | 3240 | #: pe-mips.c:613 |
afac680a NC |
3241 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" |
3242 | msgstr "%B: « ld -r » không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" | |
3243 | ||
3244 | #. OK, at this point the following variables are set up: | |
3245 | #. src = VMA of the memory we're fixing up | |
3246 | #. mem = pointer to memory we're fixing up | |
3247 | #. val = VMA of what we need to refer to. | |
2f0205e8 | 3248 | #: pe-mips.c:729 |
afac680a NC |
3249 | msgid "%B: unimplemented %s\n" |
3250 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | |
3251 | ||
2f0205e8 | 3252 | #: pe-mips.c:755 |
afac680a NC |
3253 | msgid "%B: jump too far away\n" |
3254 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | |
3255 | ||
2f0205e8 | 3256 | #: pe-mips.c:781 |
afac680a NC |
3257 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" |
3258 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | |
3259 | ||
2f0205e8 NC |
3260 | #: pei-x86_64.c:465 |
3261 | #, c-format | |
3262 | msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3263 | msgstr "cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | |
3264 | ||
3265 | #: pei-x86_64.c:469 peigen.c:1620 peigen.c:1799 pepigen.c:1620 pepigen.c:1799 | |
3266 | #: pex64igen.c:1620 pex64igen.c:1799 | |
3267 | #, c-format | |
3268 | msgid "" | |
3269 | "\n" | |
3270 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | |
3271 | msgstr "" | |
3272 | "\n" | |
3273 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | |
3274 | ||
3275 | #: pei-x86_64.c:471 | |
3276 | #, c-format | |
3277 | msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" | |
3278 | msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | |
3279 | ||
dcd4b381 | 3280 | #. XXX code yet to be written. |
9c9c98a5 | 3281 | #: peicode.h:751 |
dcd4b381 | 3282 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" |
ddeca468 | 3283 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" |
dcd4b381 | 3284 | |
9c9c98a5 | 3285 | #: peicode.h:756 |
dcd4b381 | 3286 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" |
ddeca468 | 3287 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" |
dcd4b381 | 3288 | |
9c9c98a5 | 3289 | #: peicode.h:770 |
dcd4b381 | 3290 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" |
ddeca468 | 3291 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" |
dcd4b381 | 3292 | |
9c9c98a5 | 3293 | #: peicode.h:1160 |
dcd4b381 | 3294 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
ddeca468 | 3295 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3296 | |
9c9c98a5 | 3297 | #: peicode.h:1172 |
dcd4b381 | 3298 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" |
ddeca468 | 3299 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3300 | |
9c9c98a5 | 3301 | #: peicode.h:1190 |
dcd4b381 | 3302 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" |
ddeca468 | 3303 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" |
dcd4b381 | 3304 | |
9c9c98a5 | 3305 | #: peicode.h:1221 |
dcd4b381 | 3306 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." |
ddeca468 | 3307 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " |
dcd4b381 | 3308 | |
ddeca468 | 3309 | #: ppcboot.c:414 |
dcd4b381 NC |
3310 | #, c-format |
3311 | msgid "" | |
3312 | "\n" | |
3313 | "ppcboot header:\n" | |
3314 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3315 | "\n" |
3316 | "Phần đầu ppcboot:\n" | |
dcd4b381 | 3317 | |
ddeca468 | 3318 | #: ppcboot.c:415 |
dcd4b381 NC |
3319 | #, c-format |
3320 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3321 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3322 | |
afac680a | 3323 | #: ppcboot.c:417 |
dcd4b381 NC |
3324 | #, c-format |
3325 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3326 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3327 | |
afac680a | 3328 | #: ppcboot.c:421 |
dcd4b381 NC |
3329 | #, c-format |
3330 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" | |
ddeca468 | 3331 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" |
dcd4b381 | 3332 | |
afac680a | 3333 | #: ppcboot.c:427 |
dcd4b381 NC |
3334 | #, c-format |
3335 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" | |
ddeca468 | 3336 | msgstr "Tên phân vùng = \"%s\"\n" |
dcd4b381 | 3337 | |
afac680a | 3338 | #: ppcboot.c:446 |
dcd4b381 NC |
3339 | #, c-format |
3340 | msgid "" | |
3341 | "\n" | |
3342 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3343 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3344 | "\n" |
3345 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
dcd4b381 | 3346 | |
afac680a | 3347 | #: ppcboot.c:452 |
dcd4b381 NC |
3348 | #, c-format |
3349 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
ddeca468 | 3350 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" |
dcd4b381 | 3351 | |
afac680a | 3352 | #: ppcboot.c:458 |
dcd4b381 NC |
3353 | #, c-format |
3354 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3355 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3356 | |
afac680a | 3357 | #: ppcboot.c:460 |
dcd4b381 NC |
3358 | #, c-format |
3359 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
ddeca468 | 3360 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" |
dcd4b381 | 3361 | |
2f0205e8 | 3362 | #: som.c:5114 |
dcd4b381 NC |
3363 | #, c-format |
3364 | msgid "" | |
3365 | "\n" | |
3366 | "Exec Auxiliary Header\n" | |
3367 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3368 | "\n" |
3369 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" | |
dcd4b381 | 3370 | |
2f0205e8 | 3371 | #: som.c:5417 |
dcd4b381 | 3372 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" |
ddeca468 | 3373 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3374 | |
ddeca468 | 3375 | #: srec.c:261 |
dcd4b381 | 3376 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" |
ddeca468 | 3377 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường « %s » trong tập tin S-record\n" |
dcd4b381 | 3378 | |
afac680a NC |
3379 | #: srec.c:567 srec.c:600 |
3380 | msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | |
3381 | msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | |
3382 | ||
ddeca468 | 3383 | #: stabs.c:279 |
dcd4b381 | 3384 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." |
ddeca468 | 3385 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." |
dcd4b381 | 3386 | |
2f0205e8 | 3387 | #: syms.c:1079 |
dcd4b381 | 3388 | msgid "Unsupported .stab relocation" |
ddeca468 | 3389 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3390 | |
2f0205e8 | 3391 | #: vms-gsd.c:350 |
dcd4b381 NC |
3392 | #, c-format |
3393 | msgid "bfd_make_section (%s) failed" | |
ddeca468 | 3394 | msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" |
dcd4b381 | 3395 | |
2f0205e8 | 3396 | #: vms-gsd.c:365 |
dcd4b381 NC |
3397 | #, c-format |
3398 | msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
ddeca468 | 3399 | msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" |
dcd4b381 | 3400 | |
2f0205e8 | 3401 | #: vms-gsd.c:399 |
dcd4b381 NC |
3402 | #, c-format |
3403 | msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
ddeca468 | 3404 | msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" |
dcd4b381 | 3405 | |
2f0205e8 | 3406 | #: vms-gsd.c:754 |
dcd4b381 | 3407 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
3408 | msgid "Unknown GSD/EGSD subtype %d" |
3409 | msgstr "Không rõ kiểu phụ GSD/EGSD %d" | |
dcd4b381 | 3410 | |
2f0205e8 | 3411 | #: vms-hdr.c:364 |
dcd4b381 | 3412 | msgid "Object module NOT error-free !\n" |
ddeca468 | 3413 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" |
dcd4b381 | 3414 | |
2f0205e8 NC |
3415 | #: vms-hdr.c:878 |
3416 | #, c-format | |
3417 | msgid "unknown source command %d" | |
3418 | msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" | |
3419 | ||
3420 | #: vms-hdr.c:951 | |
3421 | msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR not implemented" | |
3422 | msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3423 | ||
3424 | #: vms-hdr.c:957 | |
3425 | msgid "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W not implemented" | |
3426 | msgstr "DST_S_C_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" | |
3427 | ||
3428 | #: vms-hdr.c:963 | |
3429 | msgid "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3430 | msgstr "DST_S_C_RESET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3431 | ||
3432 | #: vms-hdr.c:969 | |
3433 | msgid "DST_S_C_BEG_STMT_MODE not implemented" | |
3434 | msgstr "DST_S_C_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3435 | ||
3436 | #: vms-hdr.c:975 | |
3437 | msgid "DST_S_C_END_STMT_MODE not implemented" | |
3438 | msgstr "DST_S_C_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3439 | ||
3440 | #: vms-hdr.c:1008 | |
3441 | msgid "DST_S_C_SET_PC not implemented" | |
3442 | msgstr "DST_S_C_SET_PC chưa được thực hiện" | |
3443 | ||
3444 | #: vms-hdr.c:1014 | |
3445 | msgid "DST_S_C_SET_PC_W not implemented" | |
3446 | msgstr "DST_S_C_SET_PC_W chưa được thực hiện" | |
3447 | ||
3448 | #: vms-hdr.c:1020 | |
3449 | msgid "DST_S_C_SET_PC_L not implemented" | |
3450 | msgstr "DST_S_C_SET_PC_L chưa được thực hiện" | |
3451 | ||
3452 | #: vms-hdr.c:1026 | |
3453 | msgid "DST_S_C_SET_STMTNUM not implemented" | |
3454 | msgstr "DST_S_C_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" | |
3455 | ||
3456 | #: vms-hdr.c:1079 | |
3457 | #, c-format | |
3458 | msgid "unknown line command %d" | |
3459 | msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" | |
3460 | ||
3461 | #: vms-misc.c:588 | |
dcd4b381 NC |
3462 | #, c-format |
3463 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | |
ddeca468 | 3464 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" |
dcd4b381 | 3465 | |
2f0205e8 | 3466 | #: vms-misc.c:603 |
dcd4b381 | 3467 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" |
ddeca468 | 3468 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" |
dcd4b381 | 3469 | |
2f0205e8 | 3470 | #: vms-misc.c:844 |
dcd4b381 | 3471 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" |
ddeca468 | 3472 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" |
dcd4b381 | 3473 | |
2f0205e8 | 3474 | #: vms-misc.c:849 |
dcd4b381 | 3475 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" |
ddeca468 | 3476 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" |
dcd4b381 | 3477 | |
2f0205e8 | 3478 | #: vms-misc.c:967 |
dcd4b381 NC |
3479 | #, c-format |
3480 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
ddeca468 | 3481 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" |
dcd4b381 | 3482 | |
2f0205e8 | 3483 | #: vms-misc.c:1026 |
dcd4b381 NC |
3484 | #, c-format |
3485 | msgid "failed to enter %s" | |
ddeca468 | 3486 | msgstr "lỗi vào %s" |
dcd4b381 | 3487 | |
2f0205e8 | 3488 | #: vms-tir.c:83 |
dcd4b381 | 3489 | msgid "No Mem !" |
ddeca468 | 3490 | msgstr "Không có Mem !" |
dcd4b381 | 3491 | |
2f0205e8 NC |
3492 | #. These names have not yet been added to this switch statement. |
3493 | #: vms-tir.c:346 | |
3494 | #, c-format | |
3495 | msgid "unknown ETIR command %d" | |
3496 | msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" | |
3497 | ||
3498 | #: vms-tir.c:440 | |
dcd4b381 NC |
3499 | #, c-format |
3500 | msgid "bad section index in %s" | |
ddeca468 | 3501 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" |
dcd4b381 | 3502 | |
2f0205e8 | 3503 | #: vms-tir.c:459 |
dcd4b381 NC |
3504 | #, c-format |
3505 | msgid "unsupported STA cmd %s" | |
ddeca468 | 3506 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" |
dcd4b381 | 3507 | |
2f0205e8 | 3508 | #: vms-tir.c:464 vms-tir.c:1304 |
dcd4b381 NC |
3509 | #, c-format |
3510 | msgid "reserved STA cmd %d" | |
ddeca468 | 3511 | msgstr "câu lệnh STA dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3512 | |
ddeca468 NC |
3513 | #. Unsigned shift. |
3514 | #. Rotate. | |
dcd4b381 NC |
3515 | #. Redefine symbol to current location. |
3516 | #. Define a literal. | |
2f0205e8 | 3517 | #: vms-tir.c:655 vms-tir.c:774 vms-tir.c:894 vms-tir.c:1624 |
dcd4b381 NC |
3518 | #, c-format |
3519 | msgid "%s: not supported" | |
ddeca468 | 3520 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3521 | |
2f0205e8 | 3522 | #: vms-tir.c:661 vms-tir.c:1481 |
dcd4b381 NC |
3523 | #, c-format |
3524 | msgid "%s: not implemented" | |
ddeca468 | 3525 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3526 | |
2f0205e8 | 3527 | #: vms-tir.c:666 vms-tir.c:1485 |
dcd4b381 NC |
3528 | #, c-format |
3529 | msgid "reserved STO cmd %d" | |
ddeca468 | 3530 | msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3531 | |
2f0205e8 | 3532 | #: vms-tir.c:789 vms-tir.c:1629 |
dcd4b381 NC |
3533 | #, c-format |
3534 | msgid "reserved OPR cmd %d" | |
ddeca468 | 3535 | msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3536 | |
2f0205e8 | 3537 | #: vms-tir.c:852 vms-tir.c:1693 |
dcd4b381 NC |
3538 | #, c-format |
3539 | msgid "reserved CTL cmd %d" | |
ddeca468 | 3540 | msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" |
dcd4b381 | 3541 | |
2f0205e8 NC |
3542 | #: vms-tir.c:966 |
3543 | #, c-format | |
3544 | msgid "reserved STC cmd %d" | |
3545 | msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" | |
3546 | ||
dcd4b381 NC |
3547 | #. stack byte from image |
3548 | #. arg: none. | |
2f0205e8 | 3549 | #: vms-tir.c:1212 |
dcd4b381 | 3550 | msgid "stack-from-image not implemented" |
ddeca468 | 3551 | msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" |
dcd4b381 | 3552 | |
2f0205e8 | 3553 | #: vms-tir.c:1230 |
dcd4b381 | 3554 | msgid "stack-entry-mask not fully implemented" |
ddeca468 | 3555 | msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 NC |
3556 | |
3557 | #. compare procedure argument | |
3558 | #. arg: cs symbol name | |
3559 | #. by argument index | |
3560 | #. da argument descriptor | |
3561 | #. | |
3562 | #. compare argument descriptor with symbol argument (ARG$V_PASSMECH) | |
3563 | #. and stack TRUE (args match) or FALSE (args dont match) value. | |
2f0205e8 | 3564 | #: vms-tir.c:1244 |
dcd4b381 | 3565 | msgid "PASSMECH not fully implemented" |
ddeca468 | 3566 | msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3567 | |
2f0205e8 | 3568 | #: vms-tir.c:1263 |
dcd4b381 | 3569 | msgid "stack-local-symbol not fully implemented" |
ddeca468 | 3570 | msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3571 | |
2f0205e8 | 3572 | #: vms-tir.c:1276 |
dcd4b381 | 3573 | msgid "stack-literal not fully implemented" |
ddeca468 | 3574 | msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3575 | |
2f0205e8 | 3576 | #: vms-tir.c:1297 |
dcd4b381 | 3577 | msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" |
ddeca468 | 3578 | msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3579 | |
2f0205e8 NC |
3580 | #: vms-tir.c:1571 vms-tir.c:1583 vms-tir.c:1595 vms-tir.c:1607 vms-tir.c:1672 |
3581 | #: vms-tir.c:1680 vms-tir.c:1688 | |
dcd4b381 NC |
3582 | #, c-format |
3583 | msgid "%s: not fully implemented" | |
ddeca468 | 3584 | msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" |
dcd4b381 | 3585 | |
2f0205e8 | 3586 | #: vms-tir.c:1746 |
dcd4b381 NC |
3587 | #, c-format |
3588 | msgid "obj code %d not found" | |
ddeca468 | 3589 | msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" |
dcd4b381 | 3590 | |
2f0205e8 NC |
3591 | #: vms-tir.c:2019 |
3592 | #, c-format | |
3593 | msgid "Reloc size error in section %s" | |
3594 | msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" | |
3595 | ||
3596 | #: vms-tir.c:2112 vms-tir.c:2129 vms-tir.c:2147 vms-tir.c:2159 vms-tir.c:2170 | |
3597 | #: vms-tir.c:2182 | |
3598 | #, c-format | |
3599 | msgid "Unknown reloc %s + %s" | |
3600 | msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" | |
3601 | ||
3602 | #: vms-tir.c:2249 | |
3603 | #, c-format | |
3604 | msgid "Unknown symbol %s in command %s" | |
3605 | msgstr "Gặp ký hiệu lạ %s trong câu lệnh %s" | |
3606 | ||
3607 | #: vms-tir.c:2504 | |
dcd4b381 NC |
3608 | #, c-format |
3609 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | |
ddeca468 | 3610 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" |
dcd4b381 | 3611 | |
2f0205e8 NC |
3612 | #: vms-tir.c:2556 vms-tir.c:2783 |
3613 | #, c-format | |
3614 | msgid "Size error in section %s" | |
3615 | msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" | |
3616 | ||
3617 | #: vms-tir.c:2725 | |
3618 | msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" | |
3619 | msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" | |
3620 | ||
3621 | #: vms-tir.c:2770 | |
dcd4b381 NC |
3622 | #, c-format |
3623 | msgid "Unhandled relocation %s" | |
ddeca468 | 3624 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" |
dcd4b381 | 3625 | |
2f0205e8 | 3626 | #: xcofflink.c:836 |
ddeca468 NC |
3627 | #, c-format |
3628 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | |
3629 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | |
3630 | ||
2f0205e8 | 3631 | #: xcofflink.c:857 |
ddeca468 NC |
3632 | #, c-format |
3633 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | |
3634 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | |
3635 | ||
2f0205e8 | 3636 | #: xcofflink.c:1415 |
dcd4b381 | 3637 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
ddeca468 | 3638 | msgstr "%B: « %s » có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
dcd4b381 | 3639 | |
2f0205e8 | 3640 | #: xcofflink.c:1467 |
dcd4b381 | 3641 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
ddeca468 | 3642 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu « %s » không có mục nhập phụ" |
dcd4b381 | 3643 | |
2f0205e8 | 3644 | #: xcofflink.c:1489 |
dcd4b381 | 3645 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
ddeca468 | 3646 | msgstr "%B: ký hiệu « %s » có kiểu csect không được nhận ra %d" |
dcd4b381 | 3647 | |
2f0205e8 | 3648 | #: xcofflink.c:1501 |
dcd4b381 | 3649 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
ddeca468 | 3650 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai « %s » hạng %d scnum %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 3651 | |
2f0205e8 | 3652 | #: xcofflink.c:1530 |
dcd4b381 | 3653 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
ddeca468 | 3654 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 « %s » là hạng %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 3655 | |
2f0205e8 | 3656 | #: xcofflink.c:1676 |
dcd4b381 | 3657 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
ddeca468 | 3658 | msgstr "%B: csect « %s » không phải trong phần bao bọc" |
dcd4b381 | 3659 | |
2f0205e8 | 3660 | #: xcofflink.c:1783 |
dcd4b381 | 3661 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
ddeca468 | 3662 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD « %s »" |
dcd4b381 | 3663 | |
2f0205e8 | 3664 | #: xcofflink.c:2102 |
dcd4b381 | 3665 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
ddeca468 | 3666 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
dcd4b381 | 3667 | |
2f0205e8 | 3668 | #: xcofflink.c:3177 |
dcd4b381 NC |
3669 | #, c-format |
3670 | msgid "%s: no such symbol" | |
ddeca468 | 3671 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
dcd4b381 | 3672 | |
2f0205e8 | 3673 | #: xcofflink.c:3282 |
dcd4b381 NC |
3674 | #, c-format |
3675 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | |
ddeca468 NC |
3676 | msgstr "cảnh báo : thử xuất ký hiệu chưa được xác định « %s »" |
3677 | ||
2f0205e8 | 3678 | #: xcofflink.c:3664 |
ddeca468 NC |
3679 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
3680 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | |
dcd4b381 | 3681 | |
2f0205e8 NC |
3682 | #: xcofflink.c:4041 |
3683 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" | |
3684 | msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra « %s »" | |
dcd4b381 | 3685 | |
2f0205e8 | 3686 | #: xcofflink.c:4052 |
dcd4b381 | 3687 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
ddeca468 | 3688 | msgstr "%B: « %s » trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 3689 | |
2f0205e8 | 3690 | #: xcofflink.c:4068 |
dcd4b381 | 3691 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
ddeca468 | 3692 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
dcd4b381 | 3693 | |
2f0205e8 | 3694 | #: xcofflink.c:5086 |
dcd4b381 | 3695 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
3696 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
3697 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử « -mminimal-toc » khi biên dịch" | |
dcd4b381 | 3698 | |
2f0205e8 | 3699 | #: elf32-ia64.c:1050 elf64-ia64.c:1050 |
dcd4b381 | 3700 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
ddeca468 | 3701 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần « %A ». Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
dcd4b381 | 3702 | |
2f0205e8 | 3703 | #: elf32-ia64.c:2739 elf64-ia64.c:2739 |
dcd4b381 | 3704 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
ddeca468 | 3705 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 3706 | |
2f0205e8 | 3707 | #: elf32-ia64.c:4314 elf64-ia64.c:4314 |
dcd4b381 NC |
3708 | #, c-format |
3709 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | |
ddeca468 | 3710 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
dcd4b381 | 3711 | |
2f0205e8 | 3712 | #: elf32-ia64.c:4325 elf64-ia64.c:4325 |
dcd4b381 NC |
3713 | #, c-format |
3714 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | |
ddeca468 | 3715 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
dcd4b381 | 3716 | |
2f0205e8 | 3717 | #: elf32-ia64.c:4595 elf64-ia64.c:4595 |
dcd4b381 | 3718 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
ddeca468 | 3719 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 3720 | |
2f0205e8 | 3721 | #: elf32-ia64.c:4662 elf64-ia64.c:4662 |
dcd4b381 | 3722 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3723 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động « %s »" |
dcd4b381 | 3724 | |
2f0205e8 | 3725 | #: elf32-ia64.c:4725 elf64-ia64.c:4725 |
dcd4b381 | 3726 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
ddeca468 | 3727 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 3728 | |
2f0205e8 | 3729 | #: elf32-ia64.c:4862 elf64-ia64.c:4862 |
dcd4b381 | 3730 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3731 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3732 | |
2f0205e8 | 3733 | #: elf32-ia64.c:4864 elf64-ia64.c:4864 |
dcd4b381 | 3734 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3735 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3736 | |
2f0205e8 | 3737 | #: elf32-ia64.c:4866 elf64-ia64.c:4866 |
dcd4b381 | 3738 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 3739 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 3740 | |
2f0205e8 | 3741 | #: elf32-ia64.c:5063 elf64-ia64.c:5063 |
dcd4b381 | 3742 | msgid "unsupported reloc" |
ddeca468 | 3743 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 3744 | |
2f0205e8 | 3745 | #: elf32-ia64.c:5101 elf64-ia64.c:5101 |
afac680a NC |
3746 | msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
3747 | msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với « %s » ở 0x%lx trong phần « %A »." | |
3748 | ||
2f0205e8 | 3749 | #: elf32-ia64.c:5116 elf64-ia64.c:5116 |
dcd4b381 | 3750 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
ddeca468 | 3751 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới « %s » tại 0x%lx trong phần « %A » với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
dcd4b381 | 3752 | |
2f0205e8 | 3753 | #: elf32-ia64.c:5372 elf64-ia64.c:5372 |
dcd4b381 | 3754 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
ddeca468 | 3755 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
dcd4b381 | 3756 | |
2f0205e8 | 3757 | #: elf32-ia64.c:5381 elf64-ia64.c:5381 |
dcd4b381 | 3758 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
ddeca468 | 3759 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 3760 | |
2f0205e8 | 3761 | #: elf32-ia64.c:5390 elf64-ia64.c:5390 |
dcd4b381 | 3762 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
ddeca468 | 3763 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
dcd4b381 | 3764 | |
2f0205e8 | 3765 | #: elf32-ia64.c:5399 elf64-ia64.c:5399 |
dcd4b381 | 3766 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
ddeca468 | 3767 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
dcd4b381 | 3768 | |
2f0205e8 | 3769 | #: elf32-ia64.c:5409 elf64-ia64.c:5409 |
dcd4b381 | 3770 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
ddeca468 | 3771 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
dcd4b381 | 3772 | |
2f0205e8 | 3773 | #: peigen.c:999 pepigen.c:999 pex64igen.c:999 |
dcd4b381 NC |
3774 | #, c-format |
3775 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
ddeca468 | 3776 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
dcd4b381 | 3777 | |
2f0205e8 | 3778 | #: peigen.c:1026 pepigen.c:1026 pex64igen.c:1026 |
dcd4b381 | 3779 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
ddeca468 | 3780 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
dcd4b381 | 3781 | |
2f0205e8 | 3782 | #: peigen.c:1027 pepigen.c:1027 pex64igen.c:1027 |
dcd4b381 | 3783 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
ddeca468 | 3784 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
dcd4b381 | 3785 | |
2f0205e8 | 3786 | #: peigen.c:1028 pepigen.c:1028 pex64igen.c:1028 |
dcd4b381 | 3787 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
ddeca468 | 3788 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
dcd4b381 | 3789 | |
2f0205e8 | 3790 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
dcd4b381 | 3791 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
ddeca468 | 3792 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
dcd4b381 | 3793 | |
2f0205e8 | 3794 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
dcd4b381 | 3795 | msgid "Security Directory" |
ddeca468 | 3796 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
dcd4b381 | 3797 | |
2f0205e8 | 3798 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
dcd4b381 | 3799 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
ddeca468 | 3800 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
dcd4b381 | 3801 | |
2f0205e8 | 3802 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
dcd4b381 | 3803 | msgid "Debug Directory" |
ddeca468 | 3804 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
dcd4b381 | 3805 | |
2f0205e8 | 3806 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
dcd4b381 | 3807 | msgid "Description Directory" |
ddeca468 | 3808 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
dcd4b381 | 3809 | |
2f0205e8 | 3810 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
dcd4b381 | 3811 | msgid "Special Directory" |
ddeca468 | 3812 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
dcd4b381 | 3813 | |
2f0205e8 | 3814 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
dcd4b381 | 3815 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
ddeca468 | 3816 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
dcd4b381 | 3817 | |
2f0205e8 | 3818 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
dcd4b381 | 3819 | msgid "Load Configuration Directory" |
ddeca468 | 3820 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
dcd4b381 | 3821 | |
2f0205e8 | 3822 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
dcd4b381 | 3823 | msgid "Bound Import Directory" |
ddeca468 | 3824 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
dcd4b381 | 3825 | |
2f0205e8 | 3826 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
dcd4b381 | 3827 | msgid "Import Address Table Directory" |
ddeca468 | 3828 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
dcd4b381 | 3829 | |
2f0205e8 | 3830 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
dcd4b381 | 3831 | msgid "Delay Import Directory" |
ddeca468 | 3832 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
dcd4b381 | 3833 | |
2f0205e8 | 3834 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
ddeca468 NC |
3835 | msgid "CLR Runtime Header" |
3836 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | |
3837 | ||
2f0205e8 | 3838 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
dcd4b381 | 3839 | msgid "Reserved" |
ddeca468 | 3840 | msgstr "Dành riêng" |
dcd4b381 | 3841 | |
2f0205e8 | 3842 | #: peigen.c:1101 pepigen.c:1101 pex64igen.c:1101 |
dcd4b381 NC |
3843 | #, c-format |
3844 | msgid "" | |
3845 | "\n" | |
3846 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | |
3847 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3848 | "\n" |
3849 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 3850 | |
2f0205e8 | 3851 | #: peigen.c:1106 pepigen.c:1106 pex64igen.c:1106 |
dcd4b381 NC |
3852 | #, c-format |
3853 | msgid "" | |
3854 | "\n" | |
3855 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | |
3856 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3857 | "\n" |
3858 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 3859 | |
2f0205e8 | 3860 | #: peigen.c:1149 pepigen.c:1149 pex64igen.c:1149 |
dcd4b381 NC |
3861 | #, c-format |
3862 | msgid "" | |
3863 | "\n" | |
3864 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | |
3865 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3866 | "\n" |
3867 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu : %04lx\n" | |
dcd4b381 | 3868 | |
2f0205e8 | 3869 | #: peigen.c:1152 pepigen.c:1152 pex64igen.c:1152 |
dcd4b381 NC |
3870 | #, c-format |
3871 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | |
ddeca468 | 3872 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
dcd4b381 | 3873 | |
2f0205e8 | 3874 | #: peigen.c:1160 pepigen.c:1160 pex64igen.c:1160 |
dcd4b381 NC |
3875 | #, c-format |
3876 | msgid "" | |
3877 | "\n" | |
3878 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | |
3879 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3880 | "\n" |
3881 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | |
dcd4b381 | 3882 | |
2f0205e8 | 3883 | #: peigen.c:1165 pepigen.c:1165 pex64igen.c:1165 |
dcd4b381 NC |
3884 | #, c-format |
3885 | msgid "" | |
3886 | "\n" | |
3887 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
3888 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3889 | "\n" |
3890 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 3891 | |
2f0205e8 | 3892 | #: peigen.c:1168 pepigen.c:1168 pex64igen.c:1168 |
dcd4b381 NC |
3893 | #, c-format |
3894 | msgid "" | |
3895 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | |
3896 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | |
3897 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3898 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
3899 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | |
dcd4b381 | 3900 | |
2f0205e8 | 3901 | #: peigen.c:1216 pepigen.c:1216 pex64igen.c:1216 |
dcd4b381 NC |
3902 | #, c-format |
3903 | msgid "" | |
3904 | "\n" | |
3905 | "\tDLL Name: %s\n" | |
3906 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3907 | "\n" |
3908 | "\tTên DLL: %s\n" | |
dcd4b381 | 3909 | |
2f0205e8 | 3910 | #: peigen.c:1227 pepigen.c:1227 pex64igen.c:1227 |
dcd4b381 NC |
3911 | #, c-format |
3912 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | |
ddeca468 | 3913 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
dcd4b381 | 3914 | |
2f0205e8 | 3915 | #: peigen.c:1252 pepigen.c:1252 pex64igen.c:1252 |
dcd4b381 NC |
3916 | #, c-format |
3917 | msgid "" | |
3918 | "\n" | |
3919 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | |
3920 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3921 | "\n" |
3922 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 3923 | |
2f0205e8 | 3924 | #: peigen.c:1417 pepigen.c:1417 pex64igen.c:1417 |
dcd4b381 NC |
3925 | #, c-format |
3926 | msgid "" | |
3927 | "\n" | |
3928 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | |
3929 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3930 | "\n" |
3931 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
3932 | ||
2f0205e8 | 3933 | #: peigen.c:1426 pepigen.c:1426 pex64igen.c:1426 |
ddeca468 NC |
3934 | #, c-format |
3935 | msgid "" | |
3936 | "\n" | |
3937 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | |
3938 | msgstr "" | |
3939 | "\n" | |
3940 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | |
dcd4b381 | 3941 | |
2f0205e8 | 3942 | #: peigen.c:1432 pepigen.c:1432 pex64igen.c:1432 |
dcd4b381 NC |
3943 | #, c-format |
3944 | msgid "" | |
3945 | "\n" | |
3946 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | |
3947 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3948 | "\n" |
3949 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 3950 | |
2f0205e8 | 3951 | #: peigen.c:1460 pepigen.c:1460 pex64igen.c:1460 |
dcd4b381 NC |
3952 | #, c-format |
3953 | msgid "" | |
3954 | "\n" | |
3955 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
3956 | "\n" | |
3957 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
3958 | "\n" |
3959 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 3960 | |
2f0205e8 | 3961 | #: peigen.c:1464 pepigen.c:1464 pex64igen.c:1464 |
dcd4b381 NC |
3962 | #, c-format |
3963 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 3964 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 3965 | |
2f0205e8 | 3966 | #: peigen.c:1467 pepigen.c:1467 pex64igen.c:1467 |
dcd4b381 NC |
3967 | #, c-format |
3968 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 3969 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 3970 | |
2f0205e8 | 3971 | #: peigen.c:1470 pepigen.c:1470 pex64igen.c:1470 |
dcd4b381 NC |
3972 | #, c-format |
3973 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | |
ddeca468 | 3974 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
dcd4b381 | 3975 | |
2f0205e8 | 3976 | #: peigen.c:1473 pepigen.c:1473 pex64igen.c:1473 |
dcd4b381 NC |
3977 | #, c-format |
3978 | msgid "Name \t\t\t\t" | |
ddeca468 | 3979 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
dcd4b381 | 3980 | |
2f0205e8 | 3981 | #: peigen.c:1479 pepigen.c:1479 pex64igen.c:1479 |
dcd4b381 NC |
3982 | #, c-format |
3983 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | |
ddeca468 | 3984 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
dcd4b381 | 3985 | |
2f0205e8 | 3986 | #: peigen.c:1482 pepigen.c:1482 pex64igen.c:1482 |
dcd4b381 NC |
3987 | #, c-format |
3988 | msgid "Number in:\n" | |
ddeca468 | 3989 | msgstr "Số trong:\n" |
dcd4b381 | 3990 | |
2f0205e8 | 3991 | #: peigen.c:1485 pepigen.c:1485 pex64igen.c:1485 |
dcd4b381 NC |
3992 | #, c-format |
3993 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 3994 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 3995 | |
2f0205e8 | 3996 | #: peigen.c:1489 pepigen.c:1489 pex64igen.c:1489 |
dcd4b381 NC |
3997 | #, c-format |
3998 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 3999 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 4000 | |
2f0205e8 | 4001 | #: peigen.c:1492 pepigen.c:1492 pex64igen.c:1492 |
dcd4b381 NC |
4002 | #, c-format |
4003 | msgid "Table Addresses\n" | |
ddeca468 | 4004 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
dcd4b381 | 4005 | |
2f0205e8 | 4006 | #: peigen.c:1495 pepigen.c:1495 pex64igen.c:1495 |
dcd4b381 NC |
4007 | #, c-format |
4008 | msgid "\tExport Address Table \t\t" | |
ddeca468 | 4009 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
dcd4b381 | 4010 | |
2f0205e8 | 4011 | #: peigen.c:1500 pepigen.c:1500 pex64igen.c:1500 |
dcd4b381 NC |
4012 | #, c-format |
4013 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" | |
ddeca468 | 4014 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
dcd4b381 | 4015 | |
2f0205e8 | 4016 | #: peigen.c:1505 pepigen.c:1505 pex64igen.c:1505 |
dcd4b381 NC |
4017 | #, c-format |
4018 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | |
ddeca468 | 4019 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
dcd4b381 | 4020 | |
2f0205e8 | 4021 | #: peigen.c:1519 pepigen.c:1519 pex64igen.c:1519 |
dcd4b381 NC |
4022 | #, c-format |
4023 | msgid "" | |
4024 | "\n" | |
4025 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | |
4026 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4027 | "\n" |
4028 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | |
dcd4b381 | 4029 | |
2f0205e8 | 4030 | #: peigen.c:1538 pepigen.c:1538 pex64igen.c:1538 |
dcd4b381 | 4031 | msgid "Forwarder RVA" |
ddeca468 | 4032 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
dcd4b381 | 4033 | |
2f0205e8 | 4034 | #: peigen.c:1549 pepigen.c:1549 pex64igen.c:1549 |
dcd4b381 | 4035 | msgid "Export RVA" |
ddeca468 | 4036 | msgstr "Xuất RVA" |
dcd4b381 | 4037 | |
2f0205e8 | 4038 | #: peigen.c:1556 pepigen.c:1556 pex64igen.c:1556 |
dcd4b381 NC |
4039 | #, c-format |
4040 | msgid "" | |
4041 | "\n" | |
4042 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | |
4043 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4044 | "\n" |
4045 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | |
dcd4b381 | 4046 | |
2f0205e8 NC |
4047 | #: peigen.c:1616 peigen.c:1795 pepigen.c:1616 pepigen.c:1795 pex64igen.c:1616 |
4048 | #: pex64igen.c:1795 | |
dcd4b381 NC |
4049 | #, c-format |
4050 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
ddeca468 | 4051 | msgstr "Cảnh báo : kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
dcd4b381 | 4052 | |
2f0205e8 | 4053 | #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
dcd4b381 NC |
4054 | #, c-format |
4055 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | |
ddeca468 | 4056 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
dcd4b381 | 4057 | |
2f0205e8 | 4058 | #: peigen.c:1625 pepigen.c:1625 pex64igen.c:1625 |
dcd4b381 NC |
4059 | #, c-format |
4060 | msgid "" | |
4061 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | |
4062 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | |
4063 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4064 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
4065 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | |
dcd4b381 | 4066 | |
2f0205e8 | 4067 | #: peigen.c:1695 pepigen.c:1695 pex64igen.c:1695 |
dcd4b381 NC |
4068 | #, c-format |
4069 | msgid " Register save millicode" | |
ddeca468 | 4070 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
dcd4b381 | 4071 | |
2f0205e8 | 4072 | #: peigen.c:1698 pepigen.c:1698 pex64igen.c:1698 |
dcd4b381 NC |
4073 | #, c-format |
4074 | msgid " Register restore millicode" | |
ddeca468 | 4075 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
dcd4b381 | 4076 | |
2f0205e8 | 4077 | #: peigen.c:1701 pepigen.c:1701 pex64igen.c:1701 |
dcd4b381 NC |
4078 | #, c-format |
4079 | msgid " Glue code sequence" | |
ddeca468 | 4080 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
dcd4b381 | 4081 | |
2f0205e8 | 4082 | #: peigen.c:1801 pepigen.c:1801 pex64igen.c:1801 |
afac680a NC |
4083 | #, c-format |
4084 | msgid "" | |
4085 | " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | |
4086 | " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | |
4087 | msgstr "" | |
4088 | " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | |
4089 | " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | |
4090 | ||
4091 | #: peigen.c:1933 pepigen.c:1933 pex64igen.c:1933 | |
dcd4b381 NC |
4092 | #, c-format |
4093 | msgid "" | |
4094 | "\n" | |
4095 | "\n" | |
4096 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | |
4097 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4098 | "\n" |
4099 | "\n" | |
4100 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | |
dcd4b381 | 4101 | |
afac680a | 4102 | #: peigen.c:1963 pepigen.c:1963 pex64igen.c:1963 |
dcd4b381 NC |
4103 | #, c-format |
4104 | msgid "" | |
4105 | "\n" | |
4106 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | |
4107 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4108 | "\n" |
4109 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | |
dcd4b381 | 4110 | |
afac680a | 4111 | #: peigen.c:1976 pepigen.c:1976 pex64igen.c:1976 |
dcd4b381 NC |
4112 | #, c-format |
4113 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | |
ddeca468 | 4114 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
dcd4b381 NC |
4115 | |
4116 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | |
4117 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | |
4118 | #. emulate it here. | |
afac680a | 4119 | #: peigen.c:2015 pepigen.c:2015 pex64igen.c:2015 |
dcd4b381 NC |
4120 | #, c-format |
4121 | msgid "" | |
4122 | "\n" | |
4123 | "Characteristics 0x%x\n" | |
4124 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
4125 | "\n" |
4126 | "Đặc tính 0x%x\n" | |
4127 | ||
2f0205e8 | 4128 | #: peigen.c:2292 pepigen.c:2292 pex64igen.c:2292 |
ddeca468 NC |
4129 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
4130 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | |
4131 | ||
2f0205e8 | 4132 | #: peigen.c:2312 pepigen.c:2312 pex64igen.c:2312 |
ddeca468 NC |
4133 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
4134 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | |
4135 | ||
2f0205e8 | 4136 | #: peigen.c:2333 pepigen.c:2333 pex64igen.c:2333 |
ddeca468 NC |
4137 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
4138 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | |
4139 | ||
2f0205e8 | 4140 | #: peigen.c:2353 pepigen.c:2353 pex64igen.c:2353 |
ddeca468 NC |
4141 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
4142 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" | |
4143 | ||
2f0205e8 | 4144 | #: peigen.c:2375 pepigen.c:2375 pex64igen.c:2375 |
ddeca468 NC |
4145 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
4146 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" |