]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
ddeca468 | 1 | # Vietnamese translation for BFD. |
429d795d | 2 | # Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. |
ddeca468 | 3 | # This file is distributed under the same license as the binutils package. |
3c892704 | 4 | # Phan Vĩnh Thịnh <[email protected]>, 2005. |
ab7875de | 5 | # Clytie Siddall <[email protected]>, 2008-2010. |
429d795d | 6 | # Trần Ngọc Quân <[email protected]>, 2012-2013. |
dcd4b381 NC |
7 | # |
8 | msgid "" | |
9 | msgstr "" | |
429d795d | 10 | "Project-Id-Version: bfd-2.23.2\n" |
afac680a | 11 | "Report-Msgid-Bugs-To: [email protected]\n" |
3c892704 | 12 | "POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n" |
429d795d | 13 | "PO-Revision-Date: 2013-06-01 08:14+0700\n" |
3c892704 NC |
14 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <[email protected]>\n" |
15 | "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n" | |
16 | "Language: vi\n" | |
429d795d | 17 | "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" |
dcd4b381 | 18 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3c892704 | 19 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
dcd4b381 | 20 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
ddeca468 | 21 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
429d795d | 22 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
3c892704 | 23 | "X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n" |
dcd4b381 | 24 | |
ddeca468 | 25 | #: aout-adobe.c:127 |
dcd4b381 | 26 | msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n" |
ddeca468 | 27 | msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n" |
dcd4b381 | 28 | |
3c892704 | 29 | #: aout-cris.c:199 |
dcd4b381 NC |
30 | #, c-format |
31 | msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d" | |
ddeca468 | 32 | msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 33 | |
3c892704 | 34 | #: aout-cris.c:242 |
dcd4b381 | 35 | msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d" |
ddeca468 | 36 | msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d" |
dcd4b381 | 37 | |
3c892704 | 38 | #: aout-cris.c:253 |
dcd4b381 | 39 | msgid "%B: Bad relocation record imported: %d" |
ddeca468 | 40 | msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d" |
dcd4b381 | 41 | |
3c892704 | 42 | #: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611 |
dcd4b381 NC |
43 | #, c-format |
44 | msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format" | |
429d795d | 45 | msgstr "%s: không thể đại diện phân “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.out" |
dcd4b381 | 46 | |
3c892704 | 47 | #: aoutx.h:1577 |
dcd4b381 NC |
48 | #, c-format |
49 | msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format" | |
429d795d | 50 | msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.ou" |
dcd4b381 | 51 | |
3c892704 | 52 | #: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671 |
dcd4b381 | 53 | msgid "*unknown*" |
ddeca468 | 54 | msgstr "• không rõ •" |
dcd4b381 | 55 | |
3c892704 | 56 | #: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344 |
ddeca468 NC |
57 | msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n" |
58 | msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n" | |
59 | ||
3c892704 | 60 | #: aoutx.h:5375 |
dcd4b381 NC |
61 | #, c-format |
62 | msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported" | |
ddeca468 | 63 | msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s" |
dcd4b381 | 64 | |
3c892704 | 65 | #: archive.c:2203 |
dcd4b381 | 66 | msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n" |
3c892704 | 67 | msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n" |
dcd4b381 | 68 | |
3c892704 | 69 | #: archive.c:2491 |
dcd4b381 | 70 | msgid "Reading archive file mod timestamp" |
ddeca468 | 71 | msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho" |
dcd4b381 | 72 | |
3c892704 | 73 | #: archive.c:2515 |
dcd4b381 | 74 | msgid "Writing updated armap timestamp" |
ddeca468 | 75 | msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật" |
dcd4b381 | 76 | |
3c892704 | 77 | #: bfd.c:398 |
dcd4b381 | 78 | msgid "No error" |
ddeca468 | 79 | msgstr "Không có lỗi" |
dcd4b381 | 80 | |
3c892704 | 81 | #: bfd.c:399 |
dcd4b381 NC |
82 | msgid "System call error" |
83 | msgstr "Lỗi gọi hệ thống" | |
84 | ||
3c892704 | 85 | #: bfd.c:400 |
dcd4b381 | 86 | msgid "Invalid bfd target" |
ddeca468 | 87 | msgstr "Đích bfd không hợp lệ" |
dcd4b381 | 88 | |
3c892704 | 89 | #: bfd.c:401 |
dcd4b381 | 90 | msgid "File in wrong format" |
ddeca468 | 91 | msgstr "Tập tin có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 92 | |
3c892704 | 93 | #: bfd.c:402 |
dcd4b381 | 94 | msgid "Archive object file in wrong format" |
ddeca468 | 95 | msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng" |
dcd4b381 | 96 | |
3c892704 | 97 | #: bfd.c:403 |
dcd4b381 | 98 | msgid "Invalid operation" |
ddeca468 | 99 | msgstr "Thao tác không hợp lệ" |
dcd4b381 | 100 | |
3c892704 | 101 | #: bfd.c:404 |
dcd4b381 NC |
102 | msgid "Memory exhausted" |
103 | msgstr "Cạn bộ nhớ" | |
104 | ||
3c892704 | 105 | #: bfd.c:405 |
dcd4b381 | 106 | msgid "No symbols" |
ddeca468 | 107 | msgstr "Không có ký hiệu" |
dcd4b381 | 108 | |
3c892704 | 109 | #: bfd.c:406 |
dcd4b381 | 110 | msgid "Archive has no index; run ranlib to add one" |
ddeca468 | 111 | msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm" |
dcd4b381 | 112 | |
3c892704 | 113 | #: bfd.c:407 |
dcd4b381 | 114 | msgid "No more archived files" |
ddeca468 | 115 | msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa" |
dcd4b381 | 116 | |
3c892704 | 117 | #: bfd.c:408 |
dcd4b381 | 118 | msgid "Malformed archive" |
ddeca468 | 119 | msgstr "Kho dạng sai" |
dcd4b381 | 120 | |
3c892704 | 121 | #: bfd.c:409 |
dcd4b381 NC |
122 | msgid "File format not recognized" |
123 | msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" | |
124 | ||
3c892704 | 125 | #: bfd.c:410 |
dcd4b381 | 126 | msgid "File format is ambiguous" |
ddeca468 | 127 | msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ" |
dcd4b381 | 128 | |
3c892704 | 129 | #: bfd.c:411 |
dcd4b381 NC |
130 | msgid "Section has no contents" |
131 | msgstr "Phần không có nội dung" | |
132 | ||
3c892704 | 133 | #: bfd.c:412 |
dcd4b381 | 134 | msgid "Nonrepresentable section on output" |
ddeca468 | 135 | msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được" |
dcd4b381 | 136 | |
3c892704 | 137 | #: bfd.c:413 |
dcd4b381 | 138 | msgid "Symbol needs debug section which does not exist" |
ddeca468 | 139 | msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại" |
dcd4b381 | 140 | |
3c892704 | 141 | #: bfd.c:414 |
dcd4b381 | 142 | msgid "Bad value" |
ddeca468 | 143 | msgstr "Giá trị sai" |
dcd4b381 | 144 | |
3c892704 | 145 | #: bfd.c:415 |
dcd4b381 | 146 | msgid "File truncated" |
ddeca468 | 147 | msgstr "Tập tin bị cắt ngắn" |
dcd4b381 | 148 | |
3c892704 | 149 | #: bfd.c:416 |
dcd4b381 NC |
150 | msgid "File too big" |
151 | msgstr "Tập tin quá lớn" | |
152 | ||
3c892704 | 153 | #: bfd.c:417 |
ddeca468 NC |
154 | #, c-format |
155 | msgid "Error reading %s: %s" | |
156 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" | |
157 | ||
3c892704 | 158 | #: bfd.c:418 |
dcd4b381 | 159 | msgid "#<Invalid error code>" |
ddeca468 | 160 | msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>" |
dcd4b381 | 161 | |
3c892704 | 162 | #: bfd.c:945 |
dcd4b381 NC |
163 | #, c-format |
164 | msgid "BFD %s assertion fail %s:%d" | |
ddeca468 | 165 | msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d" |
dcd4b381 | 166 | |
3c892704 | 167 | #: bfd.c:957 |
dcd4b381 NC |
168 | #, c-format |
169 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 170 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 171 | |
3c892704 | 172 | #: bfd.c:961 |
dcd4b381 NC |
173 | #, c-format |
174 | msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n" | |
ddeca468 | 175 | msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n" |
dcd4b381 | 176 | |
3c892704 | 177 | #: bfd.c:963 |
dcd4b381 | 178 | msgid "Please report this bug.\n" |
ddeca468 | 179 | msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n" |
dcd4b381 | 180 | |
2f0205e8 | 181 | #: bfdwin.c:206 |
dcd4b381 NC |
182 | #, c-format |
183 | msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n" | |
ddeca468 | 184 | msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n" |
dcd4b381 | 185 | |
2f0205e8 | 186 | #: bfdwin.c:209 |
dcd4b381 NC |
187 | #, c-format |
188 | msgid "not mapping: env var not set\n" | |
ddeca468 | 189 | msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n" |
dcd4b381 | 190 | |
3c892704 | 191 | #: binary.c:271 |
dcd4b381 NC |
192 | #, c-format |
193 | msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx." | |
429d795d | 194 | msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần “%s” vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx." |
ddeca468 | 195 | |
3c892704 NC |
196 | #: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734 |
197 | #: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360 | |
198 | #: elf64-ia64.c:360 | |
2f0205e8 | 199 | msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n" |
429d795d | 200 | msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn “--relax” và “-r”\n" |
2f0205e8 | 201 | |
3c892704 | 202 | #: cache.c:227 |
ddeca468 NC |
203 | msgid "reopening %B: %s\n" |
204 | msgstr "đang mở lại %B: %s\n" | |
dcd4b381 | 205 | |
3c892704 | 206 | #: coff-alpha.c:491 |
ddeca468 NC |
207 | msgid "" |
208 | "%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n" | |
209 | " Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries." | |
210 | msgstr "" | |
211 | "%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n" | |
212 | "\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén." | |
dcd4b381 | 213 | |
3c892704 | 214 | #: coff-alpha.c:648 |
ddeca468 | 215 | msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d" |
3c892704 | 216 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d" |
dcd4b381 | 217 | |
3c892704 | 218 | #: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003 |
ddeca468 NC |
219 | msgid "GP relative relocation used when GP not defined" |
220 | msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP" | |
dcd4b381 | 221 | |
3c892704 | 222 | #: coff-alpha.c:1502 |
ddeca468 NC |
223 | msgid "using multiple gp values" |
224 | msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP" | |
dcd4b381 | 225 | |
3c892704 | 226 | #: coff-alpha.c:1561 |
ddeca468 | 227 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
3c892704 | 228 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH" |
dcd4b381 | 229 | |
3c892704 | 230 | #: coff-alpha.c:1568 |
ddeca468 | 231 | msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW" |
3c892704 | 232 | msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW" |
dcd4b381 | 233 | |
3c892704 NC |
234 | #: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224 |
235 | #: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839 | |
ddeca468 NC |
236 | msgid "%B: unknown relocation type %d" |
237 | msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d" | |
dcd4b381 | 238 | |
3c892704 | 239 | #: coff-arm.c:1038 |
dcd4b381 NC |
240 | #, c-format |
241 | msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'" | |
429d795d | 242 | msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính THUMB “%s” cho “%s”" |
dcd4b381 | 243 | |
3c892704 | 244 | #: coff-arm.c:1067 |
dcd4b381 NC |
245 | #, c-format |
246 | msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'" | |
429d795d | 247 | msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính ARM “%s” cho “%s”" |
dcd4b381 | 248 | |
3c892704 | 249 | #: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023 |
dcd4b381 NC |
250 | #, c-format |
251 | msgid "" | |
252 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
253 | " first occurrence: %B: arm call to thumb" | |
254 | msgstr "" | |
3c892704 | 255 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 NC |
256 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb" |
257 | ||
3c892704 | 258 | #: coff-arm.c:1459 |
dcd4b381 NC |
259 | #, c-format |
260 | msgid "" | |
261 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
262 | " first occurrence: %B: thumb call to arm\n" | |
263 | " consider relinking with --support-old-code enabled" | |
264 | msgstr "" | |
3c892704 | 265 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
dcd4b381 | 266 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n" |
429d795d | 267 | " coi như liên kết lại với “--support-old-code” được bật" |
dcd4b381 | 268 | |
3c892704 | 269 | #: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081 |
dcd4b381 | 270 | msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'" |
429d795d | 271 | msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần “%A”" |
dcd4b381 | 272 | |
3c892704 | 273 | #: coff-arm.c:2079 |
dcd4b381 | 274 | msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d" |
ddeca468 | 275 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d" |
dcd4b381 | 276 | |
3c892704 | 277 | #: coff-arm.c:2210 |
dcd4b381 | 278 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
279 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d" |
280 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d" | |
dcd4b381 | 281 | |
3c892704 | 282 | #: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621 |
dcd4b381 | 283 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
284 | msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers" |
285 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên" | |
dcd4b381 | 286 | |
3c892704 | 287 | #: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625 |
dcd4b381 | 288 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
289 | msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers" |
290 | msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi" | |
dcd4b381 | 291 | |
3c892704 | 292 | #: coff-arm.c:2243 |
dcd4b381 | 293 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
294 | msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position" |
295 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối" | |
dcd4b381 | 296 | |
3c892704 | 297 | #: coff-arm.c:2246 |
dcd4b381 | 298 | #, c-format |
2f0205e8 NC |
299 | msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent" |
300 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí" | |
dcd4b381 | 301 | |
3c892704 | 302 | #: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690 |
dcd4b381 NC |
303 | #, c-format |
304 | msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not" | |
3c892704 | 305 | msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không" |
dcd4b381 | 306 | |
3c892704 | 307 | #: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696 |
dcd4b381 NC |
308 | #, c-format |
309 | msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does" | |
3c892704 | 310 | msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có" |
dcd4b381 | 311 | |
3c892704 | 312 | #: coff-arm.c:2301 |
dcd4b381 NC |
313 | #, c-format |
314 | msgid "private flags = %x:" | |
ddeca468 | 315 | msgstr "các cờ riêng = %x:" |
dcd4b381 | 316 | |
3c892704 | 317 | #: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806 |
dcd4b381 NC |
318 | #, c-format |
319 | msgid " [floats passed in float registers]" | |
ddeca468 | 320 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]" |
dcd4b381 | 321 | |
3c892704 | 322 | #: coff-arm.c:2311 |
dcd4b381 NC |
323 | #, c-format |
324 | msgid " [floats passed in integer registers]" | |
ddeca468 | 325 | msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]" |
dcd4b381 | 326 | |
3c892704 | 327 | #: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809 |
dcd4b381 NC |
328 | #, c-format |
329 | msgid " [position independent]" | |
ddeca468 | 330 | msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]" |
dcd4b381 | 331 | |
3c892704 | 332 | #: coff-arm.c:2316 |
dcd4b381 NC |
333 | #, c-format |
334 | msgid " [absolute position]" | |
335 | msgstr " [vị trí tuyệt đối]" | |
336 | ||
3c892704 | 337 | #: coff-arm.c:2320 |
dcd4b381 NC |
338 | #, c-format |
339 | msgid " [interworking flag not initialised]" | |
ddeca468 | 340 | msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]" |
dcd4b381 | 341 | |
3c892704 | 342 | #: coff-arm.c:2322 |
dcd4b381 NC |
343 | #, c-format |
344 | msgid " [interworking supported]" | |
345 | msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
346 | ||
3c892704 | 347 | #: coff-arm.c:2324 |
dcd4b381 NC |
348 | #, c-format |
349 | msgid " [interworking not supported]" | |
350 | msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]" | |
351 | ||
3c892704 | 352 | #: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841 |
dcd4b381 NC |
353 | #, c-format |
354 | msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking" | |
3c892704 | 355 | msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau" |
dcd4b381 | 356 | |
3c892704 | 357 | #: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845 |
dcd4b381 NC |
358 | #, c-format |
359 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request" | |
3c892704 | 360 | msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài" |
dcd4b381 | 361 | |
ddeca468 | 362 | #: coff-h8300.c:1122 |
dcd4b381 NC |
363 | #, c-format |
364 | msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output" | |
ddeca468 | 365 | msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s" |
dcd4b381 | 366 | |
afac680a | 367 | #: coff-i860.c:147 |
dcd4b381 | 368 | #, c-format |
3c892704 | 369 | msgid "relocation `%s' not yet implemented" |
429d795d | 370 | msgstr "tái định vị “%s” vẫn chưa được viết" |
dcd4b381 | 371 | |
3c892704 | 372 | #: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198 |
afac680a | 373 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs" |
3c892704 | 374 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại" |
afac680a | 375 | |
3c892704 | 376 | #: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507 |
dcd4b381 | 377 | msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol" |
ddeca468 | 378 | msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF" |
dcd4b381 | 379 | |
3c892704 | 380 | #: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677 |
dcd4b381 | 381 | msgid "unsupported reloc type" |
ddeca468 | 382 | msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 383 | |
3c892704 NC |
384 | #: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330 |
385 | #: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431 | |
dcd4b381 | 386 | msgid "GP relative relocation when _gp not defined" |
ddeca468 NC |
387 | msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp" |
388 | ||
afac680a | 389 | #: coff-or32.c:229 |
ddeca468 NC |
390 | msgid "Unrecognized reloc" |
391 | msgstr "Định vị lại không được nhận ra" | |
dcd4b381 | 392 | |
3c892704 | 393 | #: coff-rs6000.c:2720 |
dcd4b381 NC |
394 | #, c-format |
395 | msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x" | |
ddeca468 | 396 | msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x" |
dcd4b381 | 397 | |
3c892704 | 398 | #: coff-rs6000.c:2805 |
dcd4b381 NC |
399 | #, c-format |
400 | msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry" | |
429d795d | 401 | msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu “%s” không có mục nhập TOC" |
dcd4b381 | 402 | |
3c892704 | 403 | #: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111 |
afac680a | 404 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d" |
429d795d | 405 | msgstr "%B: ký tự “%s” có smclas không nhận ra %d" |
3c892704 NC |
406 | |
407 | #: coff-sh.c:521 | |
408 | #, c-format | |
409 | msgid "SH Error: unknown reloc type %d" | |
410 | msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d" | |
afac680a NC |
411 | |
412 | #: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458 | |
dcd4b381 NC |
413 | #, c-format |
414 | msgid "Unrecognized reloc type 0x%x" | |
ddeca468 | 415 | msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x" |
dcd4b381 | 416 | |
afac680a | 417 | #: coff-tic4x.c:240 |
dcd4b381 NC |
418 | #, c-format |
419 | msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs" | |
3c892704 | 420 | msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại" |
dcd4b381 | 421 | |
ddeca468 | 422 | #: coff-w65.c:367 |
dcd4b381 NC |
423 | #, c-format |
424 | msgid "ignoring reloc %s\n" | |
ddeca468 | 425 | msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n" |
dcd4b381 | 426 | |
3c892704 | 427 | #: coffcode.h:997 |
afac680a | 428 | msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'" |
429d795d | 429 | msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT “%s” không tương ứng vơi tên phần “%s”" |
afac680a NC |
430 | |
431 | #. Generate a warning message rather using the 'unhandled' | |
432 | #. variable as this will allow some .sys files generate by | |
433 | #. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196. | |
3c892704 | 434 | #: coffcode.h:1221 |
afac680a NC |
435 | msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s" |
436 | msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s" | |
437 | ||
3c892704 | 438 | #: coffcode.h:1288 |
afac680a NC |
439 | msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored" |
440 | msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)" | |
441 | ||
3c892704 | 442 | #: coffcode.h:2430 |
afac680a NC |
443 | #, c-format |
444 | msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'" | |
429d795d | 445 | msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF “0x%x”" |
afac680a | 446 | |
3c892704 | 447 | #: coffcode.h:2744 |
afac680a NC |
448 | msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld" |
449 | msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld" | |
450 | ||
3c892704 NC |
451 | #: coffcode.h:3302 |
452 | msgid "%B: too many sections (%d)" | |
453 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)" | |
454 | ||
455 | #: coffcode.h:3718 | |
2f0205e8 NC |
456 | msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld" |
457 | msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld" | |
458 | ||
3c892704 | 459 | #: coffcode.h:4523 |
afac680a | 460 | msgid "%B: warning: line number table read failed" |
3c892704 | 461 | msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng" |
afac680a | 462 | |
3c892704 | 463 | #: coffcode.h:4553 |
afac680a | 464 | msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers" |
3c892704 | 465 | msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng" |
afac680a | 466 | |
3c892704 | 467 | #: coffcode.h:4567 |
afac680a | 468 | msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'" |
429d795d | 469 | msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với “%s”" |
afac680a | 470 | |
3c892704 | 471 | #: coffcode.h:4967 |
afac680a | 472 | msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'" |
429d795d | 473 | msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s “%s”" |
afac680a | 474 | |
3c892704 | 475 | #: coffcode.h:5093 |
afac680a | 476 | msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section" |
429d795d | 477 | msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ “%s” không có phần đoạn" |
afac680a | 478 | |
3c892704 | 479 | #: coffcode.h:5237 |
afac680a NC |
480 | msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx" |
481 | msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx" | |
482 | ||
3c892704 | 483 | #: coffgen.c:1595 |
afac680a NC |
484 | msgid "%B: bad string table size %lu" |
485 | msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu" | |
486 | ||
3c892704 NC |
487 | #: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122 |
488 | msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
489 | msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n" | |
490 | ||
491 | #: cofflink.c:533 elflink.c:4323 | |
afac680a | 492 | msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B" |
429d795d | 493 | msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu “%s” bị thay đổi từ %d thành %d trong %B" |
afac680a | 494 | |
3c892704 | 495 | #: cofflink.c:2329 |
afac680a | 496 | msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents" |
429d795d | 497 | msgstr "%B: định vị lại trong phần “%A”, nhưng nó không có nội dung" |
3c892704 NC |
498 | |
499 | #: cofflink.c:2391 elflink.c:9545 | |
500 | msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n" | |
429d795d | 501 | msgstr "%X”%s” được tham chiếu trong phần “%A” của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy “%A” của %B\n" |
afac680a | 502 | |
3c892704 | 503 | #: cofflink.c:2690 coffswap.h:826 |
afac680a NC |
504 | #, c-format |
505 | msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
506 | msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff" | |
507 | ||
3c892704 | 508 | #: cofflink.c:2699 coffswap.h:812 |
afac680a NC |
509 | #, c-format |
510 | msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
3c892704 | 511 | msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
afac680a | 512 | |
ddeca468 | 513 | #: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200 |
2f0205e8 NC |
514 | msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale" |
515 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale" | |
dcd4b381 | 516 | |
3c892704 | 517 | #: cpu-arm.c:333 |
dcd4b381 NC |
518 | #, c-format |
519 | msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s" | |
3c892704 | 520 | msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s" |
dcd4b381 | 521 | |
3c892704 | 522 | #: dwarf2.c:496 |
dcd4b381 | 523 | #, c-format |
afac680a NC |
524 | msgid "Dwarf Error: Can't find %s section." |
525 | msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s." | |
dcd4b381 | 526 | |
3c892704 | 527 | #: dwarf2.c:525 |
dcd4b381 | 528 | #, c-format |
afac680a NC |
529 | msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)." |
530 | msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)." | |
dcd4b381 | 531 | |
3c892704 | 532 | #: dwarf2.c:949 |
dcd4b381 NC |
533 | #, c-format |
534 | msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u." | |
ddeca468 | 535 | msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u." |
dcd4b381 | 536 | |
3c892704 | 537 | #: dwarf2.c:1200 |
dcd4b381 | 538 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)." |
ddeca468 | 539 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)." |
dcd4b381 | 540 | |
3c892704 NC |
541 | #: dwarf2.c:1453 |
542 | #, c-format | |
543 | msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d." | |
544 | msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d." | |
545 | ||
546 | #: dwarf2.c:1475 | |
547 | msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction." | |
548 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ." | |
549 | ||
550 | #: dwarf2.c:1662 | |
dcd4b381 | 551 | msgid "Dwarf Error: mangled line number section." |
ddeca468 NC |
552 | msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối." |
553 | ||
3c892704 | 554 | #: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394 |
dcd4b381 NC |
555 | #, c-format |
556 | msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u." | |
ddeca468 | 557 | msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u." |
dcd4b381 | 558 | |
3c892704 | 559 | #: dwarf2.c:2355 |
dcd4b381 | 560 | #, c-format |
3c892704 | 561 | msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information." |
429d795d | 562 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản “%u”, nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4." |
dcd4b381 | 563 | |
3c892704 | 564 | #: dwarf2.c:2362 |
dcd4b381 NC |
565 | #, c-format |
566 | msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'." | |
429d795d | 567 | msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ “%u”, nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn “%u”." |
dcd4b381 | 568 | |
3c892704 | 569 | #: dwarf2.c:2385 |
dcd4b381 NC |
570 | #, c-format |
571 | msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u." | |
ddeca468 | 572 | msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u." |
dcd4b381 | 573 | |
3c892704 | 574 | #: ecoff.c:1239 |
dcd4b381 NC |
575 | #, c-format |
576 | msgid "Unknown basic type %d" | |
ddeca468 | 577 | msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d" |
dcd4b381 | 578 | |
3c892704 | 579 | #: ecoff.c:1496 |
dcd4b381 NC |
580 | #, c-format |
581 | msgid "" | |
582 | "\n" | |
583 | " End+1 symbol: %ld" | |
584 | msgstr "" | |
585 | "\n" | |
586 | " Ký hiệu End+1: %ld" | |
587 | ||
3c892704 | 588 | #: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506 |
dcd4b381 NC |
589 | #, c-format |
590 | msgid "" | |
591 | "\n" | |
592 | " First symbol: %ld" | |
593 | msgstr "" | |
594 | "\n" | |
595 | " Ký hiệu đầu tiên: %ld" | |
596 | ||
3c892704 | 597 | #: ecoff.c:1518 |
dcd4b381 NC |
598 | #, c-format |
599 | msgid "" | |
600 | "\n" | |
601 | " End+1 symbol: %-7ld Type: %s" | |
602 | msgstr "" | |
603 | "\n" | |
3c892704 | 604 | " Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s" |
dcd4b381 | 605 | |
3c892704 | 606 | #: ecoff.c:1525 |
dcd4b381 NC |
607 | #, c-format |
608 | msgid "" | |
609 | "\n" | |
610 | " Local symbol: %ld" | |
611 | msgstr "" | |
612 | "\n" | |
3c892704 | 613 | " Ký hiệu cục bộ: %ld" |
dcd4b381 | 614 | |
3c892704 | 615 | #: ecoff.c:1533 |
dcd4b381 NC |
616 | #, c-format |
617 | msgid "" | |
618 | "\n" | |
619 | " struct; End+1 symbol: %ld" | |
620 | msgstr "" | |
621 | "\n" | |
622 | " cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld" | |
623 | ||
3c892704 | 624 | #: ecoff.c:1538 |
dcd4b381 NC |
625 | #, c-format |
626 | msgid "" | |
627 | "\n" | |
628 | " union; End+1 symbol: %ld" | |
629 | msgstr "" | |
630 | "\n" | |
631 | " kết hợp; ký hiệu End+1: %ld" | |
632 | ||
3c892704 | 633 | #: ecoff.c:1543 |
dcd4b381 NC |
634 | #, c-format |
635 | msgid "" | |
636 | "\n" | |
637 | " enum; End+1 symbol: %ld" | |
638 | msgstr "" | |
639 | "\n" | |
429d795d | 640 | " enum; ký hiệu End+1: %ld" |
dcd4b381 | 641 | |
3c892704 | 642 | #: ecoff.c:1549 |
dcd4b381 NC |
643 | #, c-format |
644 | msgid "" | |
645 | "\n" | |
646 | " Type: %s" | |
647 | msgstr "" | |
648 | "\n" | |
3c892704 | 649 | " Kiểu: %s" |
ddeca468 | 650 | |
3c892704 | 651 | #: elf-attrs.c:569 |
3c892704 | 652 | msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain" |
429d795d | 653 | msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung “vendor-specific” phải được xử lý bởi toolchain “%s”" |
afac680a | 654 | |
3c892704 | 655 | #: elf-attrs.c:578 |
2f0205e8 | 656 | msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'" |
429d795d | 657 | msgstr "lỗi: %B: Thẻ đối tượng “%d, %s” không tương thích với thẻ “%d, %s”" |
afac680a | 658 | |
3c892704 | 659 | #: elf-eh-frame.c:917 |
afac680a NC |
660 | msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n" |
661 | msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n" | |
662 | ||
3c892704 | 663 | #: elf-eh-frame.c:1189 |
afac680a NC |
664 | msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n" |
665 | msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n" | |
666 | ||
3c892704 NC |
667 | #: elf-eh-frame.c:1605 |
668 | msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n" | |
669 | msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n" | |
670 | ||
2f0205e8 NC |
671 | #: elf-ifunc.c:179 |
672 | msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n" | |
429d795d | 673 | msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động “%s” với tình trạng chất lượng con trỏ trong “%B” thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với “-fPIE” và liên kết lại với “-pie”\n" |
3c892704 NC |
674 | |
675 | #: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213 | |
676 | #: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922 | |
677 | #: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105 | |
678 | #: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684 | |
679 | #: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138 | |
680 | #: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282 | |
681 | #: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729 | |
682 | #: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143 | |
683 | #: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577 | |
afac680a | 684 | msgid "internal error: out of range error" |
3c892704 NC |
685 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi" |
686 | ||
687 | #: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217 | |
688 | #: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926 | |
689 | #: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513 | |
690 | #: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557 | |
691 | #: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539 | |
692 | #: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490 | |
693 | #: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541 | |
694 | #: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147 | |
695 | #: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465 | |
696 | #: elfxx-tilegx.c:3581 | |
afac680a | 697 | msgid "internal error: unsupported relocation error" |
3c892704 | 698 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" |
afac680a | 699 | |
3c892704 NC |
700 | #: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930 |
701 | #: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114 | |
702 | #: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737 | |
703 | #: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052 | |
afac680a | 704 | msgid "internal error: dangerous error" |
3c892704 NC |
705 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm" |
706 | ||
707 | #: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225 | |
708 | #: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934 | |
709 | #: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117 | |
710 | #: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696 | |
711 | #: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150 | |
712 | #: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294 | |
713 | #: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746 | |
714 | #: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167 | |
715 | #: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589 | |
afac680a | 716 | msgid "internal error: unknown error" |
3c892704 | 717 | msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ" |
afac680a | 718 | |
3c892704 NC |
719 | #: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599 |
720 | #: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117 | |
721 | #: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110 | |
722 | #: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500 | |
2f0205e8 | 723 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
429d795d | 724 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" |
2f0205e8 | 725 | |
3c892704 | 726 | #: elf-m10300.c:1572 |
afac680a NC |
727 | msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)" |
728 | msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)" | |
729 | ||
3c892704 | 730 | #: elf-m10300.c:1575 |
afac680a NC |
731 | msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library" |
732 | msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ" | |
733 | ||
3c892704 NC |
734 | #: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057 |
735 | #: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868 | |
736 | #: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931 | |
737 | #: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635 | |
738 | #: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119 | |
739 | #: elfxx-tilegx.c:2261 | |
afac680a NC |
740 | #, c-format |
741 | msgid "dynamic variable `%s' is zero size" | |
429d795d | 742 | msgstr "biến động “%s” có kích cỡ bằng không" |
afac680a | 743 | |
3c892704 | 744 | #: elf.c:334 |
afac680a | 745 | msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'" |
429d795d | 746 | msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần “%s”" |
afac680a | 747 | |
3c892704 | 748 | #: elf.c:446 |
afac680a NC |
749 | msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section" |
750 | msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại" | |
751 | ||
3c892704 | 752 | #: elf.c:602 |
afac680a NC |
753 | msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx" |
754 | msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx" | |
755 | ||
3c892704 | 756 | #: elf.c:638 |
afac680a NC |
757 | msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry" |
758 | msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ" | |
759 | ||
3c892704 | 760 | #: elf.c:708 |
afac680a NC |
761 | msgid "%B: no group info for section %A" |
762 | msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A" | |
763 | ||
3c892704 | 764 | #: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135 |
afac680a | 765 | msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'" |
429d795d | 766 | msgstr "%B: cảnh báo: “sh_link” chưa được đặt cho phần “%A”" |
afac680a | 767 | |
3c892704 | 768 | #: elf.c:756 |
afac680a | 769 | msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect" |
429d795d | 770 | msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần “%A”" |
afac680a | 771 | |
3c892704 | 772 | #: elf.c:791 |
afac680a | 773 | msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]" |
429d795d | 774 | msgstr "%B: không rõ [%d] phần “%s” trong nhóm [%s]" |
3c892704 NC |
775 | |
776 | #: elf.c:1041 | |
777 | msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s" | |
778 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s" | |
afac680a | 779 | |
3c892704 NC |
780 | #: elf.c:1061 |
781 | msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s" | |
782 | msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s" | |
783 | ||
784 | #: elf.c:1181 | |
afac680a NC |
785 | #, c-format |
786 | msgid "" | |
787 | "\n" | |
788 | "Program Header:\n" | |
789 | msgstr "" | |
790 | "\n" | |
791 | "Phần đầu chương trình:\n" | |
792 | ||
3c892704 | 793 | #: elf.c:1223 |
afac680a NC |
794 | #, c-format |
795 | msgid "" | |
796 | "\n" | |
797 | "Dynamic Section:\n" | |
798 | msgstr "" | |
799 | "\n" | |
800 | "Phần động:\n" | |
801 | ||
3c892704 | 802 | #: elf.c:1359 |
afac680a NC |
803 | #, c-format |
804 | msgid "" | |
805 | "\n" | |
806 | "Version definitions:\n" | |
807 | msgstr "" | |
808 | "\n" | |
809 | "Phần định nghĩa phiên bản:\n" | |
810 | ||
3c892704 | 811 | #: elf.c:1384 |
afac680a NC |
812 | #, c-format |
813 | msgid "" | |
814 | "\n" | |
815 | "Version References:\n" | |
816 | msgstr "" | |
817 | "\n" | |
818 | "Tham chiếu phiên bản:\n" | |
819 | ||
3c892704 | 820 | #: elf.c:1389 |
afac680a NC |
821 | #, c-format |
822 | msgid " required from %s:\n" | |
823 | msgstr " cần thiết từ %s:\n" | |
824 | ||
3c892704 | 825 | #: elf.c:1796 |
afac680a NC |
826 | msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)" |
827 | msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)" | |
828 | ||
3c892704 | 829 | #: elf.c:1966 |
afac680a | 830 | msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]" |
429d795d | 831 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng “%s” [0x%8x]" |
afac680a | 832 | |
3c892704 | 833 | #: elf.c:1978 |
afac680a | 834 | msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]" |
429d795d | 835 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý “%s” [0x%8x]" |
afac680a | 836 | |
3c892704 | 837 | #: elf.c:1989 |
afac680a | 838 | msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]" |
429d795d | 839 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH “%s” [0x%8x]" |
afac680a | 840 | |
3c892704 | 841 | #: elf.c:1999 |
afac680a | 842 | msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]" |
429d795d | 843 | msgstr "%B: không biết cách xử lý phần “%s” [0x%8x]" |
afac680a | 844 | |
3c892704 | 845 | #: elf.c:2634 |
afac680a NC |
846 | #, c-format |
847 | msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS" | |
429d795d | 848 | msgstr "cảnh báo: phần “%A” có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS" |
afac680a | 849 | |
3c892704 | 850 | #: elf.c:3078 |
afac680a | 851 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'" |
429d795d | 852 | msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị hủy “%A” của “%B”" |
afac680a | 853 | |
3c892704 | 854 | #: elf.c:3101 |
afac680a | 855 | msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'" |
429d795d | 856 | msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị gỡ bỏ “%A” của “%B”" |
afac680a | 857 | |
3c892704 | 858 | #: elf.c:4527 |
afac680a NC |
859 | msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section" |
860 | msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic" | |
861 | ||
3c892704 | 862 | #: elf.c:4554 |
afac680a | 863 | msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N" |
429d795d | 864 | msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với “-N”" |
afac680a | 865 | |
3c892704 NC |
866 | #: elf.c:4641 |
867 | msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx" | |
868 | msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx" | |
afac680a | 869 | |
3c892704 | 870 | #: elf.c:4776 |
afac680a | 871 | msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d" |
429d795d | 872 | msgstr "%B: phần “%A” không thể được cấp phát trong đoạn %d" |
afac680a | 873 | |
3c892704 | 874 | #: elf.c:4824 |
afac680a | 875 | msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment" |
429d795d | 876 | msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn" |
afac680a | 877 | |
3c892704 | 878 | #: elf.c:5324 |
afac680a | 879 | msgid "%B: symbol `%s' required but not present" |
429d795d | 880 | msgstr "%B: ký hiệu “%s” cần thiết mà không có" |
afac680a | 881 | |
3c892704 | 882 | #: elf.c:5662 |
afac680a | 883 | msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n" |
3c892704 | 884 | msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n" |
afac680a | 885 | |
3c892704 | 886 | #: elf.c:6692 |
afac680a NC |
887 | #, c-format |
888 | msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'" | |
429d795d | 889 | msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu “%s” từ phần “%s”" |
afac680a | 890 | |
3c892704 | 891 | #: elf.c:7692 |
afac680a NC |
892 | msgid "%B: unsupported relocation type %s" |
893 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s" | |
894 | ||
3c892704 | 895 | #: elf32-arm.c:3617 |
afac680a NC |
896 | msgid "" |
897 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
898 | " first occurrence: %B: Thumb call to ARM" | |
899 | msgstr "" | |
3c892704 | 900 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
afac680a NC |
901 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM" |
902 | ||
3c892704 | 903 | #: elf32-arm.c:3664 |
2f0205e8 NC |
904 | msgid "" |
905 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
906 | " first occurrence: %B: ARM call to Thumb" | |
907 | msgstr "" | |
3c892704 | 908 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
2f0205e8 NC |
909 | " lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb" |
910 | ||
3c892704 | 911 | #: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315 |
afac680a NC |
912 | #, c-format |
913 | msgid "%s: cannot create stub entry %s" | |
914 | msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
915 | ||
3c892704 | 916 | #: elf32-arm.c:5431 |
ddeca468 NC |
917 | #, c-format |
918 | msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'" | |
429d795d | 919 | msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB “%s” cho “%s”" |
ddeca468 | 920 | |
3c892704 | 921 | #: elf32-arm.c:5467 |
ddeca468 NC |
922 | #, c-format |
923 | msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'" | |
429d795d | 924 | msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM “%s” cho “%s”" |
dcd4b381 | 925 | |
3c892704 | 926 | #: elf32-arm.c:6005 |
dcd4b381 | 927 | msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode." |
ddeca468 | 928 | msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn." |
dcd4b381 | 929 | |
ddeca468 | 930 | #. Give a warning, but do as the user requests anyway. |
3c892704 | 931 | #: elf32-arm.c:6235 |
ddeca468 | 932 | msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture" |
3c892704 | 933 | msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích" |
ddeca468 | 934 | |
3c892704 | 935 | #: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799 |
ddeca468 | 936 | msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'" |
429d795d | 937 | msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 “%s”" |
ddeca468 | 938 | |
3c892704 | 939 | #: elf32-arm.c:6848 |
dcd4b381 NC |
940 | #, c-format |
941 | msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'." | |
429d795d | 942 | msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ “%s”" |
dcd4b381 | 943 | |
3c892704 | 944 | #: elf32-arm.c:6933 |
dcd4b381 NC |
945 | msgid "" |
946 | "%B(%s): warning: interworking not enabled.\n" | |
947 | " first occurrence: %B: thumb call to arm" | |
948 | msgstr "" | |
3c892704 | 949 | "%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n" |
ddeca468 | 950 | " lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm" |
dcd4b381 | 951 | |
3c892704 NC |
952 | #: elf32-arm.c:7717 |
953 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
429d795d | 954 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" |
3c892704 NC |
955 | |
956 | #: elf32-arm.c:7756 | |
957 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline" | |
429d795d | 958 | msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”" |
3c892704 NC |
959 | |
960 | #: elf32-arm.c:8209 | |
dcd4b381 | 961 | msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'." |
429d795d | 962 | msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm “%s”." |
dcd4b381 | 963 | |
3c892704 | 964 | #: elf32-arm.c:8622 |
dcd4b381 | 965 | msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'." |
429d795d | 966 | msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb “%s”." |
3c892704 NC |
967 | |
968 | #: elf32-arm.c:9460 | |
969 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
429d795d | 970 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
ddeca468 | 971 | |
3c892704 NC |
972 | #: elf32-arm.c:9483 |
973 | msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC" | |
429d795d | 974 | msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC" |
3c892704 NC |
975 | |
976 | #: elf32-arm.c:9512 | |
ddeca468 NC |
977 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
978 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung" | |
979 | ||
3c892704 | 980 | #: elf32-arm.c:9727 |
ddeca468 NC |
981 | msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations" |
982 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU" | |
dcd4b381 | 983 | |
3c892704 | 984 | #: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022 |
ddeca468 NC |
985 | msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s" |
986 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s" | |
987 | ||
3c892704 | 988 | #: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544 |
dcd4b381 | 989 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section" |
ddeca468 | 990 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE" |
dcd4b381 | 991 | |
3c892704 | 992 | #: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802 |
ddeca468 NC |
993 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s" |
994 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s" | |
995 | ||
3c892704 | 996 | #: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803 |
ddeca468 NC |
997 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s" |
998 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s" | |
999 | ||
3c892704 | 1000 | #: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753 |
ddeca468 NC |
1001 | msgid "out of range" |
1002 | msgstr "ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1003 | |
3c892704 | 1004 | #: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757 |
ddeca468 NC |
1005 | msgid "unsupported relocation" |
1006 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" | |
1007 | ||
3c892704 | 1008 | #: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765 |
ddeca468 NC |
1009 | msgid "unknown error" |
1010 | msgstr "lỗi không rõ" | |
1011 | ||
3c892704 | 1012 | #: elf32-arm.c:10890 |
dcd4b381 | 1013 | msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it" |
3c892704 NC |
1014 | msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó" |
1015 | ||
1016 | #: elf32-arm.c:10984 | |
1017 | msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
1018 | msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
1019 | ||
1020 | #: elf32-arm.c:10992 | |
1021 | msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d" | |
1022 | msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 1023 | |
3c892704 | 1024 | #: elf32-arm.c:11173 |
2f0205e8 NC |
1025 | msgid "error: %B: Unknown CPU architecture" |
1026 | msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU" | |
1027 | ||
3c892704 | 1028 | #: elf32-arm.c:11211 |
2f0205e8 NC |
1029 | msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d" |
1030 | msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d" | |
ddeca468 | 1031 | |
3c892704 NC |
1032 | #: elf32-arm.c:11260 |
1033 | msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1034 | msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ" | |
1035 | ||
1036 | #: elf32-arm.c:11285 | |
2f0205e8 NC |
1037 | msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not" |
1038 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không" | |
ddeca468 | 1039 | |
3c892704 NC |
1040 | #: elf32-arm.c:11430 |
1041 | msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B" | |
1042 | msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B" | |
1043 | ||
1044 | #: elf32-arm.c:11456 | |
2f0205e8 NC |
1045 | msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c" |
1046 | msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c" | |
1047 | ||
3c892704 | 1048 | #: elf32-arm.c:11557 |
ddeca468 | 1049 | msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration" |
3c892704 | 1050 | msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột" |
ddeca468 | 1051 | |
3c892704 | 1052 | #: elf32-arm.c:11566 |
2f0205e8 NC |
1053 | msgid "error: %B: Conflicting use of R9" |
1054 | msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột" | |
ddeca468 | 1055 | |
3c892704 | 1056 | #: elf32-arm.c:11578 |
2f0205e8 NC |
1057 | msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9" |
1058 | msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9" | |
ddeca468 | 1059 | |
3c892704 | 1060 | #: elf32-arm.c:11591 |
afac680a | 1061 | msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail" |
3c892704 | 1062 | msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng" |
dcd4b381 | 1063 | |
3c892704 | 1064 | #: elf32-arm.c:11622 |
ddeca468 | 1065 | msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail" |
3c892704 | 1066 | msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng" |
ddeca468 | 1067 | |
3c892704 | 1068 | #: elf32-arm.c:11634 |
2f0205e8 NC |
1069 | msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not" |
1070 | msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không" | |
1071 | ||
3c892704 | 1072 | #: elf32-arm.c:11651 |
2f0205e8 NC |
1073 | msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B" |
1074 | msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B" | |
ddeca468 | 1075 | |
3c892704 NC |
1076 | #: elf32-arm.c:11675 |
1077 | msgid "DIV usage mismatch between %B and %B" | |
1078 | msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B" | |
dcd4b381 | 1079 | |
3c892704 NC |
1080 | #: elf32-arm.c:11694 |
1081 | msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes" | |
1082 | msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use" | |
dcd4b381 NC |
1083 | |
1084 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field | |
1085 | #. containing valid data. | |
1086 | #. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data. | |
3c892704 NC |
1087 | #: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282 |
1088 | #: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529 | |
1089 | #: elfxx-mips.c:14103 | |
dcd4b381 NC |
1090 | #, c-format |
1091 | msgid "private flags = %lx:" | |
ddeca468 | 1092 | msgstr "các cờ riêng = %lx:" |
dcd4b381 | 1093 | |
3c892704 | 1094 | #: elf32-arm.c:11791 |
dcd4b381 NC |
1095 | #, c-format |
1096 | msgid " [interworking enabled]" | |
ddeca468 | 1097 | msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]" |
dcd4b381 | 1098 | |
3c892704 | 1099 | #: elf32-arm.c:11799 |
dcd4b381 NC |
1100 | #, c-format |
1101 | msgid " [VFP float format]" | |
ddeca468 | 1102 | msgstr " [Định dạng trôi VFP]" |
dcd4b381 | 1103 | |
3c892704 | 1104 | #: elf32-arm.c:11801 |
dcd4b381 NC |
1105 | #, c-format |
1106 | msgid " [Maverick float format]" | |
ddeca468 | 1107 | msgstr " [Định dạng trôi Maverick]" |
dcd4b381 | 1108 | |
3c892704 | 1109 | #: elf32-arm.c:11803 |
dcd4b381 NC |
1110 | #, c-format |
1111 | msgid " [FPA float format]" | |
ddeca468 | 1112 | msgstr " [Định dạng trôi FPA]" |
dcd4b381 | 1113 | |
3c892704 | 1114 | #: elf32-arm.c:11812 |
dcd4b381 NC |
1115 | #, c-format |
1116 | msgid " [new ABI]" | |
1117 | msgstr " [ABI mới]" | |
1118 | ||
3c892704 | 1119 | #: elf32-arm.c:11815 |
dcd4b381 NC |
1120 | #, c-format |
1121 | msgid " [old ABI]" | |
1122 | msgstr " [ABI cũ]" | |
1123 | ||
3c892704 | 1124 | #: elf32-arm.c:11818 |
dcd4b381 NC |
1125 | #, c-format |
1126 | msgid " [software FP]" | |
ddeca468 | 1127 | msgstr " [FP phần mềm]" |
dcd4b381 | 1128 | |
3c892704 | 1129 | #: elf32-arm.c:11827 |
dcd4b381 NC |
1130 | #, c-format |
1131 | msgid " [Version1 EABI]" | |
ddeca468 | 1132 | msgstr " [EABI phiên bản 1]" |
dcd4b381 | 1133 | |
3c892704 | 1134 | #: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841 |
dcd4b381 NC |
1135 | #, c-format |
1136 | msgid " [sorted symbol table]" | |
1137 | msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]" | |
1138 | ||
3c892704 | 1139 | #: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843 |
dcd4b381 NC |
1140 | #, c-format |
1141 | msgid " [unsorted symbol table]" | |
1142 | msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]" | |
1143 | ||
3c892704 | 1144 | #: elf32-arm.c:11838 |
dcd4b381 NC |
1145 | #, c-format |
1146 | msgid " [Version2 EABI]" | |
ddeca468 | 1147 | msgstr " [EABI phiên bản 2]" |
dcd4b381 | 1148 | |
3c892704 | 1149 | #: elf32-arm.c:11846 |
dcd4b381 NC |
1150 | #, c-format |
1151 | msgid " [dynamic symbols use segment index]" | |
ddeca468 | 1152 | msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]" |
dcd4b381 | 1153 | |
3c892704 | 1154 | #: elf32-arm.c:11849 |
dcd4b381 NC |
1155 | #, c-format |
1156 | msgid " [mapping symbols precede others]" | |
1157 | msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]" | |
1158 | ||
3c892704 | 1159 | #: elf32-arm.c:11856 |
dcd4b381 NC |
1160 | #, c-format |
1161 | msgid " [Version3 EABI]" | |
ddeca468 | 1162 | msgstr " [EABI phiên bản 3]" |
dcd4b381 | 1163 | |
3c892704 | 1164 | #: elf32-arm.c:11860 |
dcd4b381 NC |
1165 | #, c-format |
1166 | msgid " [Version4 EABI]" | |
ddeca468 NC |
1167 | msgstr " [EABI phiên bản 4]" |
1168 | ||
3c892704 | 1169 | #: elf32-arm.c:11864 |
ddeca468 NC |
1170 | #, c-format |
1171 | msgid " [Version5 EABI]" | |
1172 | msgstr " [EABI phiên bản 5]" | |
dcd4b381 | 1173 | |
3c892704 | 1174 | #: elf32-arm.c:11867 |
dcd4b381 NC |
1175 | #, c-format |
1176 | msgid " [BE8]" | |
1177 | msgstr " [BE8]" | |
1178 | ||
3c892704 | 1179 | #: elf32-arm.c:11870 |
dcd4b381 NC |
1180 | #, c-format |
1181 | msgid " [LE8]" | |
1182 | msgstr " [LE8]" | |
1183 | ||
3c892704 | 1184 | #: elf32-arm.c:11876 |
dcd4b381 NC |
1185 | #, c-format |
1186 | msgid " <EABI version unrecognised>" | |
ddeca468 | 1187 | msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>" |
dcd4b381 | 1188 | |
3c892704 | 1189 | #: elf32-arm.c:11883 |
dcd4b381 NC |
1190 | #, c-format |
1191 | msgid " [relocatable executable]" | |
ddeca468 | 1192 | msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]" |
dcd4b381 | 1193 | |
3c892704 | 1194 | #: elf32-arm.c:11886 |
dcd4b381 NC |
1195 | #, c-format |
1196 | msgid " [has entry point]" | |
ddeca468 | 1197 | msgstr " [có điểm vào]" |
dcd4b381 | 1198 | |
3c892704 | 1199 | #: elf32-arm.c:11891 |
dcd4b381 NC |
1200 | #, c-format |
1201 | msgid "<Unrecognised flag bits set>" | |
ddeca468 NC |
1202 | msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>" |
1203 | ||
3c892704 NC |
1204 | #: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829 |
1205 | #: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960 | |
1206 | #: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586 | |
ddeca468 NC |
1207 | msgid "%B: bad symbol index: %d" |
1208 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d" | |
1209 | ||
3c892704 | 1210 | #: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223 |
2f0205e8 | 1211 | msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
429d795d | 1212 | msgstr "%B: định vị lại %s so với “%s” không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
2f0205e8 | 1213 | |
3c892704 | 1214 | #: elf32-arm.c:13460 |
ddeca468 NC |
1215 | #, c-format |
1216 | msgid "Errors encountered processing file %s" | |
1217 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s" | |
1218 | ||
3c892704 | 1219 | #: elf32-arm.c:14837 |
2f0205e8 NC |
1220 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location" |
1221 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn" | |
1222 | ||
1223 | #. There's not much we can do apart from complain if this | |
1224 | #. happens. | |
3c892704 | 1225 | #: elf32-arm.c:14864 |
2f0205e8 NC |
1226 | msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)" |
1227 | msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)" | |
1228 | ||
3c892704 | 1229 | #: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980 |
ddeca468 NC |
1230 | msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range" |
1231 | msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi" | |
dcd4b381 | 1232 | |
3c892704 NC |
1233 | #: elf32-arm.c:15518 |
1234 | msgid "error: %B is already in final BE8 format" | |
1235 | msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng" | |
1236 | ||
1237 | #: elf32-arm.c:15594 | |
1238 | msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d" | |
1239 | msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d" | |
1240 | ||
1241 | #: elf32-arm.c:15610 | |
1242 | msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d" | |
1243 | msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d" | |
1244 | ||
1245 | #: elf32-arm.c:15635 | |
1246 | msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not" | |
1247 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không" | |
1248 | ||
1249 | #: elf32-arm.c:15639 | |
1250 | msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not" | |
1251 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không" | |
1252 | ||
1253 | #: elf32-arm.c:15649 | |
1254 | msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not" | |
1255 | msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không" | |
1256 | ||
1257 | #: elf32-arm.c:15653 | |
1258 | msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does" | |
1259 | msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có" | |
1260 | ||
1261 | #: elf32-arm.c:15672 | |
1262 | msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP" | |
1263 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng" | |
1264 | ||
1265 | #: elf32-arm.c:15676 | |
1266 | msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP" | |
1267 | msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm" | |
1268 | ||
1269 | #: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567 | |
1270 | #: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479 | |
1271 | #: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290 | |
1272 | #: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222 | |
1273 | #: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598 | |
1274 | #: elfxx-tilegx.c:3585 | |
dcd4b381 | 1275 | msgid "internal error: dangerous relocation" |
3c892704 | 1276 | msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" |
ddeca468 | 1277 | |
3c892704 | 1278 | #: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166 |
ddeca468 NC |
1279 | msgid "%B: cannot create stub entry %s" |
1280 | msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s" | |
1281 | ||
3c892704 NC |
1282 | #: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363 |
1283 | msgid "relocation should be even number" | |
1284 | msgstr "tái định vị phải là số chẵn" | |
1285 | ||
1286 | #: elf32-bfin.c:1593 | |
afac680a | 1287 | msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'" |
429d795d | 1288 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu “%s”" |
afac680a | 1289 | |
3c892704 NC |
1290 | #: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055 |
1291 | #: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151 | |
afac680a | 1292 | msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d" |
429d795d | 1293 | msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với “%s”: lỗi %d" |
afac680a | 1294 | |
3c892704 | 1295 | #: elf32-bfin.c:2725 |
ddeca468 | 1296 | msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend" |
429d795d | 1297 | msgstr "%B: định vị lại ở “%A+0x%x” tham chiếu đến ký hiệu “%s” với số hạng khác không" |
ddeca468 | 1298 | |
3c892704 | 1299 | #: elf32-bfin.c:2741 |
ddeca468 NC |
1300 | msgid "relocation references symbol not defined in the module" |
1301 | msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun" | |
1302 | ||
3c892704 | 1303 | #: elf32-bfin.c:2838 |
ddeca468 NC |
1304 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend" |
1305 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1306 | ||
3c892704 | 1307 | #: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002 |
ddeca468 NC |
1308 | msgid "cannot emit fixups in read-only section" |
1309 | msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc" | |
1310 | ||
3c892704 | 1311 | #: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016 |
ddeca468 NC |
1312 | msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section" |
1313 | msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc" | |
1314 | ||
3c892704 | 1315 | #: elf32-bfin.c:2960 |
ddeca468 NC |
1316 | msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend" |
1317 | msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không" | |
1318 | ||
3c892704 | 1319 | #: elf32-bfin.c:3125 |
ddeca468 NC |
1320 | msgid "relocations between different segments are not supported" |
1321 | msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau" | |
1322 | ||
3c892704 | 1323 | #: elf32-bfin.c:3126 |
ddeca468 | 1324 | msgid "warning: relocation references a different segment" |
3c892704 | 1325 | msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác" |
ddeca468 | 1326 | |
3c892704 | 1327 | #: elf32-bfin.c:4971 |
ddeca468 NC |
1328 | msgid "%B: unsupported relocation type %i" |
1329 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i" | |
1330 | ||
3c892704 | 1331 | #: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808 |
ddeca468 NC |
1332 | #, c-format |
1333 | msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable" | |
1334 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện" | |
1335 | ||
3c892704 | 1336 | #: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812 |
ddeca468 NC |
1337 | #, c-format |
1338 | msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable" | |
1339 | msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện" | |
1340 | ||
3c892704 NC |
1341 | #: elf32-bfin.c:5283 |
1342 | #, c-format | |
1343 | msgid "*** check this relocation %s" | |
1344 | msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s" | |
1345 | ||
1346 | #: elf32-cris.c:1176 | |
dcd4b381 | 1347 | msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'" |
429d795d | 1348 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”" |
dcd4b381 | 1349 | |
2f0205e8 | 1350 | #: elf32-cris.c:1238 |
dcd4b381 | 1351 | msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'" |
429d795d | 1352 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" |
dcd4b381 | 1353 | |
2f0205e8 | 1354 | #: elf32-cris.c:1240 |
dcd4b381 | 1355 | msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'" |
429d795d | 1356 | msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”" |
dcd4b381 | 1357 | |
3c892704 NC |
1358 | #: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722 |
1359 | #: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662 | |
dcd4b381 | 1360 | msgid "[whose name is lost]" |
ddeca468 | 1361 | msgstr "[mất tên của ai]" |
dcd4b381 | 1362 | |
3c892704 | 1363 | #: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647 |
dcd4b381 | 1364 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol" |
ddeca468 | 1365 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 1366 | |
3c892704 | 1367 | #: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655 |
dcd4b381 | 1368 | msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'" |
429d795d | 1369 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu “%s”" |
dcd4b381 | 1370 | |
2f0205e8 | 1371 | #: elf32-cris.c:1399 |
dcd4b381 | 1372 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'" |
429d795d | 1373 | msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: “%s”" |
dcd4b381 | 1374 | |
2f0205e8 | 1375 | #: elf32-cris.c:1415 |
dcd4b381 NC |
1376 | msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created" |
1377 | msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT" | |
1378 | ||
2f0205e8 | 1379 | #. We shouldn't get here for GCC-emitted code. |
3c892704 | 1380 | #: elf32-cris.c:1630 |
2f0205e8 | 1381 | msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?" |
429d795d | 1382 | msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến “%s”, có thể khai báo không rõ ?" |
2f0205e8 | 1383 | |
3c892704 | 1384 | #: elf32-cris.c:2002 |
2f0205e8 | 1385 | msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?" |
429d795d | 1386 | msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu “%s” mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?" |
dcd4b381 | 1387 | |
3c892704 | 1388 | #: elf32-cris.c:2055 |
2f0205e8 | 1389 | msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)" |
429d795d | 1390 | msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với “-fpic”: hãy biên dịch lại với “-fPIC”)" |
2f0205e8 | 1391 | |
3c892704 | 1392 | #: elf32-cris.c:2062 |
2f0205e8 | 1393 | msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)" |
429d795d | 1394 | msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với “fpic” hoặc “-msmall-tls”: hãy biên dịch lại với “-fPIC” hay “-mno-small-tls”)" |
2f0205e8 | 1395 | |
3c892704 | 1396 | #: elf32-cris.c:3261 |
dcd4b381 NC |
1397 | msgid "" |
1398 | "%B, section %A:\n" | |
1399 | " v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation" | |
1400 | msgstr "" | |
1401 | "%B, phần %A:\n" | |
ddeca468 | 1402 | " đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC" |
dcd4b381 | 1403 | |
3c892704 | 1404 | #: elf32-cris.c:3366 |
2f0205e8 NC |
1405 | msgid "" |
1406 | "%B, section %A:\n" | |
1407 | " relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC" | |
1408 | msgstr "" | |
1409 | "%B, phần %A:\n" | |
429d795d | 1410 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
2f0205e8 | 1411 | |
3c892704 | 1412 | #: elf32-cris.c:3580 |
dcd4b381 NC |
1413 | msgid "" |
1414 | "%B, section %A:\n" | |
1415 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1416 | msgstr "" | |
1417 | "%B, phần %A:\n" | |
429d795d | 1418 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
2f0205e8 | 1419 | |
3c892704 | 1420 | #: elf32-cris.c:4002 |
2f0205e8 NC |
1421 | msgid "" |
1422 | "%B, section `%A', to symbol `%s':\n" | |
1423 | " relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC" | |
1424 | msgstr "" | |
429d795d AM |
1425 | "%B, phần “%A”, tới ký hiệu “%s”:\n" |
1426 | " không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”" | |
dcd4b381 | 1427 | |
3c892704 | 1428 | #: elf32-cris.c:4118 |
dcd4b381 | 1429 | msgid "Unexpected machine number" |
ddeca468 | 1430 | msgstr "Số thứ tự máy bất thường" |
dcd4b381 | 1431 | |
3c892704 | 1432 | #: elf32-cris.c:4172 |
dcd4b381 NC |
1433 | #, c-format |
1434 | msgid " [symbols have a _ prefix]" | |
ddeca468 | 1435 | msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]" |
dcd4b381 | 1436 | |
3c892704 | 1437 | #: elf32-cris.c:4175 |
dcd4b381 NC |
1438 | #, c-format |
1439 | msgid " [v10 and v32]" | |
1440 | msgstr " [v10 và v32]" | |
1441 | ||
3c892704 | 1442 | #: elf32-cris.c:4178 |
dcd4b381 NC |
1443 | #, c-format |
1444 | msgid " [v32]" | |
1445 | msgstr " [v32]" | |
1446 | ||
3c892704 | 1447 | #: elf32-cris.c:4223 |
dcd4b381 | 1448 | msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1449 | msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố" |
dcd4b381 | 1450 | |
3c892704 | 1451 | #: elf32-cris.c:4224 |
dcd4b381 | 1452 | msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols" |
ddeca468 | 1453 | msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _" |
dcd4b381 | 1454 | |
3c892704 | 1455 | #: elf32-cris.c:4243 |
dcd4b381 | 1456 | msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1457 | msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1458 | |
3c892704 | 1459 | #: elf32-cris.c:4245 |
dcd4b381 | 1460 | msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects" |
ddeca468 | 1461 | msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước" |
dcd4b381 | 1462 | |
3c892704 NC |
1463 | #: elf32-dlx.c:142 |
1464 | #, c-format | |
1465 | msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported" | |
1466 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1467 | ||
1468 | #: elf32-dlx.c:204 | |
1469 | #, c-format | |
1470 | msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported" | |
1471 | msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ" | |
1472 | ||
1473 | #. Only if it's not an unresolved symbol. | |
1474 | #: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475 | |
1475 | msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces" | |
1476 | msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn" | |
1477 | ||
1478 | #: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658 | |
dcd4b381 | 1479 | msgid "relocation requires zero addend" |
ddeca468 | 1480 | msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không" |
dcd4b381 | 1481 | |
3c892704 NC |
1482 | #: elf32-frv.c:2888 |
1483 | msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n" | |
429d795d | 1484 | msgstr "%H: định vị lại tới “%s+%x” có thể gây ra lỗi trên\n" |
dcd4b381 | 1485 | |
3c892704 NC |
1486 | #: elf32-frv.c:2905 |
1487 | msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n" | |
1488 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n" | |
1489 | ||
1490 | #: elf32-frv.c:2981 | |
1491 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n" | |
1492 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n" | |
dcd4b381 | 1493 | |
afac680a | 1494 | #: elf32-frv.c:3022 |
3c892704 NC |
1495 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n" |
1496 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n" | |
dcd4b381 | 1497 | |
afac680a | 1498 | #: elf32-frv.c:3093 |
3c892704 NC |
1499 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n" |
1500 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1501 | |
afac680a | 1502 | #: elf32-frv.c:3130 |
3c892704 NC |
1503 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" |
1504 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1505 | |
3c892704 NC |
1506 | #: elf32-frv.c:3177 |
1507 | msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n" | |
1508 | msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n" | |
dcd4b381 | 1509 | |
3c892704 NC |
1510 | #: elf32-frv.c:3261 |
1511 | msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n" | |
1512 | msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n" | |
dcd4b381 | 1513 | |
3c892704 NC |
1514 | #: elf32-frv.c:3315 |
1515 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n" | |
1516 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n" | |
dcd4b381 | 1517 | |
3c892704 NC |
1518 | #: elf32-frv.c:3345 |
1519 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1520 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1521 | |
3c892704 NC |
1522 | #: elf32-frv.c:3374 |
1523 | msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1524 | msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1525 | |
3c892704 NC |
1526 | #: elf32-frv.c:3404 |
1527 | msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n" | |
1528 | msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n" | |
dcd4b381 | 1529 | |
3c892704 NC |
1530 | #: elf32-frv.c:3449 |
1531 | msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n" | |
1532 | msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n" | |
dcd4b381 | 1533 | |
3c892704 NC |
1534 | #: elf32-frv.c:3476 |
1535 | msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n" | |
1536 | msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n" | |
dcd4b381 | 1537 | |
3c892704 NC |
1538 | #: elf32-frv.c:3597 |
1539 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1540 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
dcd4b381 | 1541 | |
3c892704 NC |
1542 | #: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760 |
1543 | msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n" | |
1544 | msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n" | |
1545 | ||
1546 | #: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803 | |
1547 | msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n" | |
1548 | msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n" | |
1549 | ||
1550 | #: elf32-frv.c:3718 | |
1551 | msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n" | |
1552 | msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n" | |
1553 | ||
1554 | #: elf32-frv.c:3974 | |
1555 | msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n" | |
429d795d | 1556 | msgstr "%H: định vị lại tham chiếu “%s” đến một đoạn khác\n" |
dcd4b381 | 1557 | |
3c892704 NC |
1558 | #: elf32-frv.c:4124 |
1559 | msgid "%H: reloc against `%s': %s\n" | |
429d795d | 1560 | msgstr "%H: reloc lại “%s”: %s\n" |
dcd4b381 | 1561 | |
3c892704 NC |
1562 | #: elf32-frv.c:6400 |
1563 | msgid "%B: unsupported relocation type %i\n" | |
1564 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n" | |
dcd4b381 | 1565 | |
3c892704 | 1566 | #: elf32-frv.c:6722 |
dcd4b381 NC |
1567 | #, c-format |
1568 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations" | |
ddeca468 | 1569 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic" |
dcd4b381 | 1570 | |
3c892704 | 1571 | #: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807 |
dcd4b381 NC |
1572 | #, c-format |
1573 | msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s" | |
1574 | msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s" | |
1575 | ||
3c892704 | 1576 | #: elf32-frv.c:6787 |
dcd4b381 NC |
1577 | #, c-format |
1578 | msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1579 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1580 | |
3c892704 NC |
1581 | #: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576 |
1582 | #: elf32-rx.c:3001 | |
dcd4b381 NC |
1583 | #, c-format |
1584 | msgid "private flags = 0x%lx:" | |
ddeca468 | 1585 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:" |
dcd4b381 | 1586 | |
ddeca468 | 1587 | #: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69 |
dcd4b381 NC |
1588 | msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)" |
1589 | msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)" | |
1590 | ||
3c892704 | 1591 | #: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598 |
dcd4b381 | 1592 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections" |
429d795d | 1593 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với “-ffunction-sections”" |
dcd4b381 | 1594 | |
3c892704 | 1595 | #: elf32-hppa.c:1284 |
dcd4b381 | 1596 | msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC" |
429d795d | 1597 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”" |
dcd4b381 | 1598 | |
3c892704 | 1599 | #: elf32-hppa.c:2791 |
dcd4b381 | 1600 | msgid "%B: duplicate export stub %s" |
ddeca468 | 1601 | msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s" |
dcd4b381 | 1602 | |
3c892704 | 1603 | #: elf32-hppa.c:3437 |
dcd4b381 | 1604 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link" |
ddeca468 | 1605 | msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ" |
dcd4b381 | 1606 | |
3c892704 | 1607 | #: elf32-hppa.c:4284 |
dcd4b381 | 1608 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s" |
ddeca468 | 1609 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s" |
dcd4b381 | 1610 | |
3c892704 | 1611 | #: elf32-hppa.c:4603 |
dcd4b381 | 1612 | msgid ".got section not immediately after .plt section" |
ddeca468 | 1613 | msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit" |
dcd4b381 | 1614 | |
3c892704 NC |
1615 | #. Unknown relocation. |
1616 | #: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379 | |
1617 | #: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265 | |
dcd4b381 | 1618 | msgid "%B: invalid relocation type %d" |
ddeca468 | 1619 | msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d" |
dcd4b381 | 1620 | |
3c892704 | 1621 | #: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308 |
afac680a | 1622 | msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed" |
429d795d | 1623 | msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”" |
afac680a | 1624 | |
3c892704 NC |
1625 | #: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125 |
1626 | #: elfxx-sparc.c:3083 | |
2f0205e8 | 1627 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s" |
429d795d | 1628 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” không phải được %s quản lý" |
2f0205e8 | 1629 | |
3c892704 NC |
1630 | #: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434 |
1631 | #: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548 | |
1632 | #: elfxx-tilegx.c:1701 | |
dcd4b381 | 1633 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
429d795d | 1634 | msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch" |
dcd4b381 | 1635 | |
3c892704 NC |
1636 | #: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506 |
1637 | msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n" | |
429d795d | 1638 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc “%A”.\n" |
3c892704 NC |
1639 | |
1640 | #: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593 | |
1641 | msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n" | |
429d795d | 1642 | msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc “%A”.\n" |
3c892704 NC |
1643 | |
1644 | #: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871 | |
dcd4b381 | 1645 | msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'" |
429d795d | 1646 | msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần “%A”" |
dcd4b381 | 1647 | |
3c892704 | 1648 | #: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513 |
afac680a NC |
1649 | msgid "hidden symbol" |
1650 | msgstr "ký hiệu bị ẩn" | |
1651 | ||
3c892704 | 1652 | #: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516 |
afac680a NC |
1653 | msgid "internal symbol" |
1654 | msgstr "ký hiệu nội bộ" | |
1655 | ||
3c892704 | 1656 | #: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519 |
afac680a NC |
1657 | msgid "protected symbol" |
1658 | msgstr "ký hiệu bị bảo vệ" | |
1659 | ||
3c892704 | 1660 | #: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522 |
afac680a NC |
1661 | msgid "symbol" |
1662 | msgstr "ký hiệu" | |
1663 | ||
3c892704 | 1664 | #: elf32-i386.c:3508 |
afac680a | 1665 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object" |
429d795d | 1666 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
afac680a | 1667 | |
3c892704 | 1668 | #: elf32-i386.c:3518 |
dcd4b381 | 1669 | msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
429d795d | 1670 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
3c892704 NC |
1671 | |
1672 | #: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609 | |
1673 | #: elfxx-tilegx.c:3847 | |
1674 | #, c-format | |
1675 | msgid "discarded output section: `%A'" | |
429d795d | 1676 | msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: “%A”" |
dcd4b381 | 1677 | |
3c892704 | 1678 | #: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936 |
dcd4b381 | 1679 | msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information." |
ddeca468 | 1680 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành." |
dcd4b381 | 1681 | |
3c892704 | 1682 | #: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963 |
dcd4b381 | 1683 | msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt." |
ddeca468 | 1684 | msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng." |
dcd4b381 | 1685 | |
3c892704 | 1686 | #: elf32-ip2k.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1687 | #, c-format |
1688 | msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1689 | msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1690 | |
3c892704 | 1691 | #: elf32-ip2k.c:1308 |
dcd4b381 NC |
1692 | #, c-format |
1693 | msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)." | |
ddeca468 | 1694 | msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)." |
dcd4b381 | 1695 | |
3c892704 | 1696 | #: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819 |
dcd4b381 NC |
1697 | #, c-format |
1698 | msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" | |
ddeca468 | 1699 | msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1700 | |
3c892704 | 1701 | #: elf32-lm32.c:706 |
2f0205e8 NC |
1702 | msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined" |
1703 | msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp" | |
1704 | ||
3c892704 | 1705 | #: elf32-lm32.c:761 |
2f0205e8 NC |
1706 | msgid "global pointer relative address out of range" |
1707 | msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi" | |
1708 | ||
3c892704 | 1709 | #: elf32-lm32.c:1057 |
2f0205e8 | 1710 | msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT" |
3c892704 | 1711 | msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT" |
2f0205e8 | 1712 | |
ddeca468 | 1713 | #: elf32-m32r.c:1453 |
dcd4b381 NC |
1714 | msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined" |
1715 | msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_" | |
1716 | ||
3c892704 | 1717 | #: elf32-m32r.c:3043 |
dcd4b381 NC |
1718 | msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)" |
1719 | msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)" | |
1720 | ||
3c892704 | 1721 | #: elf32-m32r.c:3571 |
dcd4b381 | 1722 | msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 1723 | msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước" |
dcd4b381 | 1724 | |
3c892704 | 1725 | #: elf32-m32r.c:3592 |
dcd4b381 NC |
1726 | #, c-format |
1727 | msgid "private flags = %lx" | |
ddeca468 | 1728 | msgstr "các cờ riêng — %lx" |
dcd4b381 | 1729 | |
3c892704 | 1730 | #: elf32-m32r.c:3597 |
dcd4b381 NC |
1731 | #, c-format |
1732 | msgid ": m32r instructions" | |
ddeca468 | 1733 | msgstr ": chỉ dẫn m32r" |
dcd4b381 | 1734 | |
3c892704 | 1735 | #: elf32-m32r.c:3598 |
dcd4b381 NC |
1736 | #, c-format |
1737 | msgid ": m32rx instructions" | |
ddeca468 | 1738 | msgstr ": chỉ dẫn m32rx" |
dcd4b381 | 1739 | |
3c892704 | 1740 | #: elf32-m32r.c:3599 |
dcd4b381 NC |
1741 | #, c-format |
1742 | msgid ": m32r2 instructions" | |
ddeca468 | 1743 | msgstr ": chỉ dẫn m32r2" |
dcd4b381 | 1744 | |
3c892704 | 1745 | #: elf32-m68hc1x.c:1050 |
dcd4b381 NC |
1746 | #, c-format |
1747 | msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution" | |
429d795d | 1748 | msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa “%s” khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai" |
dcd4b381 | 1749 | |
3c892704 | 1750 | #: elf32-m68hc1x.c:1073 |
dcd4b381 NC |
1751 | #, c-format |
1752 | msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)" | |
ddeca468 | 1753 | msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)" |
dcd4b381 | 1754 | |
3c892704 | 1755 | #: elf32-m68hc1x.c:1092 |
dcd4b381 NC |
1756 | #, c-format |
1757 | msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx" | |
ddeca468 | 1758 | msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx" |
dcd4b381 | 1759 | |
3c892704 | 1760 | #: elf32-m68hc1x.c:1225 |
dcd4b381 | 1761 | msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers" |
ddeca468 | 1762 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit" |
dcd4b381 | 1763 | |
3c892704 | 1764 | #: elf32-m68hc1x.c:1232 |
dcd4b381 | 1765 | msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double" |
ddeca468 | 1766 | msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi" |
dcd4b381 | 1767 | |
3c892704 | 1768 | #: elf32-m68hc1x.c:1241 |
dcd4b381 | 1769 | msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12" |
ddeca468 | 1770 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12" |
dcd4b381 | 1771 | |
3c892704 | 1772 | #: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965 |
dcd4b381 | 1773 | msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)" |
ddeca468 | 1774 | msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)" |
dcd4b381 | 1775 | |
3c892704 | 1776 | #: elf32-m68hc1x.c:1285 |
dcd4b381 NC |
1777 | #, c-format |
1778 | msgid "[abi=32-bit int, " | |
ddeca468 | 1779 | msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, " |
dcd4b381 | 1780 | |
3c892704 | 1781 | #: elf32-m68hc1x.c:1287 |
dcd4b381 NC |
1782 | #, c-format |
1783 | msgid "[abi=16-bit int, " | |
ddeca468 | 1784 | msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, " |
dcd4b381 | 1785 | |
3c892704 | 1786 | #: elf32-m68hc1x.c:1290 |
dcd4b381 NC |
1787 | #, c-format |
1788 | msgid "64-bit double, " | |
ddeca468 | 1789 | msgstr "64-bit đôi, " |
dcd4b381 | 1790 | |
3c892704 | 1791 | #: elf32-m68hc1x.c:1292 |
dcd4b381 NC |
1792 | #, c-format |
1793 | msgid "32-bit double, " | |
429d795d | 1794 | msgstr "32-bit kép, " |
dcd4b381 | 1795 | |
3c892704 | 1796 | #: elf32-m68hc1x.c:1295 |
dcd4b381 NC |
1797 | #, c-format |
1798 | msgid "cpu=HC11]" | |
1799 | msgstr "cpu=HC11]" | |
1800 | ||
3c892704 | 1801 | #: elf32-m68hc1x.c:1297 |
dcd4b381 NC |
1802 | #, c-format |
1803 | msgid "cpu=HCS12]" | |
1804 | msgstr "cpu=HCS12]" | |
1805 | ||
3c892704 | 1806 | #: elf32-m68hc1x.c:1299 |
dcd4b381 NC |
1807 | #, c-format |
1808 | msgid "cpu=HC12]" | |
1809 | msgstr "cpu=HC12]" | |
1810 | ||
3c892704 | 1811 | #: elf32-m68hc1x.c:1302 |
dcd4b381 NC |
1812 | #, c-format |
1813 | msgid " [memory=bank-model]" | |
ddeca468 | 1814 | msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]" |
dcd4b381 | 1815 | |
3c892704 | 1816 | #: elf32-m68hc1x.c:1304 |
dcd4b381 NC |
1817 | #, c-format |
1818 | msgid " [memory=flat]" | |
1819 | msgstr " [bộ nhớ=phẳng]" | |
1820 | ||
3c892704 | 1821 | #: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329 |
ddeca468 NC |
1822 | msgid "unknown" |
1823 | msgstr "không rõ" | |
dcd4b381 | 1824 | |
3c892704 | 1825 | #: elf32-m68k.c:1715 |
2f0205e8 NC |
1826 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d" |
1827 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d" | |
1828 | ||
3c892704 | 1829 | #: elf32-m68k.c:1721 |
2f0205e8 NC |
1830 | msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d" |
1831 | msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d" | |
afac680a | 1832 | |
3c892704 | 1833 | #: elf32-m68k.c:3957 |
2f0205e8 NC |
1834 | msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object" |
1835 | msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ" | |
afac680a | 1836 | |
ddeca468 | 1837 | #: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442 |
dcd4b381 | 1838 | msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n" |
ddeca468 | 1839 | msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n" |
dcd4b381 | 1840 | |
ddeca468 | 1841 | #: elf32-mcore.c:428 |
dcd4b381 | 1842 | msgid "%B: Unknown relocation type %d\n" |
ddeca468 | 1843 | msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n" |
dcd4b381 | 1844 | |
3c892704 NC |
1845 | #. Pacify gcc -Wall. |
1846 | #: elf32-mep.c:157 | |
1847 | #, c-format | |
1848 | msgid "mep: no reloc for code %d" | |
1849 | msgstr "mep: không reloc cho mã %d" | |
1850 | ||
1851 | #: elf32-mep.c:163 | |
1852 | #, c-format | |
1853 | msgid "MeP: howto %d has type %d" | |
1854 | msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d" | |
1855 | ||
1856 | #: elf32-mep.c:648 | |
ddeca468 NC |
1857 | msgid "%B and %B are for different cores" |
1858 | msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau" | |
dcd4b381 | 1859 | |
3c892704 | 1860 | #: elf32-mep.c:665 |
ddeca468 NC |
1861 | msgid "%B and %B are for different configurations" |
1862 | msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau" | |
dcd4b381 | 1863 | |
3c892704 | 1864 | #: elf32-mep.c:702 |
dcd4b381 | 1865 | #, c-format |
ddeca468 NC |
1866 | msgid "private flags = 0x%lx" |
1867 | msgstr "các cờ riêng = 0x%lx" | |
1868 | ||
3c892704 | 1869 | #: elf32-microblaze.c:742 |
2f0205e8 NC |
1870 | #, c-format |
1871 | msgid "%s: unknown relocation type %d" | |
1872 | msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d" | |
1873 | ||
3c892704 | 1874 | #: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912 |
2f0205e8 NC |
1875 | #, c-format |
1876 | msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)" | |
1877 | msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)" | |
1878 | ||
3c892704 NC |
1879 | #: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457 |
1880 | #: elfxx-tilegx.c:3230 | |
2f0205e8 | 1881 | msgid "%B: probably compiled without -fPIC?" |
429d795d | 1882 | msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có “-fPIC” ?" |
2f0205e8 | 1883 | |
3c892704 | 1884 | #: elf32-microblaze.c:2074 |
2f0205e8 | 1885 | msgid "%B: bad relocation section name `%s'" |
429d795d | 1886 | msgstr "%B: tên phần định vị lại sai “%s”" |
2f0205e8 | 1887 | |
3c892704 | 1888 | #: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487 |
ddeca468 NC |
1889 | msgid "literal relocation occurs for an external symbol" |
1890 | msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
1891 | ||
3c892704 NC |
1892 | #: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726 |
1893 | #: elfn32-mips.c:2528 | |
ddeca468 NC |
1894 | msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol" |
1895 | msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài" | |
dcd4b381 | 1896 | |
3c892704 | 1897 | #: elf32-ppc.c:1741 |
dcd4b381 NC |
1898 | #, c-format |
1899 | msgid "generic linker can't handle %s" | |
ddeca468 | 1900 | msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s" |
dcd4b381 | 1901 | |
3c892704 NC |
1902 | #: elf32-ppc.c:2184 |
1903 | msgid "corrupt %s section in %B" | |
1904 | msgstr "phần %s bị hỏng trong %b" | |
dcd4b381 | 1905 | |
3c892704 | 1906 | #: elf32-ppc.c:2203 |
ddeca468 NC |
1907 | msgid "unable to read in %s section from %B" |
1908 | msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B" | |
1909 | ||
3c892704 | 1910 | #: elf32-ppc.c:2244 |
ddeca468 | 1911 | msgid "warning: unable to set size of %s section in %B" |
3c892704 | 1912 | msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B" |
dcd4b381 | 1913 | |
3c892704 | 1914 | #: elf32-ppc.c:2294 |
ddeca468 NC |
1915 | msgid "failed to allocate space for new APUinfo section." |
1916 | msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới." | |
1917 | ||
3c892704 | 1918 | #: elf32-ppc.c:2313 |
ddeca468 NC |
1919 | msgid "failed to compute new APUinfo section." |
1920 | msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới." | |
1921 | ||
3c892704 | 1922 | #: elf32-ppc.c:2316 |
ddeca468 NC |
1923 | msgid "failed to install new APUinfo section." |
1924 | msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới." | |
1925 | ||
3c892704 | 1926 | #: elf32-ppc.c:3356 |
dcd4b381 | 1927 | msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object" |
ddeca468 | 1928 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 NC |
1929 | |
1930 | #. It does not make sense to have a procedure linkage | |
1931 | #. table entry for a local symbol. | |
3c892704 NC |
1932 | #: elf32-ppc.c:3700 |
1933 | msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n" | |
1934 | msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n" | |
ddeca468 | 1935 | |
3c892704 NC |
1936 | #: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677 |
1937 | #: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725 | |
ddeca468 | 1938 | msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float" |
3c892704 | 1939 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm" |
ddeca468 | 1940 | |
3c892704 | 1941 | #: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046 |
afac680a | 1942 | msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1943 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1944 | |
3c892704 | 1945 | #: elf32-ppc.c:4050 |
afac680a | 1946 | msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float" |
3c892704 | 1947 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn" |
afac680a | 1948 | |
3c892704 | 1949 | #: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635 |
ddeca468 | 1950 | msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d" |
3c892704 | 1951 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d" |
dcd4b381 | 1952 | |
3c892704 | 1953 | #: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107 |
afac680a | 1954 | msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d" |
3c892704 | 1955 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d" |
afac680a | 1956 | |
3c892704 | 1957 | #: elf32-ppc.c:4111 |
afac680a | 1958 | msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\"" |
429d795d | 1959 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”" |
afac680a | 1960 | |
3c892704 | 1961 | #: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131 |
2f0205e8 | 1962 | msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory" |
3c892704 | 1963 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ" |
2f0205e8 | 1964 | |
3c892704 | 1965 | #: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138 |
2f0205e8 | 1966 | msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d" |
3c892704 | 1967 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d" |
2f0205e8 | 1968 | |
3c892704 | 1969 | #: elf32-ppc.c:4192 |
ddeca468 | 1970 | msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally" |
429d795d | 1971 | msgstr "%B: đã biên dịch với “-mrelocatable” và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường" |
ddeca468 | 1972 | |
3c892704 | 1973 | #: elf32-ppc.c:4200 |
ddeca468 | 1974 | msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable" |
429d795d | 1975 | msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với “-mrelocatable”" |
3c892704 NC |
1976 | |
1977 | #: elf32-ppc.c:4309 | |
1978 | msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n" | |
1979 | msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n" | |
1980 | ||
1981 | #: elf32-ppc.c:4312 | |
1982 | msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n" | |
429d795d | 1983 | msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi “profiling”\n" |
3c892704 NC |
1984 | |
1985 | #. Uh oh, we didn't find the expected call. We | |
1986 | #. could just mark this symbol to exclude it | |
1987 | #. from tls optimization but it's safer to skip | |
1988 | #. the entire optimization. | |
1989 | #: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858 | |
1990 | msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n" | |
1991 | msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
1992 | ||
1993 | #: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528 | |
1994 | msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n" | |
429d795d | 1995 | msgstr "%P: biến kiểu động “%s” có kích thước là không\n" |
3c892704 NC |
1996 | |
1997 | #: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675 | |
1998 | msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n" | |
1999 | msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n" | |
2000 | ||
2001 | #: elf32-ppc.c:7524 | |
2002 | msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n" | |
429d795d | 2003 | msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào “%s”\n" |
3c892704 NC |
2004 | |
2005 | #: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181 | |
2006 | msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n" | |
2007 | msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n" | |
2008 | ||
2009 | #: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025 | |
2010 | msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n" | |
2011 | msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n" | |
2012 | ||
2013 | #: elf32-ppc.c:8097 | |
2014 | msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n" | |
2015 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
ddeca468 | 2016 | |
3c892704 NC |
2017 | #: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467 |
2018 | msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n" | |
429d795d | 2019 | msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n" |
ddeca468 | 2020 | |
3c892704 NC |
2021 | #: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512 |
2022 | msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n" | |
429d795d | 2023 | msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n" |
dcd4b381 | 2024 | |
3c892704 NC |
2025 | #: elf32-ppc.c:8696 |
2026 | msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n" | |
2027 | msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n" | |
dcd4b381 | 2028 | |
3c892704 NC |
2029 | #: elf32-rx.c:563 |
2030 | msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc " | |
2031 | msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat" | |
2f0205e8 | 2032 | |
3c892704 NC |
2033 | #. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where |
2034 | #. an absolute address is being computed. There are special cases | |
2035 | #. for relocs against symbols that are known to be referenced in | |
2036 | #. crt0.o before the PID base address register has been initialised. | |
2037 | #: elf32-rx.c:581 | |
2038 | msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)" | |
2039 | msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)" | |
dcd4b381 | 2040 | |
3c892704 NC |
2041 | #: elf32-rx.c:1157 |
2042 | msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol" | |
2043 | msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến" | |
dcd4b381 | 2044 | |
3c892704 NC |
2045 | #: elf32-rx.c:1324 |
2046 | msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'" | |
429d795d | 2047 | msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa “%s”" |
dcd4b381 | 2048 | |
3c892704 | 2049 | #: elf32-rx.c:1338 |
3c892704 | 2050 | msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area" |
429d795d | 2051 | msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ" |
3c892704 NC |
2052 | |
2053 | #: elf32-rx.c:1342 | |
2054 | msgid "%B(%A): internal error: out of range error" | |
2055 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi" | |
2056 | ||
2057 | #: elf32-rx.c:1346 | |
2058 | msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error" | |
2059 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ" | |
2060 | ||
2061 | #: elf32-rx.c:1350 | |
2062 | msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation" | |
2063 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm" | |
2064 | ||
2065 | #: elf32-rx.c:1354 | |
2066 | msgid "%B(%A): internal error: unknown error" | |
2067 | msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ" | |
2068 | ||
2069 | #: elf32-rx.c:3004 | |
2070 | #, c-format | |
2071 | msgid " [64-bit doubles]" | |
2072 | msgstr " [64-bit kép]" | |
2073 | ||
2074 | #: elf32-rx.c:3006 | |
2f0205e8 | 2075 | #, c-format |
3c892704 NC |
2076 | msgid " [dsp]" |
2077 | msgstr " [dsp]" | |
2f0205e8 | 2078 | |
3c892704 | 2079 | #: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187 |
ddeca468 NC |
2080 | msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s" |
2081 | msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s" | |
dcd4b381 | 2082 | |
3c892704 | 2083 | #: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435 |
ddeca468 NC |
2084 | msgid "not enough GOT space for local GOT entries" |
2085 | msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ" | |
dcd4b381 | 2086 | |
3c892704 | 2087 | #: elf32-score.c:2742 |
2f0205e8 NC |
2088 | msgid "address not word align" |
2089 | msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ" | |
2090 | ||
3c892704 | 2091 | #: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631 |
ddeca468 NC |
2092 | #, c-format |
2093 | msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s" | |
2094 | msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s" | |
dcd4b381 | 2095 | |
3c892704 | 2096 | #: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682 |
ddeca468 NC |
2097 | msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
2098 | msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" | |
dcd4b381 | 2099 | |
3c892704 | 2100 | #: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803 |
ddeca468 NC |
2101 | #, c-format |
2102 | msgid " [pic]" | |
2f0205e8 | 2103 | msgstr " [ảnh]" |
dcd4b381 | 2104 | |
3c892704 | 2105 | #: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807 |
ddeca468 NC |
2106 | #, c-format |
2107 | msgid " [fix dep]" | |
2108 | msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]" | |
dcd4b381 | 2109 | |
3c892704 | 2110 | #: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849 |
ddeca468 | 2111 | msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files" |
3c892704 | 2112 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC" |
dcd4b381 | 2113 | |
afac680a NC |
2114 | #: elf32-sh-symbian.c:130 |
2115 | msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS" | |
2116 | msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước" | |
dcd4b381 | 2117 | |
afac680a NC |
2118 | #: elf32-sh-symbian.c:383 |
2119 | msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s" | |
2120 | msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s" | |
2121 | ||
3c892704 | 2122 | #: elf32-sh-symbian.c:504 |
afac680a NC |
2123 | msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s" |
2124 | msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s" | |
dcd4b381 | 2125 | |
3c892704 | 2126 | #: elf32-sh.c:568 |
dcd4b381 | 2127 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset" |
3c892704 | 2128 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2129 | |
3c892704 | 2130 | #: elf32-sh.c:580 |
dcd4b381 | 2131 | msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x" |
3c892704 | 2132 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x" |
dcd4b381 | 2133 | |
3c892704 | 2134 | #: elf32-sh.c:597 |
dcd4b381 | 2135 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset" |
3c892704 | 2136 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai" |
dcd4b381 | 2137 | |
3c892704 | 2138 | #: elf32-sh.c:612 |
dcd4b381 | 2139 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc" |
3c892704 | 2140 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi" |
dcd4b381 | 2141 | |
3c892704 | 2142 | #: elf32-sh.c:640 |
dcd4b381 | 2143 | msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section" |
3c892704 | 2144 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường" |
dcd4b381 | 2145 | |
3c892704 | 2146 | #: elf32-sh.c:766 |
dcd4b381 | 2147 | msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc" |
3c892704 | 2148 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi" |
dcd4b381 | 2149 | |
3c892704 | 2150 | #: elf32-sh.c:775 |
dcd4b381 | 2151 | msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count" |
3c892704 | 2152 | msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai" |
dcd4b381 | 2153 | |
3c892704 | 2154 | #: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549 |
dcd4b381 | 2155 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing" |
ddeca468 | 2156 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2157 | |
3c892704 | 2158 | #: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514 |
dcd4b381 | 2159 | msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled" |
ddeca468 | 2160 | msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 2161 | |
3c892704 | 2162 | #: elf32-sh.c:4299 |
dcd4b381 | 2163 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation" |
ddeca468 | 2164 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2165 | |
3c892704 | 2166 | #: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347 |
dcd4b381 | 2167 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx" |
ddeca468 | 2168 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx" |
dcd4b381 | 2169 | |
3c892704 | 2170 | #: elf32-sh.c:4361 |
dcd4b381 | 2171 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2172 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2173 | |
3c892704 | 2174 | #: elf32-sh.c:4375 |
dcd4b381 | 2175 | msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32" |
ddeca468 | 2176 | msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32" |
dcd4b381 | 2177 | |
3c892704 NC |
2178 | #: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989 |
2179 | msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section" | |
429d795d | 2180 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho“%s” trong phần chỉ đọc" |
3c892704 NC |
2181 | |
2182 | #: elf32-sh.c:5096 | |
2183 | msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\"" | |
429d795d | 2184 | msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài “%s”" |
3c892704 NC |
2185 | |
2186 | #: elf32-sh.c:5569 | |
2187 | #, c-format | |
2188 | msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
429d795d | 2189 | msgstr "%X%C: định vị lại “%s” tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n" |
3c892704 NC |
2190 | |
2191 | #: elf32-sh.c:5575 | |
2192 | #, c-format | |
2193 | msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n" | |
429d795d | 2194 | msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại “%s” tham chiếu đến một đoạn khác\n" |
3c892704 NC |
2195 | |
2196 | #: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436 | |
2197 | msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol" | |
429d795d | 2198 | msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC" |
3c892704 NC |
2199 | |
2200 | #: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440 | |
2201 | msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol" | |
429d795d | 2202 | msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình" |
3c892704 NC |
2203 | |
2204 | #: elf32-sh.c:6388 | |
2205 | msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend" | |
2206 | msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không" | |
2207 | ||
2208 | #: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652 | |
dcd4b381 | 2209 | msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects" |
ddeca468 | 2210 | msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2211 | |
3c892704 | 2212 | #: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318 |
afac680a NC |
2213 | #, c-format |
2214 | msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit" | |
2215 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit" | |
dcd4b381 | 2216 | |
3c892704 | 2217 | #: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321 |
afac680a NC |
2218 | #, c-format |
2219 | msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit" | |
2220 | msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit" | |
dcd4b381 | 2221 | |
3c892704 | 2222 | #: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323 |
afac680a NC |
2223 | #, c-format |
2224 | msgid "%s: object size does not match that of target %s" | |
2225 | msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s" | |
2226 | ||
3c892704 | 2227 | #: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837 |
afac680a NC |
2228 | #, c-format |
2229 | msgid "%s: encountered datalabel symbol in input" | |
2230 | msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào" | |
2231 | ||
3c892704 | 2232 | #: elf32-sh64.c:528 |
afac680a NC |
2233 | msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)" |
2234 | msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)" | |
2235 | ||
3c892704 | 2236 | #: elf32-sh64.c:531 |
afac680a NC |
2237 | msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)" |
2238 | msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)" | |
2239 | ||
3c892704 | 2240 | #: elf32-sh64.c:549 |
afac680a NC |
2241 | #, c-format |
2242 | msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16" | |
2243 | msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16" | |
2244 | ||
3c892704 | 2245 | #: elf32-sh64.c:598 |
afac680a NC |
2246 | msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n" |
2247 | msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n" | |
2248 | ||
3c892704 | 2249 | #: elf32-sh64.c:674 |
afac680a NC |
2250 | #, c-format |
2251 | msgid "%s: could not write out added .cranges entries" | |
2252 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm" | |
2253 | ||
3c892704 | 2254 | #: elf32-sh64.c:734 |
afac680a NC |
2255 | #, c-format |
2256 | msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries" | |
2257 | msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp" | |
dcd4b381 | 2258 | |
3c892704 | 2259 | #: elf32-sparc.c:90 |
dcd4b381 | 2260 | msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit" |
ddeca468 | 2261 | msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit" |
dcd4b381 | 2262 | |
3c892704 | 2263 | #: elf32-sparc.c:103 |
dcd4b381 | 2264 | msgid "%B: linking little endian files with big endian files" |
ddeca468 NC |
2265 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn" |
2266 | ||
3c892704 | 2267 | #: elf32-spu.c:719 |
2f0205e8 NC |
2268 | msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n" |
2269 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n" | |
2270 | ||
3c892704 | 2271 | #: elf32-spu.c:727 |
2f0205e8 NC |
2272 | msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n" |
2273 | msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n" | |
2274 | ||
3c892704 | 2275 | #: elf32-spu.c:747 |
2f0205e8 NC |
2276 | msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n" |
2277 | msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n" | |
2278 | ||
3c892704 | 2279 | #: elf32-spu.c:787 |
afac680a NC |
2280 | msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n" |
2281 | msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n" | |
2282 | ||
3c892704 | 2283 | #: elf32-spu.c:1011 |
ddeca468 | 2284 | msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B" |
3c892704 | 2285 | msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B" |
ddeca468 | 2286 | |
3c892704 | 2287 | #: elf32-spu.c:1361 |
2f0205e8 NC |
2288 | msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n" |
2289 | msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n" | |
2290 | ||
3c892704 | 2291 | #: elf32-spu.c:1880 |
ddeca468 NC |
2292 | msgid "%B is not allowed to define %s" |
2293 | msgstr "không cho phép %B xác định %s" | |
2294 | ||
3c892704 | 2295 | #: elf32-spu.c:1888 |
2f0205e8 NC |
2296 | #, c-format |
2297 | msgid "you are not allowed to define %s in a script" | |
2298 | msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh" | |
2299 | ||
3c892704 | 2300 | #: elf32-spu.c:1922 |
ddeca468 NC |
2301 | #, c-format |
2302 | msgid "%s in overlay section" | |
2303 | msgstr "%s trong phần phủ" | |
2304 | ||
3c892704 | 2305 | #: elf32-spu.c:1951 |
ddeca468 NC |
2306 | msgid "overlay stub relocation overflow" |
2307 | msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ" | |
2308 | ||
3c892704 | 2309 | #: elf32-spu.c:1960 |
afac680a NC |
2310 | msgid "stubs don't match calculated size" |
2311 | msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính" | |
2312 | ||
3c892704 | 2313 | #: elf32-spu.c:2542 |
ddeca468 NC |
2314 | #, c-format |
2315 | msgid "warning: %s overlaps %s\n" | |
3c892704 | 2316 | msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n" |
ddeca468 | 2317 | |
3c892704 | 2318 | #: elf32-spu.c:2558 |
ddeca468 NC |
2319 | #, c-format |
2320 | msgid "warning: %s exceeds section size\n" | |
3c892704 | 2321 | msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n" |
ddeca468 | 2322 | |
3c892704 | 2323 | #: elf32-spu.c:2589 |
ddeca468 NC |
2324 | msgid "%A:0x%v not found in function table\n" |
2325 | msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n" | |
2326 | ||
3c892704 | 2327 | #: elf32-spu.c:2729 |
afac680a NC |
2328 | msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n" |
2329 | msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n" | |
ddeca468 | 2330 | |
3c892704 | 2331 | #: elf32-spu.c:3297 |
ddeca468 NC |
2332 | #, c-format |
2333 | msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n" | |
2334 | msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n" | |
2335 | ||
3c892704 | 2336 | #: elf32-spu.c:3988 |
afac680a NC |
2337 | msgid " %s: 0x%v\n" |
2338 | msgstr " %s: 0x%v\n" | |
2339 | ||
3c892704 | 2340 | #: elf32-spu.c:3989 |
ddeca468 NC |
2341 | msgid "%s: 0x%v 0x%v\n" |
2342 | msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n" | |
2343 | ||
3c892704 | 2344 | #: elf32-spu.c:3994 |
ddeca468 NC |
2345 | msgid " calls:\n" |
2346 | msgstr " cuộc gọi:\n" | |
2347 | ||
3c892704 | 2348 | #: elf32-spu.c:4002 |
ddeca468 NC |
2349 | #, c-format |
2350 | msgid " %s%s %s\n" | |
2351 | msgstr " %s%s %s\n" | |
2352 | ||
3c892704 | 2353 | #: elf32-spu.c:4307 |
afac680a NC |
2354 | #, c-format |
2355 | msgid "%s duplicated in %s\n" | |
2356 | msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n" | |
2357 | ||
3c892704 | 2358 | #: elf32-spu.c:4311 |
afac680a NC |
2359 | #, c-format |
2360 | msgid "%s duplicated\n" | |
2361 | msgstr "%s bị nhân đôi\n" | |
2362 | ||
3c892704 | 2363 | #: elf32-spu.c:4318 |
afac680a NC |
2364 | msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n" |
2365 | msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n" | |
2366 | ||
3c892704 | 2367 | #: elf32-spu.c:4359 |
afac680a NC |
2368 | msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n" |
2369 | msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n" | |
2370 | ||
3c892704 | 2371 | #: elf32-spu.c:4514 |
afac680a NC |
2372 | msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n" |
2373 | msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n" | |
2374 | ||
3c892704 | 2375 | #: elf32-spu.c:4676 |
ddeca468 NC |
2376 | msgid "Stack size for call graph root nodes.\n" |
2377 | msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n" | |
2378 | ||
3c892704 | 2379 | #: elf32-spu.c:4677 |
ddeca468 NC |
2380 | msgid "" |
2381 | "\n" | |
2382 | "Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n" | |
dcd4b381 | 2383 | msgstr "" |
ddeca468 | 2384 | "\n" |
3c892704 | 2385 | "Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n" |
ddeca468 NC |
2386 | " *\tđống tối đa\n" |
2387 | " t\tcuộc gọi đuôi\n" | |
2388 | ||
3c892704 | 2389 | #: elf32-spu.c:4687 |
ddeca468 NC |
2390 | msgid "Maximum stack required is 0x%v\n" |
2391 | msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n" | |
2392 | ||
3c892704 | 2393 | #: elf32-spu.c:4778 |
2f0205e8 NC |
2394 | msgid "fatal error while creating .fixup" |
2395 | msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup" | |
2396 | ||
3c892704 | 2397 | #: elf32-spu.c:5008 |
ddeca468 | 2398 | msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'" |
429d795d | 2399 | msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu “%s”" |
3c892704 NC |
2400 | |
2401 | #: elf32-tic6x.c:1602 | |
2402 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code" | |
2403 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC" | |
2404 | ||
2405 | #: elf32-tic6x.c:1607 | |
2406 | msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code" | |
2407 | msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID" | |
2408 | ||
2409 | #: elf32-tic6x.c:2541 | |
2410 | msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined" | |
2411 | msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa" | |
2412 | ||
2413 | #: elf32-tic6x.c:2761 | |
2414 | msgid "dangerous relocation" | |
2415 | msgstr "định vị lại nguy hiểm" | |
2416 | ||
2417 | #: elf32-tic6x.c:3733 | |
2418 | msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d" | |
2419 | msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
2420 | ||
2421 | #: elf32-tic6x.c:3741 | |
2422 | msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d" | |
2423 | msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d" | |
ddeca468 | 2424 | |
3c892704 NC |
2425 | #: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861 |
2426 | msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves" | |
2427 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2428 | ||
2429 | #: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880 | |
2430 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B" | |
2431 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B" | |
2432 | ||
2433 | #: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898 | |
2434 | msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B" | |
2435 | msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B" | |
2436 | ||
2437 | #: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913 | |
2438 | msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves" | |
2439 | msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ" | |
2440 | ||
2441 | #: elf32-tic6x.c:3935 | |
2442 | msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size" | |
2443 | msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau" | |
2444 | ||
2445 | #: elf32-tic6x.c:3953 | |
2446 | msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT" | |
2447 | msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT" | |
2448 | ||
2449 | #: elf32-v850.c:173 | |
dcd4b381 NC |
2450 | #, c-format |
2451 | msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions" | |
429d795d | 2452 | msgstr "Biến “%s” không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ" |
dcd4b381 | 2453 | |
3c892704 | 2454 | #: elf32-v850.c:176 |
dcd4b381 NC |
2455 | #, c-format |
2456 | msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions" | |
429d795d | 2457 | msgstr "Biến “%s” chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2458 | |
3c892704 | 2459 | #: elf32-v850.c:179 |
dcd4b381 NC |
2460 | #, c-format |
2461 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously" | |
429d795d | 2462 | msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2463 | |
3c892704 | 2464 | #: elf32-v850.c:182 |
dcd4b381 NC |
2465 | #, c-format |
2466 | msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously" | |
429d795d | 2467 | msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ" |
dcd4b381 | 2468 | |
3c892704 | 2469 | #: elf32-v850.c:185 |
dcd4b381 NC |
2470 | #, c-format |
2471 | msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously" | |
429d795d | 2472 | msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không" |
dcd4b381 | 2473 | |
3c892704 NC |
2474 | #: elf32-v850.c:483 |
2475 | msgid "FAILED to find previous HI16 reloc" | |
2476 | msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước" | |
dcd4b381 | 2477 | |
3c892704 | 2478 | #: elf32-v850.c:2155 |
dcd4b381 | 2479 | msgid "could not locate special linker symbol __gp" |
ddeca468 | 2480 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp" |
dcd4b381 | 2481 | |
3c892704 | 2482 | #: elf32-v850.c:2159 |
dcd4b381 | 2483 | msgid "could not locate special linker symbol __ep" |
ddeca468 | 2484 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep" |
dcd4b381 | 2485 | |
3c892704 | 2486 | #: elf32-v850.c:2163 |
dcd4b381 | 2487 | msgid "could not locate special linker symbol __ctbp" |
ddeca468 | 2488 | msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp" |
dcd4b381 | 2489 | |
3c892704 | 2490 | #: elf32-v850.c:2341 |
dcd4b381 | 2491 | msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules" |
ddeca468 | 2492 | msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác" |
dcd4b381 | 2493 | |
3c892704 NC |
2494 | #. xgettext:c-format. |
2495 | #: elf32-v850.c:2360 | |
dcd4b381 NC |
2496 | #, c-format |
2497 | msgid "private flags = %lx: " | |
ddeca468 | 2498 | msgstr "các cờ riêng — %lx: " |
dcd4b381 | 2499 | |
3c892704 | 2500 | #: elf32-v850.c:2365 |
dcd4b381 NC |
2501 | #, c-format |
2502 | msgid "v850 architecture" | |
ddeca468 | 2503 | msgstr "Kiến trúc v850" |
dcd4b381 | 2504 | |
3c892704 | 2505 | #: elf32-v850.c:2366 |
dcd4b381 NC |
2506 | #, c-format |
2507 | msgid "v850e architecture" | |
ddeca468 | 2508 | msgstr "Kiến trúc v850e" |
dcd4b381 | 2509 | |
3c892704 | 2510 | #: elf32-v850.c:2367 |
dcd4b381 NC |
2511 | #, c-format |
2512 | msgid "v850e1 architecture" | |
ddeca468 | 2513 | msgstr "Kiến trúc v850e1" |
dcd4b381 | 2514 | |
3c892704 NC |
2515 | #: elf32-v850.c:2368 |
2516 | #, c-format | |
2517 | msgid "v850e2 architecture" | |
2518 | msgstr "Kiến trúc v850e2" | |
2519 | ||
2520 | #: elf32-v850.c:2369 | |
2521 | #, c-format | |
2522 | msgid "v850e2v3 architecture" | |
2523 | msgstr "Kiến trúc v850e2v3" | |
2524 | ||
2525 | #: elf32-vax.c:532 | |
dcd4b381 NC |
2526 | #, c-format |
2527 | msgid " [nonpic]" | |
ddeca468 | 2528 | msgstr " [khác pic]" |
dcd4b381 | 2529 | |
3c892704 | 2530 | #: elf32-vax.c:535 |
dcd4b381 NC |
2531 | #, c-format |
2532 | msgid " [d-float]" | |
ddeca468 | 2533 | msgstr " [trôi d]" |
dcd4b381 | 2534 | |
3c892704 | 2535 | #: elf32-vax.c:538 |
dcd4b381 NC |
2536 | #, c-format |
2537 | msgid " [g-float]" | |
ddeca468 | 2538 | msgstr " [trôi g]" |
dcd4b381 | 2539 | |
3c892704 | 2540 | #: elf32-vax.c:655 |
dcd4b381 NC |
2541 | #, c-format |
2542 | msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld" | |
429d795d | 2543 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho “%s” không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld" |
dcd4b381 | 2544 | |
3c892704 | 2545 | #: elf32-vax.c:1585 |
dcd4b381 NC |
2546 | #, c-format |
2547 | msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored" | |
429d795d | 2548 | msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho “%s” từ phần %s bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 2549 | |
3c892704 | 2550 | #: elf32-vax.c:1712 |
dcd4b381 NC |
2551 | #, c-format |
2552 | msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section" | |
429d795d | 2553 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu “%s” từ phần %s" |
dcd4b381 | 2554 | |
3c892704 | 2555 | #: elf32-vax.c:1718 |
dcd4b381 NC |
2556 | #, c-format |
2557 | msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section" | |
3c892704 | 2558 | msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s" |
dcd4b381 | 2559 | |
3c892704 | 2560 | #: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336 |
dcd4b381 | 2561 | msgid "non-zero addend in @fptr reloc" |
ddeca468 | 2562 | msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr" |
dcd4b381 | 2563 | |
3c892704 | 2564 | #: elf32-xtensa.c:918 |
dcd4b381 | 2565 | msgid "%B(%A): invalid property table" |
ddeca468 | 2566 | msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai" |
dcd4b381 | 2567 | |
3c892704 | 2568 | #: elf32-xtensa.c:2777 |
dcd4b381 | 2569 | msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)" |
ddeca468 | 2570 | msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)" |
dcd4b381 | 2571 | |
3c892704 | 2572 | #: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977 |
dcd4b381 | 2573 | msgid "dynamic relocation in read-only section" |
ddeca468 | 2574 | msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc" |
dcd4b381 | 2575 | |
3c892704 | 2576 | #: elf32-xtensa.c:2953 |
afac680a NC |
2577 | msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections" |
2578 | msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động" | |
2579 | ||
3c892704 | 2580 | #: elf32-xtensa.c:3172 |
dcd4b381 | 2581 | msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section" |
ddeca468 | 2582 | msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc" |
dcd4b381 | 2583 | |
3c892704 | 2584 | #: elf32-xtensa.c:3485 |
dcd4b381 | 2585 | msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x" |
ddeca468 | 2586 | msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x." |
dcd4b381 | 2587 | |
3c892704 | 2588 | #: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722 |
dcd4b381 | 2589 | msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed" |
ddeca468 | 2590 | msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL" |
dcd4b381 | 2591 | |
3c892704 | 2592 | #: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524 |
dcd4b381 | 2593 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2594 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2595 | |
3c892704 | 2596 | #: elf32-xtensa.c:7264 |
dcd4b381 | 2597 | msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch" |
ddeca468 | 2598 | msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình" |
dcd4b381 | 2599 | |
3c892704 | 2600 | #: elf32-xtensa.c:9023 |
dcd4b381 | 2601 | msgid "invalid relocation address" |
ddeca468 | 2602 | msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ" |
dcd4b381 | 2603 | |
3c892704 | 2604 | #: elf32-xtensa.c:9072 |
dcd4b381 | 2605 | msgid "overflow after relaxation" |
ddeca468 | 2606 | msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ" |
dcd4b381 | 2607 | |
3c892704 | 2608 | #: elf32-xtensa.c:10204 |
dcd4b381 | 2609 | msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation" |
ddeca468 | 2610 | msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s" |
dcd4b381 | 2611 | |
3c892704 | 2612 | #: elf64-alpha.c:460 |
dcd4b381 | 2613 | msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions" |
ddeca468 | 2614 | msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda" |
dcd4b381 | 2615 | |
3c892704 | 2616 | #: elf64-alpha.c:2497 |
dcd4b381 | 2617 | msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)" |
ddeca468 | 2618 | msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)" |
dcd4b381 | 2619 | |
3c892704 | 2620 | #: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399 |
dcd4b381 | 2621 | msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2622 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2623 | |
3c892704 | 2624 | #: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565 |
dcd4b381 | 2625 | msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2626 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2627 | |
3c892704 | 2628 | #: elf64-alpha.c:4453 |
dcd4b381 | 2629 | msgid "%B: change in gp: BRSGP %s" |
ddeca468 | 2630 | msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s" |
dcd4b381 | 2631 | |
3c892704 | 2632 | #: elf64-alpha.c:4478 |
dcd4b381 | 2633 | msgid "<unknown>" |
ddeca468 | 2634 | msgstr "<không rõ>" |
dcd4b381 | 2635 | |
3c892704 | 2636 | #: elf64-alpha.c:4483 |
dcd4b381 | 2637 | msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s" |
ddeca468 | 2638 | msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s" |
dcd4b381 | 2639 | |
3c892704 | 2640 | #: elf64-alpha.c:4540 |
dcd4b381 | 2641 | msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s" |
ddeca468 | 2642 | msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s" |
dcd4b381 | 2643 | |
3c892704 | 2644 | #: elf64-alpha.c:4572 |
ddeca468 NC |
2645 | msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s" |
2646 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s" | |
2647 | ||
3c892704 | 2648 | #: elf64-alpha.c:4636 |
dcd4b381 | 2649 | msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2650 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2651 | |
3c892704 | 2652 | #: elf64-alpha.c:4659 |
dcd4b381 | 2653 | msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 2654 | msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 2655 | |
3c892704 | 2656 | #: elf64-hppa.c:2083 |
dcd4b381 NC |
2657 | #, c-format |
2658 | msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld" | |
ddeca468 | 2659 | msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld" |
dcd4b381 | 2660 | |
3c892704 NC |
2661 | #: elf64-hppa.c:3275 |
2662 | msgid "%B(%A+0x" | |
2663 | msgstr "%B(%A+0x" | |
2664 | ||
2665 | #: elf64-mmix.c:1034 | |
2666 | msgid "" | |
2667 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2668 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2669 | " or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\"" | |
2670 | msgstr "" | |
2671 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2672 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
429d795d | 2673 | " hoặc sử dụng assemble “-no-expand” (cho gcc, “-Wa,-no-expand”" |
3c892704 NC |
2674 | |
2675 | #: elf64-mmix.c:1218 | |
2676 | msgid "" | |
2677 | "invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n" | |
2678 | " Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n" | |
2679 | " or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"." | |
2680 | msgstr "" | |
2681 | "tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n" | |
2682 | " Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n" | |
429d795d | 2683 | " hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc “-mno-base-addresses”." |
2f0205e8 | 2684 | |
3c892704 | 2685 | #: elf64-mmix.c:1244 |
dcd4b381 NC |
2686 | #, c-format |
2687 | msgid "" | |
2688 | "%s: Internal inconsistency error for value for\n" | |
2689 | " linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n" | |
2690 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2691 | "%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n" |
2692 | "cấp phát cho bộ liên kết:\n" | |
2693 | "đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n" | |
dcd4b381 | 2694 | |
3c892704 | 2695 | #: elf64-mmix.c:1670 |
dcd4b381 NC |
2696 | #, c-format |
2697 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2698 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2699 | |
3c892704 | 2700 | #: elf64-mmix.c:1675 |
dcd4b381 NC |
2701 | #, c-format |
2702 | msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2703 | msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2704 | |
3c892704 | 2705 | #: elf64-mmix.c:1719 |
dcd4b381 NC |
2706 | #, c-format |
2707 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s" | |
ddeca468 | 2708 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s" |
dcd4b381 | 2709 | |
3c892704 | 2710 | #: elf64-mmix.c:1724 |
dcd4b381 NC |
2711 | #, c-format |
2712 | msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s" | |
ddeca468 | 2713 | msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s" |
dcd4b381 | 2714 | |
3c892704 | 2715 | #: elf64-mmix.c:1761 |
dcd4b381 NC |
2716 | #, c-format |
2717 | msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value" | |
ddeca468 | 2718 | msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối" |
dcd4b381 | 2719 | |
3c892704 | 2720 | #: elf64-mmix.c:1789 |
dcd4b381 NC |
2721 | #, c-format |
2722 | msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld." | |
2723 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2724 | "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n" |
2725 | "Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld." | |
dcd4b381 | 2726 | |
3c892704 | 2727 | #: elf64-mmix.c:2253 |
dcd4b381 NC |
2728 | #, c-format |
2729 | msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n" | |
2730 | msgstr "" | |
429d795d | 2731 | "%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần “%s”; đầu của %s được đặt\n" |
ddeca468 | 2732 | "trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n" |
dcd4b381 | 2733 | |
3c892704 | 2734 | #: elf64-mmix.c:2311 |
dcd4b381 | 2735 | msgid "Register section has contents\n" |
ddeca468 | 2736 | msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n" |
dcd4b381 | 2737 | |
3c892704 | 2738 | #: elf64-mmix.c:2503 |
dcd4b381 NC |
2739 | #, c-format |
2740 | msgid "" | |
2741 | "Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n" | |
2742 | " Please report this bug." | |
2743 | msgstr "" | |
3c892704 | 2744 | "Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n" |
ddeca468 | 2745 | " Hãy thông báo lỗi này." |
dcd4b381 | 2746 | |
3c892704 NC |
2747 | #: elf64-ppc.c:4185 |
2748 | msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n" | |
2749 | msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n" | |
dcd4b381 | 2750 | |
3c892704 NC |
2751 | #: elf64-ppc.c:6518 |
2752 | msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n" | |
429d795d | 2753 | msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) “%s” thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n" |
dcd4b381 | 2754 | |
3c892704 NC |
2755 | #: elf64-ppc.c:6788 |
2756 | msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation" | |
2757 | msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE" | |
ddeca468 | 2758 | |
3c892704 NC |
2759 | #: elf64-ppc.c:6992 |
2760 | msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n" | |
2761 | msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n" | |
dcd4b381 | 2762 | |
3c892704 | 2763 | #: elf64-ppc.c:7076 |
dcd4b381 | 2764 | msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries" |
ddeca468 | 2765 | msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd" |
dcd4b381 | 2766 | |
3c892704 | 2767 | #: elf64-ppc.c:7085 |
dcd4b381 | 2768 | msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section" |
ddeca468 | 2769 | msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2770 | |
3c892704 | 2771 | #: elf64-ppc.c:7106 |
dcd4b381 | 2772 | msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section" |
429d795d | 2773 | msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định “%s” trong phần .opd" |
dcd4b381 | 2774 | |
3c892704 NC |
2775 | #: elf64-ppc.c:7664 |
2776 | msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n" | |
2777 | msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n" | |
dcd4b381 | 2778 | |
3c892704 | 2779 | #: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564 |
ddeca468 | 2780 | #, c-format |
3c892704 NC |
2781 | msgid "%s defined on removed toc entry" |
2782 | msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ" | |
ddeca468 | 2783 | |
3c892704 NC |
2784 | #: elf64-ppc.c:8521 |
2785 | msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n" | |
2786 | msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n" | |
dcd4b381 | 2787 | |
3c892704 NC |
2788 | #: elf64-ppc.c:9598 |
2789 | msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n" | |
2790 | msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n" | |
dcd4b381 | 2791 | |
3c892704 | 2792 | #: elf64-ppc.c:9680 |
3c892704 | 2793 | msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n" |
429d795d | 2794 | msgstr "%P: mẩu nhánh dài “%s” tràn khoảng bù\n" |
3c892704 NC |
2795 | |
2796 | #: elf64-ppc.c:9739 | |
2797 | msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n" | |
429d795d | 2798 | msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc “%s”\n" |
3c892704 NC |
2799 | |
2800 | #: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943 | |
2801 | msgid "%P: linkage table error against `%s'\n" | |
429d795d | 2802 | msgstr "%P: bảng liên kết lại sai “%s”\n" |
dcd4b381 | 2803 | |
3c892704 NC |
2804 | #: elf64-ppc.c:10126 |
2805 | msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n" | |
429d795d | 2806 | msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc “%s”\n" |
3c892704 NC |
2807 | |
2808 | #: elf64-ppc.c:10941 | |
ddeca468 NC |
2809 | msgid "%B section %A exceeds stub group size" |
2810 | msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu" | |
dcd4b381 | 2811 | |
3c892704 NC |
2812 | #: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699 |
2813 | msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding" | |
429d795d | 2814 | msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa “.eh_frame sdata4”" |
3c892704 NC |
2815 | |
2816 | #: elf64-ppc.c:11744 | |
2817 | msgid "%P: stubs don't match calculated size\n" | |
2818 | msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n" | |
2819 | ||
2820 | #: elf64-ppc.c:11756 | |
dcd4b381 NC |
2821 | #, c-format |
2822 | msgid "" | |
2823 | "linker stubs in %u group%s\n" | |
2824 | " branch %lu\n" | |
2825 | " toc adjust %lu\n" | |
2826 | " long branch %lu\n" | |
2827 | " long toc adj %lu\n" | |
2828 | " plt call %lu" | |
2829 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
2830 | "các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n" |
2831 | " nhánh\t\t\t\t%lu\n" | |
2832 | " điều chỉnh toc\t\t%lu\n" | |
2833 | " nhánh dài\t\t\t%lu\n" | |
2834 | " điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n" | |
2835 | " cuộc gọi pit\t\t\t%lu" | |
dcd4b381 | 2836 | |
3c892704 NC |
2837 | #: elf64-ppc.c:12042 |
2838 | msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n" | |
2839 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n" | |
2840 | ||
2841 | #: elf64-ppc.c:12043 | |
2842 | msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n" | |
2843 | msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n" | |
dcd4b381 | 2844 | |
3c892704 | 2845 | #: elf64-ppc.c:12556 |
3c892704 | 2846 | msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n" |
429d795d | 2847 | msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc”, hoặc nâng cấp GCC\n" |
dcd4b381 | 2848 | |
3c892704 | 2849 | #: elf64-ppc.c:12562 |
3c892704 | 2850 | msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n" |
429d795d | 2851 | msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho “%s” không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc” hoặc “-fno-optimize-sibling-calls”, hoặc làm cho “%s” bên ngoài\n" |
dcd4b381 | 2852 | |
3c892704 NC |
2853 | #: elf64-ppc.c:13286 |
2854 | msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n" | |
2855 | msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n" | |
dcd4b381 | 2856 | |
3c892704 NC |
2857 | #: elf64-ppc.c:13446 |
2858 | msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n" | |
2859 | msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n" | |
2860 | ||
2861 | #: elf64-sh64.c:1686 | |
dcd4b381 NC |
2862 | #, c-format |
2863 | msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n" | |
ddeca468 | 2864 | msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n" |
dcd4b381 | 2865 | |
3c892704 | 2866 | #: elf64-sparc.c:446 |
dcd4b381 | 2867 | msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER" |
ddeca468 | 2868 | msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER" |
dcd4b381 | 2869 | |
3c892704 | 2870 | #: elf64-sparc.c:466 |
dcd4b381 | 2871 | msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B" |
ddeca468 | 2872 | msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b" |
dcd4b381 | 2873 | |
3c892704 | 2874 | #: elf64-sparc.c:489 |
dcd4b381 | 2875 | msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B" |
429d795d | 2876 | msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B" |
dcd4b381 | 2877 | |
3c892704 | 2878 | #: elf64-sparc.c:534 |
dcd4b381 | 2879 | msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B" |
429d795d | 2880 | msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B" |
dcd4b381 | 2881 | |
3c892704 | 2882 | #: elf64-sparc.c:687 |
dcd4b381 | 2883 | msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code" |
ddeca468 | 2884 | msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL" |
dcd4b381 | 2885 | |
3c892704 NC |
2886 | #: elf64-x86-64.c:1427 |
2887 | msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode" | |
429d795d | 2888 | msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu “%s” không được hỗ trợ trong chế độ x32" |
3c892704 NC |
2889 | |
2890 | #: elf64-x86-64.c:1656 | |
afac680a | 2891 | msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol" |
429d795d | 2892 | msgstr "%B; “%s” được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ" |
ddeca468 | 2893 | |
3c892704 | 2894 | #: elf64-x86-64.c:3150 |
2f0205e8 | 2895 | msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d" |
429d795d | 2896 | msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” có phần cộng khác số không: %d" |
2f0205e8 | 2897 | |
3c892704 | 2898 | #: elf64-x86-64.c:3411 |
ddeca468 | 2899 | msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object" |
429d795d | 2900 | msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ “%s” thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ" |
dcd4b381 | 2901 | |
3c892704 | 2902 | #: elf64-x86-64.c:3523 |
afac680a | 2903 | msgid "; recompile with -fPIC" |
429d795d | 2904 | msgstr "; biên dịch lại với “-fPIC”" |
dcd4b381 | 2905 | |
3c892704 | 2906 | #: elf64-x86-64.c:3528 |
afac680a | 2907 | msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
429d795d | 2908 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2909 | |
3c892704 | 2910 | #: elf64-x86-64.c:3530 |
afac680a | 2911 | msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s" |
429d795d | 2912 | msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s" |
dcd4b381 | 2913 | |
3c892704 | 2914 | #: elfcode.h:767 |
ddeca468 NC |
2915 | #, c-format |
2916 | msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring" | |
3c892704 | 2917 | msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua" |
ddeca468 | 2918 | |
3c892704 | 2919 | #: elfcode.h:1177 |
dcd4b381 NC |
2920 | #, c-format |
2921 | msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)" | |
ddeca468 | 2922 | msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)" |
dcd4b381 | 2923 | |
3c892704 | 2924 | #: elfcode.h:1431 |
dcd4b381 NC |
2925 | #, c-format |
2926 | msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld" | |
ddeca468 NC |
2927 | msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld" |
2928 | ||
3c892704 | 2929 | #: elfcore.h:312 |
afac680a | 2930 | msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu." |
3c892704 | 2931 | msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu." |
dcd4b381 | 2932 | |
3c892704 | 2933 | #: elflink.c:1117 |
dcd4b381 | 2934 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2935 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2936 | |
3c892704 | 2937 | #: elflink.c:1121 |
dcd4b381 | 2938 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2939 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2940 | |
3c892704 | 2941 | #: elflink.c:1125 |
dcd4b381 | 2942 | msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B" |
ddeca468 | 2943 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B" |
dcd4b381 | 2944 | |
3c892704 | 2945 | #: elflink.c:1129 |
dcd4b381 | 2946 | msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A" |
ddeca468 | 2947 | msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2948 | |
3c892704 | 2949 | #: elflink.c:1762 |
dcd4b381 | 2950 | msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'" |
429d795d | 2951 | msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”" |
dcd4b381 | 2952 | |
3c892704 | 2953 | #: elflink.c:2063 |
ddeca468 NC |
2954 | msgid "%B: version node not found for symbol %s" |
2955 | msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s" | |
2956 | ||
3c892704 | 2957 | #: elflink.c:2154 |
dcd4b381 | 2958 | msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'" |
429d795d | 2959 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần “%A”" |
dcd4b381 | 2960 | |
3c892704 | 2961 | #: elflink.c:2165 |
2f0205e8 | 2962 | msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table" |
429d795d | 2963 | msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần “%A” mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu" |
2f0205e8 | 2964 | |
3c892704 | 2965 | #: elflink.c:2355 |
dcd4b381 | 2966 | msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A" |
ddeca468 | 2967 | msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A" |
dcd4b381 | 2968 | |
3c892704 | 2969 | #: elflink.c:2639 |
dcd4b381 NC |
2970 | #, c-format |
2971 | msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined" | |
429d795d | 2972 | msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động “%s”" |
dcd4b381 | 2973 | |
3c892704 | 2974 | #: elflink.c:3391 |
2f0205e8 NC |
2975 | msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n" |
2976 | msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n" | |
2977 | ||
3c892704 | 2978 | #: elflink.c:4037 |
dcd4b381 | 2979 | msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)" |
ddeca468 | 2980 | msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)" |
dcd4b381 | 2981 | |
3c892704 | 2982 | #: elflink.c:4073 |
dcd4b381 | 2983 | msgid "%B: %s: invalid needed version %d" |
ddeca468 NC |
2984 | msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d" |
2985 | ||
3c892704 | 2986 | #: elflink.c:4269 |
ddeca468 | 2987 | msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A" |
429d795d | 2988 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung “%s” trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó" |
dcd4b381 | 2989 | |
3c892704 | 2990 | #: elflink.c:4275 |
dcd4b381 | 2991 | msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B" |
429d795d | 2992 | msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu “%s” trong %B là nhỏ hơn %u trong %B" |
dcd4b381 | 2993 | |
3c892704 | 2994 | #: elflink.c:4290 |
dcd4b381 | 2995 | msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B" |
429d795d | 2996 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu “%s” đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B" |
dcd4b381 | 2997 | |
3c892704 NC |
2998 | #: elflink.c:4463 |
2999 | msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'" | |
429d795d | 3000 | msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu “%s”" |
3c892704 NC |
3001 | |
3002 | #: elflink.c:4466 | |
3003 | msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line" | |
429d795d | 3004 | msgstr "chú ý: “%s” được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết" |
dcd4b381 | 3005 | |
3c892704 | 3006 | #: elflink.c:5781 |
dcd4b381 NC |
3007 | #, c-format |
3008 | msgid "%s: undefined version: %s" | |
ddeca468 | 3009 | msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s" |
dcd4b381 | 3010 | |
3c892704 | 3011 | #: elflink.c:5849 |
dcd4b381 | 3012 | msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO" |
429d795d | 3013 | msgstr "%B: không cho phép phần “.preinit_array” trong DSO" |
ddeca468 | 3014 | |
3c892704 | 3015 | #: elflink.c:7604 |
ddeca468 NC |
3016 | #, c-format |
3017 | msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s" | |
3018 | msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s" | |
3019 | ||
3c892704 | 3020 | #: elflink.c:7758 |
ddeca468 NC |
3021 | #, c-format |
3022 | msgid "unknown operator '%c' in complex symbol" | |
429d795d | 3023 | msgstr "không rõ toán tử “%c” trong ký hiệu phức tạp" |
dcd4b381 | 3024 | |
3c892704 | 3025 | #: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168 |
ddeca468 NC |
3026 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size" |
3027 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau" | |
3028 | ||
3c892704 | 3029 | #: elflink.c:8128 elflink.c:8182 |
ddeca468 NC |
3030 | msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size" |
3031 | msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ" | |
3032 | ||
3c892704 | 3033 | #: elflink.c:8233 |
dcd4b381 | 3034 | msgid "Not enough memory to sort relocations" |
ddeca468 NC |
3035 | msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại" |
3036 | ||
3c892704 | 3037 | #: elflink.c:8426 |
ddeca468 NC |
3038 | msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)" |
3039 | msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)" | |
dcd4b381 | 3040 | |
3c892704 NC |
3041 | #: elflink.c:8675 |
3042 | msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
429d795d | 3043 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” trong %B được DSO tham chiếu" |
dcd4b381 | 3044 | |
3c892704 NC |
3045 | #: elflink.c:8677 |
3046 | msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
429d795d | 3047 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” trong %B được DSO tham chiếu" |
3c892704 NC |
3048 | |
3049 | #: elflink.c:8679 | |
3050 | msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO" | |
429d795d | 3051 | msgstr "%B: ký hiệu nội bộ “%s” trong %B được tham chiếu bởi DSO" |
3c892704 NC |
3052 | |
3053 | #: elflink.c:8776 | |
dcd4b381 | 3054 | msgid "%B: could not find output section %A for input section %A" |
ddeca468 | 3055 | msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A" |
dcd4b381 | 3056 | |
3c892704 NC |
3057 | #: elflink.c:8899 |
3058 | msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined" | |
429d795d | 3059 | msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ “%s” chưa được định nghĩa" |
3c892704 NC |
3060 | |
3061 | #: elflink.c:8901 | |
3062 | msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined" | |
429d795d | 3063 | msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” chưa được định nghĩa" |
3c892704 NC |
3064 | |
3065 | #: elflink.c:8903 | |
3066 | msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined" | |
429d795d | 3067 | msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” chưa được định nghĩa" |
dcd4b381 | 3068 | |
3c892704 NC |
3069 | #: elflink.c:9432 |
3070 | msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size" | |
3071 | msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ" | |
3072 | ||
3073 | #: elflink.c:9479 | |
ddeca468 NC |
3074 | msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol" |
3075 | msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại" | |
dcd4b381 | 3076 | |
3c892704 | 3077 | #: elflink.c:10214 |
ddeca468 | 3078 | msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections" |
429d795d | 3079 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [”%A” trong %B] và chưa sắp xếp [”%A” trong %B]" |
dcd4b381 | 3080 | |
3c892704 | 3081 | #: elflink.c:10219 |
dcd4b381 NC |
3082 | #, c-format |
3083 | msgid "%A has both ordered and unordered sections" | |
ddeca468 | 3084 | msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp" |
dcd4b381 | 3085 | |
3c892704 NC |
3086 | #: elflink.c:10784 |
3087 | msgid "%B: file class %s incompatible with %s" | |
3088 | msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s" | |
3089 | ||
3090 | #: elflink.c:11093 elflink.c:11137 | |
dcd4b381 | 3091 | msgid "%B: could not find output section %s" |
ddeca468 | 3092 | msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s" |
dcd4b381 | 3093 | |
3c892704 | 3094 | #: elflink.c:11098 |
dcd4b381 NC |
3095 | #, c-format |
3096 | msgid "warning: %s section has zero size" | |
3c892704 | 3097 | msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không" |
dcd4b381 | 3098 | |
3c892704 NC |
3099 | #: elflink.c:11143 |
3100 | #, c-format | |
3101 | msgid "warning: section '%s' is being made into a note" | |
429d795d | 3102 | msgstr "cảnh báo: phần “%s” bị làm thành một ghi chú" |
3c892704 NC |
3103 | |
3104 | #: elflink.c:11212 | |
3105 | msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n" | |
3106 | msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n" | |
3107 | ||
3108 | #: elflink.c:11215 | |
ddeca468 | 3109 | msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n" |
3c892704 | 3110 | msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n" |
ddeca468 | 3111 | |
3c892704 | 3112 | #: elflink.c:11402 |
afac680a | 3113 | msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n" |
3c892704 | 3114 | msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n" |
afac680a | 3115 | |
3c892704 | 3116 | #: elflink.c:11792 |
ddeca468 | 3117 | msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'" |
429d795d | 3118 | msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng “%s” trong tập tin “%B”" |
ddeca468 | 3119 | |
3c892704 | 3120 | #: elflink.c:11998 |
dcd4b381 | 3121 | msgid "Warning: gc-sections option ignored" |
3c892704 | 3122 | msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua" |
dcd4b381 | 3123 | |
3c892704 NC |
3124 | #: elflink.c:12277 |
3125 | #, c-format | |
3126 | msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
3127 | msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n" | |
ddeca468 | 3128 | |
3c892704 | 3129 | #: elfxx-mips.c:1234 |
ddeca468 NC |
3130 | msgid "static procedure (no name)" |
3131 | msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)" | |
3132 | ||
3c892704 NC |
3133 | #: elfxx-mips.c:5259 |
3134 | msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other" | |
3135 | msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau" | |
ddeca468 | 3136 | |
3c892704 NC |
3137 | #: elfxx-mips.c:5856 |
3138 | msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled." | |
3139 | msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật." | |
3140 | ||
3141 | #: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742 | |
ddeca468 | 3142 | msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header" |
429d795d | 3143 | msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn “%s” sai: nhỏ hơn phần đầu của nó" |
dcd4b381 | 3144 | |
3c892704 | 3145 | #: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620 |
afac680a | 3146 | msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'" |
429d795d | 3147 | msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu “%s”" |
afac680a | 3148 | |
3c892704 | 3149 | #: elfxx-mips.c:7749 |
dcd4b381 | 3150 | msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s" |
ddeca468 NC |
3151 | msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s" |
3152 | ||
3c892704 | 3153 | #: elfxx-mips.c:7801 |
ddeca468 NC |
3154 | msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables" |
3155 | msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện" | |
dcd4b381 | 3156 | |
3c892704 | 3157 | #: elfxx-mips.c:7930 |
dcd4b381 | 3158 | msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol" |
ddeca468 | 3159 | msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục" |
dcd4b381 | 3160 | |
3c892704 | 3161 | #: elfxx-mips.c:8645 |
afac680a NC |
3162 | #, c-format |
3163 | msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s" | |
3164 | msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s" | |
3165 | ||
3c892704 | 3166 | #: elfxx-mips.c:9347 |
ddeca468 | 3167 | msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'" |
429d795d | 3168 | msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với “%s” cho %s ở 0x%lx trong phần “%A”" |
ddeca468 | 3169 | |
3c892704 | 3170 | #: elfxx-mips.c:9486 |
ddeca468 | 3171 | msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)" |
429d795d | 3172 | msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn “-G”)" |
3c892704 NC |
3173 | |
3174 | #: elfxx-mips.c:9505 | |
3175 | msgid "JALX to a non-word-aligned address" | |
429d795d | 3176 | msgstr "JALX cho địa chỉ “non-word-aligned”" |
ddeca468 | 3177 | |
3c892704 | 3178 | #: elfxx-mips.c:13266 |
dcd4b381 NC |
3179 | #, c-format |
3180 | msgid "%s: illegal section name `%s'" | |
429d795d | 3181 | msgstr "%s: tên phần cấm “%s”" |
ddeca468 | 3182 | |
3c892704 | 3183 | #: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671 |
ddeca468 | 3184 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float" |
429d795d | 3185 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mdouble-float”" |
dcd4b381 | 3186 | |
3c892704 | 3187 | #: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713 |
afac680a | 3188 | msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
429d795d | 3189 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" |
afac680a | 3190 | |
3c892704 | 3191 | #: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719 |
afac680a | 3192 | msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64" |
429d795d | 3193 | msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-mdouble-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”" |
afac680a | 3194 | |
3c892704 | 3195 | #: elfxx-mips.c:13761 |
dcd4b381 | 3196 | msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3197 | msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3198 | |
3c892704 | 3199 | #: elfxx-mips.c:13772 |
dcd4b381 | 3200 | msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation" |
ddeca468 | 3201 | msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn" |
dcd4b381 | 3202 | |
3c892704 | 3203 | #: elfxx-mips.c:13856 |
afac680a | 3204 | msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files" |
3c892704 | 3205 | msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls" |
afac680a | 3206 | |
3c892704 | 3207 | #: elfxx-mips.c:13873 |
dcd4b381 | 3208 | msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code" |
ddeca468 | 3209 | msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit" |
dcd4b381 | 3210 | |
3c892704 | 3211 | #: elfxx-mips.c:13901 |
dcd4b381 | 3212 | msgid "%B: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3213 | msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3214 | |
3c892704 | 3215 | #: elfxx-mips.c:13924 |
dcd4b381 | 3216 | msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules" |
ddeca468 | 3217 | msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước" |
dcd4b381 | 3218 | |
3c892704 NC |
3219 | #: elfxx-mips.c:13948 |
3220 | msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules" | |
3221 | msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó" | |
3222 | ||
3223 | #: elfxx-mips.c:14106 | |
dcd4b381 NC |
3224 | #, c-format |
3225 | msgid " [abi=O32]" | |
ddeca468 | 3226 | msgstr " [abi=O32]" |
dcd4b381 | 3227 | |
3c892704 | 3228 | #: elfxx-mips.c:14108 |
dcd4b381 NC |
3229 | #, c-format |
3230 | msgid " [abi=O64]" | |
ddeca468 | 3231 | msgstr " [abi=O64]" |
dcd4b381 | 3232 | |
3c892704 | 3233 | #: elfxx-mips.c:14110 |
dcd4b381 NC |
3234 | #, c-format |
3235 | msgid " [abi=EABI32]" | |
ddeca468 | 3236 | msgstr " [abi=EABI32]" |
dcd4b381 | 3237 | |
3c892704 | 3238 | #: elfxx-mips.c:14112 |
dcd4b381 NC |
3239 | #, c-format |
3240 | msgid " [abi=EABI64]" | |
ddeca468 | 3241 | msgstr " [abi=EABI64]" |
dcd4b381 | 3242 | |
3c892704 | 3243 | #: elfxx-mips.c:14114 |
dcd4b381 NC |
3244 | #, c-format |
3245 | msgid " [abi unknown]" | |
ddeca468 | 3246 | msgstr " [abi không rõ]" |
dcd4b381 | 3247 | |
3c892704 | 3248 | #: elfxx-mips.c:14116 |
dcd4b381 NC |
3249 | #, c-format |
3250 | msgid " [abi=N32]" | |
ddeca468 | 3251 | msgstr " [abi=N32]" |
dcd4b381 | 3252 | |
3c892704 | 3253 | #: elfxx-mips.c:14118 |
dcd4b381 NC |
3254 | #, c-format |
3255 | msgid " [abi=64]" | |
ddeca468 | 3256 | msgstr " [abi=64]" |
dcd4b381 | 3257 | |
3c892704 | 3258 | #: elfxx-mips.c:14120 |
dcd4b381 NC |
3259 | #, c-format |
3260 | msgid " [no abi set]" | |
ddeca468 | 3261 | msgstr " [chưa đặt abi]" |
dcd4b381 | 3262 | |
3c892704 | 3263 | #: elfxx-mips.c:14141 |
dcd4b381 NC |
3264 | #, c-format |
3265 | msgid " [unknown ISA]" | |
ddeca468 | 3266 | msgstr " [không rõ ISA]" |
dcd4b381 | 3267 | |
3c892704 | 3268 | #: elfxx-mips.c:14155 |
dcd4b381 | 3269 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3270 | msgid " [not 32bitmode]" |
3271 | msgstr " [không phải 32bitmode]" | |
dcd4b381 | 3272 | |
3c892704 | 3273 | #: elfxx-sparc.c:596 |
dcd4b381 | 3274 | #, c-format |
ddeca468 NC |
3275 | msgid "invalid relocation type %d" |
3276 | msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d" | |
dcd4b381 | 3277 | |
3c892704 NC |
3278 | #: elfxx-tilegx.c:3952 |
3279 | msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects." | |
3280 | msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau." | |
3281 | ||
3282 | #: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450 | |
dcd4b381 NC |
3283 | #, c-format |
3284 | msgid "Output file requires shared library `%s'\n" | |
429d795d | 3285 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s”\n" |
dcd4b381 | 3286 | |
3c892704 | 3287 | #: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458 |
dcd4b381 NC |
3288 | #, c-format |
3289 | msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n" | |
429d795d | 3290 | msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s.so.%s”\n" |
dcd4b381 | 3291 | |
3c892704 NC |
3292 | #: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704 |
3293 | #: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698 | |
dcd4b381 NC |
3294 | #, c-format |
3295 | msgid "Symbol %s not defined for fixups\n" | |
ddeca468 | 3296 | msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3297 | |
3c892704 | 3298 | #: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722 |
dcd4b381 | 3299 | msgid "Warning: fixup count mismatch\n" |
3c892704 | 3300 | msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n" |
dcd4b381 | 3301 | |
ddeca468 | 3302 | #: ieee.c:159 |
dcd4b381 NC |
3303 | #, c-format |
3304 | msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)" | |
ddeca468 | 3305 | msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)" |
dcd4b381 | 3306 | |
ddeca468 | 3307 | #: ieee.c:286 |
dcd4b381 NC |
3308 | #, c-format |
3309 | msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x" | |
429d795d | 3310 | msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu “%s” các cờ 0x%x" |
dcd4b381 | 3311 | |
3c892704 | 3312 | #: ieee.c:792 |
dcd4b381 | 3313 | msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u" |
ddeca468 | 3314 | msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u" |
dcd4b381 | 3315 | |
3c892704 | 3316 | #: ieee.c:816 |
dcd4b381 | 3317 | msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part" |
ddeca468 | 3318 | msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài" |
dcd4b381 | 3319 | |
3c892704 | 3320 | #: ieee.c:838 |
dcd4b381 | 3321 | msgid "%B: unexpected type after ATN" |
ddeca468 | 3322 | msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN" |
dcd4b381 | 3323 | |
ddeca468 | 3324 | #: ihex.c:230 |
dcd4b381 | 3325 | msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3326 | msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3327 | |
ddeca468 | 3328 | #: ihex.c:337 |
dcd4b381 | 3329 | msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)" |
ddeca468 | 3330 | msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)" |
dcd4b381 | 3331 | |
ddeca468 | 3332 | #: ihex.c:392 |
dcd4b381 | 3333 | msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3334 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3335 | |
ddeca468 | 3336 | #: ihex.c:409 |
dcd4b381 | 3337 | msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3338 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3339 | |
ddeca468 | 3340 | #: ihex.c:426 |
dcd4b381 | 3341 | msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3342 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3343 | |
ddeca468 | 3344 | #: ihex.c:443 |
dcd4b381 | 3345 | msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3346 | msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3347 | |
ddeca468 | 3348 | #: ihex.c:460 |
dcd4b381 | 3349 | msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file" |
ddeca468 | 3350 | msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3351 | |
ddeca468 | 3352 | #: ihex.c:579 |
dcd4b381 | 3353 | msgid "%B: internal error in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3354 | msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3355 | |
ddeca468 | 3356 | #: ihex.c:613 |
dcd4b381 | 3357 | msgid "%B: bad section length in ihex_read_section" |
ddeca468 | 3358 | msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section" |
dcd4b381 | 3359 | |
9c9c98a5 | 3360 | #: ihex.c:826 |
dcd4b381 NC |
3361 | #, c-format |
3362 | msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file" | |
ddeca468 | 3363 | msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel" |
dcd4b381 | 3364 | |
3c892704 NC |
3365 | #: libbfd.c:863 |
3366 | msgid "%B: unable to get decompressed section %A" | |
3367 | msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A" | |
3368 | ||
3369 | #: libbfd.c:1012 | |
3370 | msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian" | |
3371 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ" | |
3372 | ||
3373 | #: libbfd.c:1014 | |
3374 | msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian" | |
3375 | msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn" | |
3376 | ||
3377 | #: libbfd.c:1043 | |
dcd4b381 NC |
3378 | #, c-format |
3379 | msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n" | |
ddeca468 | 3380 | msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n" |
dcd4b381 | 3381 | |
3c892704 | 3382 | #: libbfd.c:1046 |
dcd4b381 NC |
3383 | #, c-format |
3384 | msgid "Deprecated %s called\n" | |
ddeca468 | 3385 | msgstr "%s bị phản đối được gọi\n" |
dcd4b381 | 3386 | |
3c892704 | 3387 | #: linker.c:1872 |
dcd4b381 | 3388 | msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop" |
429d795d | 3389 | msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp “%s” tới “%s” thì tạo một vòng lặp" |
dcd4b381 | 3390 | |
3c892704 | 3391 | #: linker.c:2736 |
dcd4b381 NC |
3392 | #, c-format |
3393 | msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output" | |
ddeca468 | 3394 | msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s" |
dcd4b381 | 3395 | |
3c892704 NC |
3396 | #: linker.c:3021 |
3397 | msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
429d795d | 3398 | msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n" |
3c892704 NC |
3399 | |
3400 | #: linker.c:3030 linker.c:3039 | |
3401 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n" | |
429d795d | 3402 | msgstr "%B: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n" |
3c892704 NC |
3403 | |
3404 | #: linker.c:3047 linker.c:3052 | |
3405 | msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n" | |
429d795d | 3406 | msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần “%A”\n" |
3c892704 NC |
3407 | |
3408 | #: linker.c:3056 | |
3409 | msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n" | |
429d795d | 3410 | msgstr "%B: phần trùng “%A” có nội dung khác\n" |
dcd4b381 | 3411 | |
3c892704 NC |
3412 | #: mach-o.c:407 |
3413 | msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols" | |
3414 | msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu" | |
dcd4b381 | 3415 | |
3c892704 | 3416 | #: mach-o.c:1301 |
2f0205e8 | 3417 | #, c-format |
3c892704 NC |
3418 | msgid "unable to write unknown load command 0x%lx" |
3419 | msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3420 | |
3c892704 | 3421 | #: mach-o.c:1789 |
2f0205e8 | 3422 | #, c-format |
3c892704 NC |
3423 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu" |
3424 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3425 | |
3c892704 | 3426 | #: mach-o.c:1807 |
2f0205e8 | 3427 | #, c-format |
3c892704 NC |
3428 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)" |
3429 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)" | |
2f0205e8 | 3430 | |
3c892704 | 3431 | #: mach-o.c:1892 |
2f0205e8 | 3432 | #, c-format |
3c892704 | 3433 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined" |
429d795d | 3434 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa" |
2f0205e8 | 3435 | |
3c892704 | 3436 | #: mach-o.c:1900 |
2f0205e8 | 3437 | #, c-format |
3c892704 | 3438 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined" |
429d795d | 3439 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” không được hỗ trợ tham chiếu “indirect”: đặt thành chưa định nghĩa" |
2f0205e8 | 3440 | |
3c892704 | 3441 | #: mach-o.c:1906 |
2f0205e8 | 3442 | #, c-format |
3c892704 | 3443 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined" |
429d795d | 3444 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa" |
2f0205e8 | 3445 | |
3c892704 NC |
3446 | #: mach-o.c:1979 |
3447 | msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols" | |
3448 | msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu" | |
3449 | ||
3450 | #: mach-o.c:2014 | |
2f0205e8 | 3451 | #, c-format |
3c892704 NC |
3452 | msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu" |
3453 | msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu" | |
2f0205e8 | 3454 | |
3c892704 | 3455 | #: mach-o.c:2734 |
2f0205e8 | 3456 | #, c-format |
3c892704 NC |
3457 | msgid "unable to read unknown load command 0x%lx" |
3458 | msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx" | |
2f0205e8 | 3459 | |
3c892704 | 3460 | #: mach-o.c:2915 |
2f0205e8 | 3461 | #, c-format |
3c892704 NC |
3462 | msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx" |
3463 | msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx" | |
3464 | ||
3465 | #: mach-o.c:3011 | |
3466 | #, c-format | |
3467 | msgid "unknown header byte-order value 0x%lx" | |
3468 | msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx" | |
3469 | ||
3470 | #: mach-o.c:3577 | |
3471 | msgid "Mach-O header:\n" | |
3472 | msgstr "Phần đầu Mach-O:\n" | |
3473 | ||
3474 | #: mach-o.c:3578 | |
3475 | #, c-format | |
3476 | msgid " magic : %08lx\n" | |
429d795d | 3477 | msgstr " ma thuật : %08lx\n" |
3c892704 NC |
3478 | |
3479 | #: mach-o.c:3579 | |
3480 | #, c-format | |
3481 | msgid " cputype : %08lx (%s)\n" | |
429d795d | 3482 | msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n" |
3c892704 NC |
3483 | |
3484 | #: mach-o.c:3581 | |
3485 | #, c-format | |
3486 | msgid " cpusubtype: %08lx\n" | |
3487 | msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n" | |
3488 | ||
3489 | #: mach-o.c:3582 | |
3490 | #, c-format | |
3491 | msgid " filetype : %08lx (%s)\n" | |
3492 | msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n" | |
3493 | ||
3494 | #: mach-o.c:3585 | |
3495 | #, c-format | |
3496 | msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3497 | msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n" | |
3498 | ||
3499 | #: mach-o.c:3586 | |
3500 | #, c-format | |
3501 | msgid " sizeofcmds: %08lx\n" | |
3502 | msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n" | |
3503 | ||
3504 | #: mach-o.c:3587 | |
3505 | #, c-format | |
3506 | msgid " flags : %08lx (" | |
3507 | msgstr " cờ : %08lx (" | |
3508 | ||
3509 | #: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674 | |
2f0205e8 NC |
3510 | msgid ")\n" |
3511 | msgstr ")\n" | |
3512 | ||
3c892704 | 3513 | #: mach-o.c:3590 |
2f0205e8 NC |
3514 | #, c-format |
3515 | msgid " reserved : %08x\n" | |
3516 | msgstr " dành riêng : %08x\n" | |
3517 | ||
3c892704 | 3518 | #: mach-o.c:3600 |
2f0205e8 NC |
3519 | msgid "Segments and Sections:\n" |
3520 | msgstr "Đoạn và Phần:\n" | |
3521 | ||
3c892704 | 3522 | #: mach-o.c:3601 |
2f0205e8 | 3523 | msgid " #: Segment name Section name Address\n" |
429d795d | 3524 | msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n" |
2f0205e8 | 3525 | |
3c892704 | 3526 | #: merge.c:832 |
dcd4b381 NC |
3527 | #, c-format |
3528 | msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)" | |
ddeca468 | 3529 | msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)" |
dcd4b381 NC |
3530 | |
3531 | #: mmo.c:456 | |
3532 | #, c-format | |
3533 | msgid "%s: No core to allocate section name %s\n" | |
ddeca468 | 3534 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n" |
dcd4b381 NC |
3535 | |
3536 | #: mmo.c:531 | |
3537 | #, c-format | |
3538 | msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n" | |
ddeca468 | 3539 | msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n" |
dcd4b381 NC |
3540 | |
3541 | #: mmo.c:1187 | |
3542 | #, c-format | |
3543 | msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n" | |
429d795d | 3544 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là “Main” (chính)\n" |
dcd4b381 NC |
3545 | |
3546 | #: mmo.c:1332 | |
3547 | #, c-format | |
3548 | msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n" | |
429d795d | 3549 | msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với “%s”\n" |
dcd4b381 | 3550 | |
3c892704 | 3551 | #: mmo.c:1565 |
dcd4b381 NC |
3552 | #, c-format |
3553 | msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n" | |
429d795d | 3554 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ “%d”\n" |
dcd4b381 | 3555 | |
3c892704 | 3556 | #: mmo.c:1575 |
dcd4b381 NC |
3557 | #, c-format |
3558 | msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n" | |
ddeca468 | 3559 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n" |
dcd4b381 | 3560 | |
3c892704 | 3561 | #: mmo.c:1611 |
dcd4b381 NC |
3562 | #, c-format |
3563 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n" | |
ddeca468 | 3564 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n" |
dcd4b381 | 3565 | |
3c892704 | 3566 | #: mmo.c:1657 |
dcd4b381 NC |
3567 | #, c-format |
3568 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n" | |
429d795d | 3569 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: cần z=1 hoặc z=2, nhưng nhận z=%d đối với lop_fixo\n" |
dcd4b381 | 3570 | |
3c892704 | 3571 | #: mmo.c:1696 |
dcd4b381 NC |
3572 | #, c-format |
3573 | msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3574 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3575 | |
3c892704 | 3576 | #: mmo.c:1705 |
dcd4b381 NC |
3577 | #, c-format |
3578 | msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3579 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3580 | |
3c892704 | 3581 | #: mmo.c:1728 |
dcd4b381 NC |
3582 | #, c-format |
3583 | msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n" | |
ddeca468 | 3584 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n" |
dcd4b381 | 3585 | |
3c892704 | 3586 | #: mmo.c:1751 |
dcd4b381 NC |
3587 | #, c-format |
3588 | msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n" | |
ddeca468 | 3589 | msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n" |
dcd4b381 | 3590 | |
3c892704 | 3591 | #: mmo.c:1771 |
dcd4b381 NC |
3592 | #, c-format |
3593 | msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n" | |
429d795d | 3594 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d “%s” đã được nhập vào dạng “%s”\n" |
dcd4b381 | 3595 | |
3c892704 | 3596 | #: mmo.c:1784 |
dcd4b381 NC |
3597 | #, c-format |
3598 | msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n" | |
ddeca468 | 3599 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n" |
dcd4b381 | 3600 | |
3c892704 | 3601 | #: mmo.c:1890 |
dcd4b381 NC |
3602 | #, c-format |
3603 | msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n" | |
ddeca468 | 3604 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n" |
dcd4b381 | 3605 | |
3c892704 NC |
3606 | #: mmo.c:1926 |
3607 | #, c-format | |
3608 | msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n" | |
3609 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n" | |
3610 | ||
3611 | #: mmo.c:1939 | |
3612 | #, c-format | |
3613 | msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n" | |
3614 | msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n" | |
3615 | ||
3616 | #: mmo.c:2649 | |
3617 | #, c-format | |
3618 | msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n" | |
429d795d | 3619 | msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng “%s”\n" |
3c892704 NC |
3620 | |
3621 | #: mmo.c:2889 | |
3622 | #, c-format | |
3623 | msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n" | |
429d795d | 3624 | msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: “Main” (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n" |
3c892704 NC |
3625 | |
3626 | #: mmo.c:2981 | |
3627 | #, c-format | |
3628 | msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n" | |
429d795d | 3629 | msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra “Main” (chính).\n" |
3c892704 NC |
3630 | |
3631 | #: mmo.c:3026 | |
3632 | #, c-format | |
3633 | msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n" | |
3634 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n" | |
3635 | ||
3636 | #: mmo.c:3078 | |
3637 | #, c-format | |
3638 | msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n" | |
3639 | msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n" | |
3640 | ||
3641 | #: mmo.c:3129 | |
3642 | #, c-format | |
3643 | msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n" | |
3644 | msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n" | |
3645 | ||
3646 | #: mmo.c:3135 | |
3647 | #, c-format | |
3648 | msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n" | |
3649 | msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n" | |
3650 | ||
3651 | #: mmo.c:3140 | |
3652 | #, c-format | |
3653 | msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n" | |
3654 | msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n" | |
3655 | ||
3656 | #: oasys.c:882 | |
3657 | #, c-format | |
3658 | msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys" | |
429d795d | 3659 | msgstr "%s: không thể đại diện phần “%s” theo oasys" |
3c892704 NC |
3660 | |
3661 | #: osf-core.c:140 | |
3662 | #, c-format | |
3663 | msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n" | |
3664 | msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n" | |
3665 | ||
3666 | #: pe-mips.c:607 | |
3667 | msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n" | |
429d795d | 3668 | msgstr "%B: “ld -r” không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n" |
3c892704 NC |
3669 | |
3670 | #. OK, at this point the following variables are set up: | |
3671 | #. src = VMA of the memory we're fixing up | |
3672 | #. mem = pointer to memory we're fixing up | |
3673 | #. val = VMA of what we need to refer to. | |
3674 | #: pe-mips.c:719 | |
3675 | msgid "%B: unimplemented %s\n" | |
3676 | msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n" | |
3677 | ||
3678 | #: pe-mips.c:745 | |
3679 | msgid "%B: jump too far away\n" | |
3680 | msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n" | |
3681 | ||
3682 | #: pe-mips.c:771 | |
3683 | msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n" | |
3684 | msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n" | |
3685 | ||
3686 | #: pef.c:520 | |
3687 | #, c-format | |
3688 | msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx" | |
3689 | msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx" | |
3690 | ||
3691 | #: pei-x86_64.c:444 | |
3692 | #, c-format | |
3693 | msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3694 | msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" | |
3695 | ||
3696 | #: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801 | |
3697 | #: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801 | |
3698 | #, c-format | |
3699 | msgid "" | |
3700 | "\n" | |
3701 | "The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n" | |
3702 | msgstr "" | |
3703 | "\n" | |
3704 | "Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n" | |
3705 | ||
3706 | #: pei-x86_64.c:450 | |
3707 | #, c-format | |
3708 | msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n" | |
3709 | msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" | |
3710 | ||
3711 | #. XXX code yet to be written. | |
3712 | #: peicode.h:751 | |
3713 | msgid "%B: Unhandled import type; %x" | |
3714 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x" | |
3715 | ||
3716 | #: peicode.h:756 | |
3717 | msgid "%B: Unrecognised import type; %x" | |
3718 | msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x" | |
3719 | ||
3720 | #: peicode.h:770 | |
3721 | msgid "%B: Unrecognised import name type; %x" | |
3722 | msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x" | |
3723 | ||
3724 | #: peicode.h:1166 | |
3725 | msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3726 | msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3727 | ||
3728 | #: peicode.h:1178 | |
3729 | msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive" | |
3730 | msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3731 | ||
3732 | #: peicode.h:1196 | |
3733 | msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header" | |
3734 | msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập" | |
3735 | ||
3736 | #: peicode.h:1227 | |
3737 | msgid "%B: string not null terminated in ILF object file." | |
3738 | msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. " | |
3739 | ||
3740 | #: ppcboot.c:414 | |
3741 | #, c-format | |
3742 | msgid "" | |
3743 | "\n" | |
3744 | "ppcboot header:\n" | |
3745 | msgstr "" | |
3746 | "\n" | |
3747 | "Phần đầu ppcboot:\n" | |
3748 | ||
3749 | #: ppcboot.c:415 | |
3750 | #, c-format | |
3751 | msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3752 | msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3753 | ||
3754 | #: ppcboot.c:417 | |
3755 | #, c-format | |
3756 | msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3757 | msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3758 | ||
3759 | #: ppcboot.c:421 | |
3760 | #, c-format | |
3761 | msgid "Flag field = 0x%.2x\n" | |
3762 | msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n" | |
3763 | ||
3764 | #: ppcboot.c:427 | |
3765 | #, c-format | |
3766 | msgid "Partition name = \"%s\"\n" | |
429d795d | 3767 | msgstr "Tên phân vùng = “%s”\n" |
3c892704 NC |
3768 | |
3769 | #: ppcboot.c:446 | |
3770 | #, c-format | |
3771 | msgid "" | |
3772 | "\n" | |
3773 | "Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3774 | msgstr "" | |
3775 | "\n" | |
3776 | "Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3777 | ||
3778 | #: ppcboot.c:452 | |
3779 | #, c-format | |
3780 | msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3781 | msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n" | |
3782 | ||
3783 | #: ppcboot.c:458 | |
3784 | #, c-format | |
3785 | msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3786 | msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3787 | ||
3788 | #: ppcboot.c:460 | |
3789 | #, c-format | |
3790 | msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3791 | msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n" | |
3792 | ||
3793 | #: reloc.c:6160 | |
3794 | msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n" | |
3795 | msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n" | |
3796 | ||
3797 | #: rs6000-core.c:448 | |
3798 | #, c-format | |
3799 | msgid "%s: warning core file truncated" | |
3800 | msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn" | |
3801 | ||
3802 | #: som.c:5471 | |
3803 | #, c-format | |
3804 | msgid "" | |
3805 | "\n" | |
3806 | "Exec Auxiliary Header\n" | |
3807 | msgstr "" | |
3808 | "\n" | |
3809 | "Phần đầu phụ thực hiện\n" | |
3810 | ||
3811 | #: som.c:5776 | |
3812 | msgid "som_sizeof_headers unimplemented" | |
3813 | msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện" | |
3814 | ||
3815 | #: srec.c:261 | |
3816 | msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n" | |
429d795d | 3817 | msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường “%s” trong tập tin S-record\n" |
3c892704 NC |
3818 | |
3819 | #: srec.c:567 srec.c:600 | |
3820 | msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n" | |
3821 | msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n" | |
3822 | ||
3823 | #: stabs.c:279 | |
3824 | msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index." | |
3825 | msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ." | |
3826 | ||
3827 | #: syms.c:1079 | |
3828 | msgid "Unsupported .stab relocation" | |
3829 | msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ" | |
3830 | ||
3831 | #: vms-alpha.c:1299 | |
3832 | #, c-format | |
3833 | msgid "Unknown EGSD subtype %d" | |
3834 | msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d" | |
3835 | ||
3836 | #: vms-alpha.c:1330 | |
3837 | #, c-format | |
3838 | msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push" | |
3839 | msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push" | |
3840 | ||
3841 | #: vms-alpha.c:1343 | |
3842 | msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop" | |
3843 | msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop" | |
3844 | ||
3845 | #. These names have not yet been added to this switch statement. | |
3846 | #: vms-alpha.c:1580 | |
3847 | #, c-format | |
3848 | msgid "unknown ETIR command %d" | |
3849 | msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d" | |
3850 | ||
3851 | #: vms-alpha.c:1767 | |
3852 | #, c-format | |
3853 | msgid "bad section index in %s" | |
3854 | msgstr "chỉ mục phần sai trong %s" | |
3855 | ||
3856 | #: vms-alpha.c:1780 | |
3857 | #, c-format | |
3858 | msgid "unsupported STA cmd %s" | |
3859 | msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s" | |
3860 | ||
3861 | #. Insert field. | |
3862 | #. Unsigned shift. | |
3863 | #. Rotate. | |
3864 | #. Redefine symbol to current location. | |
3865 | #. Define a literal. | |
3866 | #: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234 | |
3867 | #, c-format | |
3868 | msgid "%s: not supported" | |
3869 | msgstr "%s: không được hỗ trợ" | |
3870 | ||
3871 | #: vms-alpha.c:1962 | |
3872 | #, c-format | |
3873 | msgid "%s: not implemented" | |
3874 | msgstr "%s: chưa được thực hiện" | |
3875 | ||
3876 | #: vms-alpha.c:2218 | |
3877 | #, c-format | |
3878 | msgid "invalid use of %s with contexts" | |
3879 | msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh" | |
3880 | ||
3881 | #: vms-alpha.c:2252 | |
3882 | #, c-format | |
3883 | msgid "reserved cmd %d" | |
3884 | msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d" | |
3885 | ||
3886 | #: vms-alpha.c:2337 | |
3887 | msgid "Object module NOT error-free !\n" | |
3888 | msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n" | |
3889 | ||
3890 | #: vms-alpha.c:2766 | |
3891 | #, c-format | |
3892 | msgid "Symbol %s replaced by %s\n" | |
3893 | msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n" | |
3894 | ||
3895 | #: vms-alpha.c:3769 | |
3896 | #, c-format | |
3897 | msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s" | |
3898 | msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s" | |
3899 | ||
3900 | #: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049 | |
3901 | #, c-format | |
3902 | msgid "Size error in section %s" | |
3903 | msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s" | |
3904 | ||
3905 | #: vms-alpha.c:3991 | |
3906 | msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc" | |
3907 | msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả" | |
3908 | ||
3909 | #: vms-alpha.c:4036 | |
3910 | #, c-format | |
3911 | msgid "Unhandled relocation %s" | |
3912 | msgstr "Định vị lại không được quản lý %s" | |
3913 | ||
3914 | #: vms-alpha.c:4326 | |
3915 | #, c-format | |
3916 | msgid "unknown source command %d" | |
3917 | msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d" | |
3918 | ||
3919 | #: vms-alpha.c:4387 | |
3920 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented" | |
3921 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện" | |
3922 | ||
3923 | #: vms-alpha.c:4393 | |
3924 | msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented" | |
3925 | msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện" | |
3926 | ||
3927 | #: vms-alpha.c:4399 | |
3928 | msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3929 | msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented" | |
3930 | ||
3931 | #: vms-alpha.c:4405 | |
3932 | msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented" | |
3933 | msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3934 | ||
3935 | #: vms-alpha.c:4411 | |
3936 | msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented" | |
3937 | msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện" | |
3938 | ||
3939 | #: vms-alpha.c:4438 | |
3940 | msgid "DST__K_SET_PC not implemented" | |
3941 | msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện" | |
3942 | ||
3943 | #: vms-alpha.c:4444 | |
3944 | msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented" | |
3945 | msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện" | |
3946 | ||
3947 | #: vms-alpha.c:4450 | |
3948 | msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented" | |
3949 | msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện" | |
3950 | ||
3951 | #: vms-alpha.c:4456 | |
3952 | msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented" | |
3953 | msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện" | |
3954 | ||
3955 | #: vms-alpha.c:4499 | |
3956 | #, c-format | |
3957 | msgid "unknown line command %d" | |
3958 | msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d" | |
3959 | ||
3960 | #: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999 | |
3961 | #: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034 | |
3962 | #, c-format | |
3963 | msgid "Unknown reloc %s + %s" | |
3964 | msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s" | |
3965 | ||
3966 | #: vms-alpha.c:5089 | |
3967 | #, c-format | |
3968 | msgid "Unknown reloc %s" | |
3969 | msgstr "Không rõ reloc %s" | |
3970 | ||
3971 | #: vms-alpha.c:5102 | |
3972 | msgid "Invalid section index in ETIR" | |
3973 | msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR" | |
3974 | ||
3975 | #: vms-alpha.c:5109 | |
3976 | msgid "Relocation for non-REL psect" | |
429d795d | 3977 | msgstr "Tái định vị cho “non-REL psect”" |
3c892704 NC |
3978 | |
3979 | #: vms-alpha.c:5156 | |
3980 | #, c-format | |
3981 | msgid "Unknown symbol in command %s" | |
3982 | msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s" | |
3983 | ||
3984 | #: vms-alpha.c:5671 | |
3985 | #, c-format | |
3986 | msgid " EMH %u (len=%u): " | |
3987 | msgstr " EMH %u (dài=%u): " | |
3988 | ||
3989 | #: vms-alpha.c:5680 | |
3990 | #, c-format | |
3991 | msgid "Module header\n" | |
3992 | msgstr "Đầu của mô-đun\n" | |
3993 | ||
3994 | #: vms-alpha.c:5681 | |
3995 | #, c-format | |
3996 | msgid " structure level: %u\n" | |
3997 | msgstr " mức cấu trúc: %u\n" | |
3998 | ||
3999 | #: vms-alpha.c:5682 | |
4000 | #, c-format | |
4001 | msgid " max record size: %u\n" | |
4002 | msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n" | |
4003 | ||
4004 | #: vms-alpha.c:5685 | |
4005 | #, c-format | |
4006 | msgid " module name : %.*s\n" | |
429d795d | 4007 | msgstr " tên mô-đun : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4008 | |
4009 | #: vms-alpha.c:5687 | |
4010 | #, c-format | |
4011 | msgid " module version : %.*s\n" | |
429d795d | 4012 | msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4013 | |
4014 | #: vms-alpha.c:5689 | |
4015 | #, c-format | |
4016 | msgid " compile date : %.17s\n" | |
429d795d | 4017 | msgstr " ngày dịch : %.17s\n" |
3c892704 NC |
4018 | |
4019 | #: vms-alpha.c:5694 | |
4020 | #, c-format | |
4021 | msgid "Language Processor Name\n" | |
4022 | msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n" | |
4023 | ||
4024 | #: vms-alpha.c:5695 | |
4025 | #, c-format | |
4026 | msgid " language name: %.*s\n" | |
429d795d | 4027 | msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n" |
3c892704 NC |
4028 | |
4029 | #: vms-alpha.c:5702 | |
4030 | #, c-format | |
4031 | msgid "Source Files Header\n" | |
4032 | msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n" | |
4033 | ||
4034 | #: vms-alpha.c:5703 | |
4035 | #, c-format | |
4036 | msgid " file: %.*s\n" | |
4037 | msgstr " tập tin: %.*s\n" | |
4038 | ||
4039 | #: vms-alpha.c:5710 | |
4040 | #, c-format | |
4041 | msgid "Title Text Header\n" | |
4042 | msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n" | |
4043 | ||
4044 | #: vms-alpha.c:5711 | |
4045 | #, c-format | |
4046 | msgid " title: %.*s\n" | |
429d795d | 4047 | msgstr " tiêu đề: %.*s\n" |
3c892704 NC |
4048 | |
4049 | #: vms-alpha.c:5718 | |
4050 | #, c-format | |
4051 | msgid "Copyright Header\n" | |
4052 | msgstr "Phần bản quyền\n" | |
4053 | ||
4054 | #: vms-alpha.c:5719 | |
4055 | #, c-format | |
4056 | msgid " copyright: %.*s\n" | |
4057 | msgstr " tác quyền: %.*s\n" | |
4058 | ||
4059 | #: vms-alpha.c:5725 | |
4060 | #, c-format | |
4061 | msgid "unhandled emh subtype %u\n" | |
4062 | msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n" | |
4063 | ||
4064 | #: vms-alpha.c:5735 | |
4065 | #, c-format | |
4066 | msgid " EEOM (len=%u):\n" | |
4067 | msgstr " EEOM (dài=%u):\n" | |
4068 | ||
4069 | #: vms-alpha.c:5736 | |
eb80cb87 | 4070 | #, c-format |
3c892704 | 4071 | msgid " number of cond linkage pairs: %u\n" |
429d795d | 4072 | msgstr " số lượng của cặp liên kết “cond”: %u\n" |
3c892704 NC |
4073 | |
4074 | #: vms-alpha.c:5738 | |
4075 | #, c-format | |
4076 | msgid " completion code: %u\n" | |
4077 | msgstr " mã đầy đủ: %u\n" | |
4078 | ||
4079 | #: vms-alpha.c:5742 | |
4080 | #, c-format | |
4081 | msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n" | |
4082 | msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n" | |
4083 | ||
4084 | #: vms-alpha.c:5743 | |
eb80cb87 | 4085 | #, c-format |
3c892704 | 4086 | msgid " transfer addr psect: %u\n" |
429d795d | 4087 | msgstr " chuyển đổi “addr psect”: %u\n" |
3c892704 NC |
4088 | |
4089 | #: vms-alpha.c:5745 | |
4090 | #, c-format | |
4091 | msgid " transfer address : 0x%08x\n" | |
429d795d | 4092 | msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4093 | |
4094 | #: vms-alpha.c:5754 | |
4095 | msgid " WEAK" | |
4096 | msgstr " WEAK" | |
4097 | ||
4098 | #: vms-alpha.c:5756 | |
4099 | msgid " DEF" | |
4100 | msgstr " DEF" | |
4101 | ||
4102 | #: vms-alpha.c:5758 | |
4103 | msgid " UNI" | |
4104 | msgstr " UNI" | |
4105 | ||
4106 | #: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781 | |
4107 | msgid " REL" | |
4108 | msgstr " REL" | |
4109 | ||
4110 | #: vms-alpha.c:5762 | |
4111 | msgid " COMM" | |
4112 | msgstr " COMM" | |
4113 | ||
4114 | #: vms-alpha.c:5764 | |
4115 | msgid " VECEP" | |
4116 | msgstr " VECEP" | |
4117 | ||
4118 | #: vms-alpha.c:5766 | |
4119 | msgid " NORM" | |
4120 | msgstr " NORM" | |
4121 | ||
4122 | #: vms-alpha.c:5768 | |
4123 | msgid " QVAL" | |
4124 | msgstr " QVAL" | |
4125 | ||
4126 | #: vms-alpha.c:5775 | |
4127 | msgid " PIC" | |
4128 | msgstr " PIC" | |
4129 | ||
4130 | #: vms-alpha.c:5777 | |
4131 | msgid " LIB" | |
4132 | msgstr " LIB" | |
4133 | ||
4134 | #: vms-alpha.c:5779 | |
4135 | msgid " OVR" | |
4136 | msgstr " OVR" | |
4137 | ||
4138 | #: vms-alpha.c:5783 | |
4139 | msgid " GBL" | |
4140 | msgstr " GBL" | |
4141 | ||
4142 | #: vms-alpha.c:5785 | |
4143 | msgid " SHR" | |
4144 | msgstr " SHR" | |
4145 | ||
4146 | #: vms-alpha.c:5787 | |
4147 | msgid " EXE" | |
4148 | msgstr " EXE" | |
4149 | ||
4150 | #: vms-alpha.c:5789 | |
4151 | msgid " RD" | |
4152 | msgstr " RD" | |
4153 | ||
4154 | #: vms-alpha.c:5791 | |
4155 | msgid " WRT" | |
4156 | msgstr " WRT" | |
4157 | ||
4158 | #: vms-alpha.c:5793 | |
4159 | msgid " VEC" | |
4160 | msgstr " VEC" | |
4161 | ||
4162 | #: vms-alpha.c:5795 | |
4163 | msgid " NOMOD" | |
4164 | msgstr " NOMOD" | |
4165 | ||
4166 | #: vms-alpha.c:5797 | |
4167 | msgid " COM" | |
4168 | msgstr " COM" | |
4169 | ||
4170 | #: vms-alpha.c:5799 | |
4171 | msgid " 64B" | |
4172 | msgstr " 64B" | |
4173 | ||
4174 | #: vms-alpha.c:5808 | |
4175 | #, c-format | |
4176 | msgid " EGSD (len=%u):\n" | |
4177 | msgstr " EGSD (dài=%u):\n" | |
4178 | ||
4179 | #: vms-alpha.c:5820 | |
4180 | #, c-format | |
4181 | msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): " | |
4182 | msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): " | |
4183 | ||
4184 | #: vms-alpha.c:5832 | |
4185 | #, c-format | |
4186 | msgid "PSC - Program section definition\n" | |
4187 | msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n" | |
4188 | ||
4189 | #: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850 | |
4190 | #, c-format | |
4191 | msgid " alignment : 2**%u\n" | |
429d795d | 4192 | msgstr " sắp hàng : 2**%u\n" |
3c892704 NC |
4193 | |
4194 | #: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851 | |
4195 | #, c-format | |
4196 | msgid " flags : 0x%04x" | |
429d795d | 4197 | msgstr " cờ : 0x%04x" |
3c892704 NC |
4198 | |
4199 | #: vms-alpha.c:5838 | |
4200 | #, c-format | |
4201 | msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n" | |
4202 | msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n" | |
4203 | ||
4204 | #: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945 | |
4205 | #, c-format | |
4206 | msgid " name : %.*s\n" | |
429d795d | 4207 | msgstr " tên : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4208 | |
4209 | #: vms-alpha.c:5849 | |
4210 | #, c-format | |
4211 | msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n" | |
4212 | msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n" | |
4213 | ||
4214 | #: vms-alpha.c:5855 | |
4215 | #, c-format | |
4216 | msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n" | |
4217 | msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n" | |
4218 | ||
4219 | #: vms-alpha.c:5856 | |
4220 | #, c-format | |
4221 | msgid " image offset : 0x%08x\n" | |
429d795d | 4222 | msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4223 | |
4224 | #: vms-alpha.c:5858 | |
4225 | #, c-format | |
4226 | msgid " symvec offset : 0x%08x\n" | |
429d795d | 4227 | msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4228 | |
4229 | #: vms-alpha.c:5860 | |
4230 | #, c-format | |
4231 | msgid " name : %.*s\n" | |
429d795d | 4232 | msgstr " tên : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4233 | |
4234 | #: vms-alpha.c:5873 | |
4235 | #, c-format | |
4236 | msgid "SYM - Global symbol definition\n" | |
4237 | msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4238 | ||
4239 | #: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974 | |
4240 | #, c-format | |
4241 | msgid " flags: 0x%04x" | |
429d795d | 4242 | msgstr " các cờ: 0x%04x" |
3c892704 NC |
4243 | |
4244 | #: vms-alpha.c:5877 | |
4245 | #, c-format | |
4246 | msgid " psect offset: 0x%08x\n" | |
4247 | msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n" | |
4248 | ||
4249 | #: vms-alpha.c:5881 | |
4250 | #, c-format | |
4251 | msgid " code address: 0x%08x\n" | |
4252 | msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n" | |
4253 | ||
4254 | #: vms-alpha.c:5883 | |
eb80cb87 | 4255 | #, c-format |
3c892704 | 4256 | msgid " psect index for entry point : %u\n" |
eb80cb87 | 4257 | msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n" |
3c892704 NC |
4258 | |
4259 | #: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981 | |
4260 | #, c-format | |
4261 | msgid " psect index : %u\n" | |
4262 | msgstr " chỉ mục psect : %u\n" | |
4263 | ||
4264 | #: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983 | |
4265 | #, c-format | |
4266 | msgid " name : %.*s\n" | |
429d795d | 4267 | msgstr " tên : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4268 | |
4269 | #: vms-alpha.c:5895 | |
4270 | #, c-format | |
4271 | msgid "SYM - Global symbol reference\n" | |
4272 | msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n" | |
4273 | ||
4274 | #: vms-alpha.c:5907 | |
4275 | #, c-format | |
4276 | msgid "IDC - Ident Consistency check\n" | |
4277 | msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n" | |
4278 | ||
4279 | #: vms-alpha.c:5908 | |
4280 | #, c-format | |
4281 | msgid " flags : 0x%08x" | |
429d795d | 4282 | msgstr " các cờ : 0x%08x" |
3c892704 NC |
4283 | |
4284 | #: vms-alpha.c:5912 | |
4285 | #, c-format | |
4286 | msgid " id match : %x\n" | |
429d795d | 4287 | msgstr " id khớp : %x\n" |
3c892704 NC |
4288 | |
4289 | #: vms-alpha.c:5914 | |
4290 | #, c-format | |
4291 | msgid " error severity: %x\n" | |
429d795d | 4292 | msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n" |
3c892704 NC |
4293 | |
4294 | #: vms-alpha.c:5917 | |
4295 | #, c-format | |
4296 | msgid " entity name : %.*s\n" | |
4297 | msgstr " tên thực thể : %.*s\n" | |
4298 | ||
4299 | #: vms-alpha.c:5919 | |
4300 | #, c-format | |
4301 | msgid " object name : %.*s\n" | |
4302 | msgstr " tên đối tượng : %.*s\n" | |
4303 | ||
4304 | #: vms-alpha.c:5922 | |
4305 | #, c-format | |
4306 | msgid " binary ident : 0x%08x\n" | |
429d795d | 4307 | msgstr " ident nhị phân: 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4308 | |
4309 | #: vms-alpha.c:5925 | |
4310 | #, c-format | |
4311 | msgid " ascii ident : %.*s\n" | |
4312 | msgstr " ascii ident : %.*s\n" | |
4313 | ||
4314 | #: vms-alpha.c:5933 | |
4315 | #, c-format | |
4316 | msgid "SYMG - Universal symbol definition\n" | |
4317 | msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n" | |
4318 | ||
4319 | #: vms-alpha.c:5937 | |
4320 | #, c-format | |
4321 | msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n" | |
4322 | msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n" | |
4323 | ||
4324 | #: vms-alpha.c:5939 | |
4325 | #, c-format | |
4326 | msgid " entry point: 0x%08x\n" | |
429d795d | 4327 | msgstr " điểm vào: 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4328 | |
4329 | #: vms-alpha.c:5941 | |
4330 | #, c-format | |
4331 | msgid " proc descr : 0x%08x\n" | |
4332 | msgstr " proc descr : 0x%08x\n" | |
4333 | ||
4334 | #: vms-alpha.c:5943 | |
4335 | #, c-format | |
4336 | msgid " psect index: %u\n" | |
4337 | msgstr " psect index: %u\n" | |
4338 | ||
4339 | #: vms-alpha.c:5954 | |
4340 | #, c-format | |
4341 | msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n" | |
4342 | msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n" | |
4343 | ||
4344 | #: vms-alpha.c:5958 | |
4345 | #, c-format | |
4346 | msgid " vector : 0x%08x\n" | |
4347 | msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n" | |
4348 | ||
4349 | #: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979 | |
4350 | #, c-format | |
4351 | msgid " psect offset: %u\n" | |
4352 | msgstr " khoảng bù psect: %u\n" | |
4353 | ||
4354 | #: vms-alpha.c:5973 | |
4355 | #, c-format | |
4356 | msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n" | |
4357 | msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n" | |
4358 | ||
4359 | #: vms-alpha.c:5977 | |
4360 | #, c-format | |
4361 | msgid " version mask: 0x%08x\n" | |
4362 | msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n" | |
4363 | ||
4364 | #: vms-alpha.c:5988 | |
4365 | #, c-format | |
4366 | msgid "unhandled egsd entry type %u\n" | |
4367 | msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n" | |
4368 | ||
4369 | #: vms-alpha.c:6022 | |
4370 | #, c-format | |
4371 | msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n" | |
4372 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n" | |
4373 | ||
4374 | #: vms-alpha.c:6025 | |
4375 | #, c-format | |
4376 | msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n" | |
4377 | msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n" | |
4378 | ||
4379 | #: vms-alpha.c:6029 | |
4380 | #, c-format | |
4381 | msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n" | |
4382 | msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n" | |
4383 | ||
4384 | #: vms-alpha.c:6034 | |
4385 | #, c-format | |
4386 | msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n" | |
4387 | msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n" | |
4388 | ||
4389 | #: vms-alpha.c:6039 | |
4390 | #, c-format | |
4391 | msgid " global name: %.*s\n" | |
4392 | msgstr " tên toàn cục: %.*s\n" | |
4393 | ||
4394 | #: vms-alpha.c:6049 | |
4395 | #, c-format | |
4396 | msgid " %s (len=%u+%u):\n" | |
4397 | msgstr " %s (dài=%u+%u):\n" | |
4398 | ||
4399 | #: vms-alpha.c:6064 | |
4400 | #, c-format | |
4401 | msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): " | |
4402 | msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): " | |
4403 | ||
4404 | #: vms-alpha.c:6068 | |
4405 | #, c-format | |
4406 | msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n" | |
4407 | msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n" | |
4408 | ||
4409 | #: vms-alpha.c:6072 | |
4410 | #, c-format | |
4411 | msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n" | |
4412 | msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n" | |
4413 | ||
4414 | #: vms-alpha.c:6076 | |
4415 | #, c-format | |
4416 | msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n" | |
4417 | msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n" | |
4418 | ||
4419 | #: vms-alpha.c:6081 | |
4420 | #, c-format | |
4421 | msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n" | |
4422 | msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n" | |
4423 | ||
4424 | #: vms-alpha.c:6082 | |
4425 | #, c-format | |
4426 | msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4427 | msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4428 | ||
4429 | #: vms-alpha.c:6088 | |
4430 | #, c-format | |
4431 | msgid "STA_LI (stack literal)\n" | |
4432 | msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n" | |
4433 | ||
4434 | #: vms-alpha.c:6091 | |
4435 | #, c-format | |
4436 | msgid "STA_MOD (stack module)\n" | |
4437 | msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n" | |
4438 | ||
4439 | #: vms-alpha.c:6094 | |
4440 | #, c-format | |
4441 | msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n" | |
4442 | msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n" | |
4443 | ||
4444 | #: vms-alpha.c:6098 | |
4445 | #, c-format | |
4446 | msgid "STO_B (store byte)\n" | |
4447 | msgstr "STO_B (lưu byte)\n" | |
4448 | ||
4449 | #: vms-alpha.c:6101 | |
4450 | #, c-format | |
4451 | msgid "STO_W (store word)\n" | |
4452 | msgstr "STO_W (lưu word)\n" | |
4453 | ||
4454 | #: vms-alpha.c:6104 | |
4455 | #, c-format | |
4456 | msgid "STO_LW (store longword)\n" | |
4457 | msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n" | |
4458 | ||
4459 | #: vms-alpha.c:6107 | |
4460 | #, c-format | |
4461 | msgid "STO_QW (store quadword)\n" | |
4462 | msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n" | |
4463 | ||
4464 | #: vms-alpha.c:6113 | |
4465 | #, c-format | |
4466 | msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4467 | msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n" | |
4468 | ||
4469 | #: vms-alpha.c:6120 | |
4470 | #, c-format | |
4471 | msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n" | |
4472 | msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n" | |
4473 | ||
4474 | #: vms-alpha.c:6124 | |
4475 | #, c-format | |
4476 | msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4477 | msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n" | |
4478 | ||
4479 | #: vms-alpha.c:6128 | |
4480 | #, c-format | |
4481 | msgid "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4482 | msgstr "STO_RB (store relative branch)\n" | |
4483 | ||
4484 | #: vms-alpha.c:6131 | |
4485 | #, c-format | |
4486 | msgid "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4487 | msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n" | |
4488 | ||
4489 | #: vms-alpha.c:6134 | |
4490 | #, c-format | |
4491 | msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n" | |
4492 | msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n" | |
4493 | ||
4494 | #: vms-alpha.c:6140 | |
4495 | #, c-format | |
4496 | msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n" | |
4497 | msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n" | |
4498 | ||
4499 | #: vms-alpha.c:6147 | |
4500 | #, c-format | |
4501 | msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n" | |
4502 | msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n" | |
4503 | ||
4504 | #: vms-alpha.c:6151 | |
4505 | #, c-format | |
4506 | msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n" | |
4507 | msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n" | |
4508 | ||
4509 | #: vms-alpha.c:6154 | |
4510 | #, c-format | |
4511 | msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n" | |
4512 | msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n" | |
4513 | ||
4514 | #: vms-alpha.c:6157 | |
4515 | #, c-format | |
4516 | msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n" | |
4517 | msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n" | |
4518 | ||
4519 | #: vms-alpha.c:6161 | |
4520 | #, c-format | |
4521 | msgid "OPR_NOP (no-operation)\n" | |
4522 | msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n" | |
4523 | ||
4524 | #: vms-alpha.c:6164 | |
4525 | #, c-format | |
4526 | msgid "OPR_ADD (add)\n" | |
4527 | msgstr "OPR_ADD (cộng)\n" | |
4528 | ||
4529 | #: vms-alpha.c:6167 | |
4530 | #, c-format | |
4531 | msgid "OPR_SUB (substract)\n" | |
4532 | msgstr "OPR_SUB (trừ)\n" | |
4533 | ||
4534 | #: vms-alpha.c:6170 | |
4535 | #, c-format | |
4536 | msgid "OPR_MUL (multiply)\n" | |
4537 | msgstr "OPR_MUL (nhân)\n" | |
4538 | ||
4539 | #: vms-alpha.c:6173 | |
4540 | #, c-format | |
4541 | msgid "OPR_DIV (divide)\n" | |
4542 | msgstr "OPR_DIV (chia)\n" | |
4543 | ||
4544 | #: vms-alpha.c:6176 | |
4545 | #, c-format | |
4546 | msgid "OPR_AND (logical and)\n" | |
4547 | msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n" | |
4548 | ||
4549 | #: vms-alpha.c:6179 | |
4550 | #, c-format | |
4551 | msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n" | |
4552 | msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n" | |
4553 | ||
4554 | #: vms-alpha.c:6182 | |
4555 | #, c-format | |
4556 | msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n" | |
4557 | msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n" | |
4558 | ||
4559 | #: vms-alpha.c:6185 | |
4560 | #, c-format | |
4561 | msgid "OPR_NEG (negate)\n" | |
4562 | msgstr "OPR_NEG (âm)\n" | |
4563 | ||
4564 | #: vms-alpha.c:6188 | |
4565 | #, c-format | |
4566 | msgid "OPR_COM (complement)\n" | |
4567 | msgstr "OPR_COM (bù)\n" | |
4568 | ||
4569 | #: vms-alpha.c:6191 | |
4570 | #, c-format | |
4571 | msgid "OPR_INSV (insert field)\n" | |
4572 | msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n" | |
4573 | ||
4574 | #: vms-alpha.c:6194 | |
4575 | #, c-format | |
4576 | msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n" | |
4577 | msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n" | |
4578 | ||
4579 | #: vms-alpha.c:6197 | |
4580 | #, c-format | |
4581 | msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n" | |
4582 | msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n" | |
4583 | ||
4584 | #: vms-alpha.c:6200 | |
4585 | #, c-format | |
4586 | msgid "OPR_ROT (rotate)\n" | |
4587 | msgstr "OPR_ROT (quay)\n" | |
4588 | ||
4589 | #: vms-alpha.c:6203 | |
4590 | #, c-format | |
4591 | msgid "OPR_SEL (select)\n" | |
4592 | msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n" | |
4593 | ||
4594 | #: vms-alpha.c:6206 | |
4595 | #, c-format | |
4596 | msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4597 | msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n" | |
4598 | ||
4599 | #: vms-alpha.c:6209 | |
4600 | #, c-format | |
4601 | msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n" | |
4602 | msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n" | |
4603 | ||
4604 | #: vms-alpha.c:6213 | |
4605 | #, c-format | |
4606 | msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4607 | msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n" | |
4608 | ||
4609 | #: vms-alpha.c:6217 | |
4610 | #, c-format | |
4611 | msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4612 | msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n" | |
4613 | ||
4614 | #: vms-alpha.c:6218 | |
4615 | #, c-format | |
4616 | msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n" | |
4617 | msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n" | |
4618 | ||
4619 | #: vms-alpha.c:6221 | |
4620 | #, c-format | |
4621 | msgid " signature: %.*s\n" | |
4622 | msgstr " chữ ký: %.*s\n" | |
4623 | ||
4624 | #: vms-alpha.c:6224 | |
4625 | #, c-format | |
4626 | msgid "STC_GBL (store cond global)\n" | |
4627 | msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n" | |
4628 | ||
4629 | #: vms-alpha.c:6225 | |
4630 | #, c-format | |
4631 | msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n" | |
4632 | msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n" | |
4633 | ||
4634 | #: vms-alpha.c:6229 | |
4635 | #, c-format | |
4636 | msgid "STC_GCA (store cond code address)\n" | |
4637 | msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n" | |
4638 | ||
4639 | #: vms-alpha.c:6230 | |
4640 | #, c-format | |
4641 | msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n" | |
4642 | msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n" | |
4643 | ||
4644 | #: vms-alpha.c:6234 | |
4645 | #, c-format | |
4646 | msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n" | |
4647 | msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n" | |
4648 | ||
4649 | #: vms-alpha.c:6236 | |
4650 | #, c-format | |
4651 | msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n" | |
4652 | msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n" | |
4653 | ||
4654 | #: vms-alpha.c:6243 | |
4655 | #, c-format | |
4656 | msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n" | |
4657 | msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4658 | ||
4659 | #: vms-alpha.c:6247 | |
4660 | #, c-format | |
4661 | msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n" | |
4662 | msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n" | |
4663 | ||
4664 | #: vms-alpha.c:6251 | |
4665 | #, c-format | |
4666 | msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n" | |
4667 | msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n" | |
4668 | ||
4669 | #: vms-alpha.c:6255 | |
4670 | #, c-format | |
4671 | msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n" | |
4672 | msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n" | |
4673 | ||
4674 | #: vms-alpha.c:6259 | |
4675 | #, c-format | |
4676 | msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n" | |
4677 | msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4678 | ||
4679 | #: vms-alpha.c:6263 | |
4680 | #, c-format | |
4681 | msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n" | |
4682 | msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n" | |
4683 | ||
4684 | #: vms-alpha.c:6267 | |
4685 | #, c-format | |
4686 | msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n" | |
4687 | msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4688 | ||
4689 | #: vms-alpha.c:6271 | |
4690 | #, c-format | |
4691 | msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n" | |
4692 | msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n" | |
4693 | ||
4694 | #: vms-alpha.c:6276 | |
4695 | #, c-format | |
4696 | msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n" | |
4697 | msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n" | |
4698 | ||
4699 | #: vms-alpha.c:6280 | |
4700 | #, c-format | |
4701 | msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n" | |
4702 | msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n" | |
4703 | ||
4704 | #: vms-alpha.c:6284 | |
4705 | #, c-format | |
4706 | msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4707 | msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n" | |
4708 | ||
4709 | #: vms-alpha.c:6290 | |
4710 | #, c-format | |
4711 | msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4712 | msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n" | |
4713 | ||
4714 | #: vms-alpha.c:6294 | |
4715 | #, c-format | |
4716 | msgid "CTL_DFLOC (define location)\n" | |
4717 | msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n" | |
4718 | ||
4719 | #: vms-alpha.c:6297 | |
4720 | #, c-format | |
4721 | msgid "CTL_STLOC (set location)\n" | |
4722 | msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n" | |
4723 | ||
4724 | #: vms-alpha.c:6300 | |
4725 | #, c-format | |
4726 | msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n" | |
4727 | msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n" | |
4728 | ||
4729 | #: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717 | |
4730 | #, c-format | |
4731 | msgid "*unhandled*\n" | |
4732 | msgstr "*không được quản lý*\n" | |
4733 | ||
4734 | #: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372 | |
4735 | #, c-format | |
4736 | msgid "cannot read GST record length\n" | |
4737 | msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n" | |
4738 | ||
4739 | #. Ill-formed. | |
4740 | #: vms-alpha.c:6354 | |
4741 | #, c-format | |
4742 | msgid "cannot find EMH in first GST record\n" | |
4743 | msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n" | |
4744 | ||
4745 | #: vms-alpha.c:6380 | |
4746 | #, c-format | |
4747 | msgid "cannot read GST record header\n" | |
4748 | msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n" | |
4749 | ||
4750 | #: vms-alpha.c:6393 | |
4751 | #, c-format | |
4752 | msgid " corrupted GST\n" | |
4753 | msgstr " GST bị hỏng\n" | |
4754 | ||
4755 | #: vms-alpha.c:6401 | |
4756 | #, c-format | |
4757 | msgid "cannot read GST record\n" | |
4758 | msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n" | |
4759 | ||
4760 | #: vms-alpha.c:6430 | |
4761 | #, c-format | |
4762 | msgid " unhandled EOBJ record type %u\n" | |
4763 | msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n" | |
4764 | ||
4765 | #: vms-alpha.c:6453 | |
4766 | #, c-format | |
4767 | msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n" | |
4768 | msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n" | |
4769 | ||
4770 | #: vms-alpha.c:6466 | |
4771 | #, c-format | |
4772 | msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n" | |
4773 | msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n" | |
4774 | ||
4775 | #: vms-alpha.c:6473 | |
4776 | #, c-format | |
4777 | msgid " %08x" | |
4778 | msgstr " %08x" | |
4779 | ||
4780 | #: vms-alpha.c:6498 | |
4781 | #, c-format | |
4782 | msgid " image %u (%u entries)\n" | |
4783 | msgstr " ảnh %u (%u mục)\n" | |
4784 | ||
4785 | #: vms-alpha.c:6503 | |
4786 | #, c-format | |
4787 | msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4788 | msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n" | |
4789 | ||
4790 | #: vms-alpha.c:6524 | |
4791 | #, c-format | |
4792 | msgid " image %u (%u entries), offsets:\n" | |
4793 | msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n" | |
4794 | ||
4795 | #: vms-alpha.c:6531 | |
4796 | #, c-format | |
4797 | msgid " 0x%08x" | |
4798 | msgstr " 0x%08x" | |
4799 | ||
4800 | #. 64 bits. | |
4801 | #: vms-alpha.c:6653 | |
4802 | #, c-format | |
4803 | msgid "64 bits *unhandled*\n" | |
4804 | msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n" | |
4805 | ||
4806 | #: vms-alpha.c:6657 | |
4807 | #, c-format | |
4808 | msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n" | |
4809 | msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n" | |
4810 | ||
4811 | #: vms-alpha.c:6668 | |
4812 | #, c-format | |
4813 | msgid "non-contiguous array of %s\n" | |
4814 | msgstr "mảng không kề nhau của %s\n" | |
4815 | ||
4816 | #: vms-alpha.c:6672 | |
4817 | #, c-format | |
4818 | msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4819 | msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n" | |
4820 | ||
4821 | #: vms-alpha.c:6676 | |
4822 | #, c-format | |
4823 | msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4824 | msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n" | |
4825 | ||
4826 | #: vms-alpha.c:6680 | |
4827 | #, c-format | |
4828 | msgid "Strides:\n" | |
4829 | msgstr "Bước dài:\n" | |
4830 | ||
4831 | #: vms-alpha.c:6685 | |
4832 | #, c-format | |
4833 | msgid "[%u]: %u\n" | |
4834 | msgstr "[%u]: %u\n" | |
4835 | ||
4836 | #: vms-alpha.c:6690 | |
4837 | #, c-format | |
4838 | msgid "Bounds:\n" | |
4839 | msgstr "Các giới hạn:\n" | |
4840 | ||
4841 | #: vms-alpha.c:6695 | |
4842 | #, c-format | |
4843 | msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n" | |
4844 | msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n" | |
4845 | ||
4846 | #: vms-alpha.c:6707 | |
eb80cb87 | 4847 | #, c-format |
3c892704 | 4848 | msgid "unaligned bit-string of %s\n" |
eb80cb87 | 4849 | msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n" |
3c892704 NC |
4850 | |
4851 | #: vms-alpha.c:6711 | |
4852 | #, c-format | |
4853 | msgid "base: %u, pos: %u\n" | |
4854 | msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n" | |
4855 | ||
4856 | #: vms-alpha.c:6731 | |
4857 | #, c-format | |
4858 | msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x " | |
4859 | msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x " | |
4860 | ||
4861 | #: vms-alpha.c:6737 | |
4862 | #, c-format | |
4863 | msgid "(no value)\n" | |
4864 | msgstr "(không có giá trị)\n" | |
4865 | ||
4866 | #: vms-alpha.c:6740 | |
4867 | #, c-format | |
4868 | msgid "(not active)\n" | |
4869 | msgstr "(không hoạt động)\n" | |
4870 | ||
4871 | #: vms-alpha.c:6743 | |
4872 | #, c-format | |
4873 | msgid "(not allocated)\n" | |
4874 | msgstr "(chưa được cấp phát)\n" | |
4875 | ||
4876 | #: vms-alpha.c:6746 | |
4877 | #, c-format | |
4878 | msgid "(descriptor)\n" | |
4879 | msgstr "(bộ mô tả)\n" | |
4880 | ||
4881 | #: vms-alpha.c:6750 | |
4882 | #, c-format | |
4883 | msgid "(trailing value)\n" | |
4884 | msgstr "(giá trị của dấu vết)\n" | |
4885 | ||
4886 | #: vms-alpha.c:6753 | |
eb80cb87 | 4887 | #, c-format |
3c892704 | 4888 | msgid "(value spec follows)\n" |
eb80cb87 | 4889 | msgstr "(giá trị spec sau đây)\n" |
3c892704 NC |
4890 | |
4891 | #: vms-alpha.c:6756 | |
4892 | #, c-format | |
4893 | msgid "(at bit offset %u)\n" | |
4894 | msgstr "(tại bít bù %u)\n" | |
4895 | ||
4896 | #: vms-alpha.c:6759 | |
4897 | #, c-format | |
4898 | msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4899 | msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: " | |
4900 | ||
4901 | #: vms-alpha.c:6766 | |
4902 | msgid "literal" | |
4903 | msgstr "văn chương" | |
4904 | ||
4905 | #: vms-alpha.c:6769 | |
4906 | msgid "address" | |
4907 | msgstr "địa chỉ" | |
4908 | ||
4909 | #: vms-alpha.c:6772 | |
4910 | msgid "desc" | |
4911 | msgstr "desc" | |
4912 | ||
4913 | #: vms-alpha.c:6775 | |
4914 | msgid "reg" | |
4915 | msgstr "reg" | |
4916 | ||
4917 | #: vms-alpha.c:6850 | |
4918 | #, c-format | |
4919 | msgid "Debug symbol table:\n" | |
4920 | msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n" | |
4921 | ||
4922 | #: vms-alpha.c:6861 | |
4923 | #, c-format | |
4924 | msgid "cannot read DST header\n" | |
4925 | msgstr "không thể đọc DST header\n" | |
4926 | ||
4927 | #: vms-alpha.c:6866 | |
4928 | #, c-format | |
4929 | msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): " | |
4930 | msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): " | |
4931 | ||
4932 | #: vms-alpha.c:6880 | |
4933 | #, c-format | |
4934 | msgid "cannot read DST symbol\n" | |
4935 | msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n" | |
4936 | ||
4937 | #: vms-alpha.c:6923 | |
4938 | #, c-format | |
4939 | msgid "standard data: %s\n" | |
4940 | msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n" | |
4941 | ||
4942 | #: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010 | |
4943 | #, c-format | |
4944 | msgid " name: %.*s\n" | |
4945 | msgstr " tên: %.*s\n" | |
4946 | ||
4947 | #: vms-alpha.c:6933 | |
4948 | #, c-format | |
4949 | msgid "modbeg\n" | |
4950 | msgstr "modbeg\n" | |
4951 | ||
4952 | #: vms-alpha.c:6934 | |
4953 | #, c-format | |
4954 | msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n" | |
4955 | msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n" | |
4956 | ||
4957 | #: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206 | |
4958 | #, c-format | |
4959 | msgid " module name: %.*s\n" | |
429d795d | 4960 | msgstr " tên mô-đun: %.*s\n" |
3c892704 NC |
4961 | |
4962 | #: vms-alpha.c:6943 | |
4963 | #, c-format | |
4964 | msgid " compiler : %.*s\n" | |
429d795d | 4965 | msgstr " trình dịch : %.*s\n" |
3c892704 NC |
4966 | |
4967 | #: vms-alpha.c:6948 | |
4968 | #, c-format | |
4969 | msgid "modend\n" | |
4970 | msgstr "modend\n" | |
4971 | ||
4972 | #: vms-alpha.c:6955 | |
4973 | msgid "rtnbeg\n" | |
4974 | msgstr "rtnbeg\n" | |
4975 | ||
4976 | #: vms-alpha.c:6956 | |
4977 | #, c-format | |
4978 | msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n" | |
429d795d | 4979 | msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n" |
3c892704 NC |
4980 | |
4981 | #: vms-alpha.c:6961 | |
4982 | #, c-format | |
4983 | msgid " routine name: %.*s\n" | |
429d795d | 4984 | msgstr " tên thủ tục: %.*s\n" |
3c892704 NC |
4985 | |
4986 | #: vms-alpha.c:6969 | |
4987 | #, c-format | |
4988 | msgid "rtnend: size 0x%08x\n" | |
4989 | msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n" | |
4990 | ||
4991 | #: vms-alpha.c:6977 | |
4992 | #, c-format | |
4993 | msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n" | |
4994 | msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n" | |
4995 | ||
4996 | #: vms-alpha.c:6985 | |
4997 | #, c-format | |
4998 | msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n" | |
429d795d | 4999 | msgstr "epilog: cờ: %u,slượng: %u\n" |
3c892704 NC |
5000 | |
5001 | #: vms-alpha.c:6994 | |
5002 | #, c-format | |
5003 | msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n" | |
429d795d | 5004 | msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n" |
3c892704 NC |
5005 | |
5006 | #: vms-alpha.c:7003 | |
5007 | #, c-format | |
5008 | msgid "blkend: size: 0x%08x\n" | |
5009 | msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n" | |
5010 | ||
5011 | #: vms-alpha.c:7009 | |
5012 | #, c-format | |
5013 | msgid "typspec (len: %u)\n" | |
5014 | msgstr "typspec (dài: %u)\n" | |
5015 | ||
5016 | #: vms-alpha.c:7016 | |
5017 | #, c-format | |
5018 | msgid "septyp, name: %.*s\n" | |
5019 | msgstr "septyp, tên: %.*s\n" | |
5020 | ||
5021 | #: vms-alpha.c:7025 | |
5022 | #, c-format | |
5023 | msgid "recbeg: name: %.*s\n" | |
5024 | msgstr "recbeg: tên: %.*s\n" | |
5025 | ||
5026 | #: vms-alpha.c:7032 | |
5027 | #, c-format | |
5028 | msgid "recend\n" | |
eb80cb87 | 5029 | msgstr "recend\n" |
3c892704 NC |
5030 | |
5031 | #: vms-alpha.c:7035 | |
5032 | #, c-format | |
5033 | msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n" | |
429d795d | 5034 | msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n" |
3c892704 NC |
5035 | |
5036 | #: vms-alpha.c:7039 | |
5037 | #, c-format | |
5038 | msgid "enumelt, name: %.*s\n" | |
429d795d | 5039 | msgstr "enumelt, tên: %.*s\n" |
3c892704 NC |
5040 | |
5041 | #: vms-alpha.c:7043 | |
5042 | #, c-format | |
5043 | msgid "enumend\n" | |
eb80cb87 | 5044 | msgstr "enumend\n" |
3c892704 NC |
5045 | |
5046 | #: vms-alpha.c:7060 | |
5047 | #, c-format | |
5048 | msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n" | |
5049 | msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n" | |
5050 | ||
5051 | #: vms-alpha.c:7062 | |
5052 | #, c-format | |
5053 | msgid " address: 0x%08x, size: %u\n" | |
5054 | msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n" | |
5055 | ||
5056 | #: vms-alpha.c:7072 | |
5057 | #, c-format | |
5058 | msgid "line num (len: %u)\n" | |
5059 | msgstr "số dòng (dài: %u)\n" | |
5060 | ||
5061 | #: vms-alpha.c:7089 | |
5062 | #, c-format | |
5063 | msgid "delta_pc_w %u\n" | |
5064 | msgstr "delta_pc_w %u\n" | |
5065 | ||
5066 | #: vms-alpha.c:7096 | |
5067 | #, c-format | |
5068 | msgid "incr_linum(b): +%u\n" | |
5069 | msgstr "incr_linum(b): +%u\n" | |
5070 | ||
5071 | #: vms-alpha.c:7102 | |
5072 | #, c-format | |
5073 | msgid "incr_linum_w: +%u\n" | |
5074 | msgstr "incr_linum_w: +%u\n" | |
5075 | ||
5076 | #: vms-alpha.c:7108 | |
5077 | #, c-format | |
5078 | msgid "incr_linum_l: +%u\n" | |
5079 | msgstr "incr_linum_l: +%u\n" | |
5080 | ||
5081 | #: vms-alpha.c:7114 | |
5082 | #, c-format | |
5083 | msgid "set_line_num(w) %u\n" | |
5084 | msgstr "set_line_num(w) %u\n" | |
5085 | ||
5086 | #: vms-alpha.c:7119 | |
5087 | #, c-format | |
5088 | msgid "set_line_num_b %u\n" | |
5089 | msgstr "set_line_num_b %u\n" | |
5090 | ||
5091 | #: vms-alpha.c:7124 | |
5092 | #, c-format | |
5093 | msgid "set_line_num_l %u\n" | |
5094 | msgstr "set_line_num_l %u\n" | |
5095 | ||
5096 | #: vms-alpha.c:7129 | |
5097 | #, c-format | |
5098 | msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5099 | msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n" | |
5100 | ||
5101 | #: vms-alpha.c:7133 | |
5102 | #, c-format | |
5103 | msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5104 | msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n" | |
5105 | ||
5106 | #: vms-alpha.c:7138 | |
5107 | #, c-format | |
5108 | msgid "term(b): 0x%02x" | |
5109 | msgstr "term(b): 0x%02x" | |
5110 | ||
5111 | #: vms-alpha.c:7140 | |
5112 | #, c-format | |
5113 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5114 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5115 | ||
5116 | #: vms-alpha.c:7145 | |
5117 | #, c-format | |
5118 | msgid "term_w: 0x%04x" | |
5119 | msgstr "term_w: 0x%04x" | |
5120 | ||
5121 | #: vms-alpha.c:7147 | |
5122 | #, c-format | |
5123 | msgid " pc: 0x%08x\n" | |
5124 | msgstr " pc: 0x%08x\n" | |
5125 | ||
5126 | #: vms-alpha.c:7153 | |
5127 | #, c-format | |
5128 | msgid "delta pc +%-4d" | |
5129 | msgstr "delta pc +%-4d" | |
5130 | ||
5131 | #: vms-alpha.c:7156 | |
5132 | #, c-format | |
5133 | msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5134 | msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n" | |
5135 | ||
5136 | #: vms-alpha.c:7161 | |
5137 | #, c-format | |
5138 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5139 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5140 | ||
5141 | #: vms-alpha.c:7176 | |
5142 | #, c-format | |
5143 | msgid "source (len: %u)\n" | |
5144 | msgstr "nguồn (dài: %u)\n" | |
5145 | ||
5146 | #: vms-alpha.c:7190 | |
5147 | #, c-format | |
5148 | msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n" | |
5149 | msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n" | |
5150 | ||
5151 | #: vms-alpha.c:7194 | |
5152 | #, c-format | |
5153 | msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5154 | msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n" | |
5155 | ||
5156 | #: vms-alpha.c:7203 | |
5157 | #, c-format | |
5158 | msgid " filename : %.*s\n" | |
429d795d | 5159 | msgstr " tên tập tin: %.*s\n" |
3c892704 NC |
5160 | |
5161 | #: vms-alpha.c:7212 | |
5162 | #, c-format | |
5163 | msgid " setfile %u\n" | |
5164 | msgstr " setfile %u\n" | |
5165 | ||
5166 | #: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222 | |
5167 | #, c-format | |
5168 | msgid " setrec %u\n" | |
5169 | msgstr " setrec %u\n" | |
5170 | ||
5171 | #: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232 | |
5172 | #, c-format | |
5173 | msgid " setlnum %u\n" | |
5174 | msgstr " setlnum %u\n" | |
5175 | ||
5176 | #: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242 | |
5177 | #, c-format | |
5178 | msgid " deflines %u\n" | |
5179 | msgstr " deflines %u\n" | |
5180 | ||
5181 | #: vms-alpha.c:7246 | |
5182 | #, c-format | |
5183 | msgid " formfeed\n" | |
5184 | msgstr " formfeed\n" | |
5185 | ||
5186 | #: vms-alpha.c:7250 | |
5187 | #, c-format | |
5188 | msgid " *unhandled* cmd %u\n" | |
5189 | msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n" | |
5190 | ||
5191 | #: vms-alpha.c:7262 | |
5192 | #, c-format | |
5193 | msgid "*unhandled* dst type %u\n" | |
5194 | msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n" | |
5195 | ||
5196 | #: vms-alpha.c:7294 | |
5197 | #, c-format | |
5198 | msgid "cannot read EIHD\n" | |
5199 | msgstr "không thể đọc EIHD\n" | |
5200 | ||
5201 | #: vms-alpha.c:7297 | |
5202 | #, c-format | |
5203 | msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n" | |
5204 | msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n" | |
5205 | ||
5206 | #: vms-alpha.c:7300 | |
5207 | #, c-format | |
5208 | msgid " majorid: %u, minorid: %u\n" | |
5209 | msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n" | |
5210 | ||
5211 | #: vms-alpha.c:7308 | |
5212 | msgid "executable" | |
5213 | msgstr "có thể thực thi" | |
5214 | ||
5215 | #: vms-alpha.c:7311 | |
5216 | msgid "linkable image" | |
5217 | msgstr "ảnh có thể liên kết" | |
5218 | ||
5219 | #: vms-alpha.c:7317 | |
5220 | #, c-format | |
5221 | msgid " image type: %u (%s)" | |
5222 | msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)" | |
5223 | ||
5224 | #: vms-alpha.c:7323 | |
5225 | msgid "native" | |
5226 | msgstr "tự nhiên" | |
5227 | ||
5228 | #: vms-alpha.c:7326 | |
5229 | msgid "CLI" | |
5230 | msgstr "CLI" | |
5231 | ||
5232 | #: vms-alpha.c:7332 | |
5233 | #, c-format | |
5234 | msgid ", subtype: %u (%s)\n" | |
5235 | msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n" | |
5236 | ||
5237 | #: vms-alpha.c:7338 | |
5238 | #, c-format | |
5239 | msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n" | |
5240 | msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n" | |
5241 | ||
5242 | #: vms-alpha.c:7342 | |
5243 | #, c-format | |
5244 | msgid " fixup info rva: " | |
5245 | msgstr " sửa thông tin rva: " | |
5246 | ||
5247 | #: vms-alpha.c:7344 | |
5248 | #, c-format | |
5249 | msgid ", symbol vector rva: " | |
5250 | msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: " | |
5251 | ||
5252 | #: vms-alpha.c:7347 | |
5253 | #, c-format | |
5254 | msgid "" | |
5255 | "\n" | |
5256 | " version array off: %u\n" | |
5257 | msgstr "" | |
5258 | "\n" | |
5259 | " mảng phiên bản vị tắt: %u\n" | |
5260 | ||
5261 | #: vms-alpha.c:7351 | |
dcd4b381 | 5262 | #, c-format |
3c892704 NC |
5263 | msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n" |
5264 | msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5265 | |
3c892704 | 5266 | #: vms-alpha.c:7357 |
dcd4b381 | 5267 | #, c-format |
3c892704 NC |
5268 | msgid " linker flags: %08x:" |
5269 | msgstr " cờ liên kết: %08x:" | |
dcd4b381 | 5270 | |
3c892704 | 5271 | #: vms-alpha.c:7387 |
dcd4b381 | 5272 | #, c-format |
3c892704 NC |
5273 | msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" |
5274 | msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n" | |
dcd4b381 | 5275 | |
3c892704 | 5276 | #: vms-alpha.c:7393 |
dcd4b381 | 5277 | #, c-format |
3c892704 NC |
5278 | msgid " BPAGE: %u" |
5279 | msgstr " BPAGE: %u" | |
dcd4b381 | 5280 | |
3c892704 | 5281 | #: vms-alpha.c:7399 |
dcd4b381 | 5282 | #, c-format |
3c892704 NC |
5283 | msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u" |
5284 | msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u" | |
dcd4b381 | 5285 | |
3c892704 | 5286 | #: vms-alpha.c:7402 |
dcd4b381 | 5287 | #, c-format |
3c892704 NC |
5288 | msgid ", alias: %u\n" |
5289 | msgstr ", bí danh: %u\n" | |
dcd4b381 | 5290 | |
3c892704 | 5291 | #: vms-alpha.c:7410 |
dcd4b381 | 5292 | #, c-format |
3c892704 NC |
5293 | msgid "system version array information:\n" |
5294 | msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n" | |
dcd4b381 | 5295 | |
3c892704 | 5296 | #: vms-alpha.c:7414 |
dcd4b381 | 5297 | #, c-format |
3c892704 NC |
5298 | msgid "cannot read EIHVN header\n" |
5299 | msgstr "không thể đọc EIHVN header\n" | |
dcd4b381 | 5300 | |
3c892704 | 5301 | #: vms-alpha.c:7424 |
dcd4b381 | 5302 | #, c-format |
3c892704 NC |
5303 | msgid "cannot read EIHVN version\n" |
5304 | msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n" | |
dcd4b381 | 5305 | |
3c892704 | 5306 | #: vms-alpha.c:7427 |
dcd4b381 | 5307 | #, c-format |
3c892704 NC |
5308 | msgid " %02u " |
5309 | msgstr " %02u " | |
dcd4b381 | 5310 | |
3c892704 NC |
5311 | #: vms-alpha.c:7431 |
5312 | msgid "BASE_IMAGE " | |
5313 | msgstr "BASE_IMAGE " | |
dcd4b381 | 5314 | |
3c892704 NC |
5315 | #: vms-alpha.c:7434 |
5316 | msgid "MEMORY_MANAGEMENT" | |
5317 | msgstr "MEMORY_MANAGEMENT" | |
dcd4b381 | 5318 | |
3c892704 NC |
5319 | #: vms-alpha.c:7437 |
5320 | msgid "IO " | |
5321 | msgstr "VR" | |
afac680a | 5322 | |
3c892704 NC |
5323 | #: vms-alpha.c:7440 |
5324 | msgid "FILES_VOLUMES " | |
5325 | msgstr "FILES_VOLUMES " | |
afac680a | 5326 | |
3c892704 NC |
5327 | #: vms-alpha.c:7443 |
5328 | msgid "PROCESS_SCHED " | |
5329 | msgstr "PROCESS_SCHED " | |
afac680a | 5330 | |
3c892704 NC |
5331 | #: vms-alpha.c:7446 |
5332 | msgid "SYSGEN " | |
5333 | msgstr "SYSGEN " | |
afac680a | 5334 | |
3c892704 NC |
5335 | #: vms-alpha.c:7449 |
5336 | msgid "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
5337 | msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR " | |
2f0205e8 | 5338 | |
3c892704 NC |
5339 | #: vms-alpha.c:7452 |
5340 | msgid "LOGICAL_NAMES " | |
5341 | msgstr "LOGICAL_NAMES " | |
2f0205e8 | 5342 | |
3c892704 NC |
5343 | #: vms-alpha.c:7455 |
5344 | msgid "SECURITY " | |
5345 | msgstr "SECURITY " | |
2f0205e8 | 5346 | |
3c892704 NC |
5347 | #: vms-alpha.c:7458 |
5348 | msgid "IMAGE_ACTIVATOR " | |
5349 | msgstr "IMAGE_ACTIVATOR " | |
dcd4b381 | 5350 | |
3c892704 NC |
5351 | #: vms-alpha.c:7461 |
5352 | msgid "NETWORKS " | |
5353 | msgstr "NETWORKS " | |
dcd4b381 | 5354 | |
3c892704 NC |
5355 | #: vms-alpha.c:7464 |
5356 | msgid "COUNTERS " | |
5357 | msgstr "COUNTERS " | |
dcd4b381 | 5358 | |
3c892704 NC |
5359 | #: vms-alpha.c:7467 |
5360 | msgid "STABLE " | |
5361 | msgstr "STABLE " | |
dcd4b381 | 5362 | |
3c892704 NC |
5363 | #: vms-alpha.c:7470 |
5364 | msgid "MISC " | |
5365 | msgstr "MISC " | |
dcd4b381 | 5366 | |
3c892704 NC |
5367 | #: vms-alpha.c:7473 |
5368 | msgid "CPU " | |
5369 | msgstr "CPU " | |
dcd4b381 | 5370 | |
3c892704 NC |
5371 | #: vms-alpha.c:7476 |
5372 | msgid "VOLATILE " | |
5373 | msgstr "VOLATILE " | |
dcd4b381 | 5374 | |
3c892704 NC |
5375 | #: vms-alpha.c:7479 |
5376 | msgid "SHELL " | |
5377 | msgstr "SHELL " | |
5378 | ||
5379 | #: vms-alpha.c:7482 | |
5380 | msgid "POSIX " | |
5381 | msgstr "POSIX " | |
5382 | ||
5383 | #: vms-alpha.c:7485 | |
5384 | msgid "MULTI_PROCESSING " | |
5385 | msgstr "MULTI_PROCESSING " | |
5386 | ||
5387 | #: vms-alpha.c:7488 | |
5388 | msgid "GALAXY " | |
5389 | msgstr "GALAXY " | |
5390 | ||
5391 | #: vms-alpha.c:7491 | |
5392 | msgid "*unknown* " | |
5393 | msgstr "• không rõ •" | |
5394 | ||
5395 | #: vms-alpha.c:7494 | |
dcd4b381 | 5396 | #, c-format |
3c892704 NC |
5397 | msgid ": %u.%u\n" |
5398 | msgstr ": %u.%u\n" | |
dcd4b381 | 5399 | |
3c892704 | 5400 | #: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766 |
dcd4b381 | 5401 | #, c-format |
3c892704 NC |
5402 | msgid "cannot read EIHA\n" |
5403 | msgstr "không thể đọc EIHA\n" | |
dcd4b381 | 5404 | |
3c892704 | 5405 | #: vms-alpha.c:7510 |
dcd4b381 | 5406 | #, c-format |
3c892704 NC |
5407 | msgid "Image activation: (size=%u)\n" |
5408 | msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n" | |
dcd4b381 | 5409 | |
3c892704 | 5410 | #: vms-alpha.c:7512 |
dcd4b381 | 5411 | #, c-format |
3c892704 | 5412 | msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n" |
429d795d | 5413 | msgstr "Địa chỉ đầu tiên: 0x%08x 0x%08x\n" |
dcd4b381 | 5414 | |
3c892704 | 5415 | #: vms-alpha.c:7515 |
dcd4b381 | 5416 | #, c-format |
3c892704 NC |
5417 | msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5418 | msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5419 | |
3c892704 | 5420 | #: vms-alpha.c:7518 |
dcd4b381 | 5421 | #, c-format |
3c892704 NC |
5422 | msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n" |
5423 | msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5424 | |
3c892704 | 5425 | #: vms-alpha.c:7521 |
dcd4b381 | 5426 | #, c-format |
3c892704 NC |
5427 | msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n" |
5428 | msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5429 | |
3c892704 | 5430 | #: vms-alpha.c:7524 |
dcd4b381 | 5431 | #, c-format |
3c892704 | 5432 | msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n" |
429d795d | 5433 | msgstr "Ảnh được chia sẻ: 0x%08x 0x%08x\n" |
dcd4b381 | 5434 | |
3c892704 | 5435 | #: vms-alpha.c:7535 |
dcd4b381 | 5436 | #, c-format |
3c892704 NC |
5437 | msgid "cannot read EIHI\n" |
5438 | msgstr "không thể đọc EIHI\n" | |
dcd4b381 | 5439 | |
3c892704 | 5440 | #: vms-alpha.c:7538 |
dcd4b381 | 5441 | #, c-format |
3c892704 NC |
5442 | msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n" |
5443 | msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5444 | |
3c892704 NC |
5445 | #: vms-alpha.c:7541 |
5446 | #, c-format | |
5447 | msgid " image name : %.*s\n" | |
429d795d | 5448 | msgstr " tên ảnh : %.*s\n" |
dcd4b381 | 5449 | |
3c892704 NC |
5450 | #: vms-alpha.c:7543 |
5451 | #, c-format | |
5452 | msgid " link time : %s\n" | |
429d795d | 5453 | msgstr " thời gian liên kết: %s\n" |
dcd4b381 | 5454 | |
3c892704 NC |
5455 | #: vms-alpha.c:7545 |
5456 | #, c-format | |
5457 | msgid " image ident : %.*s\n" | |
429d795d | 5458 | msgstr " ident ảnh : %.*s\n" |
afac680a | 5459 | |
3c892704 NC |
5460 | #: vms-alpha.c:7547 |
5461 | #, c-format | |
5462 | msgid " linker ident : %.*s\n" | |
429d795d | 5463 | msgstr " ident bộ liên kết: %.*s\n" |
dcd4b381 | 5464 | |
3c892704 | 5465 | #: vms-alpha.c:7549 |
eb80cb87 | 5466 | #, c-format |
3c892704 | 5467 | msgid " image build ident: %.*s\n" |
429d795d | 5468 | msgstr " ident dựng ảnh : %.*s\n" |
dcd4b381 | 5469 | |
3c892704 | 5470 | #: vms-alpha.c:7559 |
dcd4b381 | 5471 | #, c-format |
3c892704 NC |
5472 | msgid "cannot read EIHS\n" |
5473 | msgstr "không thể đọc EIHS\n" | |
dcd4b381 | 5474 | |
3c892704 | 5475 | #: vms-alpha.c:7562 |
dcd4b381 | 5476 | #, c-format |
3c892704 NC |
5477 | msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n" |
5478 | msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5479 | |
3c892704 | 5480 | #: vms-alpha.c:7567 |
dcd4b381 | 5481 | #, c-format |
3c892704 NC |
5482 | msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n" |
5483 | msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n" | |
dcd4b381 | 5484 | |
3c892704 | 5485 | #: vms-alpha.c:7571 |
dcd4b381 | 5486 | #, c-format |
3c892704 NC |
5487 | msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n" |
5488 | msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n" | |
dcd4b381 | 5489 | |
3c892704 NC |
5490 | #: vms-alpha.c:7575 |
5491 | #, c-format | |
5492 | msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n" | |
5493 | msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n" | |
dcd4b381 | 5494 | |
3c892704 | 5495 | #: vms-alpha.c:7588 |
2f0205e8 | 5496 | #, c-format |
3c892704 NC |
5497 | msgid "cannot read EISD\n" |
5498 | msgstr "không thể đọc EISD\n" | |
2f0205e8 | 5499 | |
3c892704 NC |
5500 | #: vms-alpha.c:7598 |
5501 | #, c-format | |
5502 | msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n" | |
5503 | msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n" | |
5504 | ||
5505 | #: vms-alpha.c:7605 | |
5506 | #, c-format | |
5507 | msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n" | |
5508 | msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n" | |
2f0205e8 | 5509 | |
3c892704 NC |
5510 | #: vms-alpha.c:7610 |
5511 | #, c-format | |
5512 | msgid " flags: 0x%04x" | |
5513 | msgstr " các cờ: 0x%04x" | |
2f0205e8 | 5514 | |
3c892704 NC |
5515 | #: vms-alpha.c:7647 |
5516 | #, c-format | |
5517 | msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u (" | |
5518 | msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u (" | |
2f0205e8 | 5519 | |
3c892704 NC |
5520 | #: vms-alpha.c:7653 |
5521 | msgid "NORMAL" | |
5522 | msgstr "BÌNH-THƯỜNG" | |
2f0205e8 | 5523 | |
3c892704 NC |
5524 | #: vms-alpha.c:7656 |
5525 | msgid "SHRFXD" | |
5526 | msgstr "SHRFXD" | |
2f0205e8 | 5527 | |
3c892704 NC |
5528 | #: vms-alpha.c:7659 |
5529 | msgid "PRVFXD" | |
5530 | msgstr "PRVFXD" | |
2f0205e8 | 5531 | |
3c892704 NC |
5532 | #: vms-alpha.c:7662 |
5533 | msgid "SHRPIC" | |
5534 | msgstr "SHRPIC" | |
2f0205e8 | 5535 | |
3c892704 NC |
5536 | #: vms-alpha.c:7665 |
5537 | msgid "PRVPIC" | |
5538 | msgstr "PRVPIC" | |
2f0205e8 | 5539 | |
3c892704 NC |
5540 | #: vms-alpha.c:7668 |
5541 | msgid "USRSTACK" | |
5542 | msgstr "USRSTACK" | |
2f0205e8 | 5543 | |
3c892704 | 5544 | #: vms-alpha.c:7676 |
2f0205e8 | 5545 | #, c-format |
3c892704 NC |
5546 | msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n" |
5547 | msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n" | |
2f0205e8 | 5548 | |
3c892704 | 5549 | #: vms-alpha.c:7686 |
dcd4b381 | 5550 | #, c-format |
3c892704 NC |
5551 | msgid "cannot read DMT\n" |
5552 | msgstr "không thể đọc DMT\n" | |
dcd4b381 | 5553 | |
3c892704 NC |
5554 | #: vms-alpha.c:7690 |
5555 | #, c-format | |
5556 | msgid "Debug module table:\n" | |
5557 | msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n" | |
dcd4b381 | 5558 | |
3c892704 NC |
5559 | #: vms-alpha.c:7699 |
5560 | #, c-format | |
5561 | msgid "cannot read DMT header\n" | |
5562 | msgstr "không thể đọc DMT header\n" | |
dcd4b381 | 5563 | |
3c892704 NC |
5564 | #: vms-alpha.c:7704 |
5565 | #, c-format | |
5566 | msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
5567 | msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n" | |
dcd4b381 | 5568 | |
3c892704 | 5569 | #: vms-alpha.c:7714 |
dcd4b381 | 5570 | #, c-format |
3c892704 NC |
5571 | msgid "cannot read DMT psect\n" |
5572 | msgstr "không thể đọc DMT psect\n" | |
dcd4b381 | 5573 | |
3c892704 | 5574 | #: vms-alpha.c:7717 |
dcd4b381 | 5575 | #, c-format |
3c892704 NC |
5576 | msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n" |
5577 | msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n" | |
dcd4b381 | 5578 | |
3c892704 NC |
5579 | #: vms-alpha.c:7730 |
5580 | #, c-format | |
5581 | msgid "cannot read DST\n" | |
5582 | msgstr "không thể đọc DST\n" | |
dcd4b381 | 5583 | |
3c892704 | 5584 | #: vms-alpha.c:7740 |
2f0205e8 | 5585 | #, c-format |
3c892704 NC |
5586 | msgid "cannot read GST\n" |
5587 | msgstr "không thể đọc GST\n" | |
2f0205e8 | 5588 | |
3c892704 | 5589 | #: vms-alpha.c:7744 |
dcd4b381 | 5590 | #, c-format |
3c892704 NC |
5591 | msgid "Global symbol table:\n" |
5592 | msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n" | |
dcd4b381 | 5593 | |
3c892704 | 5594 | #: vms-alpha.c:7772 |
dcd4b381 | 5595 | #, c-format |
3c892704 NC |
5596 | msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n" |
5597 | msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n" | |
dcd4b381 | 5598 | |
3c892704 | 5599 | #: vms-alpha.c:7775 |
dcd4b381 | 5600 | #, c-format |
3c892704 NC |
5601 | msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n" |
5602 | msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5603 | |
3c892704 | 5604 | #: vms-alpha.c:7778 |
dcd4b381 | 5605 | #, c-format |
3c892704 NC |
5606 | msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" |
5607 | msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n" | |
dcd4b381 | 5608 | |
3c892704 | 5609 | #: vms-alpha.c:7781 |
dcd4b381 | 5610 | #, c-format |
3c892704 NC |
5611 | msgid " size : %u\n" |
5612 | msgstr " kích thước : %u\n" | |
dcd4b381 | 5613 | |
3c892704 | 5614 | #: vms-alpha.c:7783 |
dcd4b381 | 5615 | #, c-format |
3c892704 NC |
5616 | msgid " flags: 0x%08x\n" |
5617 | msgstr " các cờ: 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5618 | |
3c892704 | 5619 | #: vms-alpha.c:7787 |
dcd4b381 | 5620 | #, c-format |
3c892704 NC |
5621 | msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" |
5622 | msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5623 | |
3c892704 | 5624 | #: vms-alpha.c:7791 |
dcd4b381 | 5625 | #, c-format |
3c892704 NC |
5626 | msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" |
5627 | msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5628 | |
3c892704 | 5629 | #: vms-alpha.c:7795 |
2f0205e8 | 5630 | #, c-format |
3c892704 NC |
5631 | msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" |
5632 | msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n" | |
2f0205e8 | 5633 | |
3c892704 NC |
5634 | #: vms-alpha.c:7798 |
5635 | #, c-format | |
5636 | msgid " chgprtoff : %5u\n" | |
5637 | msgstr " chgprtoff : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5638 | |
3c892704 NC |
5639 | #: vms-alpha.c:7801 |
5640 | #, c-format | |
5641 | msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
5642 | msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5643 | |
3c892704 NC |
5644 | #: vms-alpha.c:7803 |
5645 | #, c-format | |
5646 | msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
5647 | msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n" | |
dcd4b381 | 5648 | |
3c892704 NC |
5649 | #: vms-alpha.c:7806 |
5650 | #, c-format | |
5651 | msgid " base_va : 0x%08x\n" | |
5652 | msgstr " base_va : 0x%08x\n" | |
dcd4b381 | 5653 | |
3c892704 NC |
5654 | #: vms-alpha.c:7808 |
5655 | #, c-format | |
5656 | msgid " lppsbfixoff: %5u\n" | |
5657 | msgstr " lppsbfixoff: %5u\n" | |
dcd4b381 | 5658 | |
3c892704 NC |
5659 | #: vms-alpha.c:7816 |
5660 | #, c-format | |
5661 | msgid " Shareable images:\n" | |
5662 | msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n" | |
dcd4b381 | 5663 | |
3c892704 | 5664 | #: vms-alpha.c:7820 |
dcd4b381 | 5665 | #, c-format |
3c892704 | 5666 | msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n" |
429d795d | 5667 | msgstr " %u: cỡ: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n" |
dcd4b381 | 5668 | |
3c892704 | 5669 | #: vms-alpha.c:7827 |
dcd4b381 | 5670 | #, c-format |
3c892704 NC |
5671 | msgid " quad-word relocation fixups:\n" |
5672 | msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n" | |
dcd4b381 | 5673 | |
3c892704 | 5674 | #: vms-alpha.c:7832 |
2f0205e8 | 5675 | #, c-format |
3c892704 NC |
5676 | msgid " long-word relocation fixups:\n" |
5677 | msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5678 | |
3c892704 | 5679 | #: vms-alpha.c:7837 |
2f0205e8 | 5680 | #, c-format |
3c892704 NC |
5681 | msgid " quad-word .address reference fixups:\n" |
5682 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n" | |
2f0205e8 | 5683 | |
3c892704 | 5684 | #: vms-alpha.c:7842 |
2f0205e8 | 5685 | #, c-format |
3c892704 NC |
5686 | msgid " long-word .address reference fixups:\n" |
5687 | msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n" | |
2f0205e8 | 5688 | |
3c892704 | 5689 | #: vms-alpha.c:7847 |
dcd4b381 | 5690 | #, c-format |
3c892704 NC |
5691 | msgid " Code Address Reference Fixups:\n" |
5692 | msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n" | |
dcd4b381 | 5693 | |
3c892704 | 5694 | #: vms-alpha.c:7852 |
2f0205e8 | 5695 | #, c-format |
3c892704 | 5696 | msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n" |
eb80cb87 | 5697 | msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n" |
2f0205e8 | 5698 | |
3c892704 NC |
5699 | #: vms-alpha.c:7861 |
5700 | #, c-format | |
5701 | msgid " Change Protection (%u entries):\n" | |
5702 | msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n" | |
2f0205e8 | 5703 | |
3c892704 | 5704 | #: vms-alpha.c:7866 |
dcd4b381 | 5705 | #, c-format |
3c892704 NC |
5706 | msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x " |
5707 | msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x " | |
5708 | ||
5709 | #. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious | |
5710 | #. how to do it for debug infos. | |
5711 | #: vms-alpha.c:8706 | |
5712 | msgid "%P: relocatable link is not supported\n" | |
5713 | msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n" | |
5714 | ||
5715 | #: vms-alpha.c:8776 | |
5716 | msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n" | |
5717 | msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n" | |
5718 | ||
5719 | #: vms-lib.c:1423 | |
5720 | #, c-format | |
5721 | msgid "could not open shared image '%s' from '%s'" | |
429d795d | 5722 | msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ “%s” từ “%s”" |
3c892704 NC |
5723 | |
5724 | #: vms-misc.c:360 | |
5725 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes" | |
5726 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte" | |
5727 | ||
5728 | #: vms-misc.c:365 | |
5729 | msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes" | |
5730 | msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte" | |
dcd4b381 | 5731 | |
2f0205e8 | 5732 | #: xcofflink.c:836 |
ddeca468 NC |
5733 | #, c-format |
5734 | msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output" | |
5735 | msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF" | |
5736 | ||
2f0205e8 | 5737 | #: xcofflink.c:857 |
ddeca468 NC |
5738 | #, c-format |
5739 | msgid "%s: dynamic object with no .loader section" | |
5740 | msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader" | |
5741 | ||
3c892704 | 5742 | #: xcofflink.c:1416 |
dcd4b381 | 5743 | msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section" |
429d795d | 5744 | msgstr "%B: “%s” có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5745 | |
3c892704 | 5746 | #: xcofflink.c:1468 |
dcd4b381 | 5747 | msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries" |
429d795d | 5748 | msgstr "%B: hạng %d ký hiệu “%s” không có mục nhập phụ" |
dcd4b381 | 5749 | |
3c892704 | 5750 | #: xcofflink.c:1490 |
dcd4b381 | 5751 | msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d" |
429d795d | 5752 | msgstr "%B: ký hiệu “%s” có kiểu csect không được nhận ra %d" |
dcd4b381 | 5753 | |
3c892704 | 5754 | #: xcofflink.c:1502 |
dcd4b381 | 5755 | msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d" |
429d795d | 5756 | msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai “%s” hạng %d scnum %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5757 | |
3c892704 | 5758 | #: xcofflink.c:1531 |
dcd4b381 | 5759 | msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d" |
429d795d | 5760 | msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 “%s” là hạng %d scnlen %d" |
dcd4b381 | 5761 | |
3c892704 | 5762 | #: xcofflink.c:1677 |
dcd4b381 | 5763 | msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section" |
429d795d | 5764 | msgstr "%B: csect “%s” không phải trong phần bao bọc" |
dcd4b381 | 5765 | |
3c892704 | 5766 | #: xcofflink.c:1784 |
dcd4b381 | 5767 | msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'" |
429d795d | 5768 | msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD “%s”" |
dcd4b381 | 5769 | |
3c892704 | 5770 | #: xcofflink.c:2103 |
dcd4b381 | 5771 | msgid "%B: reloc %s:%d not in csect" |
ddeca468 | 5772 | msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect" |
dcd4b381 | 5773 | |
3c892704 | 5774 | #: xcofflink.c:3194 |
dcd4b381 NC |
5775 | #, c-format |
5776 | msgid "%s: no such symbol" | |
ddeca468 | 5777 | msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy" |
dcd4b381 | 5778 | |
3c892704 | 5779 | #: xcofflink.c:3299 |
dcd4b381 NC |
5780 | #, c-format |
5781 | msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'" | |
429d795d | 5782 | msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định “%s”" |
ddeca468 | 5783 | |
3c892704 | 5784 | #: xcofflink.c:3678 |
ddeca468 NC |
5785 | msgid "error: undefined symbol __rtinit" |
5786 | msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit" | |
dcd4b381 | 5787 | |
3c892704 | 5788 | #: xcofflink.c:4057 |
2f0205e8 | 5789 | msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'" |
429d795d | 5790 | msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra “%s”" |
dcd4b381 | 5791 | |
3c892704 | 5792 | #: xcofflink.c:4068 |
dcd4b381 | 5793 | msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym" |
429d795d | 5794 | msgstr "%B: “%s” trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp" |
dcd4b381 | 5795 | |
3c892704 | 5796 | #: xcofflink.c:4084 |
dcd4b381 | 5797 | msgid "%B: loader reloc in read-only section %A" |
ddeca468 | 5798 | msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A" |
dcd4b381 | 5799 | |
3c892704 | 5800 | #: xcofflink.c:5106 |
dcd4b381 | 5801 | #, c-format |
2f0205e8 | 5802 | msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling" |
429d795d | 5803 | msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử “-mminimal-toc” khi biên dịch" |
dcd4b381 | 5804 | |
3c892704 | 5805 | #: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628 |
dcd4b381 | 5806 | msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch." |
429d795d | 5807 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần “%A”. Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp." |
dcd4b381 | 5808 | |
3c892704 | 5809 | #: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284 |
dcd4b381 | 5810 | msgid "@pltoff reloc against local symbol" |
ddeca468 | 5811 | msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ" |
dcd4b381 | 5812 | |
3c892704 | 5813 | #: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687 |
dcd4b381 NC |
5814 | #, c-format |
5815 | msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)" | |
ddeca468 | 5816 | msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)" |
dcd4b381 | 5817 | |
3c892704 | 5818 | #: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698 |
dcd4b381 NC |
5819 | #, c-format |
5820 | msgid "%s: __gp does not cover short data segment" | |
ddeca468 | 5821 | msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn" |
dcd4b381 | 5822 | |
3c892704 | 5823 | #: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965 |
dcd4b381 | 5824 | msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'" |
429d795d | 5825 | msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động “%s”" |
dcd4b381 | 5826 | |
3c892704 | 5827 | #: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032 |
dcd4b381 | 5828 | msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s" |
429d795d | 5829 | msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động “%s”" |
dcd4b381 | 5830 | |
3c892704 | 5831 | #: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095 |
dcd4b381 | 5832 | msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable" |
ddeca468 | 5833 | msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí" |
dcd4b381 | 5834 | |
3c892704 | 5835 | #: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232 |
dcd4b381 | 5836 | msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5837 | msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5838 | |
3c892704 | 5839 | #: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234 |
dcd4b381 | 5840 | msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5841 | msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5842 | |
3c892704 | 5843 | #: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236 |
dcd4b381 | 5844 | msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s" |
ddeca468 | 5845 | msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s" |
dcd4b381 | 5846 | |
3c892704 | 5847 | #: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433 |
dcd4b381 | 5848 | msgid "unsupported reloc" |
ddeca468 | 5849 | msgstr "định vị lại không được hỗ trợ" |
dcd4b381 | 5850 | |
3c892704 | 5851 | #: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471 |
afac680a | 5852 | msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'." |
429d795d | 5853 | msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”." |
afac680a | 5854 | |
3c892704 | 5855 | #: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486 |
dcd4b381 | 5856 | msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)." |
429d795d | 5857 | msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới “%s” tại 0x%lx trong phần “%A” với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)." |
dcd4b381 | 5858 | |
3c892704 | 5859 | #: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748 |
dcd4b381 | 5860 | msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files" |
ddeca468 | 5861 | msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy" |
dcd4b381 | 5862 | |
3c892704 | 5863 | #: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757 |
dcd4b381 | 5864 | msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files" |
ddeca468 | 5865 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ" |
dcd4b381 | 5866 | |
3c892704 | 5867 | #: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766 |
dcd4b381 | 5868 | msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files" |
ddeca468 | 5869 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit" |
dcd4b381 | 5870 | |
3c892704 | 5871 | #: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775 |
dcd4b381 | 5872 | msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files" |
ddeca468 | 5873 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp" |
dcd4b381 | 5874 | |
3c892704 | 5875 | #: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785 |
dcd4b381 | 5876 | msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files" |
ddeca468 | 5877 | msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic" |
dcd4b381 | 5878 | |
3c892704 | 5879 | #: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002 |
dcd4b381 NC |
5880 | #, c-format |
5881 | msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff" | |
ddeca468 | 5882 | msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff" |
dcd4b381 | 5883 | |
3c892704 | 5884 | #: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029 |
dcd4b381 | 5885 | msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]" |
ddeca468 | 5886 | msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]" |
dcd4b381 | 5887 | |
3c892704 | 5888 | #: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030 |
dcd4b381 | 5889 | msgid "Import Directory [parts of .idata]" |
ddeca468 | 5890 | msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]" |
dcd4b381 | 5891 | |
3c892704 | 5892 | #: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031 |
dcd4b381 | 5893 | msgid "Resource Directory [.rsrc]" |
ddeca468 | 5894 | msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]" |
dcd4b381 | 5895 | |
3c892704 | 5896 | #: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032 |
dcd4b381 | 5897 | msgid "Exception Directory [.pdata]" |
ddeca468 | 5898 | msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]" |
dcd4b381 | 5899 | |
3c892704 | 5900 | #: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033 |
dcd4b381 | 5901 | msgid "Security Directory" |
ddeca468 | 5902 | msgstr "Thư mục Bảo mật" |
dcd4b381 | 5903 | |
3c892704 | 5904 | #: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034 |
dcd4b381 | 5905 | msgid "Base Relocation Directory [.reloc]" |
ddeca468 | 5906 | msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]" |
dcd4b381 | 5907 | |
3c892704 | 5908 | #: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035 |
dcd4b381 | 5909 | msgid "Debug Directory" |
ddeca468 | 5910 | msgstr "Thư mục Gỡ lỗi" |
dcd4b381 | 5911 | |
3c892704 | 5912 | #: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036 |
dcd4b381 | 5913 | msgid "Description Directory" |
ddeca468 | 5914 | msgstr "Thư mục Mô tả" |
dcd4b381 | 5915 | |
3c892704 | 5916 | #: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037 |
dcd4b381 | 5917 | msgid "Special Directory" |
ddeca468 | 5918 | msgstr "Thư mục Đặc biệt" |
dcd4b381 | 5919 | |
3c892704 | 5920 | #: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038 |
dcd4b381 | 5921 | msgid "Thread Storage Directory [.tls]" |
ddeca468 | 5922 | msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]" |
dcd4b381 | 5923 | |
3c892704 | 5924 | #: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039 |
dcd4b381 | 5925 | msgid "Load Configuration Directory" |
ddeca468 | 5926 | msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp" |
dcd4b381 | 5927 | |
3c892704 | 5928 | #: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040 |
dcd4b381 | 5929 | msgid "Bound Import Directory" |
ddeca468 | 5930 | msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết" |
dcd4b381 | 5931 | |
3c892704 | 5932 | #: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041 |
dcd4b381 | 5933 | msgid "Import Address Table Directory" |
ddeca468 | 5934 | msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập" |
dcd4b381 | 5935 | |
3c892704 | 5936 | #: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042 |
dcd4b381 | 5937 | msgid "Delay Import Directory" |
ddeca468 | 5938 | msgstr "Thư mục Nhập Hoãn" |
dcd4b381 | 5939 | |
3c892704 | 5940 | #: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043 |
ddeca468 NC |
5941 | msgid "CLR Runtime Header" |
5942 | msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR" | |
5943 | ||
3c892704 | 5944 | #: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044 |
dcd4b381 | 5945 | msgid "Reserved" |
ddeca468 | 5946 | msgstr "Dành riêng" |
dcd4b381 | 5947 | |
3c892704 | 5948 | #: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104 |
dcd4b381 NC |
5949 | #, c-format |
5950 | msgid "" | |
5951 | "\n" | |
5952 | "There is an import table, but the section containing it could not be found\n" | |
5953 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5954 | "\n" |
5955 | "Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 5956 | |
3c892704 | 5957 | #: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109 |
dcd4b381 NC |
5958 | #, c-format |
5959 | msgid "" | |
5960 | "\n" | |
5961 | "There is an import table in %s at 0x%lx\n" | |
5962 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5963 | "\n" |
5964 | "Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 5965 | |
3c892704 | 5966 | #: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151 |
dcd4b381 NC |
5967 | #, c-format |
5968 | msgid "" | |
5969 | "\n" | |
5970 | "Function descriptor located at the start address: %04lx\n" | |
5971 | msgstr "" | |
ddeca468 | 5972 | "\n" |
3c892704 | 5973 | "Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n" |
dcd4b381 | 5974 | |
3c892704 | 5975 | #: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154 |
dcd4b381 NC |
5976 | #, c-format |
5977 | msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n" | |
ddeca468 | 5978 | msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n" |
dcd4b381 | 5979 | |
3c892704 | 5980 | #: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162 |
dcd4b381 NC |
5981 | #, c-format |
5982 | msgid "" | |
5983 | "\n" | |
5984 | "No reldata section! Function descriptor not decoded.\n" | |
5985 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5986 | "\n" |
5987 | "Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n" | |
dcd4b381 | 5988 | |
3c892704 | 5989 | #: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167 |
dcd4b381 NC |
5990 | #, c-format |
5991 | msgid "" | |
5992 | "\n" | |
5993 | "The Import Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
5994 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
5995 | "\n" |
5996 | "Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 5997 | |
3c892704 | 5998 | #: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170 |
dcd4b381 NC |
5999 | #, c-format |
6000 | msgid "" | |
6001 | " vma: Hint Time Forward DLL First\n" | |
6002 | " Table Stamp Chain Name Thunk\n" | |
6003 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6004 | " vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n" |
6005 | " Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n" | |
dcd4b381 | 6006 | |
3c892704 | 6007 | #: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218 |
dcd4b381 NC |
6008 | #, c-format |
6009 | msgid "" | |
6010 | "\n" | |
6011 | "\tDLL Name: %s\n" | |
6012 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6013 | "\n" |
6014 | "\tTên DLL: %s\n" | |
dcd4b381 | 6015 | |
3c892704 | 6016 | #: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229 |
dcd4b381 NC |
6017 | #, c-format |
6018 | msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n" | |
ddeca468 | 6019 | msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n" |
dcd4b381 | 6020 | |
3c892704 | 6021 | #: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254 |
dcd4b381 NC |
6022 | #, c-format |
6023 | msgid "" | |
6024 | "\n" | |
6025 | "There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n" | |
6026 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6027 | "\n" |
6028 | "Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
dcd4b381 | 6029 | |
3c892704 | 6030 | #: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415 |
dcd4b381 NC |
6031 | #, c-format |
6032 | msgid "" | |
6033 | "\n" | |
6034 | "There is an export table, but the section containing it could not be found\n" | |
6035 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6036 | "\n" |
6037 | "Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n" | |
6038 | ||
3c892704 | 6039 | #: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424 |
ddeca468 NC |
6040 | #, c-format |
6041 | msgid "" | |
6042 | "\n" | |
6043 | "There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n" | |
6044 | msgstr "" | |
6045 | "\n" | |
6046 | "Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n" | |
dcd4b381 | 6047 | |
3c892704 | 6048 | #: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430 |
dcd4b381 NC |
6049 | #, c-format |
6050 | msgid "" | |
6051 | "\n" | |
6052 | "There is an export table in %s at 0x%lx\n" | |
6053 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6054 | "\n" |
6055 | "Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n" | |
dcd4b381 | 6056 | |
3c892704 | 6057 | #: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458 |
dcd4b381 NC |
6058 | #, c-format |
6059 | msgid "" | |
6060 | "\n" | |
6061 | "The Export Tables (interpreted %s section contents)\n" | |
6062 | "\n" | |
6063 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6064 | "\n" |
6065 | "Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n" | |
dcd4b381 | 6066 | |
3c892704 | 6067 | #: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462 |
dcd4b381 NC |
6068 | #, c-format |
6069 | msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6070 | msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6071 | |
3c892704 | 6072 | #: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465 |
dcd4b381 NC |
6073 | #, c-format |
6074 | msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n" | |
ddeca468 | 6075 | msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n" |
dcd4b381 | 6076 | |
3c892704 | 6077 | #: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468 |
dcd4b381 NC |
6078 | #, c-format |
6079 | msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n" | |
ddeca468 | 6080 | msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n" |
dcd4b381 | 6081 | |
3c892704 | 6082 | #: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471 |
dcd4b381 NC |
6083 | #, c-format |
6084 | msgid "Name \t\t\t\t" | |
ddeca468 | 6085 | msgstr "Tên \t\t\t\t" |
dcd4b381 | 6086 | |
3c892704 | 6087 | #: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477 |
dcd4b381 NC |
6088 | #, c-format |
6089 | msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n" | |
ddeca468 | 6090 | msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n" |
dcd4b381 | 6091 | |
3c892704 | 6092 | #: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480 |
dcd4b381 NC |
6093 | #, c-format |
6094 | msgid "Number in:\n" | |
ddeca468 | 6095 | msgstr "Số trong:\n" |
dcd4b381 | 6096 | |
3c892704 | 6097 | #: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483 |
dcd4b381 NC |
6098 | #, c-format |
6099 | msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6100 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6101 | |
3c892704 | 6102 | #: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487 |
dcd4b381 NC |
6103 | #, c-format |
6104 | msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n" | |
ddeca468 | 6105 | msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n" |
dcd4b381 | 6106 | |
3c892704 | 6107 | #: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490 |
dcd4b381 NC |
6108 | #, c-format |
6109 | msgid "Table Addresses\n" | |
ddeca468 | 6110 | msgstr "Địa chỉ bảng\n" |
dcd4b381 | 6111 | |
3c892704 | 6112 | #: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493 |
dcd4b381 NC |
6113 | #, c-format |
6114 | msgid "\tExport Address Table \t\t" | |
ddeca468 | 6115 | msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t" |
dcd4b381 | 6116 | |
3c892704 | 6117 | #: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498 |
dcd4b381 NC |
6118 | #, c-format |
6119 | msgid "\tName Pointer Table \t\t" | |
ddeca468 | 6120 | msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t" |
dcd4b381 | 6121 | |
3c892704 | 6122 | #: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503 |
dcd4b381 NC |
6123 | #, c-format |
6124 | msgid "\tOrdinal Table \t\t\t" | |
ddeca468 | 6125 | msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t" |
dcd4b381 | 6126 | |
3c892704 | 6127 | #: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517 |
dcd4b381 NC |
6128 | #, c-format |
6129 | msgid "" | |
6130 | "\n" | |
6131 | "Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n" | |
6132 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6133 | "\n" |
6134 | "Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n" | |
dcd4b381 | 6135 | |
3c892704 | 6136 | #: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536 |
dcd4b381 | 6137 | msgid "Forwarder RVA" |
ddeca468 | 6138 | msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA" |
dcd4b381 | 6139 | |
3c892704 | 6140 | #: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547 |
dcd4b381 | 6141 | msgid "Export RVA" |
ddeca468 | 6142 | msgstr "Xuất RVA" |
dcd4b381 | 6143 | |
3c892704 | 6144 | #: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554 |
dcd4b381 NC |
6145 | #, c-format |
6146 | msgid "" | |
6147 | "\n" | |
6148 | "[Ordinal/Name Pointer] Table\n" | |
6149 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6150 | "\n" |
6151 | "Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n" | |
dcd4b381 | 6152 | |
3c892704 NC |
6153 | #: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614 |
6154 | #: pex64igen.c:1797 | |
dcd4b381 NC |
6155 | #, c-format |
6156 | msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n" | |
3c892704 | 6157 | msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n" |
dcd4b381 | 6158 | |
3c892704 | 6159 | #: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621 |
dcd4b381 NC |
6160 | #, c-format |
6161 | msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n" | |
ddeca468 | 6162 | msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n" |
dcd4b381 | 6163 | |
3c892704 | 6164 | #: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623 |
dcd4b381 NC |
6165 | #, c-format |
6166 | msgid "" | |
6167 | " vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n" | |
6168 | " \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n" | |
6169 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6170 | " vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n" |
6171 | " \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n" | |
dcd4b381 | 6172 | |
3c892704 | 6173 | #: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697 |
dcd4b381 NC |
6174 | #, c-format |
6175 | msgid " Register save millicode" | |
ddeca468 | 6176 | msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi" |
dcd4b381 | 6177 | |
3c892704 | 6178 | #: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700 |
dcd4b381 NC |
6179 | #, c-format |
6180 | msgid " Register restore millicode" | |
ddeca468 | 6181 | msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi" |
dcd4b381 | 6182 | |
3c892704 | 6183 | #: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703 |
dcd4b381 NC |
6184 | #, c-format |
6185 | msgid " Glue code sequence" | |
ddeca468 | 6186 | msgstr " Dãy mã nối lại" |
dcd4b381 | 6187 | |
3c892704 | 6188 | #: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803 |
afac680a NC |
6189 | #, c-format |
6190 | msgid "" | |
6191 | " vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n" | |
6192 | " \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n" | |
6193 | msgstr "" | |
6194 | " vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n" | |
6195 | " \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n" | |
6196 | ||
3c892704 | 6197 | #: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929 |
dcd4b381 NC |
6198 | #, c-format |
6199 | msgid "" | |
6200 | "\n" | |
6201 | "\n" | |
6202 | "PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n" | |
6203 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6204 | "\n" |
6205 | "\n" | |
6206 | "Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n" | |
dcd4b381 | 6207 | |
3c892704 | 6208 | #: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958 |
dcd4b381 NC |
6209 | #, c-format |
6210 | msgid "" | |
6211 | "\n" | |
6212 | "Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n" | |
6213 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6214 | "\n" |
6215 | "Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n" | |
dcd4b381 | 6216 | |
3c892704 | 6217 | #: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971 |
dcd4b381 NC |
6218 | #, c-format |
6219 | msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s" | |
ddeca468 | 6220 | msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s" |
dcd4b381 NC |
6221 | |
6222 | #. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before | |
6223 | #. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to | |
6224 | #. emulate it here. | |
3c892704 | 6225 | #: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010 |
dcd4b381 NC |
6226 | #, c-format |
6227 | msgid "" | |
6228 | "\n" | |
6229 | "Characteristics 0x%x\n" | |
6230 | msgstr "" | |
ddeca468 NC |
6231 | "\n" |
6232 | "Đặc tính 0x%x\n" | |
6233 | ||
3c892704 | 6234 | #: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310 |
ddeca468 NC |
6235 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing" |
6236 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu" | |
6237 | ||
3c892704 | 6238 | #: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330 |
ddeca468 NC |
6239 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing" |
6240 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu" | |
6241 | ||
3c892704 | 6242 | #: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351 |
ddeca468 NC |
6243 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing" |
6244 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu" | |
6245 | ||
3c892704 | 6246 | #: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371 |
ddeca468 NC |
6247 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing" |
6248 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu" | |
6249 | ||
3c892704 NC |
6250 | #: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413 |
6251 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing" | |
6252 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu" | |
6253 | ||
6254 | #: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438 | |
ddeca468 NC |
6255 | msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing" |
6256 | msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu" | |
3c892704 NC |
6257 | |
6258 | #~ msgid "Can't Make it a Short Jump" | |
6259 | #~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn" | |
6260 | ||
6261 | #~ msgid "Exceeds Long Jump Range" | |
6262 | #~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài" | |
6263 | ||
6264 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range" | |
6265 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit" | |
6266 | ||
6267 | #~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range" | |
6268 | #~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit" | |
6269 | ||
6270 | #~ msgid "Unrecognized Reloc Type" | |
6271 | #~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra" | |
6272 | ||
6273 | #~ msgid "corrupt or empty %s section in %B" | |
6274 | #~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B" | |
6275 | ||
6276 | #~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s" | |
6277 | #~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s" | |
6278 | ||
6279 | #~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition" | |
429d795d | 6280 | #~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu “%s”" |
3c892704 NC |
6281 | |
6282 | #~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal" | |
6283 | #~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal" | |
6284 | ||
6285 | #~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n" | |
429d795d | 6286 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n" |
3c892704 NC |
6287 | |
6288 | #~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n" | |
429d795d | 6289 | #~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n" |
3c892704 NC |
6290 | |
6291 | #~ msgid "bfd_make_section (%s) failed" | |
6292 | #~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi" | |
6293 | ||
6294 | #~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed" | |
6295 | #~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi" | |
6296 | ||
6297 | #~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx" | |
6298 | #~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx" | |
6299 | ||
6300 | #~ msgid "failed to enter %s" | |
6301 | #~ msgstr "lỗi vào %s" | |
6302 | ||
6303 | #~ msgid "No Mem !" | |
6304 | #~ msgstr "Không có Mem !" | |
6305 | ||
6306 | #~ msgid "reserved STO cmd %d" | |
6307 | #~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d" | |
6308 | ||
6309 | #~ msgid "reserved OPR cmd %d" | |
6310 | #~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d" | |
6311 | ||
6312 | #~ msgid "reserved CTL cmd %d" | |
6313 | #~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d" | |
6314 | ||
6315 | #~ msgid "reserved STC cmd %d" | |
6316 | #~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d" | |
6317 | ||
6318 | #~ msgid "stack-from-image not implemented" | |
6319 | #~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện" | |
6320 | ||
6321 | #~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented" | |
6322 | #~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6323 | ||
6324 | #~ msgid "PASSMECH not fully implemented" | |
6325 | #~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6326 | ||
6327 | #~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented" | |
6328 | #~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6329 | ||
6330 | #~ msgid "stack-literal not fully implemented" | |
6331 | #~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6332 | ||
6333 | #~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented" | |
6334 | #~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6335 | ||
6336 | #~ msgid "%s: not fully implemented" | |
6337 | #~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn" | |
6338 | ||
6339 | #~ msgid "obj code %d not found" | |
6340 | #~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d" | |
6341 | ||
6342 | #~ msgid "Reloc size error in section %s" | |
6343 | #~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s" |